Chuyến xe buýt tràn ngập Giáng sinh tại TPHCM

Những ngày qua, hành khách trên tuyến xe buýt 86 đã bất ngờ trước không khí festive. Tài xế Lê Xuân Huy đã trang trí chiếc xe buýt của mình với cây thông và nhiều ornament sặc sỡ. Nhiều người đã on the edge of their seat và chụp những bức ảnh với chiếc xe buýt xinh đẹp.

Chuyến xe buýt tràn ngập Giáng sinh tại TPHCM
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Những ngày qua, hành khách trên tuyến xe buýt 86 đã bất ngờ trước không khí lễ hội. Tài xế Lê Xuân Huy đã trang trí chiếc xe buýt của mình với cây thông và nhiều đồ trang trí sặc sỡ. Nhiều người đã cảm thấy rất hào hứng và chụp những bức ảnh với chiếc xe buýt xinh đẹp. Lái xe Lê Xuân Huy cho biết, việc trang trí giúp anh và hành khách cảm nhận được không khí Giáng sinh.

Over the past few days, passengers on bus line 86 were surprised at the festive atmosphere. Driver Le Xuan Huy has decorated his bus with a pine tree and many colorful ornaments. Many people were on the edge of their seats and took pictures with the beautiful bus. Driver Le Xuan Huy said that the decorations help him and the passengers feel the Christmas vibe.

(mang tính) lễ hội

adjective. festive
[ ˈfɛstɪv ]

Cuộc vui chung có tổ chức, có các hoạt động lễ nghi.

Ví dụ:

Hành khách trên tuyến xe buýt 86 đã bất ngờ trước không khí lễ hội.
= Passengers on bus line 86 were surprised at the festive atmosphere.

đồ trang trí

noun. ornament
[ ˈɔrnəmənt ]

Món đồ sử dụng để trang trí, sắp đặt.

Ví dụ:

Tài xế Lê Xuân Huy đã trang trí chiếc xe buýt của mình với cây thông và nhiều đồ trang trí sặc sỡ.
= Driver Le Xuan Huy has decorated his bus with a pine tree and many colorful ornaments.

cảm thấy rất hào hứng

idiom. on the edge of one’s seat
[ ɑn ði ɛʤ əv wʌnz sit ]

Tỏ ra phấn khởi, hăng hái vì cảm thấy ham thích.

Ví dụ:

Nhiều người đã cảm thấy rất hào hứng.
= Many people were on the edge of their seats.

hành khách

noun. passenger
[ ˈpæsənʤər ]

Người đi lại trên các phương tiện giao thông nói chung.

Ví dụ:

Việc trang trí giúp anh và hành khách cảm nhận được không khí Giáng sinh.
= The decorations help him and the passengers feel the Christmas vibe.

Spreading-Christmas-Cheer
Tài xế xe buýt hy vọng rằng hành động nhỏ này có thể giải tỏa căng thẳng cho hành khách. Với tài xế Lê Xuân Huy, xe buýt là ngôi nhà thứ hai của anh, và xe được bảo dưỡng tốt là điều cần thiết. Ngoài ra, bằng việc trang trí xe buýt, Lê Xuân Huy còn muốn mang lại nụ cười trên khuôn mặt hành khách. Ngoài tái chế đồ trang trí cũ, tài xế còn đầu tư mua quà cho nhiều hành khách.

The bus driver hopes that this small act can be stress-relieving for the passengers. To driver Le Xuan Huy, the bus is his second home, and having it well-maintained is a must. In addition, by decorating the bus, Le Xuan Huy also wants to bring smiles to his passengers' faces. Besides recycling his old decorations, the driver also invests in gifts for several passengers.

giải tỏa căng thẳng

adjective. stress-relieving
[ strɛs-rɪˈlivɪŋ ]

Làm cho phân tán, cho thoát khỏi tình trạng tập trung hay ứ tắc.

Ví dụ:

Hành động nhỏ này có thể giảm tỏa căng thẳng cho hành khách.
= This small act can be stress-relieving for the passengers.

được bảo dưỡng tốt

adjective. well-maintained
[ wɛl-meɪnˈteɪnd ]

Trông nom, giữ gìn, sửa chữa.

Ví dụ:

Xe buýt là ngôi nhà thứ hai của anh, và xe được bảo dưỡng tốt là điều cần thiết.
= The bus is his second home, and having it well-maintained is a must.

mang lại nụ cười trên khuôn mặt (ai đó)

phrase. bring a smile to one’s face
[ brɪŋ ə smaɪl tə wʌnz feɪs ]

Đem đến niềm vui cho người khác.

Ví dụ:

Lê Xuân Huy còn muốn mang lại nụ cười trên khuôn mặt hành khách.
= Le Xuan Huy also wants to bring smiles to his passengers' faces.

đầu tư

verb. invest
[ ɪnˈvɛst ]

Bỏ nhân lực, vật lực, tài lực vào công việc gì sao cho có hiệu quả kinh tế, xã hội.

Ví dụ:

Tài xế còn đầu tư mua quà cho nhiều hành khách.
= The driver also invests in gifts for several passengers.


Đối với nhiều người dân Việt Nam, xe buýt là một trong những phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất. Về giá cả, giá vé xe buýt ở Việt Nam khá phải chăng. Thậm chí còn có xe buýt liên tỉnh cho những người muốn đi du lịch. Xe buýt chạy trên các tuyến này thường đúng giờ và không có giới hạn về hành lý. Đối với xe buýt địa phương, chúng thường đông nghẹt vì nhiều hành khách là sinh viên và công nhân.

For many citizens in Vietnam, buses are one of the most common modes of public transportation. In terms of pricing, buses' tickets in Vietnam are fairly affordable. There are even interprovincial buses for people who want to travel. The buses driven on these lines are usually punctual with no luggage limitations. For local buses, they are often jam-packed as many passengers are students and workers.

phương tiện giao thông công cộng

noun. public transportation
[ ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən]

Các phương tiện giao thông không thuộc sở hữu cá nhân.

Ví dụ:

Xe buýt là một trong những phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất.
= Buses are one of the most common modes of public transportation.

phải chăng

adjective. affordable
[ əˈfɔrdəbəl ]

Vừa phải, có thể chấp nhận được.

Ví dụ:

Giá vé xe buýt ở Việt Nam khá phải chăng.
= Buses' tickets in Vietnam are fairly affordable.

liên tỉnh

adjective. interprovincial
[ ˌɪntərproʊˈvɪnʃəl ]

Vận chuyển hàng hóa từ tỉnh này sang tỉnh khác.

Ví dụ:

Thậm chí còn có xe buýt liên tỉnh cho những người muốn đi du lịch.
= There are even interprovincial buses for people who want to travel.

đúng giờ

adjective. punctual
[ ˈpʌŋkʧuəl ]

Hoàn thành nghĩa vụ trước hoặc tại thời điểm được chỉ định trước.

Ví dụ:

Xe buýt chạy trên các tuyến này thường đúng giờ.
= The buses driven on these lines are usually punctual.

đông nghẹt

adjective. jam-packed
[ ʤæm-pækt ]

Đông đến mức làm chật kín cả một khoảng rộng.

Ví dụ:

Chúng thường đông nghẹt vì nhiều hành khách là sinh viên và công nhân.
= They are often jam-packed as many passengers are students and workers.

People in bus seats
Thường có người soát vé phát vé xe buýt cho hành khách. Hệ thống xe buýt đã trở nên tiên tiến và về cơ bản bao phủ toàn bộ đất nước. Khi lên bất kỳ xe buýt nào, điều quan trọng là phải để mắt đến đồ dùng cá nhân của bạn. Đối với người nước ngoài, hỏi trước giá vé có thể tránh bị tính phí cao. Người nước ngoài cũng có thể kết bạn với người dân địa phương trên xe buýt vì người Việt Nam rất thân thiện.

There is usually a conductor to give out bus tickets for the passengers. The bus system has become advanced and essentially covers the entire country. When getting on any bus, it's important to keep an eye on your belongings. For foreigners, asking the ticket's price beforehand can prevent being overcharged. Foreigners can also befriend locals on buses as Vietnamese people are very welcoming.

người soát vé

noun. conductor
[ kənˈdʌktər ]

Quản lý vé, hướng dẫn lối đi, chỗ ngồi xếp hành lý cho từng hành khách.

Ví dụ:

Thường có người soát vé phát vé xe buýt cho hành khách.
= There is usually a conductor to give out bus tickets for the passengers.

hệ thống xe buýt

noun. bus system
[ bʌs ˈsɪstəm ]

Chuỗi xe chạy bằng động cơ điện hoặc xăng (dầu) được thiết kế để chở nhiều người cùng một lúc.

Ví dụ:

Hệ thống xe buýt đã trở nên tiên tiến.
= The bus system has become advanced.

đồ dùng cá nhân

noun. belongings
[ bɪˈlɔŋɪŋz ]

Vật dụng chỉ dành riêng cho bản thân mà không có sự xâm phạm.

Ví dụ:

Điều quan trọng là phải để mắt đến đồ dùng cá nhân của bạn.
= It's important to keep an eye on your belongings.

bị tính phí cao

adjective. overcharged
[ ˈoʊvərˈʧɑrʤd ]

Bị tính số tiền cao hơn thường.

Ví dụ:

Hỏi trước giá vé có thể tránh bị tính phí cao.
= Asking the ticket's price beforehand can prevent being overcharged.

người dân địa phương

noun. local
[ ˈloʊkəl ]

Người sinh ra, lớn lên và trưởng thành ở địa phương đó.

Ví dụ:

Người nước ngoài cũng có thể kết bạn với người dân địa phương trên xe buýt.
= Foreigners can also befriend locals on buses.


Chuyến xe buýt tràn ngập Giáng sinh tại TPHCM

Những ngày qua, hành khách trên tuyến xe buýt 86 đã bất ngờ trước không khí festive. Tài xế Lê Xuân Huy đã trang trí chiếc xe buýt của mình với cây thông và nhiều ornament sặc sỡ. Nhiều người đã on the edge of their seat và chụp những bức ảnh với chiếc xe buýt xinh đẹp. Lái xe Lê Xuân Huy cho biết, việc trang trí giúp anh và passenger cảm nhận được không khí Giáng sinh.

Tài xế xe buýt hy vọng rằng hành động nhỏ này có thể stress-relieving cho hành khách. Với tài xế Lê Xuân Huy, xe buýt là ngôi nhà thứ hai của anh, và xe well-maintained là điều cần thiết. Ngoài ra, bằng việc trang trí xe buýt, Lê Xuân Huy còn muốn bring smiles to hành khách’s face. Ngoài tái chế đồ trang trí cũ, tài xế còn invest mua quà cho nhiều hành khách.

Đối với nhiều người dân Việt Nam, xe buýt là một trong những public transportation phổ biến nhất. Về giá cả, giá vé xe buýt ở Việt Nam khá affordable. Thậm chí còn có xe buýt interprovincial cho những người muốn đi du lịch. Xe buýt chạy trên các tuyến này thường punctal và không có giới hạn về hành lý. Đối với xe buýt địa phương, chúng thường jam-packed vì nhiều hành khách là sinh viên và công nhân.

Thường có conductor phát vé xe buýt cho hành khách. Bus system đã trở nên tiên tiến và về cơ bản bao phủ toàn bộ đất nước. Khi lên bất kỳ xe buýt nào, điều quan trọng là phải để mắt đến belongings của bạn. Đối với người nước ngoài, hỏi trước giá vé có thể tránh overcharged. Người nước ngoài cũng có thể kết bạn với local trên xe buýt vì người Việt Nam rất thân thiện.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis