Chuối nếp nướng vào top món tráng miệng ngon nhất thế giới

Mới đây, món chuối nếp nướng của Việt Nam đã lọt vào top 9 món tráng miệng tasty nhất của CNN. Kênh tin tức đa quốc gia này categorize chuối nếp nướng của Việt Nam là món "nhất định phải thử". Món ăn đường phố này được miêu tả là thơm và flavorsome dù trình bày đơn giản.

Chuối nếp nướng vào top món tráng miệng ngon nhất thế giới
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Mới đây, món chuối nếp nướng của Việt Nam đã lọt vào top 9 món tráng miệng ngon nhất của CNN. Kênh tin tức đa quốc gia này phân loại chuối nếp nướng của Việt Nam là món "nhất định phải thử". Món ăn đường phố này được miêu tả là thơm và đậm đà hương vị dù trình bày đơn giản. Chuối nướng khi ăn chấm với nước cốt dừa ngọt béo và một chút đậu phộng rang thì quả là một cặp bài trùng. Người Việt Nam thường mua chuối nướng ở những gánh hàng rong.

Recently, Vietnam’s grilled bananas was placed on CNN's top 9 tastiest desserts. This multinational news channel categorizes Vietnam's grilled bananas as a "must-try". This street food is described as fragrant and flavorsome despite its simple presentation. Grilled bananas when eaten with sweetened creamy coconut sauce and a dash of roasted peanuts is a match made in heaven. Vietnamese often buy their grilled bananas at street vendors.

ngon

adjective. tasty
[ ˈteɪsti ]

Thức ăn mà tạo ra một hương vị và cảm giác dễ chịu trong miệng khi ăn.

Ví dụ:

Mới đây, món chuối nếp nướng của Việt Nam đã lọt vào top 9 món tráng miệng ngon nhất của CNN.
= Recently, Vietnam’s grilled bananas was placed on CNN's top 9 tastiest desserts.

phân loại

noun. categorize
[ ˈkætəɡəraɪz ]

Xếp người hoặc vật vào nhóm có cùng đặc điểm.

Ví dụ:

Kênh tin tức đa quốc gia này phân loại chuối nếp nướng của Việt Nam là món "nhất định phải thử".
= This multinational news channel categorizes Vietnam's grilled bananas as a "must-try".

đậm đà hương vị

adjective. flavorsome
[ ˈfleɪvərsəm ]

Có hương vị ngon hoặc rất nhiều hương vị.

Ví dụ:

Món ăn đường phố này được miêu tả là thơm và đậm đà hương vị dù trình bày đơn giản.
= This street food is described as fragrant and flavorsome despite its simple presentation.

một cặp bài trùng

idiom. a match made in heaven
[ ə mætʃ meɪd ɪn ˈhevn ]

Một mối quan hệ hoặc cặp trong đó mỗi thành viên bổ sung hoàn hảo cho nhau.

Ví dụ:

Chuối nướng khi ăn chấm với nước cốt dừa ngọt béo và một chút đậu phộng rang thì quả là một cặp bài trùng.
= Grilled bananas when eaten with sweetened creamy coconut sauce and a dash of roasted peanuts is a match made in heaven.

gánh hàng rong

noun. street vendor
[ striːt ˈvendər ]

Một người bán thực phẩm hoặc hàng hóa trên đường phố, đôi khi là bất hợp pháp.

Ví dụ:

Người Việt Nam thường mua chuối nướng ở những gánh hàng rong.
= Vietnamese often buy their grilled bananas at street vendors.

che1

Điều làm cho chuối nướng thậm chí còn đáng thử hơn là chúng có giá cả phải chăng. Đối với những người hảo ngọt, chuối nướng là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ giòn và vị ngọt. Món ăn này xuất hiện trên Culinary Journeys, một chương trình ẩm thực của CNN International. Mục tiêu của chương trình là giới thiệu đến người xem những món ăn ngon nhất trên thế giới. Việt Nam tự hào có chuối nướng lọt vào danh sách những món tráng miệng ngon nhất.

What makes grilled bananas even more worth trying is that they are at an affordable price. For sweet tooths, grilled bananas are the perfect combination of crispy texture with sweet flavor. This dish appears on Culinary Journeys, a culinary program of CNN International. The objective of the show is to introduce viewers to the tastiest foods around the world. Vietnam takes pride in having grilled bananas getting in the list of best desserts.

phải chăng

adjective. affordable
[ əˈfɔːrdəbl ]

Không đắt.

Ví dụ:

Điều làm cho chuối nướng thậm chí còn đáng thử hơn là chúng có giá cả phải chăng.
= What makes grilled bananas even more worth trying is that they are at an affordable price.

người hảo ngọt

noun. sweet tooth
[ swiːt tuːθ ]

Một người thích ăn đồ ngọt, đặc biệt là kẹo và socola.

Ví dụ:

Đối với những người hảo ngọt, chuối nướng là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ giòn và vị ngọt.
= For sweet tooths, grilled bananas are the perfect combination of crispy texture with sweet flavor.

ẩm thực

adjective. culinary
[ ˈkʌlɪneri ]

Liên quan đến nấu ăn hoặc nhà bếp.

Ví dụ:

Món ăn này xuất hiện trên Culinary Journeys, một chương trình ẩm thực của CNN International.
= This dish appears on Culinary Journeys, a culinary program of CNN International.

mục tiêu

noun. objective
[ əbˈdʒektɪv ]

Một điều gì đó bạn dự tính làm hoặc đạt được.

Ví dụ:

Mục tiêu của chương trình là giới thiệu đến người xem những món ăn ngon nhất trên thế giới.
= The objective of the show is to introduce viewers to the tastiest foods around the world.

tự hào về điều gì đó/ai đó

phrase. take pride in something/somebody
[ teɪk praɪd ɪn ˈsʌmθɪŋ/ˈsʌmbədi ]

Cảm thấy rất hài lòng về điều gì đó hoặc ai đó mà bạn có mối liên hệ chặt chẽ.

Ví dụ:

Việt Nam tự hào có chuối nướng lọt vào danh sách những món tráng miệng ngon nhất.
= Vietnam takes pride in having grilled bananas getting in the list of best desserts.

29698221131_92aceb63ab_b

Chuối nướng là món tráng miệng bắt nguồn từ tỉnh Bến Tre. Món ăn này trở nên phổ biến khắp các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long và TP.HCM. Chuối nướng là một món ăn đường phố bao gồm chuối, nước dừa và đậu phộng rang. Chuối được nướng trên bếp than hồng đỏ, tỏa khói nghi ngút, tỏa mùi thơm hương khói.

Grilled banana is a dessert originating from Ben Tre province. This dish becomes widespread throughout the Mekong Delta provinces and Ho Chi Minh City. Grilled bananas are a street food that include bananas, coconut water, and roasted peanuts. The bananas are grilled on a red charcoal stove, giving off a smoky aroma.

bắt nguồn

verb. originate
[ əˈrɪdʒɪneɪt ]

Đến từ một địa điểm, thời gian, tình huống cụ thể, v.v.

Ví dụ:

Chuối nướng là món tráng miệng bắt nguồn từ tỉnh Bến Tre.
= Grilled banana is a dessert originating from Ben Tre province.

phổ biến

adjective. widespread
[ ˈwaɪdspred ]

Tồn tại hoặc xảy ra ở nhiều nơi và/hoặc giữa nhiều người.

Ví dụ:

Món ăn này trở nên phổ biến khắp các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long và TP.HCM.
= This dish becomes widespread throughout the Mekong Delta provinces and Ho Chi Minh City.

món ăn đường phố

noun. street food
[ ˈstriːt fuːd ]

Thực phẩm được nấu chín và bán ở những nơi công cộng, thường là ngoài trời, để ăn ngay.

Ví dụ:

Chuối nướng là một món ăn đường phố bao gồm chuối, nước dừa và đậu phộng rang.
= Grilled bananas are a street food that include bananas, coconut water, and roasted peanuts.

mùi thơm

noun. aroma
[ əˈrəʊmə ]

Mùi mạnh, dễ chịu, thường là từ thức ăn hoặc đồ uống.

Ví dụ:

Chuối được nướng trên bếp than hồng đỏ, tỏa khói nghi ngút, tỏa mùi thơm hương khói.
= The bananas are grilled on a red charcoal stove, giving off a smoky aroma.

Vietnamese-grilled-banana-in-sticky-rice-tapioca-pearl-and-coconut-dessert-4

Công thức làm món chuối nếp nướng khá đơn giản nhưng mỗi người bán lại có một hương vị đặc trưng. Trong 30 phút, chuối bóc vỏ được ướp với đường và cà phê muối. Chuối được phủ trong hỗn hợp nước cốt dừa và gạo nếp trước khi hấp chín. Cuối cùng, chuối được gói bằng lá chuối trước khi đem nướng.

The recipe for grilled bananas is rather straightforward, but each vendor has their signature taste. For 30 minutes, the peeled banana is marinated in sugar and salted coffee. The banana is coated in a mixture of coconut cream and glutinous rice before being steam-cooked. Finally, the banana is wrapped with banana leaf before being grilled.

đặc trưng

adjective. signature
[ ˈsɪɡnətʃər ]

Chỉ điều đặc biệt mà một người hoặc địa điểm cụ thể được biết đến.

Ví dụ:

Công thức làm món chuối nếp nướng khá đơn giản nhưng mỗi người bán lại có một hương vị đặc trưng.
= The recipe for grilled bananas is rather straightforward, but each vendor has their signature taste.

ướp

verb. marinate
[ ˈmærɪneɪt ]

Đổ nước sốt lên thịt hoặc cá; để lại trong nước ướp thực phẩm.

Ví dụ:

Trong 30 phút, chuối bóc vỏ được ướp với đường và cà phê muối.
= For 30 minutes, the peeled banana is marinated in sugar and salted coffee.

hỗn hợp

noun. mixture
[ ˈmɪkstʃər ]

Một chất được tạo ra từ sự kết hợp của các chất khác nhau, hoặc bất kỳ sự kết hợp nào của những thứ khác nhau.

Ví dụ:

Chuối được phủ trong hỗn hợp nước cốt dừa và gạo nếp trước khi hấp chín.
= The banana is coated in a mixture of coconut cream and glutinous rice before being steam-cooked.

gói

verb. wrap
[ ræp ]

Che hoặc bao quanh một cái gì đó bằng giấy, vải hoặc vật liệu khác.

Ví dụ:

Cuối cùng, chuối được gói bằng lá chuối trước khi đem nướng.
= Finally, the banana is wrapped with banana leaf before being grilled.


Chuối nếp nướng vào top món tráng miệng ngon nhất thế giới

Mới đây, món chuối nếp nướng của Việt Nam đã lọt vào top 9 món tráng miệng tasty nhất của CNN. Kênh tin tức đa quốc gia này categorize chuối nếp nướng của Việt Nam là món "nhất định phải thử". Món ăn đường phố này được miêu tả là thơm và flavorsome dù trình bày đơn giản. Chuối nướng khi ăn chấm với nước cốt dừa ngọt béo và một chút đậu phộng rang thì quả là a match made in heaven. Người Việt Nam thường mua chuối nướng ở những street vendor.

Điều làm cho chuối nướng thậm chí còn đáng thử hơn là chúng có giá cả affordable. Đối với những sweet tooth, chuối nướng là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ giòn và vị ngọt. Món ăn này xuất hiện trên Culinary Journeys, một chương trình culinary của CNN International. Objective của chương trình là giới thiệu đến người xem những món ăn ngon nhất trên thế giới. Việt Nam take pride in có chuối nướng lọt vào danh sách những món tráng miệng ngon nhất.

Chuối nướng là món tráng miệng originate từ tỉnh Bến Tre. Món ăn này trở nên widespread khắp các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long và TP.HCM. Chuối nướng là một street food bao gồm chuối, nước dừa và đậu phộng rang. Chuối được nướng trên bếp than hồng đỏ, tỏa khói nghi ngút, tỏa aroma hương khói.

Công thức làm món chuối nếp nướng khá đơn giản nhưng mỗi người bán lại có một hương vị signature. Trong 30 phút, chuối bóc vỏ được marinate với đường và cà phê muối. Chuối được phủ trong mixture nước cốt dừa và gạo nếp trước khi hấp chín. Cuối cùng, chuối được wrap bằng lá chuối trước khi đem nướng.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis