Chat GPT - công cụ hỗ trợ viết bài thế hệ mới

Việc phát hành bot Chat GPT đã tạo nên nhiều cuộc tranh luận. Chat GPT là một công cụ được tạo bởi công ty nghiên cứu artificial intelligence OpenAI. Chat GPT có thể xử lý hàng loạt database để trả lời các yêu cầu của người dùng, từ viết văn bản đến giải quyết vấn đề.

Chat GPT - công cụ hỗ trợ viết bài thế hệ mới
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Việc phát hành robot mạng Chat GPT đã tạo nên nhiều cuộc tranh luận. Chat GPT là một công cụ được tạo bởi công ty nghiên cứu trí tuệ nhân tạo OpenAI. Chat GPT có thể xử lý hàng loạt cơ sở dữ liệu để trả lời các yêu cầu của người dùng, từ viết văn bản đến giải quyết vấn đề. Với kiến thức sâu rộng của mình, Chat GPT có thể mô phỏng các mẫu lối nói, từ đó đưa ra phản hồi thông minh. Điều khiến Chat GPT nổi bật so với các robot mạng cũ là nó có thể học hỏi từ các dữ liệu trước đó để tinh chỉnh câu trả lời trong tương lai.

The release of bot Chat GPT has sparked numerous discussions. Chat GPT is a tool made by artificial intelligence research company OpenAI. Chat GPT can process masses of databases to answer users' requests, from writing to solving problems. With its extensive knowledge, Chat GPT can emulate speech patterns, thereby delivering intelligent responses. What makes Chat GPT stand out from former bots is that it can learn from previous data to refine its answers in the future.

robot mạng

noun. bot
[ bɑt ]

Các ứng dụng phần mềm chạy các tác vụ tự động hóa trên mạng.

Ví dụ:

Việc phát hành robot mạng Chat GPT đã tạo nên nhiều cuộc tranh luận.
= The release of bot Chat GPT has sparked numerous discussions.

trí tuệ nhân tạo

noun. artificial intelligence
[ ɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns ]

Trí thông minh nhân tạo, trí thông minh được thể hiện bằng máy móc.

Ví dụ:

Chat GPT là một công cụ được tạo bởi công ty nghiên cứu trí tuệ nhân tạo OpenAI.
= Chat GPT is a tool made by artificial intelligence research company OpenAI.

cơ sở dữ liệu

noun. database
[ ˈdeɪtəˌbeɪs ]

Tập hợp các dữ liệu có tổ chức liên quan đến nhau, lưu trữ và truy cập điện tử từ hệ thống máy tính.

Ví dụ:

Chat GPT có thể xử lý hàng loạt cơ sở dữ liệu để trả lời các yêu cầu của người dùng, từ viết văn bản đến giải quyết vấn đề.
= Chat GPT can process masses of databases to answer users' requests, from writing to solving problems.

mẫu lối nói

noun. speech pattern
[ spiʧ ˈpætərn ]

Cách sử dụng ngôn ngữ độc đáo của một cá nhân, bao gồm cả lời nói.

Ví dụ:

Với kiến thức sâu rộng của mình, Chat GPT có thể mô phỏng các mẫu lối nói, từ đó đưa ra phản hồi thông minh.
= With its extensive knowledge, Chat GPT can emulate speech patterns , thereby delivering intelligent responses.

nổi bật

verb. stand out
[ stænd aʊt ]

Nổi lên rất rõ giữa những cái khác, khiến dễ dàng nhận thấy ngay.

Ví dụ:

Điều khiến Chat GPT nổi bật so với các robot mạng cũ là nó có thể học hỏi từ các dữ liệu trước đó để tinh chỉnh câu trả lời trong tương lai.
= What makes Chat GPT stand out from former bots is that it can learn from previous data to refine its answers in the future.

Chat-GPT----------Chat-GPT------------------------------------------------------------
Thông thường, giao diện người dùng tinh vi như vậy đòi hỏi người dùng phải trả tiền trước khi sử dụng. Bằng một động thái đột phá, Open AI cho phép công chúng tương tác trực tiếp với Chat GPT. Kể từ khi ra mắt, Chat GPT đã có hơn 1 triệu người dùng. Nhiều người tin rằng các chức năng của Chat GPT là cực kỳ tuyệt vời. Tuy nhiên, phần lớn mọi người tin rằng công cụ này có thể khiến các nhà văn, lập trình viên và thậm chí cả hoạ sĩ mất việc.

Normally, such a sophisticated user interface demands users to pay upfront before using. With a ground-breaking move, Open AI allows the general public to directly engage with Chat GPT. Since its launch, Chat GPT has gained more than 1 million users. Many people believe that Chat GPT's functions are out of this world. However, a majority of people believe that this tool can put writers, coders, and even artists out of a job.

giao diện người

noun. user interface (UI)
[ ˈjuzər ˈɪntərˌfeɪs ]

Điểm tương tác và giao tiếp giữa người và máy tính trong một thiết bị.

Ví dụ:

Thông thường, giao diện người dùng tinh vi như vậy đòi hỏi người dùng phải trả tiền trước khi sử dụng.
= Normally, such a sophisticated user interface demands users to pay upfront before using.

đột phá

adjective. ground-breaking
[ ɡraʊnd-ˈbreɪkɪŋ ]

Tạo nên những bước chuyển biến mới, mạnh mẽ.

Ví dụ:

Bằng một động thái đột phá, Open AI cho phép công chúng tương tác trực tiếp với Chat GPT.
= With a ground-breaking move, Open AI allows the general public to directly engage with Chat GPT.

người dùng

noun. user
[ ˈjuzər ]

Người sử dụng máy tính hoặc dịch vụ mạng.

Ví dụ:

Kể từ khi ra mắt, Chat GPT đã có hơn 1 triệu người dùng.
= Since its launch, Chat GPT has gained more than 1 million users.

cực kỳ tuyệt vời

idiom. out of this world
[ aʊt əv ðɪs wɜrld ]

Đạt đến mức được coi là lí tưởng, không gì có thể sánh được.

Ví dụ:

Nhiều người tin rằng các chức năng của Chat GPT là cực kỳ tuyệt vời.
= Many people believe that Chat GPT's functions are out of this world.

mất việc

phrase. out of a job
[ aʊt əv ə ʤɑb ]

Người lao động không có việc để làm, hoặc bị sa thải, cướp mất công việc.

Ví dụ:

Tuy nhiên, phần lớn mọi người tin rằng công cụ này có thể khiến các nhà văn, lập trình viên và thậm chí cả hoạ sĩ mất việc.
= However, a majority of people believe that this tool can put writers, coders, and even artists out of a job.

bot-telegram
Đối với giáo viên, họ chỉ ra rằng sinh viên có thể lạm dụng công cụ này để hoàn thành bài tập về nhà. Mặc dù sinh viên có thể tạo ra các văn bản được viết tốt bằng Chat GPT, nhưng vấn đề liên quan đến đạo văn vẫn tồn tại. Đối với các tài liệu nghiên cứu, Chat GPT không thể trích dẫn các nguồn đáng tin cậy vì nó chỉ xây dựng các câu từ cơ sở dữ liệu của nó. Đối với các nhà văn, Chat GPT loại bỏ khía cạnh sáng tạo trong việc tạo tác phẩm gốc.

For teachers, they point out that students could abuse this tool to complete their homework. Even though students can create well-written texts using Chatgpt, the issue regarding plagiarism nonetheless exists. For research papers, Chat GPT can't cite reliable sources, as it only constructs sentences from its database. For writers, Chat GPT strips the creative aspect away in creating an original work.

lạm dụng

verb. abuse
[ əˈbjuz ]

Sử dụng quá mức hoặc quá giới hạn đã được quy định.

Ví dụ:

Đối với giáo viên, họ chỉ ra rằng sinh viên có thể lạm dụng công cụ này để hoàn thành bài tập về nhà.
= For teachers, they point out that students could abuse this tool to complete their homework.

đạo văn

noun. plagiarism
[ ˈpleɪʤəˌrɪzəm ]

Lấy sáng tác của người khác làm thành của mình.

Ví dụ:

Mặc dù sinh viên có thể tạo ra các văn bản được viết tốt bằng Chat GPT, nhưng vấn đề liên quan đến đạo văn vẫn tồn tại.
= Even though students can create well-written texts using Chatgpt, the issue regarding plagiarism nonetheless exists.

trích dẫn nguồn

phrase. cite source
[ saɪt sɔrs ]

Tham chiếu tới các nguồn bạn sử dụng để lấy thông tin trong bài nghiên cứu của mình.

Ví dụ:

Đối với các tài liệu nghiên cứu, Chat GPT không thể trích dẫn các nguồn đáng tin cậy vì nó chỉ xây dựng các câu từ cơ sở dữ liệu của nó.
= For research papers, Chat GPT can't cite reliable sources, as it only constructs sentences from its database.

loại bỏ (cái gì đó)

verb. strip (something) away
[ strɪp (ˈsʌmθɪŋ) əˈweɪ ]

Loại khỏi, bỏ đi vì không còn giá trị nữa.

Ví dụ:

Đối với các nhà văn, Chat GPT loại bỏ khía cạnh sáng tạo trong việc tạo tác phẩm gốc.
= For writers, Chat GPT strips the creative aspect away in creating an original work.

960x0
Mặc dù mục đích của nhà văn là truyền tải một thông điệp cảm xúc, Chat GPT dường như cũng làm như vậy nhưng nó khổng sở hữu trải nghiệm cảm xúc nào. Hiện tại, Chat GPT hiện đang trải qua nhiều thử nghiệm. Các nhà đổi mới và nhà phát triển đang cải tiến công cụ này để nó có thể giúp ích cho nhân loại. Suy cho cùng, huyền thoại về việc AI nắm quyền kiểm soát công nghệ của con người là quá xa vời.

While writers' purpose is to convey an emotional message, Chat GPT seems to do the same yet it holds no emotional experience. For the time being, Chat GPT is currently undergoing many experiments. Innovators and developers are refining this tool so that it can help humanity. In the end, the myth of AI taking over human technology is far-fetching.

truyền tải một thông điệp

phrase. convey a message
[ kənˈveɪ ə ˈmɛsəʤ ]

Truyền đi qua phương tiện nào đó.

Ví dụ:

Mặc dù mục đích của nhà văn là truyền tải một thông điệp cảm xúc, Chat GPT dường như cũng làm như vậy nhưng nó sở hữu trải nghiệm cảm xúc nào.
= While writers' purpose is to convey an emotional message, Chat GPT seems to do the same yet it holds no emotional experience.

trải qua

verb. undergo
[ ˌʌndərˈɡoʊ ]

Đã từng có trải nghiệm qua.

Ví dụ:

Hiện tại, Chat GPT hiện đang trải qua nhiều thử nghiệm.
= For the time being, Chat GPT is currently undergoing many experiments.

cải tiến

verb. refine
[ rɪˈfaɪn ]

Sửa đổi cho tiến bộ hơn.

Ví dụ:

Các nhà đổi mới và nhà phát triển đang cải tiến công cụ này để nó có thể giúp ích cho nhân loại.
= Innovators and developers are refining this tool so that it can help humanity.

nắm quyền kiểm soát

verb. take over
[ teɪk ˈoʊvər ]

Nắm quyền chi phối các chính sách tài chính và hoạt động đối với một hoạt động kinh tế.

Ví dụ:

Suy cho cùng, huyền thoại về việc AI nắm quyền kiểm soát công nghệ của con người là quá xa vời.
= In the end, the myth of AI taking over human technology is far-fetching.


Chat GPT - công cụ hỗ trợ viết bài thế hệ mới

Việc phát hành bot Chat GPT đã tạo nên nhiều cuộc tranh luận. Chat GPT là một công cụ được tạo bởi công ty nghiên cứu artificial intelligence OpenAI. Chat GPT có thể xử lý hàng loạt database để trả lời các yêu cầu của người dùng, từ viết văn bản đến giải quyết vấn đề. Với kiến thức sâu rộng của mình, Chat GPT có thể mô phỏng các speech pattern, từ đó đưa ra phản hồi thông minh. Điều khiến Chat GPT stand out so với các robot mạng cũ là nó có thể học hỏi từ các dữ liệu trước đó để tinh chỉnh câu trả lời trong tương lai.

Thông thường, user interface tinh vi như vậy đòi hỏi người dùng phải trả tiền trước khi sử dụng. Bằng một động thái ground-breaking, Open AI cho phép công chúng tương tác trực tiếp với Chat GPT. Kể từ khi ra mắt, Chat GPT đã có hơn 1 triệu user. Nhiều người tin rằng các chức năng của Chat GPT là out of this world. Tuy nhiên, phần lớn mọi người tin rằng công cụ này có thể khiến các nhà văn, lập trình viên và thậm chí cả hoạ sĩ out of a job.

Đối với giáo viên, họ chỉ ra rằng sinh viên có thể abuse công cụ này để hoàn thành bài tập về nhà. Mặc dù sinh viên có thể tạo ra các văn bản được viết tốt bằng Chat GPT, nhưng vấn đề liên quan đến plagiarism vẫn tồn tại. Đối với các tài liệu nghiên cứu, Chat GPT không thể cite các source đáng tin cậy vì nó chỉ xây dựng các câu từ cơ sở dữ liệu của nó. Đối với các nhà văn, Chat GPT strip khía cạnh sáng tạo away trong việc tạo tác phẩm gốc.

Mặc dù mục đích của nhà văn là convey a message cảm xúc, Chat GPT dường như cũng làm như vậy nhưng nó sở hữu trải nghiệm cảm xúc nào. Hiện tại, Chat GPT hiện đang undergo nhiều thử nghiệm. Các nhà đổi mới và nhà phát triển đang refine công cụ này để nó có thể giúp ích cho nhân loại. Suy cho cùng, huyền thoại về việc AI take over công nghệ của con người là quá xa vời.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis