Cô đồng Trương Hương và câu nói hot trend "đúng nhận sai cãi"

Medium Trương Thị Hương đã gây xôn xao cộng đồng mạng với các video của mình. Trên Tiktok, cô Hương đăng tải nhiều video về fortune-telling bằng cách bổ cau. Ở cuối mỗi video, cô ấy có một catchphrase riêng biệt, khiến nội dung của video trở nên đáng nhớ.

Cô đồng Trương Hương và câu nói hot trend "đúng nhận sai cãi"
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Bà đồng Trương Thị Hương đã gây xôn xao cộng đồng mạng với các video của mình. Trên Tiktok, Hương đăng tải nhiều video về xem bói bằng cách bổ cau. Ở cuối mỗi video, cô ấy có một câu cửa miệng riêng biệt, khiến nội dung của video trở nên đáng nhớ. Nội dung của Hương thường lan truyền và thu hút nhiều sự chú ý của người xem.

Medium Truong Thi Huong broke the internet with her videos. On Tiktok, Huong posted various videos regarding fortune-telling by chopping up areca fruit. At the end of each video, she had a distinct catchphrase, making her content memorable. Huong's content often goes viral and attracts many viewers' attention.

ông / bà / cô / cậu đồng

noun. medium
[ ˈmidiəm ]

Một người nói rằng họ có thể nhận được tin nhắn từ những người đã chết.

Ví dụ:

Cô đồng Trương Thị Hương đã gây xôn xao cộng đồng mạng với các video của mình.
= Medium Truong Thi Huong broke the internet with her videos.

xem bói

noun. fortune-telling
[ ˈfɔrʧun-ˈtɛlɪŋ ]

Việc nhờ ai đó theo mê tín (đặc biệt là thầy bói) đoán việc lành dữ, hoạ phúc, ...

Ví dụ:

Trên Tiktok, Hương đăng tải nhiều video về xem bói bằng cách bổ cau.
= On Tiktok, Huong posted various videos regarding fortune-telling by chopping up areca fruit.

câu cửa miệng

noun. catchphrase
[ ˈkætʃfreɪz ]

Một cụm từ thường được lặp đi lặp lại và liên quan hoặc kết nối với một tổ chức, sản phẩm, người cụ thể, v.v.

Ví dụ:

Ở cuối mỗi video, cô ấy có một câu cửa miệng riêng biệt, khiến nội dung của video trở nên đáng nhớ.
= At the end of each video, she had a distinct catchphrase, making her content memorable.

thu hút sự chú ý của ai đó

phrase. attract someone’s attention
[ əˈtrækt ˈsʌmˌwʌnz əˈtɛnʃən ]

Làm cho ai đó chú ý đến một người nào đó hoặc sự vật, sự việc.

Ví dụ:

Nội dung của Hương thường lan truyền và thu hút nhiều sự chú ý của người xem.
= Huong's content often goes viral and attracts many viewers' attention.

co-dong-2-18372363
Ngay sau đó, Công an thị trấn Kinh Môn đã ra quyết định xử phạt Hương 7,5 triệu đồng. Khi làm việc với cơ quan công an, Hương thừa nhận mọi việc do mình tự ý làm. Hành vi của Hương đã vi phạm quy định về phát tán thông tin sai sự thật. Ngoài ra, việc xem bói của Hương là mê tín dị đoan, không nên được cổ súy. Nhìn chung, những nội dung Hương đăng tải có thể coi là vi phạm nguyên tắc cộng đồng.

Soon, Kinh Mon town police charged Huong a penalty of 7.5 million VND. While working with the police, Huong admitted that she did everything of her own free will. Huong's behaviors have violated rules regarding the spread of false information. In addition, Huong's fortune-telling activities are superstitions that shouldn't be promoted. Overall, the contents Huong uploaded can be considered as a violation of the community guidelines.

phạt

noun. penalty
[ ˈpɛnəlti ]

Một loại hình phạt, thường là phạt tiền, được áp dụng nếu vi phạm thỏa thuận hoặc không tuân theo các quy tắc.

Ví dụ:

Ngay sau đó, Công an thị trấn Kinh Môn đã ra quyết định xử phạt Hương 7,5 triệu đồng.
= Soon, Kinh Mon town police charged Huong a penalty of 7.5 million VND.

do mình tự ý làm

idiom. of one’s own free will
[ əv wʌnz oʊn fri wɪl ]

Làm điều gì đó do sự lựa chọn của chính bản thân chứ không phải vì bị buộc phải làm điều đó.

Ví dụ:

Khi làm việc với cơ quan công an, Hương thừa nhận mọi việc do mình tự ý làm.
= While working with the police, Huong admitted that she did everything of her own free will.

sai sự thật

adjective. false
[ fɔls ]

Không chính xác.

Ví dụ:

Hành vi của Hương đã vi phạm quy định về phát tán thông tin sai sự thật.
= Huong's behaviors have violated rules regarding the spread of false information.

mê tín dị đoan

noun. superstition
[ ˌsupərˈstɪʃən ]

Niềm tin không dựa trên lý trí của con người hay kiến thức khoa học, nhưng liên quan tới những niềm tin cổ xưa về phép thuật, bùa chú, v.v.

Ví dụ:

Ngoài ra, việc xem bói của Hương là mê tín dị đoan, không nên được cổ súy.
= In addition, Huong's fortune-telling activities are superstitions that shouldn't be promoted.

nguyên tắc cộng đồng

noun. community guidelines
[ kəmˈjunɪti ˈɡaɪˌdlaɪnz ]

Một bộ quy tắc và đề xuất giúp người dùng cư xử đúng mực trong một cộng đồng nào đó.

Ví dụ:

Nhìn chung, những nội dung Hương đăng tải có thể coi là vi phạm nguyên tắc cộng đồng.
= Overall, the contents Huong uploaded can be considered as a violation of the community guidelines.

mceu_87420988011636596359064
Hầu đồng hay còn gọi là Lên đồng, là một nghi lễ giao tiếp linh hồn trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt. Đặc biệt, những người theo đạo Mẫu - tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt thường xuyên thực hành phong tục này. Các nghi lễ hầu đồng này thường diễn ra cùng với các nghi lễ về nhà Mẫu. Các ông/ bà đồng thường tổ chức nghi lễ hầu đồng ở những nơi linh thiêng như đền, chùa. Trong các nghi lễ đều có lễ vật, từ bánh, hoa đến rượu và đồ trang sức.

Hau Dong, also known as Len dong, is a ritual of mediumship in Vietnamese religious culture. In particular, people from Dao Mau - Vietnamese mother goddess religion frequently practice this custom. These hau dong rituals often take place with ceremonies regarding a Mother house. Mediums often organize hau dong rituals in sacred locations such as temples and pagodas. There are offerings in the rituals, ranging from cakes, flowers to alcohol and jewelry.

giao tiếp linh hồn

noun. mediumship
[ ˈmidiəmʃɪp ]

Việc giao tiếp mang tính trung gian giữa các linh hồn hoặc linh hồn của người chết và người sống.

Ví dụ:

Hầu Đồng hay còn gọi là Lên đồng, là một nghi lễ giao tiếp linh hồn trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt.
= Hau Dong, also known as Len dong, is a ritual of mediumship in Vietnamese religious culture.

phong tục

noun. custom
[ ˈkʌstəm ]

Thói quen đã có từ lâu đời, đã ăn sâu vào đời sống xã hội, được mọi người công nhận và làm theo.

Ví dụ:

Đặc biệt, những người theo đạo Mẫu - tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt thường xuyên thực hành phong tục này.
= In particular, people from Dao Mau - Vietnamese mother goddess religion frequently practice this custom.

diễn ra

idiom. take place
[ teɪk pleɪs ]

Xuất hiện hoặc xảy đến.

Ví dụ:

Các nghi lễ hầu đồng này thường diễn ra cùng với các nghi lễ về nhà Mẫu.
= These hau dong rituals often take place with ceremonies regarding a Mother house.

linh thiêng

adjective. sacred
[ ˈseɪkrɪd ]

Rất thần thánh và đáng được tôn trọng, đặc biệt là vì có mối liên hệ với một vị thần.

Ví dụ:

Các ông / bà / cô / cậu đồng thường tổ chức nghi lễ hầu đồng ở những nơi linh thiêng như đền, chùa.
= Mediums often organize hau dong rituals in sacred locations such as temples and pagodas.

lễ vật

noun. offering
[ ˈɔfrɪŋ ]

Vật dùng để biếu tặng hay cúng.

Ví dụ:

Trong các nghi lễ đều có lễ vật, từ bánh, hoa đến rượu và đồ trang sức.
= There are offerings in the rituals, ranging from cakes, flowers to alcohol and jewelry.

di-le-ong-hoang-muoi
Trước khi thực hiện nghi lễ, ông / bà / cô / cậu đồng phải tự tẩy uế, qua đó xin phép Phật và các vị thần. Trong nghi lễ, người đồng cốt sẽ có các trợ lý để điều phối cho sự hóa thân của họ thành các vị thần và linh hồn khác nhau. Nghi lễ hầu đồng giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa Việt Nam và cần được bảo tồn. Cùng với hầu đồng, các bài hát chầu văn sử dụng trong nghi lễ cũng rất có ý nghĩa.

Before performing the ritual, mediums must purify themselves, thereby asking for Buddha and deities' permission. During the ritual, the medium will have assistants to facilitate their incarnation of different deities and spirits. The ritual of hau dong holds a special place in Vietnamese culture and should be preserved. Along with hau dong ritual, chau van songs that are used during the ritual are also significant.

tẩy uế

verb. purify
[ ˈpjʊrəˌfaɪ ]

Làm cho sạch mọi nhơ bẩn hoặc mầm mống gây bệnh, bẩn thỉu.

Ví dụ:

Trước khi thực hiện nghi lễ, ông / bà / cô / cậu đồng phải tự tẩy uế, qua đó xin phép Phật và các vị thần.
= Before performing the ritual, mediums must purify themselves, thereby asking for Buddha and deities' permission.

sự hóa thân

noun. incarnation
[ ˈɪnˈkɑrˈneɪʃən ]

Sự biến đổi, biến hóa thành nhân vật khác hoặc thành thần thánh.

Ví dụ:

Trong nghi lễ, người đồng cốt sẽ có các trợ lý để điều phối cho sự hóa thân của họ thành các vị thần và linh hồn khác nhau.
= During the ritual, the medium will have assistants to facilitate their incarnation of different deities and spirits.

bảo tồn

verb. preserved
[ prəˈzɜrv ]

Gìn giữ (cái có ý nghĩa lịch sử thuộc tài sản chung), không để bị mất mát, tổn thất theo thời gian.

Ví dụ:

Nghi lễ hầu đồng giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa Việt Nam và cần được bảo tồn.
= The ritual of hau dong holds a special place in Vietnamese culture and should be preserved.

bài hát

noun. song
[ sɔŋ ]

Một bản nhạc thường có lời kèm theo để hát.

Ví dụ:

Cùng với hầu đồng, các bài hát chầu văn sử dụng trong nghi lễ cũng rất có ý nghĩa.
= Along with hau dong ritual, chau van songs that are used during the ritual are also significant.


Cô đồng Trương Hương và câu nói hot trend "đúng nhận sai cãi"

Medium Trương Thị Hương đã gây xôn xao cộng đồng mạng với các video của mình. Trên Tiktok, cô Hương đăng tải nhiều video về fortune-telling bằng cách bổ cau. Ở cuối mỗi video, cô ấy có một catchphrase riêng biệt, khiến nội dung của video trở nên đáng nhớ. Nội dung của cô Hương thường lan truyền và attract nhiều attention của người xem.

Ngay sau đó, Công an thị trấn Kinh Môn đã ra quyết định xử penalty Hương 7,5 triệu đồng. Khi làm việc với cơ quan công an, cô Hương thừa nhận mọi việc of her own free will. Hành vi của Hương đã vi phạm quy định về phát tán thông tin false. Ngoài ra, việc xem bói của cô là superstition, không nên được cổ súy. Nhìn chung, những nội dung cô Hương đăng tải có thể coi là vi phạm community guidelines.

Hầu đồng hay còn gọi là Lên đồng, là một nghi lễ mediumship trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt. Đặc biệt, những người theo đạo Mẫu - tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt thường xuyên thực hành custom này. Các nghi lễ hầu đồng này thường take place cùng với các nghi lễ về nhà Mẫu. Các ông / bà / cô / cậu đồng thường tổ chức nghi lễ hầu đồng ở những nơi sacred như đền, chùa. Trong các nghi lễ đều có offering, từ bánh, hoa đến rượu và đồ trang sức.

Trước khi thực hiện nghi lễ, ông / bà / cô / cậu đồng phải tự purify, qua đó xin phép Phật và các vị thần. Trong nghi lễ, người đồng cốt sẽ có các trợ lý để điều phối cho incarnation của họ thành các vị thần và linh hồn khác nhau. Nghi lễ hầu đồng giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa Việt Nam và cần được preserve. Cùng với hầu đồng, các song chầu văn sử dụng trong nghi lễ cũng rất có ý nghĩa.