Dahan Phương Oanh - mẫu Việt đắt show tại New York Fashion Week

Dahan Phương Oanh đã trở thành một trong những người mẫu sought after nhất New York Fashion Week 2023. Siêu mẫu Việt Nam này nhanh chóng rise to fame trong làng người mẫu Mỹ. Hiện tại, Dahan Phương Oanh đã góp mặt trên 8 runway của New York Fashion Week năm nay.

Dahan Phương Oanh - mẫu Việt đắt show tại New York Fashion Week
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Dahan Phương Oanh đã trở thành một trong những người mẫu được săn đón nhất New York Fashion Week 2023. Siêu mẫu Việt Nam này nhanh chóng nổi tiếng trong làng người mẫu Mỹ. Hiện tại, Dahan Phương Oanh đã góp mặt trên 8 sàn diễn của New York Fashion Week năm nay. Đó là sàn diễn của các nhà mốt nổi tiếng như Marc Jacobs, Alexander Wang, Collina Strada, v.v. Dahan Phương Oanh thường xuất hiện trên sàn diễn với mái tóc bạch kim, gò má cao và dáng điệu tự tin.

Dahan Phuong Oanh has become one of the most sought after models in New York Fashion Week 2023.This Vietnamese supermodel has quickly risen to fame in the American modeling industry. Currently, Dahan Phuong Oanh has participated in eight runways in this year's New York Fashion Week. They are runways of notable fashion houses such as Marcs Jacobs, Alexander Wang, Collina Strada etc. Dahan Phuong Oanh usually makes an entrance on the runway with her platinum hair, chiseled cheekbones, and confident posture.

được săn đón

adjective. sought after
[ ˈsɔːt æftər ]

Được nhiều người mong muốn.

Ví dụ:

Dahan Phương Oanh đã trở thành một trong những người mẫu được săn đón nhất New York Fashion Week 2023.
= Dahan Phuong Oanh has become one of the most sought after models in New York Fashion Week 2023.

(trở nên) nổi tiếng

idiom. rise to fame
[ raɪz tə feɪm ]

Trở nên nổi tiếng.

Ví dụ:

Siêu mẫu Việt Nam này nhanh chóng nổi tiếng trong làng người mẫu Mỹ.
= This Vietnamese supermodel has quickly risen to fame in the American modeling industry.

sàn diễn

noun. runway
[ ˈrʌn.weɪ ]

Một lối đi được nâng lên và kéo dài, đặc biệt được sử dụng cho các buổi trình diễn thời trang.

Ví dụ:

Hiện tại, Dahan Phương Oanh đã góp mặt trên 8 sàn diễn của New York Fashion Week năm nay.
= Currently, Dahan Phuong Oanh has participated in eight runways in this year's New York Fashion Week.

nhà mốt

noun. fashion house
[ ˈfæʃən haʊs ]

Một công ty thiết kế và bán các mẫu quần áo, giày dép, phụ kiện đắt tiền.

Ví dụ:

Đó là sàn diễn của các nhà mốt nổi tiếng như Marc Jacobs, Alexander Wang, Collina Strada, v.v.
= They are runways of notable fashion houses such as Marcs Jacobs, Alexander Wang, Collina Strada etc.

xuất hiện

phrase. make an entrance
[ ˈmeɪk ən ˈɛntrəns ]

Hiện diện ở một nơi nào đó trong một cách đầy ấn tượng.

Ví dụ:

Dahan Phương Oanh thường xuất hiện trên sàn diễn với mái tóc bạch kim, gò má cao và dáng điệu tự tin.
= Dahan Phuong Oanh usually makes an entrance on the runway with her platinum hair, chiseled cheekbones, and confident posture.

z3813305226210-b2c44333f04a1abbde4b224b2a4651f2-6638-2

Là một ngôi sao đang lên, cô ấy đã được sắp xếp để trình diễn cho các tuần lễ thời trang ở London, Paris và Milan. Dahan Phương Oanh lần đầu xuất hiện trước mắt công chúng khi tham gia chương trình truyền hình thực tế Vietnam’s Next Top Model. Dahan Phương Oanh dù không giành chiến thắng trong chương trình nhưng cô đã vươn lên mạnh mẽ. Siêu mẫu Việt Nam đáp ứng mọi yêu cầu cho các catalog thời trang cao cấp của nhiều nhà mốt. Năm 2021, Dahan Phương Oanh làm người mẫu chính cho chiến dịch quảng cáo túi Gucci Diana.

As a rising star, she is already booked to walk for London, Paris and Milan fashion weeks. Dahan Phuong Oanh first appeared in the public eye when she participated in reality-show Vietnam’s Next Top Model. Even though Dahan Phuong Oanh didn't win the show, she has gone from strength to strength. The Vietnamese supermodel fitted all the requirements for high fashion catalogs of various fashion houses. In 2021, Dahan Phuong Oanh worked as a main model for the promotional campaign of the Gucci Diana bag.

ngôi sao đang lên

noun. rising star
[ ˈraɪzɪŋ stɑr ]

Một người rất có tiềm năng thành công.

Ví dụ:

Là một ngôi sao đang lên, cô ấy đã được sắp xếp để trình diễn cho các tuần lễ thời trang ở London, Paris và Milan.
= As a rising star, she is already booked to walk for London.

trước mắt công chúng

phrase. in the public eye
[ ˈɪn ðə ˈpʌblɪk aɪ ]

Nổi tiếng và được viết trên báo và tạp chí và được xem trên truyền hình.

Ví dụ:

Dahan Phương Oanh lần đầu xuất hiện trước mắt công chúng khi tham gia chương trình truyền hình thực tế Vietnam’s Next Top Model.
= Dahan Phuong Oanh first appeared in the public eye when she participated in reality-show Vietnam’s Next Top Model.

vươn lên mạnh mẽ

idiom. go from strength to strength
[ ˈɡoʊ frəm strɛŋθ tə strɛŋθ ]

Dần trở nên thành công.

Ví dụ:

Dahan Phương Oanh dù không giành chiến thắng trong chương trình nhưng cô đã vươn lên mạnh mẽ.
= Even though Dahan Phuong Oanh didn't win the show, she has gone from strength to strength.

thời trang cao cấp

noun. high fashion
[ ˈfæʃənhaʊs ]

Những trang phục và phụ kiện do các nhà thiết kế hàng đầu sáng tạo nên.

Ví dụ:

Siêu mẫu Việt Nam đáp ứng mọi yêu cầu cho các catalog thời trang cao cấp của nhiều nhà mốt.
= The Vietnamese supermodel fitted all the requirements for high fashion catalogs of various fashion houses.

chiến dịch quảng cáo

noun. promotional campaign
[ ˈprəˈmoʊ.ʃən.əl kæmˈpeɪn ]

Chuỗi các hoạt động truyền thông, marketing của thương hiệu doanh nghiệp.

Ví dụ:

Năm 2021, Dahan Phương Oanh làm người mẫu chính cho chiến dịch quảng cáo túi Gucci Diana.
= In 2021, Dahan Phuong Oanh worked as a main model for the promotional campaign of the Gucci Diana bag.

Phuong_Oanh_tren_trang_web_Gucci_cover

New York Fashion Week là sự kiện catwalk được tổ chức hai năm một lần nhằm trưng bày các bộ sưu tập của các nhà thiết kế. New York Fashion Week được thành lập bởi Eleanor Lambert - một nhà báo thời trang nổi tiếng ở Mỹ. Với hơn 300 show diễn mỗi tuần, New York Fashion Week tạo ra doanh thu hơn 900 triệu đô la cho nền kinh tế Mỹ. Do New York Fashion Week ra đời trong Thế chiến thứ 2 nên sự kiện này là cơ hội để các nhà thiết kế trong nước trình làng những thiết kế của mình.

New York Fashion Week is a bi-annual catwalk event that serves to display the collections of designers. New York Fashion Week was established by Eleanor Lambert - a notable fashion publicist in America. With more than 300 shows per week, New York Fashion Week generates revenue over 900 million dollars for America's economy. As New York Fashion Week was born during WW2, the event was an opportunity for domestic designers to bring forth their designs.

trưng bày

verb. display
[ ˈdɪˈspleɪ ]

Sắp xếp một vật hoặc một bộ sưu tập để công chúng chiêm ngưỡng.

Ví dụ:

New York Fashion Week là sự kiện catwalk được tổ chức hai năm một lần nhằm trưng bày các bộ sưu tập của các nhà thiết kế.
= New York Fashion Week is a bi-annual catwalk event that serves to display the collections of designers.

nhà báo thời trang

noun. fashiom publicist
[ ˈfæʃənˈ pʌblɪsɪst ]

Một người tạo ra và quản lý hình ảnh công khai của các hãng thời trang, nhà thiết kế, ấn phẩm và sự kiện liên quan đến thời trang.

Ví dụ:

New York Fashion Week được thành lập bởi Eleanor Lambert - một nhà báo thời trang nổi tiếng ở Mỹ.
= New York Fashion Week was established by Eleanor Lambert - a notable fashion publicist in America.

doanh thu

noun. revenue
[ ˈrev.ə.nuː ]

Thu nhập mà một chính phủ hoặc công ty nhận được thường xuyên.

Ví dụ:

Với hơn 300 show diễn mỗi tuần, New York Fashion Week tạo ra doanh thu hơn 900 triệu đô la cho nền kinh tế Mỹ.
= With more than 300 shows per week, New York Fashion Week generates revenue over 900 million dollars for America's economy.

trình làng

phrasal verb. bring forth
[ ˈbrɪŋ fɔrθ ]

Đem một sự vật, sự việc trình lên cho nhiều người cùng biết đến.

Ví dụ:

Do New York Fashion Week ra đời trong Thế chiến thứ 2 nên sự kiện này là cơ hội để các nhà thiết kế trong nước trình làng những thiết kế của mình.
= As New York Fashion Week was born during WW2, the event was an opportunity for domestic designers to bring forth their designs.

Khi trang phục Mỹ từ lâu đã lấy cảm hứng từ xu hướng Pháp, New York Fashion Week cũng trở thành bước đột phá để các nhà thiết kế Mỹ khẳng định vị thế của mình. Ngoài vai trò là sân chơi của các nhà thiết kế, New York Fashion Week còn là minh chứng cho lịch sử nước Mỹ với nhiều biến động xã hội. Du khách đến với New York Fashion Week có thể chứng kiến những bộ quần áo tinh tế và gặp gỡ nhiều người có ảnh hưởng thời trang khác nhau. Tuy công dụng của những bộ trang phục này còn đang gây tranh cãi, nhưng người ta không thể phủ nhận những giá trị thẩm mỹ mà New York Fashion Week mang lại.

As American clothing has long taken inspiration from French trends, New York Fashion Week also became a breakthrough for American designers to affirm their positions. Besides acting as a playground for designers, New York Fashion Week is a testament for America's history with numerous social upheavals. Visitors coming to New York Fashion Week can witness the exquisite designer clothes and meet various fashion influencers. While the utility of these outfits are still in debate, people can't deny the aesthetic values that New York Fashion Week brings.

khẳng định vị thế

phrasal verb. affirm your position
[ ˈəˈfɜrm jʊr pəˈzɪʃən ]

Khẳng định giá trị của một cá nhân, chủ thể.

Ví dụ:

Khi trang phục Mỹ từ lâu đã lấy cảm hứng từ xu hướng Pháp, New York Fashion Week cũng trở thành bước đột phá để các nhà thiết kế Mỹ khẳng định vị thế của mình.
= As American clothing has long taken inspiration from French trends, New York Fashion Week also became a breakthrough for American designers to affirm their positions.

biến động xã hội

noun. social upheaval
[ ˈsoʊʃəl əpˈhivəl ]

Sự thay đổi lớn hoặc giai đoạn thay đổi gây ra nhiều xung đột, bối rối, tức giận, v.v.

Ví dụ:

Ngoài vai trò là sân chơi của các nhà thiết kế, New York Fashion Week còn là minh chứng cho lịch sử nước Mỹ với nhiều biến động xã hội.
= Besides acting as a playground for designers, New York Fashion Week is a testament for America's history with numerous social upheavals.

tinh tế

adjective. exquisite
[ ˈɛkskwəzət ]

Đẹp một cách chi tiết và đáng ngưỡng mộ.

Ví dụ:

Du khách đến với New York Fashion Week có thể chứng kiến những bộ quần áo tinh tế và gặp gỡ nhiều người có ảnh hưởng thời trang khác nhau.
= Visitors coming to New York Fashion Week can witness the exquisite designer clothes and meet various fashion influencers.

thẩm mỹ

adjective. aesthetic
[ ˈɛˈsθɛtɪk ]

(Nói về một đối tượng thẩm mỹ hoặc một tác phẩm nghệ thuật) thể hiện vẻ đẹp tuyệt vời.

Ví dụ:

Tuy công dụng của những bộ trang phục này còn đang gây tranh cãi, nhưng người ta không thể phủ nhận những giá trị thẩm mỹ mà New York Fashion Week mang lại.
= While the utility of these outfits are still in debate, people can't deny the aesthetic values that New York Fashion Week brings.


Dahan Phương Oanh - mẫu Việt đắt show tại New York Fashion Week

Dahan Phương Oanh đã trở thành một trong những người mẫu sought after nhất New York Fashion Week 2023. Siêu mẫu Việt Nam này nhanh chóng rise to fame trong làng người mẫu Mỹ. Hiện tại, Dahan Phương Oanh đã góp mặt trên 8 runway của New York Fashion Week năm nay. Đó là sàn diễn của các fashion house nổi tiếng như Marc Jacobs, Alexander Wang, Collina Strada, v.v.

Dahan Phương Oanh thường make an entrance trên sàn diễn với mái tóc bạch kim, gò má cao và dáng điệu tự tin. Là một rising star, cô ấy đã được sắp xếp để trình diễn cho các tuần lễ thời trang ở London, Paris và Milan. Dahan Phương Oanh lần đầu xuất hiện in the public eye khi tham gia chương trình truyền hình thực tế Vietnam’s Next Top Model. Dahan Phương Oanh dù không giành chiến thắng trong chương trình nhưng cô đã go from strength to strength. Siêu mẫu Việt Nam đáp ứng mọi yêu cầu cho các catalog high fashion của nhiều nhà mốt.

Năm 2021, Dahan Phương Oanh làm người mẫu chính cho promotional campaign túi Gucci Diana. New York Fashion Week là sự kiện catwalk được tổ chức hai năm một lần nhằm display các bộ sưu tập của các nhà thiết kế. New York Fashion Week được thành lập bởi Eleanor Lambert - một fashion publicist nổi tiếng ở Mỹ. Với hơn 300 show diễn mỗi tuần, New York Fashion Week tạo ra revenue hơn 900 triệu đô la cho nền kinh tế Mỹ. Do New York Fashion Week ra đời trong Thế chiến thứ 2 nên sự kiện này là cơ hội để các nhà thiết kế trong nước bring forth những thiết kế của mình.

Khi trang phục Mỹ từ lâu đã lấy cảm hứng từ xu hướng Pháp, New York Fashion Week cũng trở thành bước đột phá để các nhà thiết kế Mỹ affirm position của mình. Ngoài vai trò là sân chơi của các nhà thiết kế, New York Fashion Week còn là minh chứng cho lịch sử nước Mỹ với nhiều social upheaval. Du khách đến với New York Fashion Week có thể chứng kiến những bộ quần áo exquisite và gặp gỡ nhiều người có ảnh hưởng thời trang khác nhau. Tuy công dụng của những bộ trang phục này còn đang gây tranh cãi, nhưng người ta không thể phủ nhận những giá trị aesthetic mà New York Fashion Week mang lại.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis