Chủ tịch tập đoàn Tân Hiệp Phát bị khởi tố
Giám đốc điều hành của công ty nước giải khát Tân Hiệp Phát, Trần Quí Thanh, và hai con gái của ông, Trần Uyên Phương và Trần Ngọc Bích, đã bị apprehend. Những cá nhân này bị buộc tội misappropriation quỹ và biển thủ lòng tin.

Giám đốc điều hành của công ty nước giải khát Tân Hiệp Phát, Trần Quí Thanh, và hai con gái của ông, Trần Uyên Phương và Trần Ngọc Bích, đã bị bắt. Những cá nhân này bị buộc tội biển thủ quỹ và biển thủ lòng tin. Họ còn bị cáo buộc sử dụng hợp đồng giả để chuyển nhượng tài sản và cổ phần các công ty, gây thiệt hại hơn 1.000 tỷ đồng cho Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Kim Oanh Đồng Nai. Ba cá nhân đã bị Cơ quan Cảnh sát Điều tra (C01) thuộc Bộ Công an bắt giữ vào ngày 8-10 tháng 4. Ngoài ra, Trần Ngọc Bích, Phó Tổng Giám đốc Tân Hiệp Phát và Giám đốc Công ty Number One Hà Nam, cũng bị buộc tội cho tội danh tương tự và bị quản thúc tại gia.
The CEO of Tan Hiep Phat beverage company, Tran Qui Thanh, and his two daughters, Tran Uyen Phuong and Tran Ngoc Bich, have been apprehended. These individuals are charged with misappropriation of funds and embezzlement of trust. They are also accused of using fake contracts to transfer assets and shares of companies, causing losses of over VND 1,000 billion to Kim Oanh Dong Nai Investment and Development Joint Stock Company. The three individuals were detained on April 8th-10th by the Investigative Police Agency (C01) under the Ministry of Public Security. Additionally, Tran Ngoc Bich, Deputy CEO of Tan Hiep Phat and Director of Number One Ha Nam Company, has also been charged with the same offense and placed under house arrest.
bắt
verb. apprehend
[ ˌæprɪˈhɛnd ]
Bắt giữ ai đó.
Ví dụ:
Giám đốc điều hành của công ty nước giải khát Tân Hiệp Phát, Trần Quí Thanh, và hai con gái của ông, Trần Uyên Phương và Trần Ngọc Bích, đã bị bắt.
= The CEO of Tan Hiep Phat beverage company, Tran Qui Thanh, and his two daughters, Tran Uyen Phuong and Tran Ngoc Bich, have been apprehended.
(sự) biển thủ
noun. misappropriation
[ ˌmɪsəˌproʊpriˈeɪʃən ]
Hành động lấy một thứ gì đó một cách không trung thực để sử dụng cho riêng bạn, đặc biệt là tiền do bạn quản lý hoặc thuộc về một tổ chức mà bạn làm việc.
Ví dụ:
Những cá nhân này bị buộc tội biển thủ quỹ và biển thủ lòng tin.
= These individuals are charged with misappropriation of funds and embezzlement of trust.
tài sản
noun. asset
[ ˈæsɛt ]
Một phẩm chất hoặc kỹ năng, vật phẩm, đối tượng có giá trị và hữu ích.
Ví dụ:
Họ còn bị cáo buộc sử dụng hợp đồng giả để chuyển nhượng tài sản và cổ phần các công ty, gây thiệt hại hơn 1.000 tỷ đồng cho Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Kim Oanh Đồng Nai.
= They are also accused of using fake contracts to transfer assets and shares of companies, causing losses of over VND 1,000 billion to Kim Oanh Dong Nai Investment and Development Joint Stock Company.
bắt giữ
verb. detain
[ dɪˈteɪn ]
Giữ ai đó ở một nơi có thẩm quyền, chẳng hạn như đồn cảnh sát, và không cho phép họ rời đi.
Ví dụ:
Ba cá nhân đã bị Cơ quan Cảnh sát Điều tra (C01) thuộc Bộ Công an bắt giữ vào ngày 8-10 tháng 4.
= The three individuals were detained on April 8th-10th by the Investigative Police Agency (C01) under the Ministry of Public Security.
tội danh
noun. offense
[ əˈfɛns ]
Tội ác hoặc hành vi bất hợp pháp.
Ví dụ:
Ngoài ra, Trần Ngọc Bích, Phó Tổng Giám đốc Tân Hiệp Phát và Giám đốc Công ty Number One Hà Nam, cũng bị buộc tội cho tội danh tương tự và bị quản thúc tại gia.
= Additionally, Tran Ngoc Bich, Deputy CEO of Tan Hiep Phat and Director of Number One Ha Nam Company, has also been charged with the same offense and placed under house arrest.
Công an đã tiến hành khám xét tại 9 địa điểm nơi 3 nghi can sinh sống, làm việc, trong đó có trụ sở Công ty Tân Hiệp Phát tại Thuận An, Bình Dương. Hàng trăm cảnh sát trang bị vũ trang bao vây công ty để tiến hành khám xét. Theo C01, những cáo buộc này xuất phát từ khiếu nại của một số người dân ở Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Đồng Nai đối với Trần Quí Thanh, các con gái của ông ta và các cá nhân khác. Bản cáo trạng mới đây của Thanh và hai con gái chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của Tân Hiệp Phát. Mặc dù vậy, công ty cam kết giảm thiểu mọi tác động bất lợi thông qua hệ thống quản lý đã được thiết lập và đội ngũ tận tâm.
The police conducted searches at nine locations where the three suspects live and work, including Tan Hiep Phat's headquarters in Thuan An, Binh Duong. Hundreds of armed police officers surrounded the company to conduct the search. According to C01, these charges stem from complaints filed by several people in Ho Chi Minh City and Dong Nai Province against Tran Qui Thanh, his daughters, and other individuals. The recent indictment of Thanh and his two daughters will undoubtedly affect Tan Hiep Phat's operations. Despite this, the company is committed to minimizing any adverse impacts through its established management system and dedicated team.
tiến hành
verb. conduct
[ kənˈdʌkt ]
Tổ chức và thực hiện một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
Công an đã tiến hành khám xét tại 9 địa điểm nơi 3 nghi can sinh sống, làm việc, trong đó có trụ sở Công ty Tân Hiệp Phát tại Thuận An, Bình Dương.
= The police conducted searches at nine locations where the three suspects live and work, including Tan Hiep Phat's headquarters in Thuan An, Binh Duong.
trang bị vũ trang
adjective. armed
[ ɑrmd ]
Mang theo vũ khí, thường là súng.
Ví dụ:
Hàng trăm cảnh sát trang bị vũ trang bao vây công ty để tiến hành khám xét.
= Hundreds of armed police officers surrounded the company to conduct the search.
cáo buộc
noun. charge
[ tʃɑːrdʒ ]
Một tuyên bố chính thức buộc tội ai đó về một tội danh.
Ví dụ:
Theo C01, những cáo buộc này xuất phát từ khiếu nại của một số người dân ở Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Đồng Nai đối với Trần Quí Thanh, các con gái của ông ta và các cá nhân khác.
= According to C01, these charges stem from complaints filed by several people in Ho Chi Minh City and Dong Nai Province against Tran Qui Thanh, his daughters, and other individuals.
bản cáo trạng
noun. indictment
[ ɪnˈdaɪtmənt ]
Một cáo trạng hoặc buộc tội chính thức về một tội ác nghiêm trọng.
Ví dụ:
Bản cáo trạng mới đây của Thanh và hai con gái chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của Tân Hiệp Phát.
= The recent indictment of Thanh and his two daughters will undoubtedly affect Tan Hiep Phat's operations.
bất lợi
adjective. adverse
[ ædˈvɜrs ]
Ngăn chặn sự thành công hoặc phát triển; có hại; bất lợi.
Ví dụ:
Mặc dù vậy, công ty cam kết giảm thiểu mọi tác động bất lợi thông qua hệ thống quản lý đã được thiết lập và đội ngũ tận tâm.
= Despite this, the company is committed to minimizing any adverse impacts through its established management system and dedicated team.
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là tội phạm nghiêm trọng quan đến hành vi chiếm đoạt trái phép tài sản của người khác. Nó xảy ra khi một cá nhân hoặc tổ chức cố ý và cố ý kiểm soát tài sản của người khác mà không được họ cho phép hoặc đồng ý. Loại tội danh này có thể có nhiều hình thức, bao gồm tham ô, trộm cắp và giả mạo. Một trong những ví dụ phổ biến nhất về lừa đảo chiếm đoạt tài sản là tham ô, liên quan đến việc biển thủ quỹ hoặc tài sản thuộc về một công ty hoặc tổ chức.
Fraudulent appropriation of property is a serious crime that involves illegally taking possession of someone else's property. It occurs when an individual or organization knowingly and intentionally takes control of another person's property without their permission or consent. This type of offense can take many forms, including embezzlement, theft, and forgery. One of the most common examples of fraudulent appropriation of property is embezzlement, which involves misappropriating funds or assets that belong to a company or organization.
chiếm đoạt
noun. appropriation
[ əˌproʊpriˈeɪʃn ]
Hành động lấy thứ gì đó để sử dụng cho riêng mình mà không được phép hoặc có quyền.
Ví dụ:
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là tội phạm nghiêm trọng quan đến hành vi chiếm đoạt trái phép tài sản của người khác.
= Fraudulent appropriation of property is a serious crime that involves illegally taking possession of someone else's property.
(sự) đồng ý
noun. consent
[ kənˈsent ]
Sự cho phép một cái gì đó xảy ra hoặc thỏa thuận để làm một cái gì đó.
Ví dụ:
Nó xảy ra khi một cá nhân hoặc tổ chức cố ý và cố ý kiểm soát tài sản của người khác mà không được họ cho phép hoặc đồng ý.
= It occurs when an individual or organization knowingly and intentionally takes control of another person's property without their permission or consent.
tham ô
adjective. embezzlement
[ ɪmˈbezlmənt ]
Tội danh lấy tiền do bạn quản lý hoặc thuộc về một tổ chức hoặc doanh nghiệp mà bạn làm việc và sử dụng nó cho mục đích riêng.
Ví dụ:
Loại tội danh này có thể có nhiều hình thức, bao gồm tham ô, trộm cắp và giả mạo.
= This type of offense can take many forms, including embezzlement, theft, and forgery.
quỹ
noun. fund
[ fʌnd ]
Một số tiền được tiết kiệm, thu thập, hoặc cung cấp cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
Một trong những ví dụ phổ biến nhất về lừa đảo chiếm đoạt tài sản là tham ô, liên quan đến việc biển thủ quỹ hoặc tài sản thuộc về một công ty hoặc tổ chức.
= One of the most common examples of fraudulent appropriation of property is embezzlement, which involves misappropriating funds or assets that belong to a company or organization.
Trong những trường hợp như vậy, thủ phạm thường sử dụng vị trí hoặc quyền hạn của họ để có quyền truy cập vào các tài nguyên này và sau đó lạm dụng chúng vì lợi ích cá nhân. Các hình thức khác của tội phạm này có thể bao gồm đánh cắp danh tính, trong đó một cá nhân sử dụng thông tin cá nhân của người khác để mở tài khoản hoặc mua hàng mà họ không biết hoặc không đồng ý. Hậu quả của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể rất nghiêm trọng, từ các hình phạt pháp lý và phạt tiền đến tống giam và gây tổn hại danh tiếng trong cộng đồng. Do đó, điều quan trọng là phải thực hiện các bước để ngăn chặn tội phạm này xảy ra, chẳng hạn như thực hiện các biện pháp an ninh mạnh mẽ và giám sát các giao dịch tài chính một cách cẩn thận.
In such cases, the perpetrator often uses their position or authority to gain access to these resources and then misuses them for personal gain. Other forms of this crime may include identity theft, where an individual uses someone else's personal information to open accounts or make purchases without their knowledge or consent. The consequences of fraudulent appropriation of property can be severe, ranging from legal penalties and fines to imprisonment and a damaged reputation in the community. As such, it is crucial to take steps to prevent this crime from occurring, such as implementing strong security measures and monitoring financial transactions carefully.
thủ phạm
noun. perpetrator
[ ˈpɜːr.pə.treɪ.tər ]
Một người phạm tội hoặc làm điều gì đó sai trái.
Ví dụ:
Trong những trường hợp như vậy, thủ phạm thường sử dụng vị trí hoặc quyền hạn của họ để có quyền truy cập vào các tài nguyên này và sau đó lạm dụng chúng vì lợi ích cá nhân.
= In such cases, the perpetrator often uses their position or authority to gain access to these resources and then misuses them for personal gain.
đánh cắp danh tính
noun. identity theft
[ aɪˈden.tə.ti θeft ]
Tội sử dụng thông tin cá nhân của người khác để ăn cắp tiền hoặc nhận các lợi ích khác.
Ví dụ:
Các hình thức khác của tội phạm này có thể bao gồm đánh cắp danh tính, trong đó một cá nhân sử dụng thông tin cá nhân của người khác để mở tài khoản hoặc mua hàng mà họ không biết hoặc không đồng ý.
= Other forms of this crime may include identity theft, where an individual uses someone else's personal information to open accounts or make purchases without their knowledge or consent.
(sự) tống giam
noun. imprisonment
[ ɪmˈprɪz.ən.mənt ]
Tình trạng bị giam trong tù như một hình phạt, hoặc khoảng thời gian ai đó bị giữ ở đó.
Ví dụ:
Hậu quả của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể rất nghiêm trọng, từ các hình phạt pháp lý và phạt tiền đến tống giam và gây tổn hại danh tiếng trong cộng đồng.
= The consequences of fraudulent appropriation of property can be severe, ranging from legal penalties and fines to imprisonment and a damaged reputation in the community.
quan trọng
adjective. crucial
[ ˈkruː.ʃəl ]
Cực kỳ quan trọng và cần thiết.
Ví dụ:
Do đó, điều quan trọng là phải thực hiện các bước để ngăn chặn tội phạm này xảy ra, chẳng hạn như thực hiện các biện pháp an ninh mạnh mẽ và giám sát các giao dịch tài chính một cách cẩn thận.
= As such, it is crucial to take steps to prevent this crime from occurring, such as implementing strong security measures and monitoring financial transactions carefully.
Chủ tịch tập đoàn Tân Hiệp Phát bị khởi tố
Công an đã conduct khám xét tại 9 địa điểm nơi 3 nghi can sinh sống, làm việc, trong đó có trụ sở Công ty Tân Hiệp Phát tại Thuận An, Bình Dương. Hàng trăm cảnh sát armed bao vây công ty để tiến hành khám xét. Theo C01, những charge này xuất phát từ khiếu nại của một số người dân ở Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Đồng Nai đối với Trần Quí Thanh, các con gái của ông ta và các cá nhân khác. Indictment mới đây của Thanh và hai con gái chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của Tân Hiệp Phát. Mặc dù vậy, công ty cam kết giảm thiểu mọi tác động adverse thông qua hệ thống quản lý đã được thiết lập và đội ngũ tận tâm.
Lừa đảo appropriation tài sản là tội phạm nghiêm trọng quan đến hành vi chiếm đoạt trái phép tài sản của người khác. Nó xảy ra khi một cá nhân hoặc tổ chức cố ý và cố ý kiểm soát tài sản của người khác mà không được họ cho phép hoặc consent. Loại tội danh này có thể có nhiều hình thức, bao gồm embezzlement, trộm cắp và giả mạo. Một trong những ví dụ phổ biến nhất về lừa đảo chiếm đoạt tài sản là tham ô, liên quan đến việc biển thủ fund hoặc tài sản thuộc về một công ty hoặc tổ chức.
Trong những trường hợp như vậy, perpetrator thường sử dụng vị trí hoặc quyền hạn của họ để có quyền truy cập vào các tài nguyên này và sau đó lạm dụng chúng vì lợi ích cá nhân. Các hình thức khác của tội phạm này có thể bao gồm identity theft, trong đó một cá nhân sử dụng thông tin cá nhân của người khác để mở tài khoản hoặc mua hàng mà họ không biết hoặc không đồng ý. Hậu quả của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể rất nghiêm trọng, từ các hình phạt pháp lý và phạt tiền đến imprisonment và gây tổn hại danh tiếng trong cộng đồng. Do đó, điều crucial là phải thực hiện các bước để ngăn chặn tội phạm này xảy ra, chẳng hạn như