Có gì tại Miss Charm 2023 - cuộc thi quốc tế đầu tiên do người Việt sáng lập
Finale Miss Charm 2023 được tổ chức tại Nhà hát Hòa Bình vào ngày 16/2, TP.HCM. 37 contestant đến từ các quốc gia khác nhau cạnh tranh với nhau vì vương miện. Nhiều người hâm mộ Việt cảm thấy in low spirits khi Thanh Thanh Huyền phải dừng chân ở top 20.

Đêm chung kết Miss Charm 2023 được tổ chức tại Nhà hát Hòa Bình vào ngày 16/2, TP.HCM. 37 thí sinh đến từ các quốc gia khác nhau cạnh tranh với nhau vì vương miện. Nhiều người hâm mộ Việt cảm thấy chán nản khi Thanh Thanh Huyền phải dừng chân ở top 20. Sáu ứng cử viên xuất sắc nhất lần lượt đến từ Venezuela, Colombia, Brazil, Philippines, Nam Phi và Indonesia. Họ phải bước vào phần thi ứng xử để tìm ra top 3 vào chung kết.
Miss Charm 2023's finale was held at Hoa Binh Theater on February 16 in HCMC. 37 contestants from different countries compete with each other for the crown. Many Vietnamese fans were in low spirits when Thanh Thanh Huyen had to stop at top 20. The best six candidates were from Venezuela, Colombia, Brazil, the Philippines, South Africa, and Indonesia, respectively. They must enter the behavioral interview to find out the top 3 finalists.
đêm chung kết
noun. finale
[ fəˈnæli ]
Sự kiện cao trào diễn ra cuối cùng và thường nằm trong một chuỗi.
Ví dụ:
Đêm chung kết Miss Charm 2023 được tổ chức tại Nhà hát Hòa Bình vào ngày 16/2, TP.HCM.
= Miss Charm 2023's finale was held at Hoa Binh Theater on February 16 in HCMC.
thí sinh
noun. contestant
[ kənˈtɛstənt ]
Người cạnh tranh trong một cuộc thi.
Ví dụ:
37 thí sinh đến từ các quốc gia khác nhau cạnh tranh với nhau vì vương miện.
= 37 contestants from different countries compete with each other for the crown.
chán nản
idiom. in low spirits
[ məˈʤɔrəti steɪk ]
Một cách chán chường.
Ví dụ:
Nhiều người hâm mộ Việt cảm thấy chán nản khi Thanh Thanh Huyền phải dừng chân ở top 20.
= Many Vietnamese fans were in low spirits when Thanh Thanh Huyen had to stop at top 20.
ứng cử viên
noun. candidate
[ ˈkæn.dɪ.dət ]
Người đang cạnh tranh để có được một công việc hoặc vị trí bầu cử.
Ví dụ:
Sáu ứng cử viên xuất sắc nhất lần lượt đến từ Venezuela, Colombia, Brazil, Philippines, Nam Phi và Indonesia.
= The best six candidates were from Venezuela, Colombia, Brazil, the Philippines, South Africa, and Indonesia, respectively.
phần thi ứng xử
noun. behavioral interview
[ bɪˈheɪvjərəl ˈɪntərvjuː ]
Một phương pháp phỏng vấn sử dụng để đánh giá hành vi của ứng viên trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ:
Họ phải bước vào phần thi ứng xử để tìm ra top 3 vào chung kết.
= They must enter the behavioral interview to find out the top 3 finalists.
Các thí sinh có cơ hội thể hiện tài hùng biện và sự hiểu biết của mình về các chủ đề như văn hóa, giáo dục và du lịch. Trong mùa thi Miss Charm đầu tiên này, Luma Russo của Brazil đã đăng quang. Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nhờ những câu trả lời thực tế và một thông điệp mạnh mẽ. Cô tin rằng mục đích sống của mình là tự do, nghĩa là cô có thể tự do phát huy hết khả năng của mình. Cùng với chiều cao 1m68, số đo 3 vòng của Russo là 89-61-92 cm. Á hậu 1 và 2 lần lượt là Olivia Tan của Indonesia và Annabelle Mae McDonnell của Philippines.
Candidates got the chance to showcase their eloquence and understanding regarding topics such as culture, education, and tourism. In this first season of Miss Charm, Luma Russo of Brazil was crowned. She won the competition with her down-to-earth answers and a strong message. She believed that her life purpose was freedom, meaning that she could be free to reach her full potential. Along with the height of 1m68, Russo's body measurements are 89-61-92cm. The first and second runners-up were, respectively, Olivia Tan of Indonesia and Annabelle Mae McDonnell of the Philippines.
tài hùng biện
noun. eloquence
[ ˈɛləkwəns ]
Khả năng truyền tải một thông điệp rõ ràng, mạnh mẽ.
Ví dụ:
Các thí sinh có cơ hội thể hiện tài hùng biện và sự hiểu biết của mình về các chủ đề như văn hóa, giáo dục và du lịch.
= Candidates got the chance to showcase their eloquence and understanding regarding topics such as culture, education, and tourism.
đăng quang
phrase. to be crowned
[ tə bi kraʊnd ]
Đội vương miện lên đầu ai đó trong một buổi lễ chính thức để phong người đó thành vua hoặc hoàng hậu.
Ví dụ:
Trong mùa thi Miss Charm đầu tiên này, Luma Russo của Brazil đã đăng quang.
= In this first season of Miss Charm, Luma Russo of Brazil was crowned.
thực tế
adjective. down-to-earth
[ daʊn-tu-ɜrθ ]
Thiết thực, hợp lý và thân thiện.
Ví dụ:
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nhờ những câu trả lời thực tế và một thông điệp mạnh mẽ.
= She won the competition with her down-to-earth answers and a strong message.
phát huy hết khả năng của mình
phrase. reach your full potentiall
[ riʧ jər fʊl poʊˈten.ʃəl ]
Trở thành một con người hoàn thiện nhất có thể.
Ví dụ:
Cô tin rằng mục đích sống của mình là tự do, nghĩa là cô có thể tự do phát huy hết khả năng của mình.
= She believed that her life purpose was freedom, meaning that she could be free to reach her full potential.
số đo 3 vòng
noun. body measurements
[ ˈbɑdiˈ mɛʒərmənts ]
Liên quan đến việc đo chiều dài cơ thể, chiều rộng, chu vi và các phép đo cơ thể cụ thể khác theo yêu cầu của các nhà sản xuất trang phục, thợ may, v.v.
Ví dụ:
Cùng với chiều cao 1m68, số đo 3 vòng của Russo là 89-61-92 cm.
= Along with the height of 1m68, Russo's body measurements are 89-61-92cm.
Á hậu
noun. runner-up
[ ˈrʌnər-ʌp ]
Người đứng thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
Ví dụ:
Á hậu 1 và 2 lần lượt là Olivia Tan của Indonesia và Annabelle Mae McDonnell của Philippines.
= The first and second runners-up were, respectively, Olivia Tan of Indonesia and Annabelle Mae McDonnell of the Philippines.
Miss Charm là cuộc thi sắc đẹp đầu tiên do người Việt sáng lập, được công bố vào năm 2019. Mục đích của cuộc thi bao gồm quảng bá văn hóa, du lịch và các hoạt động giáo dục. Đã có nhiều đại diện đến từ các quốc gia khác nhau đã tham gia Miss Charm mùa đầu tiên.
Miss Charm is the first Vietnamese-founded beauty pageant, announced in 2019. The contest's aims include promoting culture, tourism and educational activities. There were many representatives from different countries who participated in Miss Charm's first season.
cuộc thi sắc đẹp
noun. beauty pageant
[ ˈbjuti ˈpæʤənt ]
Một cuộc thi nơi phụ nữ được đánh giá về vẻ đẹp hình thể của họ.
Ví dụ:
Miss Charm là cuộc thi sắc đẹp đầu tiên do người Việt sáng lập, được công bố vào năm 2019.
= Miss Charm is the first Vietnamese-founded beauty pageant, announced in 2019.
quảng bá
verb. promote
[ prəˈmoʊt ]
Khuyến khích mọi người ưa chuộng, mua, sử dụng, làm hoặc ủng hộ một cái gì đó.
Ví dụ:
Mục đích của cuộc thi bao gồm quảng bá văn hóa, du lịch và các hoạt động giáo dục.
= The contest's aims include promoting culture, tourism and educational activities.
đại diện
noun. representative
[ ˌreprɪˈzentətɪv ]
Một người phát ngôn hoặc làm điều gì đó chính thức cho một hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ:
Đã có nhiều đại diện đến từ các quốc gia khác nhau đã tham gia Miss Charm mùa đầu tiên.
= There were many representatives from different countries who participated in Miss Charm's first season.
Các giám khảo đều là những nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng các cuộc thi sắc đẹp quốc tế. Ba MC của Miss Charm là người song ngữ, hầu hết thời gian nói tiếng Anh. Vì là mùa đầu tiên nên còn nhiều thiếu sót như vấn đề về ánh sáng và kỹ thuật. Việc tổ chức Miss Charm đã bị hoãn lại do dịch bệnh năm 2019.
The judges are famous figures in the international beauty pageant community. Three MCs of Miss Charm are bilingual, speaking English most of the time. Since it was the first season, there are many shortcomings such as lighting and technical issues. The organization of Miss Charm was postponed due to the pandemic in 2019.
nhân vật nổi tiếng
noun. famous figure
[ ˈfeɪməs ˈfɪɡjər ]
Một người nổi tiếng thường được nhắc đến trên báo và tạp chí hoặc thường xuyên trên truyền hình hoặc đài phát thanh.
Ví dụ:
Các giám khảo đều là những nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng các cuộc thi sắc đẹp quốc tế.
= The judges are famous figures in the international beauty pageant community.
song ngữ
adjective. bilingual
[ baɪˈlɪŋɡwəl ]
Có thể sử dụng hai ngôn ngữ tốt như nhau.
Ví dụ:
Ba MC của Miss Charm là người song ngữ, hầu hết thời gian nói tiếng Anh.
= Three MCs of Miss Charm are bilingual, speaking English most of the time.
thiếu sót
noun. shortcoming
[ ˈʃɔrtˌkʌmɪŋ ]
Một lỗi hoặc một sự thất bại khiến cho không đạt được một tiêu chuẩn nhất định.
Ví dụ:
Vì là mùa đầu tiên nên còn nhiều thiếu sót như vấn đề về ánh sáng và kỹ thuật.
= Since it was the first season, there are many shortcomings such as lighting and technical issues.
hoãn lại
verb. postpone
[ poʊstˈpoʊn ]
Trì hoãn một sự kiện hoặc sắp xếp cho nó diễn ra sau đó.
Ví dụ:
Việc tổ chức Miss Charm đã bị hoãn lại do dịch bệnh năm 2019.
= The organization of Miss Charm was postponed due to the pandemic in 2019.
Có gì tại Miss Charm 2023 - cuộc thi quốc tế đầu tiên do người Việt sáng lập
Các thí sinh có cơ hội thể hiện eloquence và sự hiểu biết của mình về các chủ đề như văn hóa, giáo dục và du lịch. Trong mùa thi Miss Charm đầu tiên này, Luma Russo của Brazil was crowned. Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nhờ những câu trả lời down-to-earth và một thông điệp mạnh mẽ. Cô tin rằng mục đích sống của mình là tự do, nghĩa là cô có thể tự do reach her full potential. Cùng với chiều cao 1m68, body measurements của Russo là 89-61-92 cm. Runner-up 1 và 2 lần lượt là Olivia Tan của Indonesia và Annabelle Mae McDonnell của Philippines.
Miss Charm là beauty pageant đầu tiên do người Việt sáng lập, được công bố vào năm 2019. Mục đích của cuộc thi bao gồm promote văn hóa, du lịch và các hoạt động giáo dục. Đã có nhiều representative đến từ các quốc gia khác nhau đã tham gia Miss Charm mùa đầu tiên.
Các giám khảo đều là những famous figure trong cộng đồng các cuộc thi sắc đẹp quốc tế. Ba MC của Miss Charm là người bilingual, hầu hết thời gian nói tiếng Anh. Vì là mùa đầu tiên nên còn nhiều shortcoming như vấn đề về ánh sáng và kỹ thuật. Việc tổ chức Miss Charm đã bị postpone do dịch bệnh năm 2019.