Chung kết The Masked Singer

Đêm finale Ca sĩ giấu mặt 2022 tại nhà thi đấu Phú Thọ đã khép lại khiến khán giả cảm thấy ngất ngây. Mười lăm nghệ sĩ tài năng đã sing their hearts out, mang đến một buổi biểu diễn tuyệt vời. Hàng vạn khán giả đêm đó cũng have a blast, cổ vũ cho ca sĩ mình yêu thích.

Chung kết The Masked Singer
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Đêm chung kết Ca sĩ giấu mặt 2022 tại nhà thi đấu Phú Thọ đã khép lại khiến khán giả cảm thấy ngất ngây. Mười lăm nghệ sĩ tài năng đã hát hết mình, mang đến một buổi biểu diễn tuyệt vời. Hàng vạn khán giả đêm đó cũng có một khoảng thời gian vui vẻ, cổ vũ cho ca sĩ mình yêu thích. Sự kiện này là một trong những màn trình diễn đáng nhớ nhất trong năm vì rất nhiều người đã được đắm chìm trong âm nhạc.

The Masked Singer Finale 2022 at Phu Tho Stadium has ended, and the audience were ecstatic. Fifteen talented artists sang their hearts out, delivering a fantastic show. Tens of thousands of spectators also had a blast that night, cheering for their favorite singer. The event was one of the most remarkable performances of the year since so many people were immersed in the music.

chung kết

noun. finale
[ fəˈnæli ]

Vòng thi đấu cuối cùng để chọn đội hay người vô địch.

Ví dụ:

Đêm chung kết Ca sĩ giấu mặt 2022 tại nhà thi đấu Phú Thọ đã khép lại.
= The Masked Singer Finale 2022 at Phu Tho Stadium has ended.

hát hết mình

idiom. sing one’s heart out
[ sɪŋ wʌnz hɑrt aʊt]

Hát bằng tất cả khả năng của mình.

Ví dụ:

Mười lăm nghệ sĩ tài năng đã hát hết mình.
= Fifteen talented artists sang their hearts out.

có một khoảng thời gian vui vẻ

idiom. have a blast
[ hævəblæst ]

Khoảng thời gian tâm trạng rất vui.

Ví dụ:

Hàng vạn khán giả đêm đó cũng có một khoảng thời gian vui vẻ.
= Tens of thousands of spectators also had a blast that night.

màn trình diễn

noun. performance
[ pərˈfɔrməns ]

Diễn cho công chúng thưởng thức.

Ví dụ:

Sự kiện này là một trong những màn trình diễn đáng nhớ nhất trong năm.
= The event was one of the most remarkable performances of the year.

viechannel-photos-the-masked-singer-vn-eps-12-3-6089
Chương trình tràn ngập cảm xúc thăng hoa nhờ những nghệ sĩ hàng đầu và các tiết mục được dàn dựng công phu. Khi chiếc Mặt nạ vàng tìm được chủ nhân cuối cùng, khán giả đã nổ ra tràng pháo tay không ngớt. Ngọc Mai, ca sĩ có giọng hát nội lực và khả năng làm chủ sân khấu linh hoạt đã mang về chiếc cúp năm nay. Xuyên suốt chương trình, cô đã trình diễn dưới lớp cải trang thành O Sen. Ngọc Mai đã mê hoặc cả ban giám khảo và khán giả bằng những màn trình diễn xuất sắc trong suốt chương trình Ca sĩ giấu mặt.

The show was filled with uplifting sensations thanks to top-notch performers and intricately choreographed repertoires. When the Golden Mask found its final owner, the audience erupted into applause. Ngoc Mai, a singer with a strong voice and an adaptable stage presence, took home the trophy this year. Throughout the show, she has been performing in the disguise of O Sen. Ngoc Mai has enthralled both the judges and the crowd with her brilliant performances during the course of The Masked Singer Vietnam.

hàng đầu

adjective. top-notch
[ tɑp-nɑʧ ]

Đứng thứ hạng cao trong danh sách.

Ví dụ:

Chương trình tràn ngập cảm xúc thăng hoa nhờ những nghệ sĩ hàng đầu.
= The show was filled with uplifting sensations thanks to top-notch performers.

tràng pháo tay

noun. applause
[ əˈplɔz ]

Nhiều người vỗ tay liên tục.

Ví dụ:

Khán giả đã nổ ra tràng pháo tay không ngớt.
= The audience erupted into applause.

khả năng làm chủ sân khấu

noun. stage presence
[ steɪʤ ˈprɛzəns ]

Khiến cho tất cả mọi người trong hội trường nghe theo.

Ví dụ:

Ngọc Mai, ca sĩ có giọng hát nội lực và khả năng làm chủ sân khấu linh hoạt.
= Ngoc Mai, a singer with a strong voice and an adaptable stage presence.

lớp cải trang

noun. disguise
[ dɪsˈgaɪz ]

Thay đổi cách ăn mặc và diện mạo để người khác khó nhận ra.

Ví dụ:

Ngọc Mai đã trình diễn dưới lớp cải trang thành O Sen.
= Ngoc Mai has been performing in the disguise of O Sen.

mê hoặc

verb. enthrall
[ ɪnˈθrɑːl ]

Làm cho mất tỉnh táo, mất sáng suốt, mù quáng tin theo.

Ví dụ:

Ngọc Mai đã mê hoặc cả ban giám khảo và khán giả bằng những màn trình diễn xuất sắc.
= Ngoc Mai has enthralled both the judges and the crowd with her brilliant performances.

anh-chup-man-hinh-2022-10-28-luc-05-57-39-16669114697672009914751
Ca sĩ giấu mặt là cuộc thi mà một nhóm ca sĩ đeo mặt nạ thi đấu với nhau trong trang phục hóa trang. Khán giả và ban giám khảo bỏ phiếu để xác định ai là người chiến thắng trong mỗi trận đấu giữa các ngôi sao bí ẩn. Giọng nói của họ đã bị bóp méo trong các đoạn băng phỏng vấn được ghi sẵn có chứa những gợi ý về danh tính của họ. Tuy nhiên, đối với buổi biểu diễn trực tiếp, những người nổi tiếng được sử dụng giọng thật của họ để hát. Những ca sĩ nhận được ít phiếu bầu nhất sẽ đối mặt với loại trừ.

The Masked Singer is a competition where a group of masked singers competes against each other in costume. The audience and judging panel cast their votes to determine who wins each matchup between the mystery stars. Their voices have been distorted in pre-recorded interview tapes which contain hints about their identities. However, for the live, the celebrities get to use their real voices while singing. The singers receiving the least number of votes will be up for elimination.

trang phục hóa trang

noun. costume
[ ˈkɑstum ]

Quần áo dùng để hóa trang.

Ví dụ:

Ca sĩ giấu mặt là cuộc thi mà một nhóm ca sĩ đeo mặt nạ thi đấu với nhau trong trang phục hóa trang.
= The Masked Singer is a competition where a group of masked singers competes against each other in costume.

bỏ phiếu

verb. cast one’s vote
[ kæst wʌnz voʊt ]

Thể hiện sự lựa chọn hay thái độ của mình trong cuộc bầu cử hoặc biểu quyết.

Ví dụ:

Khán giả và ban giám khảo bỏ phiếu để xác định ai là người chiến thắng.
= The audience and judging panel cast their votes to determine who wins.

bị bóp méo

adjective. distorted
[ dɪˈstɔrtəd ]

Trình bày hoặc phản ánh cho sai lệch đi, có thể do dụng ý không tốt.

Ví dụ:

Giọng nói của họ đã bị bóp méo trong các đoạn băng phỏng vấn.
= Their voices have been distorted in pre-recorded interview tapes.

buổi biểu diễn trực tiếp

noun. live
[ lɪv ]

Hòa nhạc trực tiếp trước các khán thính giả.

Ví dụ:

Đối với buổi biểu diễn trực tiếp, những người nổi tiếng được sử dụng giọng thật của họ khi hát.
= For the live, the celebrities get to use their real voices while singing.

loại trừ

noun. elimination
[ ɪˌlɪməˈneɪʃən ]

Gạt riêng ra, không kể đến.

Ví dụ:

Những ca sĩ nhận được ít phiếu bầu nhất sẽ đối mặt với loại trừ.
= The singers receiving the least number of votes will be up for elimination.

o-sen-7
Về quán quân Ca sĩ giấu mặt, O Sen Ngọc Mai là vợ của “hoàng tử xiếc” nổi tiếng Quốc Nghiệp. Với giọng hát nội lực và giàu cảm xúc, Ngọc Mai là một ca sĩ tài năng của ngành âm nhạc Việt Nam. Trong suốt sự nghiệp của mình, Ngọc Mai đã giành được nhiều giải thưởng âm nhạc danh giá. Ngoài vai trò ca sĩ, Ngọc Mai còn là giảng viên thanh nhạc tại Nhạc viện TP.HCM.

Regarding the Masked Singer winner, O Sen Ngoc Mai’s is the wife of the famous “circus prince” Quoc Nghiep. With her powerful and emotional voice, Ngoc Mai is a talented singer of the Vietnamese music industry. Throughout her career, Ngoc Mai has won numerous prestigious musical awards. While being a singer, Ngoc Mai also works as a vocal lecturer at the Ho Chi Minh City Conservatory of Music.

quán quân

noun. winner
[ ˈwɪnər ]

Danh hiệu dành cho người chiếm giải nhất trong một số môn thi.

Ví dụ:

Về quán quân Ca sĩ giấu mặt, O Sen Ngọc Mai là vợ của “hoàng tử xiếc” nổi tiếng Quốc Nghiệp.
= Regarding the Masked Singer winner, O Sen Ngoc Mai’s is the wife of the famous “circus prince” Quoc Nghiep.

ngành âm nhạc

noun. music industry
[ ˈmjuzɪk ˈɪndəstri ]

Cá nhân và đơn vị tham gia kiếm tiền từ những việc về âm nhạc.

Ví dụ:

Ngọc Mai là một ca sĩ tài năng của ngành âm nhạc Việt Nam.
= Ngoc Mai is a talented singer of the Vietnamese music industry.

danh giá

adjective. prestigious
[ prɛˈstɪʤəs ]

Sự coi trọng của xã hội, thường dựa trên địa vị, giá trị riêng của mỗi con người.

Ví dụ:

Ngọc Mai đã giành được nhiều giải thưởng âm nhạc danh giá.
= Ngoc Mai has won numerous prestigious musical awards.

giảng viên thanh nhạc

noun. vocal lecturer
[ ˈvoʊkəl ˈlɛkʧərər ]

Người dạy cho sinh viên có những kiến thức cơ bản về âm nhạc, về kỹ thuật biểu diễn.

Ví dụ:

Ngọc Mai còn là giảng viên thanh nhạc tại Nhạc viện TP.HCM.
= Ngoc Mai also works as a vocal lecturer at the Ho Chi Minh City Conservatory of Music.


Chung kết The Masked Singer

Đêm finale Ca sĩ giấu mặt 2022 tại nhà thi đấu Phú Thọ đã khép lại khiến khán giả cảm thấy ngất ngây. Mười lăm nghệ sĩ tài năng đã sing their hearts out, mang đến một buổi biểu diễn tuyệt vời. Hàng vạn khán giả đêm đó cũng have a blast, cổ vũ cho ca sĩ mình yêu thích. Sự kiện này là một trong những performance đáng nhớ nhất trong năm vì rất nhiều người đã đắm chìm trong âm nhạc.

Chương trình tràn ngập cảm xúc thăng hoa nhờ những nghệ sĩ top-notch và các tiết mục được dàn dựng công phu. Khi chiếc Mặt nạ vàng tìm được chủ nhân cuối cùng, khán giả đã nổ ra applause không ngớt. Ngọc Mai, ca sĩ có giọng hát nội lực và stage presence linh hoạt đã mang về chiếc cúp năm nay. Xuyên suốt chương trình, cô đã trình diễn dưới disguise thành O Sen. Ngọc Mai đã enthrall cả ban giám khảo và khán giả bằng những màn trình diễn xuất sắc trong suốt chương trình Ca sĩ giấu mặt.

Ca sĩ giấu mặt là cuộc thi mà một nhóm ca sĩ đeo mặt nạ thi đấu với nhau trong costume. Khán giả và ban giám khảo cast their votes để xác định ai là người chiến thắng trong mỗi trận đấu giữa các ngôi sao bí ẩn. Giọng nói của họ đã distorted trong các đoạn băng phỏng vấn được ghi sẵn có chứa những gợi ý về danh tính của họ. Tuy nhiên, đối với live, những người nổi tiếng được sử dụng giọng thật của họ để hát. Những ca sĩ nhận được ít phiếu bầu nhất sẽ đối mặt với elimination.

Về winner Ca sĩ giấu mặt, O Sen Ngọc Mai là vợ của “hoàng tử xiếc” nổi tiếng Quốc Nghiệp. Với giọng hát nội lực và giàu cảm xúc, Ngọc Mai là một ca sĩ tài năng của music industry Việt Nam. Trong suốt sự nghiệp của mình, Ngọc Mai đã giành được nhiều giải thưởng âm nhạc prestigious. Ngoài vai trò ca sĩ, Ngọc Mai còn là vocal lecturer tại Nhạc viện TP.HCM.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis