Concert Hà Anh Tuấn có gì mà lại thu hút nhiều người đến xem như vậy?
Đêm nhạc của Hà Anh Tuấn attention-grabbing vì giá vé đắt đỏ. Trước sự ngạc nhiên của mọi người, buổi hòa nhạc cuối cùng đã sellout. Sau bao ngày anticipation, cuối cùng buổi biểu diễn cũng diễn ra tại Ninh Bình.

Đêm nhạc của Hà Anh Tuấn gây chú ý vì giá vé đắt đỏ. Trước sự ngạc nhiên của mọi người, buổi hòa nhạc cuối cùng đã cháy vé. Sau bao ngày mong chờ, cuối cùng buổi biểu diễn cũng diễn ra tại Ninh Bình. Đó là một buổi biểu diễn ngoài trời được tổ chức tại đền thờ Vua Đinh Tiên Hoàng, một di tích lịch sử nổi tiếng. Từ những người tham dự buổi hòa nhạc, họ nói rằng họ có một trải nghiệm đầy phấn khởi.
Ha Anh Tuan's concert was attention-grabbing for its expensive tickets' prices. Much to everyone's surprise, the concert sold out in the end. After many days of anticipation, the concert finally took place in Ninh Binh. It was an open-air show organized at King Dinh Tien Hoang temple, a famous historical monument. From people who attended the concert, they said that they had an exhilarating experience.
gây chú ý
adjective. attention-grabbing
[ əˈtɛnʃən-ˈɡræbɪŋ ]
Mang tính chất nổi bật khiến mọi người chú ý.
Ví dụ:
Đêm nhạc của Hà Anh Tuấn gây chú ý vì giá vé đắt đỏ.
= Ha Anh Tuan's concert was attention-grabbing for its expensive tickets' prices.
cháy vé
phrasal verb. sell out
[ sel aʊt ]
Không còn ghế trống, bán sạch vé.
Ví dụ:
Trước sự ngạc nhiên của mọi người, buổi hòa nhạc cuối cùng đã cháy vé.
= Much to everyone's surprise, the concert sold out in the end.
sự mong chờ
noun. anticipation
[ ænˌtɪsɪˈpeɪʃn ]
Một cảm giác phấn khích về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
Sau bao ngày mong chờ, cuối cùng buổi biểu diễn cũng diễn ra tại Ninh Bình.
= After many days of anticipation, the concert finally took place in Ninh Binh.
ngoài trời
adjective. open-air
[ ˈoʊpən-ɛr ]
Dùng để mô tả một nơi không có mái nhà hoặc một sự kiện diễn ra bên ngoài.
Ví dụ:
Đó là một buổi biểu diễn ngoài trời được tổ chức tại đền thờ Vua Đinh Tiên Hoàng, một di tích lịch sử nổi tiếng.
= It was an open-air show organized at King Dinh Tien Hoang temple, a famous historical monument.
đầy phấn khởi
adjective. exhilarating
[ ɪɡˈzɪləˌreɪtɪŋ ]
Khiến cho bản thân cảm thấy hào hứng và vui vẻ.
Ví dụ:
Từ những người tham dự buổi hòa nhạc, họ nói rằng họ có một trải nghiệm đầy phấn khởi.
= From people who attended the concert, they said that they had an exhilarating experience.
Cùng với các biểu tượng âm nhạc khác, Hà Anh Tuấn đã mang đến một đêm diễn đáng nhớ. Nhiều người hâm mộ đã rất phấn khích khi nhìn thấy nghệ sĩ huyền thoại Kintaro, rapper Đen Vâu và các ban nhạc khác. Ngoài giọng hát đầy cảm xúc của Hà Anh Tuấn, hiệu ứng ánh sáng và âm thanh cũng đã rất hoàn hảo trong suốt buổi hoà nhạc. Trong đêm thứ hai của buổi diễn, Hà Anh Tuấn còn song ca cùng một số người hâm mộ. Qua đêm nhạc này, một lần nữa người ta phải thừa nhận rằng Hà Anh không phải là một nghệ sĩ chỉ có duy nhất một bản hit.
Along with other music icons, Ha Anh Tuan brings forth a memorable show. Many fans were over the moon after seeing legendary artist Kintaro, rapper Den Vau, and other bands. In addition to Ha Anh Tuan's emotional singing, the lighting and sound effects were perfect during the live performances. On the second night of the show, Ha Anh Tuan even sang a duet with several fans. Through this concert, people acknowledge once again that Ha Anh is not a one-hit wonder.
biểu tượng âm nhạc
noun. music icon
[ ˈmjuzɪk ˈaɪkɑn ]
Một nhạc sĩ hoặc ban nhạc có phong cách và âm nhạc có tầm ảnh hưởng lớn và được biết đến rộng rãi.
Ví dụ:
Cùng với các biểu tượng âm nhạc khác, Hà Anh Tuấn đã mang đến một đêm diễn đáng nhớ.
= Along with other music icons, Ha Anh Tuan brings forth a memorable show.
rất phấn khích
idiom. over the moon
[ ˈoʊvər ðə mun ]
Có cảm giác vui sướng, hạnh phúc.
Ví dụ:
Nhiều người hâm mộ đã rất phấn khích khi nhìn thấy nghệ sĩ huyền thoại Kintaro, rapper Đen Vâu và các ban nhạc khác.
= Many fans were over the moon after seeing legendary artist Kintaro, rapper Den Vau, and other bands.
buổi hoà nhạc
noun. live performance
[ laɪv pərˈfɔrməns ]
Một buổi trình diễn trực tiếp (thường là trình diễn âm nhạc) trước một đám đông khán giả.
Ví dụ:
Ngoài giọng hát đầy cảm xúc của Hà Anh Tuấn, hiệu ứng ánh sáng và âm thanh đã rất hoàn hảo trong suốt buổi hoà nhạc.
= In addition to Ha Anh Tuan's emotional singing, the lighting and sound effects were perfect during the live performances.
song ca
noun. duet
[ duˈet ]
Hai người hát hoặc chơi nhạc cụ cùng nhau.
Ví dụ:
Trong đêm thứ hai của buổi diễn, Hà Anh Tuấn còn song ca cùng một số người hâm mộ.
= On the second night of the show, Ha Anh Tuan even sang a duet with several fans.
nghệ sĩ chỉ có duy nhất một bản hit
noun. one-hit wonder
[ wʌn-hɪt ˈwʌndər ]
Một nghệ sĩ biểu diễn âm nhạc đã tạo ra được một bản thu âm thành công nhưng sau đó không có bản thu nào thành công nữa.
Ví dụ:
Qua đêm nhạc này, một lần nữa người ta phải thừa nhận rằng Hà Anh không phải là một nghệ sĩ chỉ có duy nhất một bản hit.
= Through this concert, people acknowledge once again that Ha Anh is not a one-hit wonder.
Với tên gọi "Chân trời rực rỡ", đêm nhạc diễn ra tại quê hương của Hà Anh Tuấn, Ninh Bình. Thông qua đêm nhạc này, Hà Anh Tuấn mong muốn bày tỏ lòng kính trọng đối với người dân và di sản Ninh Bình. Đây cũng là một dịp hoàn hảo để thúc đẩy nền kinh tế của Ninh Bình thông qua du lịch. Mọi người thuộc mọi tầng lớp trong xã hội đến đây vừa có thể thưởng thức buổi hòa nhạc, vừa có thể chứng kiến vẻ đẹp của Ninh Bình.
With the name "The Glorious Horizon", the concert took place at Ha Anh Tuan's hometown, Ninh Binh. Through this concert, Ha Anh Tuan wishes to pay homage to the people and heritages at Ninh Binh. It was also a perfect occasion for boosting Ninh Binh's economy through tourism. People from all walks of life coming here can both enjoy the concert and witness Ninh Binh's beauty.
quê hương
noun. hometown
[ ˈhoʊmˌtaʊn ]
Thị trấn hoặc thành phố là xuất xứ của ai đó, nhất là nơi họ được sinh ra và đã sống khi còn nhỏ.
Ví dụ:
Với tên gọi "Chân trời rực rỡ", đêm nhạc diễn ra tại quê hương của Hà Anh Tuấn, Ninh Bình.
= With the name "The Glorious Horizon", the concert took place at Ha Anh Tuan's hometown, Ninh Binh.
bày tỏ lòng kính trọng đối với
idiom. pay homage to
[ peɪ ˈhɑːmɪdʒ tʊ ]
Thể hiện sự tôn trọng to lớn và thường có cả những lời ca ngợi đối với một người hoặc một vị thần.
Ví dụ:
Thông qua đêm nhạc này, Hà Anh Tuấn mong muốn bày tỏ lòng kính trọng đối với người dân và di sản Ninh Bình.
= Through this concert, Ha Anh Tuan wishes to pay homage to the people and heritages at Ninh Binh.
thúc đẩy nền kinh tế
phrase. boost the economy
[ bust ði ɪˈkɑːnəmi ]
Tạo ra sự gia tăng trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
Ví dụ:
Đây cũng là một dịp hoàn hảo để thúc đẩy nền kinh tế của Ninh Bình thông qua du lịch.
= It was also a perfect occasion for boosting Ninh Binh's economy through tourism.
thuộc mọi tầng lớp trong xã hội
idiom. from all walks of life
[ frəm ɔl wɔks əv laɪf ]
Có những công việc khác nhau và thuộc các tầng lớp xã hội khác nhau.
Ví dụ:
Mọi người thuộc mọi tầng lớp trong xã hội đến đây vừa có thể thưởng thức buổi hòa nhạc, vừa có thể chứng kiến vẻ đẹp của Ninh Bình.
= People from all walks of life coming here can both enjoy the concert and witness Ninh Binh's beauty.
Chủ đề chính trong đêm nhạc của Hà Anh Tuấn là hy vọng và anh khao khát truyền tải hy vọng thông qua âm nhạc của mình. Hơn thế nữa, anh ấy muốn nhấn mạnh việc âm nhạc có thể kết nối và chữa lành mọi người như thế nào. Hà Anh Tuấn cũng có dịp nhìn lại sự nghiệp âm nhạc của mình thông qua buổi hoà nhạc này. Nhìn chung, mọi người đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại đêm nhạc của Hà Anh Tuấn.
The main theme of Ha Anh Tuan's concert is hope, and he aspires to deliver hope through his music. More than that, he wants to emphasize how music can connect and heal people. Ha Anh Tuan also had an opportunity to look back at his music career through this concert. Overall, people had a whale of a time at Ha Anh Tuan’s concert.
khao khát
phrasal verb. aspire to
[ əˈspaɪr tʊ ]
Rất muốn một cái gì đó hoặc rất hy vọng là sẽ thực hiện được một điều gì đó.
Ví dụ:
Chủ đề chính trong đêm nhạc của Hà Anh Tuấn là hy vọng và anh khao khát truyền tải hy vọng thông qua âm nhạc của mình.
= The main theme of Ha Anh Tuan's concert is hope, and he aspires to deliver hope through his music.
nhấn mạnh
verb. emphasize
[ ˈɛmfəˌsaɪz ]
Cho thấy điều gì đó rất quan trọng hoặc đáng để chú ý đến.
Ví dụ:
Hơn thế nữa, anh ấy muốn nhấn mạnh âm nhạc có thể kết nối và chữa lành mọi người như thế nào.
= More than that, he wants to emphasize how music can connect and heal people.
nhìn lại
phrasal verb. look back (at/on something)
[ lʊk bæk ]
Suy nghĩ về điều đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Hà Anh Tuấn cũng có dịp nhìn lại sự nghiệp âm nhạc của mình thông qua buổi hoà nhạc này.
= Ha Anh Tuan also had an opportunity to look back at his music career through this concert.
có một khoảng thời gian tuyệt vời
idiom. have a whale of time
[ ˈhæv ə weɪl əv taɪm ]
Có nhiều niềm vui khi làm một việc gì đó.
Ví dụ:
Nhìn chung, mọi người đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại đêm nhạc của Hà Anh Tuấn.
= Overall, people had a whale of a time at Ha Anh Tuan’s concert.
Concert Hà Anh Tuấn có gì mà lại thu hút nhiều người đến xem như vậy?
Cùng với các music icon khác, Hà Anh Tuấn đã mang đến một đêm diễn đáng nhớ. Nhiều người hâm mộ đã over the moon khi nhìn thấy nghệ sĩ huyền thoại Kintaro, rapper Đen Vâu và các ban nhạc khác. Ngoài giọng hát đầy cảm xúc của Hà Anh Tuấn, hiệu ứng ánh sáng và âm thanh đã rất hoàn hảo trong suốt live performance. Trong đêm thứ hai của buổi diễn, Hà Anh Tuấn còn duet cùng một số người hâm mộ. Qua đêm nhạc này, một lần nữa người ta phải thừa nhận rằng Hà Anh không phải là một one-hit wonder.
Với tên gọi "Chân trời rực rỡ", đêm nhạc diễn ra tại hometown của Hà Anh Tuấn, Ninh Bình. Thông qua đêm nhạc này, Hà Anh Tuấn mong muốn pay homage to người dân và di sản Ninh Bình. Đây cũng là một dịp hoàn hảo để boost economy của Ninh Bình thông qua du lịch. Mọi người from all walks of life đến đây vừa có thể thưởng thức buổi hòa nhạc, vừa có thể chứng kiến vẻ đẹp của Ninh Bình.
Chủ đề chính trong đêm nhạc của Hà Anh Tuấn là hy vọng và anh aspire to truyền tải hy vọng thông qua âm nhạc của mình. Hơn thế nữa, anh ấy muốn emphasize âm nhạc có thể kết nối và chữa lành mọi người như thế nào. Hà Anh Tuấn cũng có dịp look back sự nghiệp âm nhạc của mình thông qua buổi hoà nhạc này. Nhìn chung, mọi người đã have a whale of time tại đêm nhạc của Hà Anh Tuấn.