Có gì thu hút ở “Những đứa trẻ trong sương”
Phim tài liệu 'Children of the Mist' đã lập kỷ lục unprecedented sau khi cán mốc gần 6.000 lượt xem chỉ sau hơn 1 tuần phát hành thương mại. Thành công của bộ phim có thể được cho là nhờ những nhân vật và bối cảnh appealing của nó.

Phim tài liệu 'Children of the Mist' đã lập kỷ lục chưa từng có sau khi cán mốc gần 6.000 lượt xem chỉ sau hơn 1 tuần phát hành thương mại. Thành công của bộ phim có thể được cho là nhờ những nhân vật và bối cảnh hấp dẫn của nó. Khác với phim truyện, trọng tâm chính của một bộ phim tài liệu nằm ở câu chuyện và những cá nhân được đưa vào. Đối với 'Children of the Mist', nhân vật chính 15 tuổi tên Di đưa khán giả đến cuộc sống và văn hóa của người H'Mông. Những diễn xuất tự nhiên, dũng cảm và chân thực của các diễn viên là kết quả của quá trình quay phim của đạo diễn Hà Lệ Diễm.
The documentary 'Children of the Mist' has set unprecedented records after reaching almost 6,000 views in just over a week of commercial release. The film's success can be attributed to its appealing characters and settings. Unlike feature films, the main focus of a documentary is on the story and the individuals it features. For 'Children of the Mist', the 15-year-old protagonist named Di takes the audience to the life and culture of the H'Mong people. The natural, courageous, and truthful performances of the cast are the results of director Ha Le Diem's filming.
chưa từng có
adjective. unprecedented
[ ʌnˈpresɪdentɪd ]
Chưa từng được làm hoặc biết đến trước đây.
Ví dụ:
Phim tài liệu 'Children of the Mist' đã lập kỷ lục chưa từng có sau khi cán mốc gần 6.000 lượt xem chỉ sau hơn 1 tuần phát hành thương mại.
= The documentary 'Children of the Mist' has set unprecedented records after reaching almost 6,000 views in just over a week of commercial release.
hấp dẫn
adjective. appealing
[ əˈpilɪŋ ]
Hấp dẫn hoặc thú vị.
Ví dụ:
Thành công của bộ phim có thể được cho là nhờ những nhân vật và bối cảnh hấp dẫn của nó.
= The film's success can be attributed to its appealing characters and settings.
phim tài liệu
noun. documentary
[ ˌdɑːkjʊˈmentəri ]
Một bộ phim hoặc chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh cung cấp các sự kiện và thông tin về một chủ đề.
Ví dụ:
Khác với phim truyện, trọng tâm chính của một bộ phim tài liệu nằm ở câu chuyện và những cá nhân được đưa vào.
= Unlike feature films, the main focus of a documentary is on the story and the individuals it features.
nhân vật chính
noun. protagonist
[ proʊˈtæɡənɪst ]
Nhân vật chính trong một vở kịch, bộ phim hoặc cuốn sách.
Ví dụ:
Đối với 'Children of the Mist', nhân vật chính 15 tuổi tên Di đưa khán giả đến cuộc sống và văn hóa của người H'Mông.
= For 'Children of the Mist', the 15-year-old protagonist named Di takes the audience to the life and culture of the H'Mong people.
diễn xuất
noun. performance
[ pərˈfɔːrməns ]
Hành động giải trí cho người khác bằng cách khiêu vũ, hát, diễn xuất hoặc chơi nhạc.
Ví dụ:
Những diễn xuất tự nhiên, dũng cảm và chân thực của các diễn viên là kết quả của quá trình quay phim của đạo diễn Hà Lệ Diễm.
= The natural, courageous, and truthful performances of the cast are the results of director Ha Le Diem's filming.
Nét riêng trong câu chuyện của Di, người có liên quan đến tục “cướp vợ” và “bắt vợ” của người H'Mông, khiến khán giả có cảm giác như thể họ đang "thâm nhập" sâu vào văn hóa của vùng. Bộ phim tài liệu mang lại cái nhìn sâu sắc về văn hóa H'Mông, vốn thường bị hiểu sai hoặc diễn giải sai do thành kiến cá nhân của con người. Tiêu đề ‘Children of the Mist’ ám chỉ đến những cảm xúc mơ hồ, ngấm ngầm thường che khuất sự hiểu biết của con người về các nền văn hóa. Do đó, bộ phim tài liệu này được sử dụng như một tài liệu hợp lý để đạt được cái nhìn rõ ràng và chi tiết về tập tục truyền thống này.
The personal touch given to Di's narrative, who is involved in the H'Mong traditions of "wife stealing" and "wife catching," allows the audience to feel as though they are "penetrating" deeply into the culture of the region. The documentary provides an insight into the H'Mong culture, which is often misunderstood or misinterpreted due to the individualistic biases of people. The title ‘Children of the Mist’ alludes to the vague, implicit feelings that often obscure people's understanding of cultures. Thus, this documentary serves as rational material for gaining a clear and detailed perspective on this traditional practice.
câu chuyện
noun. narrative
[ 'nærətɪv ]
Một câu chuyện hoặc mô tả về một loạt các sự kiện.
Ví dụ:
Nét riêng trong câu chuyện của Di, người có liên quan đến tục “cướp vợ” và “bắt vợ” của người H'Mông, khiến khán giả có cảm giác như thể họ đang "thâm nhập" sâu vào văn hóa của vùng.
= The personal touch given to Di's narrative, who is involved in the H'Mong traditions of "wife stealing" and "wife catching," allows the audience to feel as though they are "penetrating" deeply into the culture of the region.
cái nhìn sâu sắc
noun. insight
[ 'ɪnsaɪt ]
Sự hiểu biết rõ ràng, sâu sắc và đôi khi bất ngờ về một vấn đề hoặc tình huống phức tạp.
Ví dụ:
Bộ phim tài liệu mang lại cái nhìn sâu sắc về văn hóa H'Mông, vốn thường bị hiểu sai hoặc diễn giải sai do thành kiến cá nhân của con người.
= The documentary provides an insight into the H'Mong culture, which is often misunderstood or misinterpreted due to the individualistic biases of people.
che khuất
verb. obscure
[ əb'skjʊr ]
Ngăn cản việc nhìn thấy hoặc nghe thấy một cách rõ ràng.
Ví dụ:
Tiêu đề ‘Children of the Mist’ ám chỉ đến những cảm xúc mơ hồ, ngấm ngầm thường che khuất sự hiểu biết của con người về các nền văn hóa.
= The title ‘Children of the Mist’ alludes to the vague, implicit feelings that often obscure people's understanding of cultures.
hợp lý
adjective. rational
[ 'ræʃənl ]
Dựa trên suy nghĩ và lý do rõ ràng.
Ví dụ:
Do đó, bộ phim tài liệu này được sử dụng như một tài liệu hợp lý để đạt được cái nhìn rõ ràng và chi tiết về tập tục truyền thống này.
= Thus, this documentary serves as rational material for gaining a clear and detailed perspective on this traditional practice.
Sự thành công của ‘Children of the Mist’ đã vượt xa tất cả các kỳ vọng tiêu chuẩn. Trong khi phim tài liệu điển hình tập trung hoàn toàn vào các chủ thể của mình, để lại các cá nhân đứng sau camera không được khám phá, Hà Lệ Diễm đã đưa bộ phim gần gũi hơn với người xem. Khả năng bắt và truyền tải tinh thần của Di và những nhân vật khác của đạo diễn là đáng khen ngợi. Kết quả là, bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng và sự công nhận tại các liên hoan phim quốc tế. Khán giả đã được trải nghiệm văn hóa H'Mông đích thực và phong phú.
The success of ‘Children of the Mist’ has surpassed all conventional expectations. While typical documentaries focus solely on their subjects, leaving the individuals behind the camera unexplored, Ha Le Diem has given the film a personal touch. The director’s ability to capture and convey the spirit of Di and other characters is commendable. As a result, the film has earned numerous awards and recognition at international film festivals. The audience is left with an authentic and rich experience of H'Mong culture.
tiêu chuẩn
adjective. conventional
[ kənˈvenʃənl ]
Tuân theo các phương pháp thông thường của quá khứ.
Ví dụ:
Sự thành công của ‘Children of the Mist’ đã vượt xa tất cả các kỳ vọng tiêu chuẩn.
= The success of ‘Children of the Mist’ has surpassed all conventional expectations.
chủ thể
noun. subject
[ ˈsʌbdʒɛkt ]
Một người, sự vật hoặc tình huống được viết trong một cuốn sách, bài báo, v.v. hoặc được hiển thị trong một bức tranh, v.v.
Ví dụ:
Trong khi phim tài liệu điển hình tập trung hoàn toàn vào các chủ thể của mình, để lại các cá nhân đứng sau camera không được khám phá, Hà Lệ Diễm đã đưa bộ phim gần gũi hơn với người xem.
= While typical documentaries focus solely on their subjects, leaving the individuals behind the camera unexplored, Ha Le Diem has given the film a personal touch.
đáng khen
adjective. commendable
[ kəˈmɛndəbl ]
Đáng được tán dương hoặc đồng ý.
Ví dụ:
Khả năng bắt và truyền tải tinh thần của Di và những nhân vật khác của đạo diễn là đáng khen ngợi.
= The director’s ability to capture and convey the spirit of Di and other characters is commendable.
sự công nhận
noun. recognition
[ ˌrɛkəɡˈnɪʃn ]
Sự khen thưởng và công nhận công khai cho thành tựu.
Ví dụ:
Kết quả là, bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng và sự công nhận tại các liên hoan phim quốc tế.
= As a result, the film has earned numerous awards and recognition at international film festivals.
đích thực
adjective. authentic
[ ɔːˈθɛntɪk ]
Đích thực, đúng với loại của nó.
Ví dụ:
Khán giả đã được trải nghiệm văn hóa H'Mông đích thực và phong phú.
= The audience is left with an authentic and rich experience of H'Mong culture.
Phim tài liệu trình bày các sự kiện hoặc nhân vật trong đời sống thực một cách chính xác và cung cấp thông tin. Nó nhằm mục đích giáo dục, giải trí và thuyết phục khán giả của nó bằng cách cung cấp cho họ cái nhìn và quan điểm mới. Phim tài liệu thường khám phá các vấn đề xã hội, chính trị, môi trường hoặc lịch sử, làm sáng tỏ sự phức tạp và tinh tế của chúng. Họ có thể sử dụng các kỹ thuật khác nhau, như phỏng vấn, tư liệu lưu trữ và tái hiện cảnh, để truyền tải thông điệp của họ một cách hiệu quả.
The documentary presents real-life events or people in a factual and informative way. It aims to educate, entertain, and persuade its viewers by providing them with new insights and perspectives. Documentaries often explore social, political, environmental, or historical issues, shedding light on their complexities and nuances. They may use various techniques, such as interviews, archival footage, and reenactments, to convey their message effectively.
cung cấp thông tin
adjective. informative
[ ɪnˈfɔrmətɪv ]
Cung cấp thông tin hữu ích hoặc thú vị.
Ví dụ:
Phim tài liệu trình bày các sự kiện hoặc nhân vật trong đời sống thực một cách chính xác và cung cấp thông tin.
= The documentary presents real-life events or people in a factual and informative way.
quan điểm
noun. perspective
[ pərˈspɛktɪv ]
Một cách riêng để xem xét điều gì đó.
Ví dụ:
Nó nhằm mục đích giáo dục, giải trí và thuyết phục khán giả của nó bằng cách cung cấp cho họ cái nhìn và quan điểm mới.
= It aims to educate, entertain, and persuade its viewers by providing them with new insights and perspectives.
sự phức tạp
noun. complexity
[ kəmˈplɛksəti ]
Đích thực, đúng với loại của nó.
Ví dụ:
Phim tài liệu thường khám phá các vấn đề xã hội, chính trị, môi trường hoặc lịch sử, làm sáng tỏ sự phức tạp và tinh tế của chúng.
= Documentaries often explore social, political, environmental, or historical issues, shedding light on their complexities and nuances.
tái hiện cảnh
noun. reenactment
[ ˌriːɪnˈæktmənt ]
Một bản tái hiện mới của một sự kiện, thường là lịch sử, nhằm mục đích giống với gốc.
Ví dụ:
Họ có thể sử dụng các kỹ thuật khác nhau, như phỏng vấn, tư liệu lưu trữ và tái hiện cảnh, để truyền tải thông điệp của họ một cách hiệu quả.
= They may use various techniques, such as interviews, archival footage, and reenactments, to convey their message effectively.
Có gì thu hút ở “Những đứa trẻ trong sương”
Nét riêng trong narrative của Di, người có liên quan đến tục “cướp vợ” và “bắt vợ” của người H'Mông, khiến khán giả có cảm giác như thể họ đang "thâm nhập" sâu vào văn hóa của vùng. Bộ phim tài liệu mang lại insight về văn hóa H'Mông, vốn thường bị hiểu sai hoặc diễn giải sai do thành kiến cá nhân của con người. Tiêu đề ‘Children of the Mist’ ám chỉ đến những cảm xúc mơ hồ, ngấm ngầm thường obscure sự hiểu biết của con người về các nền văn hóa. Do đó, bộ phim tài liệu này được sử dụng như một tài liệu rational để đạt được cái nhìn rõ ràng và chi tiết về tập tục truyền thống này.
Sự thành công của ‘Children of the Mist’ đã vượt xa tất cả các kỳ vọng conventional. Trong khi phim tài liệu điển hình tập trung hoàn toàn vào các subject của mình, để lại các cá nhân đứng sau camera không được khám phá, Hà Lệ Diễm đã đưa bộ phim gần gũi hơn với người xem. Khả năng bắt và truyền tải tinh thần của Di và những nhân vật khác của đạo diễn là commendable. Kết quả là, bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng và recognition tại các liên hoan phim quốc tế. Khán giả đã được trải nghiệm văn hóa H'Mông authentic và phong phú.
Phim tài liệu trình bày các sự kiện hoặc nhân vật trong đời sống thực một cách chính xác và informative. Nó nhằm mục đích giáo dục, giải trí và thuyết phục khán giả của nó bằng cách cung cấp cho họ cái nhìn và perspective mới. Phim tài liệu thường khám phá các vấn đề xã hội, chính trị, môi trường hoặc lịch sử, làm sáng tỏ complexity và tinh tế của chúng. Họ có thể sử dụng các kỹ thuật khác nhau, như phỏng vấn, tư liệu lưu trữ và reenactment, để truyền tải thông điệp của họ một cách hiệu quả.