Chi Pu "Trung tiến" cùng show Tỷ tỷ đạp gió rẽ sóng

Reality show "Tỷ Tỷ Đạp Gió" của Trung Quốc đã chính thức lên sóng. Video giới thiệu mùa thứ tư có sự góp mặt của 33 contestant nổi tiếng trong đó có Chi Pu đến từ Việt Nam.

Chi Pu "Trung tiến" cùng show Tỷ tỷ đạp gió rẽ sóng
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Chương trình thực tế "Tỷ Tỷ Đạp Gió" của Trung Quốc đã chính thức lên sóng. Video giới thiệu mùa thứ tư có sự góp mặt của 33 thí sinh nổi tiếng trong đó có Chi Pu đến từ Việt Nam. Cô là một trong sáu thí sinh ngoại quốc được mời tranh tài trong chương trình. Chi Pu hiện đang ở Hồ Nam, Trung Quốc, tập luyện và ghi hình cho chương trình. Cô ấy cũng đã lập một tài khoản Weibo để dễ dàng kết nối với người hâm mộ địa phương trong suốt cuộc thi.

China’s reality show "Sisters Who Make Waves" has officially aired. The introduction video for the fourth season features 33 famous contestants including Chi Pu from Vietnam. She is one of six foreign contestants who were invited to compete in the program. Chi Pu is currently in Hunan, China, rehearsing and filming for the show. She has also set up a Weibo account to easily connect with local fans during the competition.

chương trình thực tế

noun. reality show
[ riˈæləti ʃəʊ ]

Một chương trình truyền hình về những người bình thường được quay trong các tình huống thực tế.

Ví dụ:

Chương trình thực tế "Tỷ Tỷ Đạp Gió" của Trung Quốc đã chính thức lên sóng.
= China’s reality show "Sisters Who Make Waves" has officially aired.

thí sinh

noun. contestant
[ kənˈtestənt ]

Một người cạnh tranh trong một cuộc thi.

Ví dụ:

Video giới thiệu mùa thứ tư có sự góp mặt của 33 thí sinh nổi tiếng trong đó có Chi Pu đến từ Việt Nam.
= The introduction video for the fourth season features 33 famous contestants including Chi Pu from Vietnam.

ngoại quốc

adjective. foreign
[ ˈfɔːrən ]

Thuộc về hoặc kết nối với một quốc gia khác.

Ví dụ:

Cô là một trong sáu thí sinh ngoại quốc được mời tranh tài trong chương trình.
= She is one of six foreign contestants who were invited to compete in the program.

tập luyện

verb. rehearse
[ rɪˈhɜːrs ]

Tập một vở kịch, một bản nhạc... để chuẩn bị biểu diễn trước công chúng.

Ví dụ:

Chi Pu hiện đang ở Hồ Nam, Trung Quốc, tập luyện và ghi hình cho chương trình.
= Chi Pu is currently in Hunan, China, rehearsing and filming for the show.

lập

phrasal verb. set up
[ set ʌp ]

Chuẩn bị một cái gì đó để sử dụng, đặc biệt là bằng cách đặt các phần khác nhau của nó lại với nhau.

Ví dụ:

Cô ấy cũng đã lập một tài khoản Weibo để dễ dàng kết nối với người hâm mộ địa phương trong suốt cuộc thi.
= She has also set up a Weibo account to easily connect with local fans during the competition.

snapedit1683268899884-16832689147761354538872-1683285049050-16832850491621058774170.jpg

Nhờ ngoại hình và thần thái đáng nhớ, Chi Pu được fan Trung khen ngợi hết lời. Trên thực tế, ê-kíp của Chi Pu đã mất hơn một tháng để xem xét lời đề nghị và tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành trước khi nhận lời. Những người nổi tiếng kỳ cựu khác tranh tài trong mùa này của chương trình bao gồm ca sĩ Đài Loan Ella, nữ diễn viên kiêm ca sĩ Trung Quốc Jenny Zhang, nữ diễn viên Hồng Kông Ada Choi và nữ diễn viên Đài Loan Alyssa Chia. "Tỷ Tỷ Đạp Gió" là một chương trình thực tế do Mango TV sản xuất, trong đó những người nổi tiếng trên 30 tuổi cạnh tranh để được ra mắt trong một nhóm nhạc nữ bảy thành viên. Chương trình này khác với nhiều chương trình tập trung vào khai thác tài năng trẻ khác.

Thanks to her unforgettable appearance and charisma, Chi Pu was praised by Chinese fans. In fact, Chi Pu's team took over a month to consider the offer and consulted with industry professionals before accepting it. Other veteran celebrities competing in this season of the show include Taiwanese singer Ella, Chinese actress-singer Jenny Zhang, Hong Kong actress Ada Choi, and Taiwanese actress Alyssa Chia. "Sisters Who Make Waves" is a reality show produced by Mango TV, in which female celebrities over 30 compete to debut in a seven-member girl group. This show differs from many other programs that focus on harnessing young talents.

đáng nhớ

adjective. unforgettable
[ ˌʌnfərˈɡetəbl ]

(Về một trải nghiệm) Có ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến bạn đến mức bạn không thể quên nó.

Ví dụ:

Nhờ ngoại hình và thần thái đáng nhớ, Chi Pu được fan Trung khen ngợi hết lời.
= Thanks to her unforgettable appearance and charisma, Chi Pu was praised by Chinese fans.

tham khảo ý kiến

verb. consult
[ kənˈsʌlt ]

Nhận thông tin hoặc lời khuyên từ một người, quyển sách, v.v. có kiến thức đặc biệt về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

Trên thực tế, ê-kíp của Chi Pu đã mất hơn một tháng để xem xét lời đề nghị và tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành trước khi nhận lời.
= In fact, Chi Pu's team took over a month to consider the offer and consulted with industry professionals before accepting it.

kỳ cựu

adjective. veteran
[ ˈvetərən ]

Đã tham gia vào một hoạt động cụ thể trong một thời gian dài.

Ví dụ:

Những người nổi tiếng kỳ cựu khác tranh tài trong mùa này của chương trình bao gồm ca sĩ Đài Loan Ella, nữ diễn viên kiêm ca sĩ Trung Quốc Jenny Zhang, nữ diễn viên Hồng Kông Ada Choi và nữ diễn viên Đài Loan Alyssa Chia.
= Other veteran celebrities competing in this season of the show include Taiwanese singer Ella, Chinese actress-singer Jenny Zhang, Hong Kong actress Ada Choi, and Taiwanese actress Alyssa Chia.

cạnh tranh

verb. compete
[ kəmˈpiːt ]

Cố gắng để thành công hơn một ai đó hoặc một cái gì đó khác.

Ví dụ:

"Tỷ Tỷ Đạp Gió" là một chương trình thực tế do Mango TV sản xuất, trong đó những người nổi tiếng trên 30 tuổi cạnh tranh để được ra mắt trong một nhóm nhạc nữ bảy thành viên.
= "Sisters Who Make Waves" is a reality show produced by Mango TV, in which female celebrities over 30 compete to debut in a seven-member girl group.

khai thác

verb. harness
[ ˈhɑːrnɪs ]

Thu thập và kiểm soát một cái gì đó nhằm sử dụng nó một cách hiệu quả.

Ví dụ:

Chương trình này khác với nhiều chương trình tập trung vào khai thác tài năng trẻ khác.
= This show differs from many other programs that focus on harnessing young talents.

chi-pu-moi-lan-mac-loi-toi-thay-rat-xau-ho-va-that-vong-ban-than

Chi Pu là một nữ diễn viên, ca sĩ và người mẫu Việt Nam nổi tiếng sau khi chiến thắng cuộc thi Miss Teen. Sau khi giành chiến thắng tại cuộc thi, Chi Pu được mời làm người mẫu ảnh cho nhiều tạp chí và trở thành một thần tượng mới trong giới trẻ. Ban đầu được biết đến như một người mẫu xinh đẹp, cô đã chứng minh tiềm năng của mình với tư cách là một diễn viên bằng cách giành được nhiều giải thưởng khác nhau. Chi Pu xuất phát điểm là một hot girl "kẹo ngọt" và sau đó lột xác thành ca sĩ.

Chi Pu is a Vietnamese actress, singer, and model who rose to fame after winning the Miss Teen pageant. After winning the competition, Chi Pu was invited to become a model for many magazines and became a new idol among young people. Initially known as a gorgeous model, she proved her potential as an actress by winning various awards. Chi Pu began as a "sweet candy" hot girl and later transformed into a singer.

nổi tiếng

phrase. rise to fame
[ raɪz tə feɪm ]

Trở nên nổi tiếng.

Ví dụ:

Chi Pu là một nữ diễn viên, ca sĩ và người mẫu Việt Nam nổi tiếng sau khi chiến thắng cuộc thi Miss Teen.
= Chi Pu is a Vietnamese actress, singer, and model who rose to fame after winning the Miss Teen pageant.

thần tượng

noun. idol
[ ˈaɪdl ]

Một người được ngưỡng mộ và tôn trọng rất nhiều.

Ví dụ:

Sau khi giành chiến thắng tại cuộc thi, Chi Pu được mời làm người mẫu ảnh cho nhiều tạp chí và trở thành một thần tượng mới trong giới trẻ.
= After winning the competition, Chi Pu was invited to become a model for many magazines and became a new idol among young people.

tiềm năng

noun. potential
[ pəˈtenʃl ]

Khả năng của một ai đó hoặc một cái gì đó để phát triển, đạt mục đích hoặc thành công.

Ví dụ:

Ban đầu được biết đến như một người mẫu xinh đẹp, cô đã chứng minh tiềm năng của mình với tư cách là một diễn viên bằng cách giành được nhiều giải thưởng khác nhau.
= Initially known as a gorgeous model, she proved her potential as an actress by winning various awards.

lột xác

verb. transform
[ trænsˈfɔːrm ]

Thay đổi hoàn toàn diện mạo hoặc đặc điểm của vật hoặc người, đặc biệt là để vật hoặc người đó được cải thiện.

Ví dụ:

Chi Pu xuất phát điểm là một hot girl "kẹo ngọt" và sau đó lột xác thành ca sĩ.
= Chi Pu began as a "sweet candy" hot girl and later transformed into a singer.

chi-pu-2-1-07173315

Nhiều người công nhận cô là một người mẫu ăn ảnh, một diễn viên triển vọng, nhưng cô lại trở thành một ca sĩ gây nhiều tranh cãi. Do khả năng thanh nhạc yếu kém, nhiều người không công nhận cô ấy là một ca sĩ trong ngành giải trí. Chi Pu đã phải đối mặt với rất nhiều chướng ngại vật trên con đường nghệ thuật của mình, nhưng cô ấy cũng đã nhận được một số giải thưởng xứng đáng. Suy cho cùng, Chi Pu là một nghệ sĩ dũng cảm không ngại dấn thân vào những lĩnh vực mới.

Many people recognized her as a photogenic model and a promising actress, but she has since become a controversial singer. Due to her weak vocal ability, many people don't acknowledge her as a vocalist in the entertainment industry. Chi Pu has faced numerous hurdles on her artistic journey, but she has also received several well-deserved awards. In the end, Chi Pu is a courageous entertainer who isn't afraid to venture into new domains.

ăn ảnh

adjective. photogenic
[ ˌfəʊtəʊˈdʒenɪk ]

Có một gương mặt đẹp trong các bức ảnh.

Ví dụ:

Nhiều người công nhận cô là một người mẫu ăn ảnh, một diễn viên triển vọng, nhưng cô lại trở thành một ca sĩ gây nhiều tranh cãi.
= Many people recognized her as a photogenic model and a promising actress, but she has since become a controversial singer.

công nhận

verb. acknowledge
[ əkˈnɑːlɪdʒ ]

Chấp nhận, thừa nhận hoặc công nhận điều gì đó, hoặc sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó.

Ví dụ:

Do khả năng thanh nhạc yếu kém, nhiều người không công nhận cô ấy là một ca sĩ trong ngành giải trí.
= Due to her weak vocal ability, many people don't acknowledge her as a vocalist in the entertainment industry.

chướng ngại vật

noun. hurdle
[ ˈhɜːrdl ]

Một vấn đề mà bạn phải giải quyết trước khi bạn có thể tiến bộ.

Ví dụ:

Chi Pu đã phải đối mặt với rất nhiều chướng ngại vật trên con đường nghệ thuật của mình, nhưng cô ấy cũng đã nhận được một số giải thưởng xứng đáng.
= Chi Pu has faced numerous hurdles on her artistic journey, but she has also received several well-deserved awards.

dũng cảm

adjective. courageous
[ kəˈreɪdʒəs ]

Có hoặc thể hiện lòng dũng cảm.

Ví dụ:

Suy cho cùng, Chi Pu là một nghệ sĩ dũng cảm không ngại dấn thân vào những lĩnh vực mới.
= In the end, Chi Pu is a courageous entertainer who isn't afraid to venture into new domains.


Chi Pu "Trung tiến" cùng show Tỷ tỷ đạp gió rẽ sóng

Reality show "Tỷ Tỷ Đạp Gió" của Trung Quốc đã chính thức lên sóng. Video giới thiệu mùa thứ tư có sự góp mặt của 33 contestant nổi tiếng trong đó có Chi Pu đến từ Việt Nam. Cô là một trong sáu thí sinh foreign được mời tranh tài trong chương trình. Chi Pu hiện đang ở Hồ Nam, Trung Quốc, rehearse và ghi hình cho chương trình. Cô ấy cũng đã set up một tài khoản Weibo để dễ dàng kết nối với người hâm mộ địa phương trong suốt cuộc thi.

Nhờ ngoại hình và thần thái unforgettable, Chi Pu được fan Trung khen ngợi hết lời. Trên thực tế, ê-kíp của Chi Pu đã mất hơn một tháng để xem xét lời đề nghị và consult của các chuyên gia trong ngành trước khi nhận lời. Những người nổi tiếng veteran khác tranh tài trong mùa này của chương trình bao gồm ca sĩ Đài Loan Ella, nữ diễn viên kiêm ca sĩ Trung Quốc Jenny Zhang, nữ diễn viên Hồng Kông Ada Choi và nữ diễn viên Đài Loan Alyssa Chia. "Tỷ Tỷ Đạp Gió" là một chương trình thực tế do Mango TV sản xuất, trong đó những người nổi tiếng trên 30 tuổi compete để được ra mắt trong một nhóm nhạc nữ bảy thành viên. Chương trình này khác với nhiều chương trình tập trung vào harness tài năng trẻ khác.

Chi Pu là một nữ diễn viên, ca sĩ và người mẫu Việt Nam rise to fame sau khi chiến thắng cuộc thi Miss Teen. Sau khi giành chiến thắng tại cuộc thi, Chi Pu được mời làm người mẫu ảnh cho nhiều tạp chí và trở thành một idol mới trong giới trẻ. Một thời gian sau đó, cô đã chứng minh potential của mình với tư cách là một diễn viên bằng cách giành được nhiều giải thưởng khác nhau. Chi Pu xuất phát điểm là một hot girl "kẹo ngọt" và sau đó transform thành ca sĩ.

Nhiều người công nhận cô là một người mẫu photogenic, một diễn viên triển vọng, nhưng cô lại trở thành một ca sĩ gây nhiều tranh cãi. Do khả năng thanh nhạc yếu kém, nhiều người không acknowledge cô ấy là một ca sĩ trong ngành giải trí. Chi Pu đã phải đối mặt với rất nhiều hurdle trên con đường nghệ thuật của mình, nhưng cô ấy cũng đã nhận được một số giải thưởng xứng đáng. Suy cho cùng, Chi Pu là một nghệ sĩ courageous không ngại dấn thân vào những lĩnh vực mới.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis