Chính thức tạm biệt trình duyệt Internet Explorer
Một lần nữa, Microsoft đã đưa ra một tuyên bố liên quan đến việc shut down Internet Explorer. Internet Explorer là một web browser quen thuộc được sử dụng thường xuyên vào những năm 2000.

Một lần nữa, Microsoft đã đưa ra một tuyên bố liên quan đến việc ngừng hoạt động Internet Explorer. Internet Explorer là một trình duyệt web quen thuộc được sử dụng thường xuyên vào những năm 2000. Sau khi được phát hành vào năm 1995, Internet Explorer đã nhanh chóng vượt qua tất cả các trình duyệt khác về thị phần, đạt hơn 90%.
Once again, Microsoft has issued a statement regarding shutting down Internet Explorer.Internet Explorer is a familiar web browser that was frequently used in the 2000s. After being released in 1995, Internet Explorer swiftly surpassed all other browsers in terms of market share, reaching over 90%.
ngừng hoạt động
phrasal verb. shut down
[ ʃʌt daʊn ]
Chỉ một bộ phận lớn của thiết bị ngừng hoạt động, thường là trong một khoảng thời gian tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Ví dụ:
Một lần nữa, Microsoft đã đưa ra một tuyên bố liên quan đến việc ngừng hoạt động Internet Explorer.
= Once again, Microsoft has issued a statement regarding shutting down Internet Explorer.
web browser
noun. web browser
[ wɛbˈbraʊzər ]
Một ứng dụng phần mềm giúp người dùng truy cập các thông tin có trên World Wide Web (WWW).
Ví dụ:
Internet Explorer là một trình duyệt web quen thuộc được sử dụng thường xuyên vào những năm 2000.
= Internet Explorer is a familiar web browser that was frequently used in the 2000s.
thị phần
noun. market share
[ ˈmɑːrkɪt ʃɛr ]
Tỷ lệ phần trăm của thị trường mà một công ty hoặc một tổ chức chiếm được.
Ví dụ:
Sau khi được phát hành vào năm 1995, Internet Explorer đã nhanh chóng vượt qua tất cả các trình duyệt khác về thị phần, đạt hơn 90%.
= After being released in 1995, Internet Explorer swiftly surpassed all other browsers in terms of market share, reaching over 90%.
Tuy nhiên, thời hoàng kim của Internet Explorer đã sớm kết thúc khi có nhiều trình duyệt tiên tiến hơn. Việc thiếu chức năng và hiệu suất chậm chạp khiến nó ngày càng kém hấp dẫn đối với mọi người. Người dùng bắt đầu lựa chọn sử dụng các trình duyệt web như Firefox Mozilla. Mặc dù Internet Explorer đã là trình duyệt mặc định của Microsoft, công ty này vẫn loại bỏ Internet Explorer.
However, the golden age of Internet Explorer soon came to an end as there were many more advanced browsers. Its lack of functionality and sluggish performance made it less and less appealing to people. Users began opting for web browsers such as Firefox Mozilla. Even though Internet Explorer was the default browser of Microsoft, this company still put Internet Explorer out to pasture.
kết thúc
phrase. come to an end
[ kʌm tʊ ən ɛnd ]
Đi đến hồi kết.
Ví dụ:
Tuy nhiên, thời hoàng kim của Internet Explorer đã sớm kết thúc khi có nhiều trình duyệt tiên tiến hơn.
= However, the golden age of Internet Explorer soon came to an end as there were many more advanced browsers.
hiệu suất
noun. performance
[ pərˈfɔrməns ]
Khả năng đạt được kết quả mong muốn, có thể được biểu thị bằng định lượng.
Ví dụ:
Việc thiếu chức năng và hiệu suất chậm chạp khiến nó ngày càng kém hấp dẫn đối với mọi người.
= Its lack of functionality and sluggish performance made it less and less appealing to people.
lựa chọn
verb. opt
[ ɑpt ]
Một ứng dụng phần mềm giúp người dùng truy cập các thông tin có trên World Wide Web (WWW).
Ví dụ:
Người dùng bắt đầu lựa chọn sử dụng các trình duyệt web như Firefox Mozilla.
= Users began opting for web browsers such as Firefox Mozilla.
loại bỏ / sa thải ai đó
phrasal verb. put somebody out to pasture
[ pʊtˈ sʌmbədi aʊt tə ˈpæsʧər ]
Khiến ai đó ngừng làm việc vì họ đã quá già để có thể cống hiến.
Ví dụ:
Mặc dù Internet Explorer đã là trình duyệt mặc định của Microsoft, công ty này vẫn loại bỏ Internet Explorer.
= Even though Internet Explorer was the default browser of Microsoft, this company still put Internet Explorer out to pasture.
Giờ đây, một trình duyệt được nâng cấp hơn có tên là Edge sẽ thay thế cho Internet Explorer cũ kỹ. Bất cứ khi nào người dùng truy cập Internet Explorer, họ sẽ được chuyển sang Edge, mang lại hiệu suất nhanh hơn và nhiều chức năng hơn. Sự kết thúc của Internet Explorer đóng vai trò như một lời nhắc nhở về việc công nghệ có thể phát triển nhanh như thế nào. Dù sao, nhiều người dùng sẽ luôn cảm thấy hoài niệm khi nghĩ lại về Internet Explorer.
Now, an upgraded browser called Edge will substitute for the old Internet Explorer. Whenever users access Internet Explorer, they will be switched to Edge, which offers quicker performance and more functionalities. The end of Internet Explorer serves as a reminder of how swiftly technology can advance. Nonetheless, many users will always feel nostalgic when thinking back about Internet Explorer.
thay thế cho
phrasal verb. substitute for
[ ˈsʌbstəˌtut fɔr ]
Sử dụng một chủ thể này hoặc một đối tượng này thay vì một chủ thể khác hoặc đối tượng khác.
Ví dụ:
Giờ đây, một trình duyệt được nâng cấp hơn có tên là Edge sẽ thay thế cho Internet Explorer cũ kỹ.
= Now, an upgraded browser called Edge will substitute for the old Internet Explorer.
chức năng
noun. functionality
[ ˌfʌŋkʃəˈnælɪti ]
Đề cập đến mục đích tự nhiên của một vật đó hoặc nhiệm vụ của một người.
Ví dụ:
Bất cứ khi nào người dùng truy cập Internet Explorer, họ sẽ được chuyển sang Edge, mang lại hiệu suất nhanh hơn và nhiều chức năng hơn.
= Whenever users access Internet Explorer, they will be switched to Edge, which offers quicker performance and more functionalities.
phát triển
verb. advance
[ ədˈvæns ]
Tiến về phía trước hoặc phát triển điều gì đó.
Ví dụ:
Sự kết thúc của Internet Explorer đóng vai trò như một lời nhắc nhở về việc công nghệ có thể phát triển nhanh như thế nào.
= The end of Internet Explorer serves as a reminder of how swiftly technology can advance.
hoài niệm
adjective. nostalgic
[ nɔˈstælʤɪk ]
Cảm giác quyến luyến quá khứ.
Ví dụ:
Dù sao, nhiều người dùng sẽ luôn cảm thấy hoài niệm khi nghĩ lại về Internet Explorer.
= Nonetheless, many users will always feel nostalgic when thinking back about Internet Explorer.
Microsoft được biết đến là nhà phát triển các hệ thống phần mềm và ứng dụng cho máy tính cá nhân. Trụ sở chính của công ty đa quốc gia này toạ lạc tại Washington D.C., trong khi các phòng nghiên cứu khác được đặt trên khắp thế giới. Hai người bạn thời thơ ấu Bill Gates và Paul G. Allen, giờ đã trở thành những nhân vật nổi tiếng, là những người sáng lập ra Microsoft.
Microsoft is known for being the developer of software systems and applications for personal computers. This multinational company's headquarters situate in Washington D.C., while other research labs are placed around the world. Two childhood friends Bill Gates and Paul G. Allen, who are now famous figures, are the founders of Microsoft.
nhà phát triển
noun. developer
[ dɪˈvɛləpər ]
Một người hoặc công ty chuyên tạo ra các sản phẩm mới, cụ thể là các sản phẩm máy tính như phần mềm.
Ví dụ:
Microsoft được biết đến là nhà phát triển các hệ thống phần mềm và ứng dụng cho máy tính cá nhân.
= Microsoft is known for being the developer of software systems and applications for personal computers.
trụ sở chính
noun. headquarters
[ ˈhedkwɔːrtərz ]
Nơi đặt cơ quan điều hành của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Trụ sở chính của công ty đa quốc gia này toạ lạc tại Washington D.C., trong khi các phòng nghiên cứu khác được đặt trên khắp thế giới.
= This multinational company's headquarters situate in Washington D.C., while other research labs are placed around the world.
nhân vật nổi tiếng
noun. famous figure
[ ˈfeɪməs ˈfɪɡjər ]
Một người thường được đề cập trên báo chí hoặc thường xuyên xuất hiện trên truyền hình hoặc đài phát thanh.
Ví dụ:
Hai người bạn thời thơ ấu Bill Gates và Paul G. Allen, giờ đã trở thành những nhân vật nổi tiếng, là những người sáng lập ra Microsoft.
= Two childhood friends, Bill Gates and Paul G. Allen, who are now famous figures, are the founders of Microsoft.
Về công nghệ, Microsoft cung cấp nhiều loại sản phẩm như máy tính bảng lai, thiết bị ngoại vi máy tính, hệ thống trò chơi điện tử... Có thể không nhiều người biết nhưng vào năm 1985, Microsoft đã tạo thành công Encarta, một bách khoa toàn thư đa phương tiện. Những bước đột phá quan trọng nhất của Microsoft đối với ngành công nghiệp kỹ thuật số bao gồm Windows, XBox và Office 365. Ngày nay, Microsoft vẫn là một trong những công ty quyền lực và sinh lợi nhất ở Mỹ.
In terms of technology, Microsoft offers a wide range of products such as hybrid tablet computers, computer peripherals, electronic game systems... Not many people might have known but in 1985, Microsoft successfully created Encarta, a multimedia encyclopedia. Microsoft's most significant breakthroughs in the digital industry include Windows, XBox, and Office 365. Nowadays, Microsoft still remains as one of the most powerful and lucrative companies in America.
thiết bị ngoại vi
noun. peripheral
[ ˈpəˈrɪfərəl ]
Một loại thiết bị có thể được kết nối với máy tính.
Ví dụ:
Về công nghệ, Microsoft cung cấp nhiều loại sản phẩm như máy tính bảng lai, thiết bị ngoại vi máy tính, hệ thống trò chơi điện tử...
= In terms of technology, Microsoft offers a wide range of products such as hybrid tablet computers, computer peripherals, electronic game systems...
đa phương tiện
adjective. multimedia
[ ˌmʌltiˈmiːdiə ]
Được kết hợp từ nhiều dạng thông tin và được thể hiện bằng một phương pháp đồng thời.
Ví dụ:
Có thể không nhiều người biết nhưng vào năm 1985, Microsoft đã tạo thành công Encarta, một bách khoa toàn thư đa phương tiện.
= Not many people might have known, but in 1985, Microsoft successfully created Encarta, a multimedia encyclopedia.
bước đột phá
noun. breakthrough
[ ˈbreɪkθruː ]
Sự thay đổi trạng thái hiện tại, tạo ra những thay đổi vượt trội, bứt phá, những thành tựu có tính chất nhảy vọt.
Ví dụ:
Những bước đột phá quan trọng nhất của Microsoft đối với ngành công nghiệp kỹ thuật số bao gồm Windows, XBox và Office 365.
= Microsoft's most significant breakthroughs in the digital industry include Windows, XBox, and Office 365.
sinh lợi
adjective. lucrative
[ ˈlukrətɪv ]
(Cụ thể là về một doanh nghiệp, công việc hoặc hoạt động) mang lại rất nhiều tiền.
Ví dụ:
Ngày nay, Microsoft vẫn là một trong những công ty quyền lực và sinh lợi nhất ở Mỹ.
= Nowadays, Microsoft still remains as one of the most powerful and lucrative companies in America.
Chính thức tạm biệt trình duyệt Internet Explorer
Tuy nhiên, thời hoàng kim của Internet Explorer đã sớm come to an end khi có nhiều trình duyệt tiên tiến hơn. Việc thiếu chức năng và performance chậm chạp khiến nó ngày càng kém hấp dẫn đối với mọi người. Người dùng bắt đầu opt sử dụng các trình duyệt web như Firefox Mozilla. Mặc dù Internet Explorer đã là trình duyệt mặc định của Microsoft, công ty này vẫn put Internet Explorer out to pasture.
Giờ đây, một trình duyệt được nâng cấp hơn có tên là Edge sẽ substitute for Internet Explorer cũ kỹ. Bất cứ khi nào người dùng truy cập Internet Explorer, họ sẽ được chuyển sang Edge, mang lại hiệu suất nhanh hơn và nhiều functionality hơn. Sự kết thúc của Internet Explorer đóng vai trò như một lời nhắc nhở về việc công nghệ có thể advance nhanh như thế nào. Dù sao, nhiều người dùng sẽ luôn cảm thấy nostalgic khi nghĩ lại về Internet Explorer.
Microsoft được biết đến là developer các hệ thống phần mềm và ứng dụng cho máy tính cá nhân. Headquarters của công ty đa quốc gia này toạ lạc tại Washington D.C., trong khi các phòng nghiên cứu khác được đặt trên khắp thế giới. Hai người bạn thời thơ ấu Bill Gates và Paul G. Allen, giờ đã trở thành những famous figure, là những người sáng lập ra Microsoft.
Về công nghệ, Microsoft cung cấp nhiều loại sản phẩm như máy tính bảng lai, peripheral máy tính, hệ thống trò chơi điện tử… Có thể không nhiều người biết nhưng vào năm 1985, Microsoft đã tạo thành công Encarta, một bách khoa toàn thư multimedia. Những breakthrough quan trọng nhất của Microsoft đối với ngành công nghiệp kỹ thuật số bao gồm Windows, XBox và Office 365. Ngày nay, Microsoft vẫn là một trong những công ty quyền lực và lucrative nhất ở Mỹ.