Cựu idol Seungri ra tù

Cựu thành viên BigBang Seungri đã được thả khỏi nhà tù Yeoju sau khi hoàn thành sentence 18 tháng. Seungri đã bị indict vì liên quan đến vụ bê bối Burning Sun năm 2019. Chuỗi bằng chứng rò rỉ từ nhóm chat bí mật trên Kakaotalk làm dấy lên controversy.

Cựu idol Seungri ra tù
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Cựu thành viên BigBang Seungri đã được thả khỏi nhà tù Yeoju sau khi hoàn thành bản án 18 tháng. Seungri bị truy tố vì liên quan đến vụ bê bối Burning Sun năm 2019. Chuỗi bằng chứng rò rỉ từ nhóm chat bí mật trên Kakaotalk làm dấy lên tranh cãi. Vào thời điểm đó, scandal gây bão mạng vì liên quan đến nhiều người nổi tiếng và nhà đầu tư. Nhiều thần tượng nổi tiếng trong ngành công nghiệp giải trí như Choi Jong-hoon, Lee Jong-hyun, Jung Joon-young và Yong Jun-hyung cũng liên quan.

The former member of BigBang Seungri was released from Yeoju Prison after completing an 18 months sentence. Seungri was indicted for his involvement in the Burning Sun scandal in 2019. A chain of evidence leaked from the secret group chats on Kakaotalk sparked controversy. At that time, the scandal broke the internet because it involved many celebrities and investors. Many well-known idols in the entertainment industry such as Choi Jong-hoon, Lee Jong-hyun, Jung Joon-young, and Yong Jun-hyung were also involved.

bản án

noun. sentence
[ ˈsɛntəns ]

Hình phạt được ghi nhận thông qua phán quyết của Tòa án sau khi xét xử một vụ án.

Ví dụ:

Cựu thành viên BigBang Seungri đã được thả khỏi nhà tù Yeoju sau khi hoàn thành bản án 18 tháng.
= The former member of BigBang Seungri was released from Yeoju Prison after completing an 18 months sentence.

truy tố

verb. indict
[ ɪnˈdaɪt ]

Đưa người phạm tội ra trước tòa án để xét xử.

Ví dụ:

Seungri bị truy tố vì liên quan đến vụ bê bối Burning Sun năm 2019.
= Seungri was indicted for his involvement in the Burning Sun scandal in 2019.

tranh cãi

noun. controversy
[ ˈkɑntrəˌvɜrsi ]

Sự bất đồng, gây ra tranh luận vì có suy nghĩ, ý tưởng, ý kiến khác nhau.

Ví dụ:

Chuỗi bằng chứng rò rỉ từ nhóm chat bí mật trên Kakaotalk làm dấy lên tranh cãi.
= A chain of evidence leaked from the secret group chats on Kakaotalk sparked controversy.

gây bão mạng

phrase. break the internet
[ breɪk ði ˈɪntərˌnɛt ]

Lan truyền nhanh và tạo ra nhiều cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Ví dụ:

Vào thời điểm đó, scandal gây bão mạng vì liên quan đến nhiều người nổi tiếng và nhà đầu tư.
= At that time, the scandal broke the internet because it involved many celebrities and investors.

ngành công nghiệp giải trí

noun. entertainment industry
[ ɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri ]

Ngành bao gồm các hoạt động biểu diễn và giải trí.

Ví dụ:

Nhiều thần tượng nổi tiếng trong ngành công nghiệp giải trí như Choi Jong-hoon, Lee Jong-hyun, Jung Joon-young và Yong Jun-hyung cũng liên quan.
= Many well-known idols in the entertainment industry such as Choi Jong-hoon, Lee Jong-hyun, Jung Joon-young, and Yong Jun-hyung were also involved.

01301828-7781-11e9-933d-71f872cf659b_image_hires_125330
Seungri bị cáo buộc tham gia vào hành vi bán dâm và đánh bạc ở nước ngoài. Các cáo buộc của Seungri cũng bao gồm biển thủ tiền từ hộp đêm của anh ta, Burning Sun. Ngoài các tội danh nói trên, Seungri còn bị buộc tội sử dụng máy quay lén đối với phụ nữ. Hơn nữa, các tài liệu tòa án tiết lộ rằng Seungri đã ép buộc ba phụ nữ chụp ảnh khỏa thân.

Seungri allegedly participated in the act of prostitution and gambling overseas. Seungri’s charges also included embezzling money from his nightclub, the Burning Sun. In addition to the aforementioned allegations, Seungri was also charged with using spycam on women. Moreover, court documents revealed that Seungri coerced three women to take nude pictures.

bán dâm

noun. prostitution
[ ˌprɑstəˈtuʃən ]

Công việc quan hệ tình dục vì tiền.

Ví dụ:

Seungri bị cáo buộc tham gia vào hành vi bán dâm và đánh bạc ở nước ngoài.
= Seungri allegedly participated in the act of prostitution and gambling overseas.

biển thủ

verb. embezzle
[ ɪmˈbɛzəl ]

Dùng thủ đoạn gian trá rút lấy tiền (thường là tiền công quỹ) mà bản thân có trách nhiệm quản lí.

Ví dụ:

Các cáo buộc của Seungri cũng bao gồm biển thủ tiền từ hộp đêm của anh ta, Burning Sun.
= Seungri’s charges also included embezzling money from his nightclub, the Burning Sun.

máy quay lén

noun. spycam
[ spaɪkæm ]

Máy ảnh ẩn hoặc được giấu kín để quay phim người khác mà họ không biết.

Ví dụ:

Ngoài các tội danh nói trên, Seungri còn bị buộc tội sử dụng máy quay lén đối với phụ nữ.
= In addition to the aforementioned allegations, Seungri was also charged with using spycam on women.

ép buộc

verb. coerce
[ koʊˈɜrs ]

Bắt phải làm điều không muốn hoặc trái với ý muốn.

Ví dụ:

Hơn nữa, các tài liệu tòa án tiết lộ rằng Seungri đã ép buộc ba phụ nữ chụp ảnh khỏa thân.
= Moreover, court documents revealed that Seungri coerced three women to take nude pictures.

tien_phong_seungri1_CFFB
Khi scandal lan rộng, YG Entertainment đã đưa ra tuyên bố khẳng định họ không liên quan đến Seungri. Sau đó, việc nhập ngũ của Seungri đã được hoãn lại để anh tham gia điều tra thêm. Seungri ban đầu bị kết án 3 năm tù giam và buộc phải trả khoản tiền bồi thường 1,15 tỷ won. Lúc này, cựu thành viên Bigbang phủ nhận mọi cáo buộc. Trong phiên tòa cuối cùng vào năm 2022, Seungri cuối cùng đã nhận tội.

When the scandal spreaded, YG Entertainment, issued a statement claiming that they weren't involved with Seungri. Later on, Seungri's military enlistment was postponed for him to participate in further investigation. Seungri was originally sentenced to three years in prison and forced to pay restitution of 1.15 billion won. At this point, the former Bigbang member denied all the accusations. During a final trial in 2022, Seungri eventually pleaded guilty to his charges.

đưa ra tuyên bố

phrase. issue a statement
[ ˈɪʃu ə ˈsteɪtmənt ]

Thông báo một cách chính thức và công khai cho nhiều người biết.

Ví dụ:

Khi scandal lan rộng, YG Entertainment đã đưa ra tuyên bố khẳng định họ không liên quan đến Seungri.
= When the scandal spreaded, YG Entertainment, issued a statement claiming that they weren't involved with Seungri.

(việc / sự) nhập ngũ

noun. military enlistment
[ ˈmɪlɪˌtɛri ɛnˈlɪstmənt ]

Việc tham gia vào quân đội theo luật pháp quy định hoặc theo ý nguyện.

Ví dụ:

Sau đó, việc nhập ngũ của Seungri đã được hoãn lại để anh tham gia điều tra thêm.
= Later on, Seungri's military enlistment was postponed for him to participate in further investigation.

khoản tiền bồi thường

noun. restitution
[ ˌrɛstɪˈtuʃən ]

Việc trả tiền vì đã làm thiệt hại đến ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

Seungri ban đầu bị kết án 3 năm tù giam và buộc phải trả khoản tiền bồi thường 1,15 tỷ won.
= Seungri was originally sentenced to three years in prison and forced to pay restitution of 1.15 billion won.

cáo buộc

noun. accusation
[ ˌækjuˈzeɪʃən ]

Một tuyên bố nói rằng ai đó đã làm điều gì sai hoặc bất hợp pháp. 

Ví dụ:

Lúc này, cựu thành viên Bigbang phủ nhận mọi cáo buộc.
= At this point, the former Bigbang member denied all the accusations.

nhận tội

phrase. plead guilty
[ plid ˈɡɪlti ]

Thừa nhận tội lỗi mà bản thân đã gây ra.

Ví dụ:

Trong phiên tòa cuối cùng vào năm 2022, Seungri cuối cùng đã nhận tội.
= During a final trial in 2022, Seungri eventually pleaded guilty to his charges.

s1-16758827734281866639787
Seungri cũng chính thức tuyên bố cam kết sẽ suy ngẫm về những hành vi và cáo buộc của mình. Nam ca sĩ cuối cùng đã bị kết án 1 năm rưỡi tù giam và nộp phạt 1,1 tỷ won sau 2 lần kháng cáo khác nhau. Dù Seungri đã có mức án nhẹ hơn nhưng danh tiếng là tội phạm tình dục của anh vẫn không hề biến mất. Người dân Hàn Quốc vẫn chưa thể vượt qua scandal tàn khốc từng gây chấn động cả nước.

Seungri also formally stated his commitment to reflect on his behaviors and accusations. The male singer was ultimately given a year and a half in prison and a fine of 1.1 billion won following two different appeals. Even though Seungri had a lighter sentence, his reputation as a sex offender didn't go away. Koreans still can't move on from the devastating scandal that once shocked the nation.

suy ngẫm

verb. reflect
[ rɪˈflɛkt ]

Suy nghĩ, ngẫm nghĩ nghiêm túc về một vấn đề / sự việc nào đó.

Ví dụ:

Seungri cũng chính thức tuyên bố cam kết sẽ suy ngẫm về những hành vi và cáo buộc của mình.
= Seungri also formally stated his commitment to reflect on his behaviors and accusations.

kháng cáo

noun. appeal
[ əˈpil ]

Hành vi tố tụng sau khi xử sơ thẩm, nếu đương sự không đồng ý với phán quyết của tòa sơ thẩm thì có quyền chống án. 

Ví dụ:

Nam ca sĩ cuối cùng đã bị kết án 1 năm rưỡi tù giam và nộp phạt 1,1 tỷ won sau 2 lần kháng cáo khác nhau.
= The male singer was ultimately given a year and a half in prison and a fine of 1.1 billion won following two different appeals.

tội phạm tình dục

noun. sex offender
[ sɛks əˈfɛndər ]

Một người phạm tội liên quan đến hành vi tình dục.

Ví dụ:

Dù Seungri đã có mức án nhẹ hơn nhưng danh tiếng là tội phạm tình dục của anh vẫn không hề biến mất.
= Even though Seungri had a lighter sentence, his reputation as a sex offender didn't go away.

vượt qua

verb. move on
[ muv ɔn ]

Chấp nhận những gì đã xảy ra và sẵn sàng ứng phó với những điều mới.

Ví dụ:

Người dân Hàn Quốc vẫn chưa thể vượt qua scandal tàn khốc từng gây chấn động cả nước.
= Koreans still can't move on from the devastating scandal that once shocked the nation.


Cựu idol Seungri ra tù

Cựu thành viên BigBang Seungri đã được thả khỏi nhà tù Yeoju sau khi hoàn thành sentence 18 tháng. Seungri đã bị indict vì liên quan đến vụ bê bối Burning Sun năm 2019. Chuỗi bằng chứng rò rỉ từ nhóm chat bí mật trên Kakaotalk làm dấy lên controversy. Vào thời điểm đó, scandal break the internet vì liên quan đến nhiều người nổi tiếng và nhà đầu tư. Nhiều thần tượng nổi tiếng trong entertainment industry như Choi Jonghoon, Lee Jonghyun, Jung Joonyoung và Yong Junhyung cũng liên quan.

Seungri bị cáo buộc tham gia vào hành vi prostitution và đánh bạc ở nước ngoài. Các cáo buộc của Seungri cũng bao gồm embezzle tiền từ hộp đêm của anh ta, Burning Sun. Ngoài các tội danh nói trên, Seungri còn bị buộc tội sử dụng spycam đối với phụ nữ. Hơn nữa, các tài liệu tòa án tiết lộ rằng Seungri đã coerce ba phụ nữ chụp ảnh khỏa thân.

Khi scandal lan rộng, YG Entertainment đã issue a statement khẳng định họ không liên quan đến Seungri. Sau đó, military enlistment của Seungri đã được hoãn lại để anh tham gia điều tra thêm. Seungri ban đầu bị kết án 3 năm tù giam và buộc phải trả restitution 1,15 tỷ won (khoảng 750.000 bảng Anh). Lúc này, cựu thành viên Bigbang phủ nhận mọi accusation. Trong phiên tòa cuối cùng vào năm 2022, Seungri cuối cùng đã plead guilty.

Seungri cũng chính thức tuyên bố cam kết sẽ reflect về những hành vi và cáo buộc của mình. Nam ca sĩ cuối cùng đã bị kết án 1 năm rưỡi tù giam và nộp phạt 1,1 tỷ won sau 2 lần appeal khác nhau. Dù Seungri đã có mức án nhẹ hơn nhưng danh tiếng là sex offender của anh vẫn không hề biến mất. Người dân Hàn Quốc vẫn chưa thể move on scandal tàn khốc từng gây chấn động cả nước.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis