"Đất rừng phương Nam" ra mắt thước phim nhá hàng đầu tiên

Bộ phim "Đất rừng phương Nam" đã tiết lộ một cảnh hỗn loạn vào wartime trong video ra mắt đầu tiên. Đoạn video cho thấy tragedy của An, một cậu bé tìm kiếm cha mình giữa sự hỗn loạn của đầu thế kỷ 20. Bối cảnh diễn ra ở miền nam Việt Nam khi thực dân Pháp colonize vùng này.

"Đất rừng phương Nam" ra mắt thước phim nhá hàng đầu tiên
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Bộ phim "Đất rừng phương Nam" đã tiết lộ một cảnh hỗn loạn vào thời chiến trong video ra mắt đầu tiên. Đoạn video cho thấy bi kịch của An, một cậu bé tìm kiếm cha mình giữa sự hỗn loạn của đầu thế kỷ 20. Bối cảnh diễn ra ở miền nam Việt Nam khi thực dân Pháp đô hộ vùng này. Bất chấp sự phản đối rằng bản phim truyền hình năm 1997 đã quá hoàn hảo, đạo diễn Quang Dũng khẳng định rằng bộ phim này sẽ không làm người xem thất vọng.

The film "Southern Forest Land" has revealed a scene of chaos during wartime in a first-look video. The video shows the tragedy of An, a boy searching for his father amidst the chaos of the early 20th century. The setting took place in southern Vietnam when the French colonized the region. Despite the objection that the 1997 TV series was already perfect, the director Quang Dung clarified that this movie wouldn't disappoint viewers.

hấp dẫn

noun. wartime
[ ˈwɔːrtaɪm ]

Thời gian trong đó một cuộc chiến đang diễn ra.

Ví dụ:

Bộ phim "Đất rừng phương Nam" đã tiết lộ một cảnh hỗn loạn vào thời chiến trong video ra mắt đầu tiên.
= The film "Southern Forest Land" has revealed a scene of chaos during wartime in a first-look video.

bi kịch

noun. tragedy
[ ˈtrædʒədi ]

Một sự kiện hoặc tình huống rất đau buồn, đặc biệt là liên quan đến cái chết hoặc đau khổ.

Ví dụ:

Đoạn video cho thấy bi kịch của An, một cậu bé tìm kiếm cha mình giữa sự hỗn loạn của đầu thế kỷ 20.
= The video shows the tragedy of An, a boy searching for his father amidst the chaos of the early 20th century.

đô hộ

verb. colonize
[ ˈkɑːlənaɪz ]

Chiếm đóng chính trị hoặc quân sự của một khu vực hoặc quốc gia, và gửi người từ đất nước của bạn đến sống ở đó.

Ví dụ:

Bối cảnh diễn ra ở miền nam Việt Nam khi thực dân Pháp đô hộ vùng này.
= The setting took place in southern Vietnam when the French colonized the region.

sự phản đối

noun. objection
[ əbˈdʒekʃn ]

Một lý do tại sao ai đó không thích hoặc phản đối điều gì đó.

Ví dụ:

Bất chấp sự phản đối rằng bản phim truyền hình năm 1997 đã quá hoàn hảo, đạo diễn Quang Dũng khẳng định rằng bộ phim này sẽ không làm người xem thất vọng.
= Despite the objection that the 1997 TV series was already perfect, the director Quang Dung clarified that this movie wouldn't disappoint viewers.

hi06037-1671694627381554287315

“Đất rừng phương Nam” khắc họa hành trình tìm cha của An và cách anh lớn lên giữa những cuộc đấu tranh của người dân miền Nam Việt Nam. Dàn diễn viên của phim đã được công bố phần lớn, bao gồm các diễn viên nhí đóng vai An, Cò, Xinh và Trấn Thành đóng bác Ba Phi. Đoàn làm phim đã quay ở một số địa điểm trên khắp miền Nam Việt Nam kể từ năm ngoái, với hơn 300 diễn viên quần chúng. Tuy nhiên, ekip sản xuất đã phải dựng 70% bối cảnh từ đầu do địa điểm thực không phù hợp để quay. Vậy nên, đoàn làm phim đã đầu tư hơn một tháng để dựng bối cảnh chợ nổi, trang trí hàng trăm món đồ nội thất và phụ kiện.

"Southern Forest Land" depicts An's journey in search of his father and how he grew up amidst the struggles of the people in southern Vietnam. The cast of the movie has been largely announced, including the child actors playing An, Co, and Xinh, and Tran Thanh playing Uncle Ba Phi. The film crew has filmed in several locations across southern Vietnam since last year with over 300 extras. However, the production had to build 70% of the scenery from scratch because the real locations were unsuitable for filming. Hence, the crew invested over a month in building a floating market scene, decorating hundreds of furniture pieces and accessories.

cuộc đấu tranh

noun. struggle
[ ˈstrʌɡl ]

Một nhiệm vụ, trải nghiệm hoặc vấn đề rất khó khăn, cần nhiều nỗ lực hoặc quyết tâm để thành công.

Ví dụ:

“Đất rừng phương Nam” khắc họa hành trình tìm cha của An và cách anh lớn lên giữa những cuộc đấu tranh của người dân miền Nam Việt Nam.
= "Southern Forest Land" depicts An's journey in search of his father and how he grew up amidst the struggles of the people in southern Vietnam.

dàn diễn viên

noun. cast
[ kæst ]

Các diễn viên trong một bộ phim, vở kịch hoặc chương trình.

Ví dụ:

Dàn diễn viên của phim đã được công bố phần lớn, bao gồm các diễn viên nhí đóng vai An, Cò, Xinh và Trấn Thành đóng bác Ba Phi.
= The cast of the movie has been largely announced, including the child actors playing An, Co, and Xinh, and Tran Thanh playing Uncle Ba Phi.

diễn viên quần chúng

noun. extra
[ ˈekstrə ]

Các diễn viên không thuộc dàn diễn viên chính, thường được sử dụng làm nhân vật phụ hoặc nhân vật hỗ trợ.

Ví dụ:

Đoàn làm phim đã quay ở một số địa điểm trên khắp miền Nam Việt Nam kể từ năm ngoái, với hơn 300 diễn viên quần chúng.
= The film crew has filmed in several locations across southern Vietnam since last year with over 300 extras.

từ đầu

idiom. from scratch
[ frʌm skrætʃ ]

Ngay từ đầu, không sử dụng bất cứ thứ gì đã hiện hữu.

Ví dụ:

Tuy nhiên, ekip sản xuất đã phải dựng 70% bối cảnh từ đầu do địa điểm thực không phù hợp để quay.
= However, the production had to build 70% of the scenery from scratch because the real locations were unsuitable for filming.

đầu tư

verb. invest
[ ɪnˈvest ]

Sử dụng tiền, thời gian hoặc năng lượng cho một mục đích cụ thể với hy vọng kiếm lời hoặc đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

Vậy nên, đoàn làm phim đã đầu tư hơn một tháng để dựng bối cảnh chợ nổi, trang trí hàng trăm món đồ nội thất và phụ kiện.
= Hence, the crew invested over a month in building a floating market scene, decorating hundreds of furniture pieces and accessories.

dat-phuong-nam-phien-ban-truyen-hinh-voi-nhung-guong-mat-in-sau-vao-ky-uc-2717

Bộ phim truyền hình Đất phương Nam được chuyển thể từ tiểu thuyết "Đất rừng phương Nam" của tác giả Đoàn Giỏi. Phim được sản xuất nhân kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh và do diễn viên gạo cội Nguyễn Vinh Sơn làm đạo diễn. Bộ phim được công chiếu lần đầu vào năm 1997 trên kênh HTV9 và DRT, nhận được nhiều đánh giá khen ngợi từ khán giả.

The television series "Song of the South" is adapted from the novel "Southern Forest Land" by author Doan Gioi. It was produced in commemoration of the 300th anniversary of the founding of Saigon - Ho Chi Minh City and directed by veteran actor Nguyen Vinh Son. The series premiered in 1997 on HTV9 and DRT channels, receiving praising reviews from audiences.

chuyển thể

verb. adapt
[ əˈdæpt ]

Thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một mục đích hoặc tình huống khác nhau.

Ví dụ:

Bộ phim truyền hình Đất phương Nam được chuyển thể từ tiểu thuyết "Đất rừng phương Nam" của tác giả Đoàn Giỏi.
= The television series "Song of the South" is adapted from the novel "Southern Forest Land" by author Doan Gioi.

kỷ niệm

noun. commemoration
[ kəˌmeməˈreɪʃn ]

Một hành động hoặc sự kiện nhằm giúp cho người ta nhớ về một người hoặc sự kiện quan trọng từ quá khứ.

Ví dụ:

Phim được sản xuất nhân kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh và do diễn viên gạo cội Nguyễn Vinh Sơn làm đạo diễn.
= It was produced in commemoration of the 300th anniversary of the founding of Saigon - Ho Chi Minh City and directed by veteran actor Nguyen Vinh Son.

khen ngợi

adjective. praising
[ preɪzɪŋ ]

Diễn tả sự đánh giá cao hoặc ngưỡng mộ.

Ví dụ:

Bộ phim được công chiếu lần đầu vào năm 1997 trên kênh HTV9 và DRT, nhận được nhiều đánh giá khen ngợi từ khán giả.
= The series premiered in 1997 on HTV9 and DRT channels, receiving praising reviews from audiences.

be-an-3-16838863228952088187910

Câu chuyện xảy ra ở miền Nam Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc, miêu tả cuộc sống của những người dân thường đấu tranh dưới sự áp bức của giai cấp thống trị. Nhân vật chính, một cậu bé mồ côi tên An, lên đường vào Nam tìm cha. Trong cuộc hành trình đày đọa này, An gặp những người dân sống trong cảnh nghèo khổ, gian khó dưới ách cai trị hà khắc của chính quyền thực dân và địa chủ. Bất chấp những khó khăn, An vẫn kiên cường bằng tình thương và sự hỗ trợ của những người xung quanh. Những người An đã gặp đã cho anh động lực để trở thành một phần của cuộc khởi nghĩa của giai cấp nông dân. “Đất phương Nam” đã trở thành một bộ phim truyền hình kinh điển, tượng trưng cho những cuộc đấu tranh và sức mạnh của dân tộc.

The story takes place in Southern Vietnam during the French colonial period, portraying the lives of ordinary people struggling under the oppression of the ruling class. The protagonist, an orphan boy named An, embarks on a journey to find his father in the South. During this excruciating journey, An encounters people living in poverty and hardship under the harsh rule of the colonial government and landlords. Despite the difficulties, An remains resilient with the love and support of those around him. The people An met gave him the motivation to become a part of a peasant uprising. "Song of the South" became a classic television series, symbolizing the struggles and strength of the nation.

sự áp bức

noun. oppression
[ əˈpreʃn ]

Tình trạng mà người dân bị cai trị một cách bất công và tàn ác, bị ngăn cản khỏi các cơ hội và tự do.

Ví dụ:

Câu chuyện xảy ra ở miền Nam Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc, miêu tả cuộc sống của những người dân thường đấu tranh dưới sự áp bức của giai cấp thống trị.
= The story takes place in Southern Vietnam during the French colonial period, portraying the lives of ordinary people struggling under the oppression of the ruling class.

mồ côi

noun. orphan
[ ˈɔːrfn ]

Một đứa trẻ đã mất cha mẹ.

Ví dụ:

Nhân vật chính, một cậu bé mồ côi tên An, lên đường vào Nam tìm cha.
= The protagonist, an orphan boy named An, embarks on a journey to find his father in the South.

địa chủ

noun. landlord
[ ˈlændlɔːrd ]

Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu một tòa nhà hoặc một khu đất và được người khác trả tiền để sử dụng nó.

Ví dụ:

Trong cuộc hành trình đày đọa này, An gặp những người dân sống trong cảnh nghèo khổ, gian khó dưới ách cai trị hà khắc của chính quyền thực dân và địa chủ.
= During this excruciating journey, An encounters people living in poverty and hardship under the harsh rule of the colonial government and landlords.

kiên cường

adjective. resilient
[ rɪˈzɪliənt ]

Có khả năng giữ vững ý chí, tinh thần, không khuất phục trước khó khăn, nguy hiểm.

Ví dụ:

Bất chấp những khó khăn, An vẫn kiên cường bằng tình thương và sự hỗ trợ của những người xung quanh.
= Despite the difficulties, An remains resilient with the love and support of those around him.

cuộc khởi nghĩa

noun. uprising
[ ˈʌpraɪzɪŋ ]

Một tình huống trong đó một nhóm người liên kết với nhau để chống lại những người nắm quyền.

Ví dụ:

Những người An đã gặp đã cho anh động lực để trở thành một phần của cuộc khởi nghĩa của giai cấp nông dân.
= The people An met gave him the motivation to become a part of a peasant uprising.

tượng trưng

verb. symbolize
[ ˈsɪmbəlaɪz ]

Thể hiện một ý tưởng hoặc phẩm chất.

Ví dụ:

“Đất phương Nam” đã trở thành một bộ phim truyền hình kinh điển, tượng trưng cho những cuộc đấu tranh và sức mạnh của dân tộc.
= "Song of the South" became a classic television series, symbolizing the struggles and strength of the nation.


"Đất rừng phương Nam" ra mắt thước phim nhá hàng đầu tiên

Bộ phim "Đất rừng phương Nam" đã tiết lộ một cảnh hỗn loạn vào wartime trong video ra mắt đầu tiên. Đoạn video cho thấy tragedy của An, một cậu bé tìm kiếm cha mình giữa sự hỗn loạn của đầu thế kỷ 20. Bối cảnh diễn ra ở miền nam Việt Nam khi thực dân Pháp colonize vùng này. Bất chấp objection rằng bản phim truyền hình năm 1997 đã quá hoàn hảo, đạo diễn Quang Dũng khẳng định rằng bộ phim này sẽ không làm người xem thất vọng.

“Đất rừng phương Nam” khắc họa hành trình tìm cha của An và cách anh lớn lên giữa những struggle của người dân miền Nam Việt Nam. Cast của phim đã được công bố phần lớn, bao gồm các diễn viên nhí đóng vai An, Cò, Xinh và Trấn Thành đóng bác Ba Phi. Đoàn làm phim đã quay ở một số địa điểm trên khắp miền Nam Việt Nam kể từ năm ngoái, với hơn 300 extra. Tuy nhiên, ekip sản xuất đã phải dựng 70% bối cảnh from scratch do địa điểm thực không phù hợp để quay. Vậy nên, đoàn làm phim đã invest hơn một tháng để dựng bối cảnh chợ nổi, trang trí hàng trăm món đồ nội thất và phụ kiện.

Bộ phim truyền hình Đất phương Nam được adapt từ tiểu thuyết "Đất rừng phương Nam" của tác giả Đoàn Giỏi. Phim được sản xuất nhân commemoration 300 năm thành lập Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh và do diễn viên gạo cội Nguyễn Vinh Sơn làm đạo diễn. Bộ phim được công chiếu lần đầu vào năm 1997 trên kênh HTV9 và DRT, nhận được nhiều đánh giá praising từ khán giả.

Câu chuyện xảy ra ở miền Nam Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc, miêu tả cuộc sống của những người dân thường đấu tranh dưới oppression của giai cấp thống trị. Nhân vật chính, một cậu bé orphan tên An, lên đường vào Nam tìm cha. Trong cuộc hành trình đày đọa này, An gặp những người dân sống trong cảnh nghèo khổ, gian khó dưới ách cai trị hà khắc của chính quyền thực dân và landlord. Bất chấp những khó khăn, An vẫn resilient bằng tình thương và sự hỗ trợ của những người xung quanh. Những người An gặp đã cho anh động lực để trở thành một phần của uprising của giai cấp nông dân. “Đất phương Nam” đã trở thành một bộ phim truyền hình kinh điển, symbolize cho những cuộc đấu tranh và sức mạnh của dân tộc.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis