Đám mây ảo diệu tại núi Bà Đen

Ngày 24/11, đám mây cone-shaped khổng lồ bao phủ đỉnh núi Bà Đen, Tây Ninh. Nó giống như một chiếc flying saucer. Những hình ảnh đã được tải lên trên các social network.

Đám mây ảo diệu tại núi Bà Đen
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Ngày 24/11, đám mây hình nón khổng lồ bao phủ đỉnh núi Bà Đen, Tây Ninh. Nó giống như một chiếc đĩa bay. Những hình ảnh đã được tải lên trên các mạng xã hội. Đỗ Vinh Quân kể rằng đã chụp ảnh đám mây khi anh đi làm vào khoảng 6 giờ sáng. Bức ảnh gây xôn xao cộng đồng mạng khi mà đây là hiện tượng không thường gặp ở Việt Nam.

On November 24, a giant cone-shaped cloud covered the top of Ba Den Mountain in Tay Ninh. It resembled a flying saucer. The pictures were uploaded on social networks. Do Vinh Quan claimed to have taken the photo of the clouds as he headed to work at around six in the morning. The photo broke the internet as this is not a common phenomenon in Vietnam.

hình nón

adjective. cone-shaped
[ kəʊn-ʃeɪpt ]

Tạo bởi một đường thẳng chuyển động tựa trên một đường cong ω và luôn luôn đi qua một điểm cố định.

Ví dụ:

Đám mây hình nón khổng lồ bao phủ đỉnh núi Bà Đen, Tây Ninh.
= A giant cone-shaped cloud covered the top of Ba Den Mountain in Tay Ninh.

đĩa bay

noun. flying saucer
[ ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə ]

Vật thể lạ, có hình dạng đĩa, bay với vận tốc lớn từ hành tinh khác đến.

Ví dụ:

Nó giống như một chiếc đĩa bay.
= It resembled a flying saucer.

mạng xã hội

noun. social network
[ ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːk ]

Dịch vụ nối kết các thành viên trên Internet lại với nhau.

Ví dụ:

Những hình ảnh đã được tải lên trên các mạng xã hội.
= The pictures were uploaded on social networks.

chụp ảnh

verb. take a photo
[ teɪk ə ˈfəʊtəʊ ]

Tạo ra hình ảnh bằng tác động của ánh sáng.

Ví dụ:

Đỗ Vinh Quân kể rằng đã chụp ảnh đám mây khi anh đi làm.
= Do Vinh Quan claimed to have taken the photo of the clouds as he headed to work.

hiện tượng

noun. phenomenon
[ fɪˈnɒmɪnən ]

Cái xảy ra trong không gian, thời gian mà người ta nhận thấy.

Ví dụ:

Bức ảnh gây xôn xao cộng đồng mạng khi mà đây là hiện tượng không thường gặp ở Việt Nam.
= The photo broke the internet as this is not a common phenomenon in Vietnam.

tay-ninh_2
Quân cho rằng mặc dù những đám mây đã xuất hiện từ thứ Tư lúc 5 giờ chiều, nhưng chúng vẫn chưa thành hình hài hoàn toàn. Theo anh Nguyễn Đình Quý, 25 tuổi, những đám mây này có thể xuất hiện vào cuối năm và trong mùa mưa. Chúng là những đám mây cố định thường được hình thành gần những ngọn núi cao. Hiện tượng mây hình nón ở núi Bà Đen tiếp tục thu hút sự chú ý của cư dân mạng.

Quân claimed that although the clouds had been present since Wednesday at 5pm, they had not yet fully taken shape. These clouds, according to 25-year-old Nguyen Dinh Quy, can be seen at the end of the year and during the rainy season. They are stationary clouds that are often formed near high mountains. This cone-shaped cloud phenomena at Ba Den Mountain continues to draw attention from online users.

thành hình hài

idiom. take shape
[ teɪk ʃeɪp ]

Nảy sinh và bắt đầu tồn tại như một thực thể.

Ví dụ:

Quân tuyên bố rằng chúng vẫn chưa hình thành hoàn toàn.
= Quân claimed that they had not yet fully taken shape.

mùa mưa

noun. rainy season
[ ˈreɪni ˈsiːzn ]

Lượng mưa trung bình trong khu vực được tăng lên đáng kể trong khoảng thời gian nào đó.

Ví dụ:

Những đám mây này có thể xuất hiện vào cuối năm và trong mùa mưa.
= These clouds can be seen at the end of the year and during the rainy season.

đám mây cố định

phrase. stationary cloud
[ ˈsteɪʃnəri klaʊd ]

Đám mây ở một chỗ không di chuyển.

Ví dụ:

Chúng là những đám mây cố định thường được hình thành gần những ngọn núi cao.
= They are stationary clouds that are often formed near high mountains.

thu hút sự chú ý

verb. draw attention
[ drɔː əˈtɛnʃ(ə)n ]

Làm người khác tập trung có chọn lọc vào một thông tin, sự việc.

Ví dụ:

Hiện tượng mây hình nón ở núi Bà Đen tiếp tục thu hút sự chú ý của cư dân mạng.
= This cone-shaped cloud phenomenon at Ba Den Mountain continues to draw attention from online users.

Tay-Ninh-Nguyen-Tan-Tuan-1-159-9267-8681-1612797490
Núi Bà Đen (hay còn gọi là Núi Một) là một biểu tượng văn hóa đối với người dân Tây Ninh. Núi Bà Đen thuộc Quần thể Núi Bà, sở hữu nhiều chùa chiền. Có những hang động khác mà các nhà sư chuyển đổi thành nơi thờ cúng đơn giản. Mỗi năm, một lượng lớn khách du lịch bị thu hút bởi khu phức hợp tuyệt vời này bởi môi trường tự nhiên tráng lệ của nó. Nhiều người đã đi săn mây và chứng kiến cảnh tượng tuyệt vời vào sáng sớm.

Ba Den mountain (also known as Mot Mountain), is a cultural symbol to the citizens in Tay Ninh. Ba Den mountain belongs to The Nui Ba Complex, possessing many pagodas. There are other caverns that the monks converted into simple places of worship. Each year, a large number of tourists are drawn to this amazing complex by its magnificent natural environment. Many people have gone cloud hunting and witnessed wonderful landscapes in the early morning.

biểu tượng

noun. symbol
[ ˈsɪmbəl ]

Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng.

Ví dụ:

Núi Bà Đen là một biểu tượng văn hóa đối với người dân Tây Ninh.
= Ba Den mountain, is a cultural symbol to the citizens in Tay Ninh.

chùa chiền

noun. pagoda
[ pəˈgəʊdə ]

Công trình được xây cất lên, làm nơi thờ Phật, thường có nhà sư ở.

Ví dụ:

Núi Bà Đen thuộc Quần thể Núi Bà, sở hữu nhiều chùa chiền.
= Ba Den mountain belongs to The Nui Ba Complex, possessing many pagodas.

thờ cúng

noun. worship
[ ˈwɜːʃɪp ]

Tỏ lòng tôn kính thần thánh, vật thiêng hoặc linh hồn bằng hình thức lễ nghi.

Ví dụ:

Có những hang động khác mà các nhà sư chuyển đổi thành nơi thờ cúng đơn giản.
= There are other caverns that the monks converted into simple places of worship.

môi trường tự nhiên

phrase. natural environment
[ ˈnæʧrəl ɪnˈvaɪərənmənt ]

Bao gồm tất cả các sinh vật sống và không sống có trong tự nhiên.

Ví dụ:

Một lượng lớn khách du lịch bị thu hút bởi khu phức hợp tuyệt vời này bởi môi trường tự nhiên tráng lệ của nó.
= A large number of tourists are drawn to this amazing complex by its magnificent natural environment.

săn mây

phrase. cloud hunting
[ klaʊd ˈhʌntɪŋ ]

Chuyến đi chạy đua với thời gian để đến được đỉnh núi vào sáng sớm khi mặt trời còn chưa ló dạng.

Ví dụ:

Nhiều người đã đi săn mây và chứng kiến cảnh tượng tuyệt vời vào sáng sớm.
= Many people have gone cloud hunting and witnessed wonderful landscapes in the early morning.

Sun-World-Ba-Den-02
Tại núi Bà Đen có tượng Bồ Tát cao 72m được làm từ 170 tấn đồng. Các địa điểm khác như nhà ga và phòng trưng bày Phật giáo đều đáng ghé thăm. Theo một câu chuyện dân gian, cái tên "Bà Đen" có thể xuất phát từ một người phụ nữ tên là Rê Đeng, cũng có thể phát âm là "Đen". Ngày nay, việc lên núi Bà Đen đã trở nên dễ dàng hơn nhờ hệ thống cáp treo.

At Ba Den mountain, there is a 72m-tall Bodhisattva statue which was made from 170 tons of bronze. Other locations such as the station and the Buddhist gallery are worth visiting. According to one folk tale, the name "Ba Den" may come from a woman called Rê Đeng, which can also be pronounced as "Đen". Nowadays, going to Ba Den mountain has become easier thanks to the cable car system.

Bồ Tát

noun. Bodhisattva
[ ˌbɒdɪˈsɑːtvə ]

Người tu hành đắc đạo trong đạo Phật, có hiểu biết rộng, có đức độ cao.

Ví dụ:

Tại núi Bà Đen có tượng Bồ Tát cao 72m được làm từ 170 tấn đồng.
= At Ba Den mountain, there is a 72m-tall Bodhisattva statue which was made from 170 tons of bronze.

phòng trưng bày

noun. gallery
[ ˈgæləri ]

Phòng sử dụng làm vị trí để giới thiệu tuyên truyền, giới thiệu.

Ví dụ:

Các địa điểm khác như nhà ga và phòng trưng bày Phật giáo đều đáng ghé thăm.
= Other locations such as the station and the Buddhist gallery are worth visiting.

câu chuyện dân gian

noun. folk tale
[ ˈfəʊk teɪl ]

Bao gồm những truyện được ông cha từ đời xa xưa sáng tác và lưu truyền qua các thời đại.

Ví dụ:

Theo một câu chuyện dân gian, cái tên "Bà Đen" có thể xuất phát từ một người phụ nữ tên là Rê Đeng.
= According to one folk tale, the name "Ba Den" may come from a woman called Rê Đeng.

cáp treo

noun. cable car
[ ˈkeɪbl kɑː ]

Phương tiện di chuyển trên không sử dụng một hoặc hai dây cố định, một dây thứ ba để đẩy.

Ví dụ:

Việc lên núi Bà Đen đã trở nên dễ dàng hơn nhờ hệ thống cáp treo.
= Going to Ba Den mountain has become easier thanks to the cable car system.


Đám mây ảo diệu

Ngày 24/11, đám mây cone-shaped khổng lồ bao phủ đỉnh núi Bà Đen, Tây Ninh. Nó giống như một chiếc flying saucer. Những hình ảnh đã được tải lên trên các social network. Đỗ Vinh Quân kể rằng đã take the photo đám mây khi anh đi làm vào khoảng 6 giờ sáng. Bức ảnh gây xôn xao cộng đồng mạng khi mà đây là phenomenon không thường gặp ở Việt Nam.

Quân cho rằng mặc dù những đám mây đã xuất hiện từ thứ Tư lúc 5 giờ chiều, nhưng chúng vẫn chưa take shape hoàn toàn. Theo anh Nguyễn Đình Quý, 25 tuổi, những đám mây này có thể xuất hiện vào cuối năm và trong rainy season. Chúng là những stationary cloud thường được hình thành gần những ngọn núi cao. Hiện tượng mây hình nón ở núi Bà Đen tiếp tục draw attention của cư dân mạng.

Núi Bà Đen (hay còn gọi là Núi Một) là một symbol văn hóa đối với người dân Tây Ninh. Núi Bà Đen thuộc Quần thể Núi Bà, sở hữu nhiều pagoda. Có những hang động khác mà các nhà sư chuyển đổi thành nơi worship đơn giản. Mỗi năm, một lượng lớn khách du lịch bị thu hút bởi khu phức hợp tuyệt vời này bởi natural environment tráng lệ của nó. Nhiều người đã đi cloud hunting và chứng kiến cảnh tượng tuyệt vời vào sáng sớm.

Tại núi Bà Đen có tượng Bodhisattva cao 72m được làm từ 170 tấn đồng. Các địa điểm khác như nhà ga và gallery Phật giáo đều đáng ghé thăm. Theo một folktale, cái tên "Bà Đen" có thể xuất phát từ một người phụ nữ tên là Rê Đeng, cũng có thể phát âm là "Đen". Ngày nay, việc lên núi Bà Đen đã trở nên dễ dàng hơn nhờ hệ thống cable car.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis