Công viên đầu tiên siêu xịn xò dành cho người hâm mộ phim hoạt hình Ghibli

Những người hâm mộ Studio Ghibli giờ đây có lý do để đến thăm Nhật Bản khi một theme park dựa trên các tác phẩm của studio đã được mở tại tỉnh Aichi. Công viên Ghibli bring cho các nhân vật và khung cảnh được yêu thích to life trong phim.

Công viên đầu tiên siêu xịn xò dành cho người hâm mộ phim hoạt hình Ghibli
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Những người hâm mộ Studio Ghibli giờ đây có lý do để đến thăm Nhật Bản khi một công viên giải trí dựa trên các tác phẩm của studio đã được mở tại tỉnh Aichi. Công viên Ghibli mang đến sự sống cho các nhân vật và khung cảnh được yêu thích từ trong phim. Koji Hoshino, chủ tịch và chủ tịch của Studio Ghibli Co., tuyên bố rằng việc khai trương công viên mang một ý nghĩa to tát. Mục đích của công viên là mang lại niềm vui và hy vọng khi thế giới đang đối mặt và vượt qua những thách thức của Covid-19. Thiết kế của công viên lấy cảm hứng từ các đoạn trích từ bộ phim nổi tiếng như “My Neighbor Totoro” và “Spirited Away”.

Studio Ghibli fans now have a reason to visit Japan as a theme park based on the studio’s productions is open in Aichi prefecture. Ghibli Park brings the beloved characters and scenes from the studio’s animations to life. Koji Hoshino, chairman and president of Studio Ghibli Co., stated that the park’s opening holds a considerable meaning. The park aims to bring joy and hope when the world is facing and overcoming the challenges of Covid-19. The park’s design takes inspiration from snippets from famous movies such as “My Neighbor Totoro” and “Spirited Away”.

công viên giải trí

noun. theme park
[ θim pɑrk ]

Một công viên có chủ đề hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ:

Những người hâm mộ Studio Ghibli giờ đây có lý do để đến thăm Nhật Bản khi một công viên giải trí dựa trên các tác phẩm của studio đã được mở tại tỉnh Aichi.
= Studio Ghibli fans now have a reason to visit Japan as a theme park based on the studio’s productions is open in Aichi prefecture.

mang đến sự sống (cho cái gì đó)

phrase. bring something to life
[ brɪŋ ˈsʌmθɪŋ tə laɪf ]

Làm cho một cái gì đó thực tế hoặc thú vị hơn.

Ví dụ:

Công viên Ghibli mang đến sự sống cho các nhân vật và khung cảnh được yêu thích từ trong phim.
= Ghibli Park brings the beloved characters and scenes from the studio’s animations to life.

to tát

adjective. considerable
[ kənˈsɪdərəbl ]

Lớn về số lượng, quy mô, tầm quan trọng hoặc giá trị.

Ví dụ:

Koji Hoshino, chủ tịch và chủ tịch của Studio Ghibli Co., tuyên bố rằng việc khai trương công viên mang một ý nghĩa to tát.
= Koji Hoshino, chairman and president of Studio Ghibli Co., stated that the park’s opening holds a considerable meaning.

vượt qua

verb. overcome
[ ˌoʊvərˈkʌm ]

Thành công trong việc đối phó với một vấn đề hoặc khó khăn.

Ví dụ:

Mục đích của công viên là mang lại niềm vui và hy vọng khi thế giới đang đối mặt và vượt qua những thách thức của Covid-19.
= The park aims to bring joy and hope when the world is facing and overcoming the challenges of Covid-19.

đoạn trích

noun. snippet
[ ˈsnɪpət ]

Một mẩu tin tức, thông tin hoặc cuộc trò chuyện nhỏ và thường thú vị.

Ví dụ:

Thiết kế của công viên lấy cảm hứng từ các đoạn trích từ bộ phim nổi tiếng như “My Neighbor Totoro” và “Spirited Away”.
= The park’s design takes inspiration from snippets from famous movies such as “My Neighbor Totoro” and “Spirited Away”.

ghibli-park-1669228466576

“My Neighbor Totoro” là câu chuyện về hai chị em gái Satsuki và Mei kết bạn với những sinh vật kỳ ảo. Những sinh vật này xuất hiện xung quanh quê hương của các em, kích thích sự tò mò của bọn trẻ. Trong khi đó, “Spirited Away” kể về một cô bé dũng cảm tên Chihiro dấn thân vào một cuộc phiêu lưu ma thuật để giải cứu cha mẹ và bạn bè của mình. Mặc dù được gọi là công viên giải trí, đạo diễn hy vọng rằng Ghibli Park sẽ là nơi để mọi người thư giãn một cách nhẹ nhàng.

“My Neighbor Totoro” is a story about two young sisters, Satsuki and Mei, who make friends with fantastical creatures. These creatures appear around their countryside home, piquing their curiosity. Meanwhile, “Spirited Away” is about a courageous girl named Chihiro who embarks on a magical adventure to rescue her parents and friends. Despite being labeled a theme park, the director hopes that Ghibli Park will be a place for people to wind down in a chill way.

kỳ ảo

adjective. fantastical
[ fænˈtæstɪkl ]

Tưởng tượng, không có thật và kỳ lạ.

Ví dụ:

“My Neighbor Totoro” là câu chuyện về hai chị em gái Satsuki và Mei kết bạn với những sinh vật kỳ ảo.
= “My Neighbor Totoro” is a story about two young sisters, Satsuki and Mei, who make friends with fantastical creatures.

kích thích sự tò mò của ai đó

idiom. pique someone’s curiosity
[ pik ˈsʌmwʌnz ˌkjʊriˈɑːsəti ]

Khiến cho ai đó quan tâm và muốn biết thêm về một điều gì đó.

Ví dụ:

Những sinh vật này xuất hiện xung quanh quê hương của các em, kích thích sự tò mò của bọn trẻ.
= These creatures appear around their countryside home, piquing their curiosity.

dấn thân vào

phrasal verb. embark on
[ ɪmˈbɑrk ɑn ]

Bắt đầu một hành trình mới.

Ví dụ:

Trong khi đó, “Spirited Away” kể về một cô bé dũng cảm tên Chihiro dấn thân vào một cuộc phiêu lưu ma thuật để giải cứu cha mẹ và bạn bè của mình.
= Meanwhile, “Spirited Away” is about a courageous girl named Chihiro who embarks on a magical adventure to rescue her parents and friends.

thư giãn

phrasal verb. wind down
[ waɪnd daʊn ]

Thư giãn sau khi làm điều gì đó khiến bản thân mệt mỏi.

Ví dụ:

Mặc dù được gọi là công viên giải trí, đạo diễn hy vọng rằng Ghibli Park sẽ là nơi để mọi người thư giãn một cách nhẹ nhàng.
= Despite being labeled a theme park, the director hopes that Ghibli Park will be a place for people to wind down in a chill way.

ghibli-parrk-1255458.jpg

Du khách có thể tham qua ba khu vực của công viên, với Nhà kho lớn của Ghibli là điểm thu hút chính. Thị trấn trong nhà sao chép các cảnh trong phim Studio Ghibli, bao gồm cả Xe buýt mèo ở kích thước thật. Các bộ phim ngắn độc quyền của công viên và Bảo tàng Ghibli ở Tokyo được chiếu tại rạp chiếu phim của khu vực này. Đồi Tuổi trẻ là khu vực thứ hai của công viên, có vị trí thuận lợi để du khách có thể nhìn thấy toàn cảnh công viên. Khu vực thứ ba - Rừng Dondoko, dành riêng cho "My Neighbor Totoro", với sân chơi theo chủ đề Totoro và một ngôi nhà trong bộ phim.

Three sections of the park are now accessible to visitors, with Ghibli's Grand Warehouse being the park's primary attraction. The indoor town replicates scenes from Studio Ghibli's films, including a life-size Catbus. Short films that are exclusive to the park and Ghibli Museum in Tokyo are screened in this area's cinema. The Hill of Youth is the park's second area, featuring a vantage point where visitors can see a panoramic view of the park. The third region - Dondoko Forest, is devoted to "My Neighbor Totoro," with a Totoro-themed playground and a house from the animation.

điểm thu hút

noun. attraction
[ əˈtrækʃn ]

Một cái gì đó làm cho mọi người muốn đi đến một nơi hoặc làm một điều cụ thể.

Ví dụ:

Du khách có thể tham qua ba khu vực của công viên, với Nhà kho lớn của Ghibli là điểm thu hút chính.
= Three sections of the park are now accessible to visitors, with Ghibli's Grand Warehouse being the park's primary attraction.

sao chép

verb. replicate
[ ˈrɛpləˌkeɪt ]

Tạo một bản sao hoặc sao chép của một cái gì đó.

Ví dụ:

Thị trấn trong nhà sao chép các cảnh trong phim Studio Ghibli, bao gồm cả Xe buýt mèo ở kích thước thật.
= The indoor town replicates scenes from Studio Ghibli's films, including a life-size Catbus.

độc quyền

adjective. exclusive
[ ɪkˈskluːsɪv ]

Không dùng chung với người khác; chỉ dành cho một người hoặc một nhóm.

Ví dụ:

Các bộ phim ngắn độc quyền của công viên và Bảo tàng Ghibli ở Tokyo được chiếu tại rạp chiếu phim của khu vực này.
= Short films that are exclusive to the park and Ghibli Museum in Tokyo are screened in this area's cinema.

toàn cảnh

adjective. panoramic
[ ˌpænəˈræmɪk ]

Với tầm nhìn ra một khu vực theo mọi hướng.

Ví dụ:

Đồi Tuổi trẻ là khu vực thứ hai của công viên, có vị trí thuận lợi để du khách có thể nhìn thấy toàn cảnh công viên.
= The Hill of Youth is the park's second area, featuring a vantage point where visitors can see a panoramic view of the park.

dành riêng

verb. devote
[ dɪˈvoʊt ]

Dành riêng hoặc tập trung vào một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

Khu vực thứ ba - Rừng Dondoko, dành riêng cho "My Neighbor Totoro", với sân chơi theo chủ đề Totoro và một ngôi nhà trong bộ phim.
= The third region - Dondoko Forest, is devoted to "My Neighbor Totoro," with a Totoro-themed playground and a house from the animation.

image

Ngôi làng Mononoke, lấy cảm hứng từ từ bộ phim "Princess Mononoke" vẫn chưa được khai trương cho công chúng. Thung lũng phù thủy, nơi kết hợp các yếu tố từ "Howl's Moving Castle" và "Kiki's Delivery Service", cũng tương tự như thế. Thung lũng phù thủy được mô tả trong bản phác thảo của hoạ sĩ bao gồm cảnh cưỡi tách trà được trang trí bằng con mèo Jiji của Kiki. Cả Làng Mononoke và Thung lũng phù thủy đều dự kiến khai trương vào năm 2023, theo nhân viên Ghibli Park.

The Mononoke Village, taking inspiration from "Princess Mononoke" is still not launched for the public. Same goes for the Valley of Witches, which incorporates elements from "Howl's Moving Castle" and "Kiki's Delivery Service." The Valley of Witches is depicted in an artist's rendition, featuring a teacup ride adorned with Kiki's cat Jiji. Both Mononoke Village and the Valley of Witches are scheduled to open in 2023, according to Ghibli Park officials.

khai trương

verb. launch
[ lɔːntʃ ]

Bắt đầu hoặc giới thiệu một kế hoạch, sản phẩm mới.

Ví dụ:

Ngôi làng Mononoke, lấy cảm hứng từ từ bộ phim "Princess Mononoke" vẫn chưa được khai trương cho công chúng.
= The Mononoke Village, taking inspiration from "Princess Mononoke" is still not launched for the public.

kết hợp

verb. incorporate
[ ɪnˈkɔːrpəreɪt ]

Bao gồm hoặc kết hợp một cái gì đó thành một tổng thể.

Ví dụ:

Thung lũng phù thủy, nơi kết hợp các yếu tố từ "Howl's Moving Castle" và "Kiki's Delivery Service", cũng tương tự như thế.
= Same goes for the Valley of Witches, which incorporates elements from "Howl's Moving Castle" and "Kiki's Delivery Service."

bản phác thảo

noun. rendition
[ rɛnˈdɪʃən ]

Sự diễn giải hoặc biểu diễn một bản nhạc, kịch hoặc loại hình nghệ thuật cụ thể.

Ví dụ:

Thung lũng phù thủy được mô tả trong bản phác thảo của hoạ sĩ bao gồm cảnh cưỡi tách trà được trang trí bằng con mèo Jiji của Kiki.
= The Valley of Witches is depicted in an artist's rendition, featuring a teacup ride adorned with Kiki's cat Jiji.

nhân viên

noun. official
[ əˈfɪʃəl ]

Những người ở các vị trí có thẩm quyền trong một tổ chức hoặc chính phủ.

Ví dụ:

Cả Làng Mononoke và Thung lũng phù thủy đều dự kiến ​​​​khai trương vào năm 2023, theo nhân viên Ghibli Park.
= Both Mononoke Village and the Valley of Witches are scheduled to open in 2023, according to Ghibli Park officials.


Công viên đầu tiên siêu xịn xò dành cho người hâm mộ phim hoạt hình Ghibli

Những người hâm mộ Studio Ghibli giờ đây có lý do để đến thăm Nhật Bản khi một theme park dựa trên các tác phẩm của studio đã được mở tại tỉnh Aichi. Công viên Ghibli bring cho các nhân vật và khung cảnh được yêu thích to life trong phim. Koji Hoshino, chủ tịch và chủ tịch của Studio Ghibli Co., tuyên bố rằng việc khai trương công viên mang một ý nghĩa considerable. Mục đích của công viên là mang lại niềm vui và hy vọng khi thế giới đang đối mặt và overcome những thách thức của Covid-19. Thiết kế của công viên lấy cảm hứng từ các snippet từ bộ phim nổi tiếng như “My Neighbor Totoro” và “Spirited Away”.

“My Neighbor Totoro” là câu chuyện về hai chị em gái Satsuki và Mei kết bạn với những sinh vật fantastical. Những sinh vật này xuất hiện xung quanh quê hương của các em, pique bọn trẻ's curiosity. Trong khi đó, “Spirited Away” kể về một cô bé dũng cảm tên Chihiro embark on một cuộc phiêu lưu ma thuật để giải cứu cha mẹ và bạn bè của mình. Mặc dù được gọi là công viên giải trí, đạo diễn hy vọng rằng Ghibli Park sẽ là nơi để mọi người wind down một cách nhẹ nhàng.

Du khách có thể tham qua ba khu vực của công viên, với Nhà kho lớn của Ghibli là attraction chính. Thị trấn trong nhà replicate các cảnh trong phim Studio Ghibli, bao gồm cả Xe buýt mèo ở kích thước thật. Các bộ phim ngắn exclusive của công viên và Bảo tàng Ghibli ở Tokyo được chiếu tại rạp chiếu phim của khu vực này. Đồi Tuổi trẻ là khu vực thứ hai của công viên, có vị trí thuận lợi để du khách có thể nhìn thấy panoramic công viên. Khu vực thứ ba - Rừng Dondoko, devote cho "My Neighbor Totoro", với sân chơi theo chủ đề Totoro và một ngôi nhà trong bộ phim.

Ngôi làng Mononoke, lấy cảm hứng từ từ bộ phim "Princess Mononoke" vẫn chưa được launch cho công chúng. Thung lũng phù thủy, nơi incorporate các yếu tố từ "Howl's Moving Castle" và "Kiki's Delivery Service", cũng tương tự như thế. Thung lũng phù thủy được mô tả trong rendition của hoạ sĩ bao gồm cảnh cưỡi tách trà được trang trí bằng con mèo Jiji của Kiki. Cả Làng Mononoke và Thung lũng phù thủy đều dự kiến khai trương vào năm 2023, theo official Ghibli Park.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis