Chàng hướng dẫn viên du lịch nhiều người mê của miền Tây sông nước
Những màn giới thiệu charming về miền Tây của Thúy Liễu đã gây sốt trên mạng xã hội. Trần Duy Hiếu, hay còn được biết đến là Thúy Liễu, là một tour operator tại một địa điểm du lịch nổi tiếng ở tỉnh Vĩnh Long. Trademark của anh ấy là bộ quần áo truyền thống miền Tây và chiếc nón lá đặc trưng.

Những màn giới thiệu duyên dáng về miền Tây của Thúy Liễu đã gây sốt trên mạng xã hội. Trần Duy Hiếu, hay còn được biết đến là Thúy Liễu, là một nhân viên điều hành tour tại một địa điểm du lịch nổi tiếng ở tỉnh Vĩnh Long. Thương hiệu của anh ấy là bộ quần áo truyền thống miền Tây và chiếc nón lá đặc trưng. Với gần 8 năm kinh nghiệm, một hướng dẫn viên du lịch kỳ cựu như Thúy Liễu khiến người khác ấn tượng trong một thời gian dài. Khách du lịch thường thảng thốt: "Người đáng yêu và quyến rũ này là ai vậy?" sau khi gặp Thúy Liễu ngoài đời.
Thuy Lieu's charming introductions of the Western region have gone viral on social media. Tran Duy Hieu, also known as Thuy Lieu, is a tour operator at a famous tourist site in Vinh Long province. His trademark is the traditional Western clothes and a distinctive conical hat. With almost eight years of experience, a veteran tour guide like Thuy Lieu makes people remember him for a long time. Tourists often exclaim: "Who is this adorable and charming person?" after seeing Thuy Lieu in real life.
duyên dáng
adjective. charming
[ ˈtʃɑːrmɪŋ ]
Vẻ đẹp tự nhiên, không giả tạo toát ra từ cử chỉ, cử động (khiến người khác bị thu hút, yêu thích).
Ví dụ:
Những màn giới thiệu duyên dáng về miền Tây của Thúy Liễu đã gây sốt trên mạng xã hội.
= Thuy Lieu's charming introductions of the Western region have gone viral on social media.
nhân viên điều hành tour
noun. tour operator
[ tʊr ˈɑːpəreɪtər ]
Công ty hoặc người quản lý các chuyến tham quan cho khách du lịch.
Ví dụ:
Trần Duy Hiếu, hay còn được biết đến là Thúy Liễu, là một nhân viên điều hành tour tại một địa điểm du lịch nổi tiếng ở tỉnh Vĩnh Long.
= Tran Duy Hieu, also known as Thuy Lieu, is a tour operator at a famous tourist site in Vinh Long province.
thương hiệu
noun. trademark
[ ˈtreɪdmɑːrk ]
Một biểu tượng, thiết kế hoặc biểu thức giúp nhận dạng một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó.
Ví dụ:
Thương hiệu của anh ấy là bộ quần áo truyền thống miền Tây và chiếc nón lá đặc trưng.
= His trademark is the traditional Western clothes and a distinctive conical hat.
kỳ cựu
adjective. veteran
[ ˈvetərən ]
Người có nhiều kinh nghiệm trong một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
Với gần 8 năm kinh nghiệm, một hướng dẫn viên du lịch kỳ cựu như Thúy Liễu khiến người khác ấn tượng trong một thời gian dài.
= With almost eight years of experience, a veteran tour guide like Thuy Lieu makes people remember him for a long time.
thảng thốt
verb. exclaim
[ ɪkˈskleɪm ]
Phát biểu to một điều gì đó đột ngột vì ngạc nhiên, sợ hãi, vui sướng, v.v.
Ví dụ:
Khách du lịch thường thảng thốt: "Người đáng yêu và quyến rũ này là ai vậy?" sau khi gặp Thúy Liễu ngoài đời.
= Tourists often exclaim: "Who is this adorable and charming person?" after seeing Thuy Lieu in real life.
Sau khi chứng kiến màn hướng dẫn thú vị, cư dân mạng không khỏi bật cười và quý mến Thúy Liễu. Ngoài công việc hướng dẫn viên du lịch, Thúy Liễu còn là một TikToker lôi cuốn với hơn 200.000 người theo dõi. Các video của Thúy Liễu thường có anh đóng vai "Người kể chuyện tình" với cốt truyện được lên kịch bản sẵn cùng một khách hàng nam. Sau mỗi lần tạm biệt một khách hàng, Thúy Liễu lại hát những bài ca cảm động và hứa hẹn chân thành với họ. Vì vậy, nhiều du khách đến Vĩnh Long chỉ để xem Thúy Liễu vì danh tiếng của anh.
After witnessing the interesting tour guide, netizens couldn't help but laugh and adore Thuy Lieu. Besides being a tour guide, Thuy Lieu is also a charismatic TikToker with over 200,000 followers. Thuy Lieu's videos often feature him as the "Love Storyteller" with a scripted storyline alongside a male customer. After each farewell with a customer, Thuy Lieu sings touching songs and makes heartfelt promises to them. As a result, many tourists come to Vinh Long only to see Thuy Lieu due to his reputation.
quý mến
verb. adore
[ əˈdɔːr ]
Yêu mến, tôn kính ai đó rất nhiều, đặc biệt là bằng cách thể hiện nhiều sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.
Ví dụ:
Sau khi chứng kiến màn hướng dẫn thú vị, cư dân mạng không khỏi bật cười và quý mến Thúy Liễu.
= After witnessing the interesting tour guide, netizens couldn't help but laugh and adore Thuy Lieu.
lôi cuốn
adjective. charismatic
[ ˌkærɪzˈmætɪk ]
Có tính cách quyến rũ, thu hút được lòng người khác.
Ví dụ:
Ngoài công việc hướng dẫn viên du lịch, Thúy Liễu còn là một TikToker lôi cuốn với hơn 200.000 người theo dõi.
= Besides being a tour guide, Thuy Lieu is also a charismatic TikToker with over 200,000 followers.
cốt truyện
noun. storyline
[ ˈstɔːrilaɪn ]
Những gì xảy ra trong một cuốn sách, bộ phim hoặc vở kịch.
Ví dụ:
Các video của Thúy Liễu thường có anh đóng vai "Người kể chuyện tình" với cốt truyện được lên kịch bản sẵn cùng một khách hàng nam.
= Thuy Lieu's videos often feature him as the "Love Storyteller" with a scripted storyline alongside a male customer.
chân thành
adjective. heartfelt
[ ˈhɑːrtfelt ]
Rất thành thật, thật thà, xuất phát từ đáy lòng.
Ví dụ:
Sau mỗi lần tạm biệt một khách hàng, Thúy Liễu lại hát những bài ca cảm động và hứa hẹn chân thành với họ.
= After each farewell with a customer, Thuy Lieu sings touching songs and makes heartfelt promises to them.
danh tiếng
noun. reputation
[ ˌrepjuˈteɪʃn ]
Ý kiến mà mọi người có về ai đó hoặc một cái gì đó dựa trên hành vi hoặc tính cách của họ trong quá khứ.
Ví dụ:
Vì vậy, nhiều du khách đến Vĩnh Long chỉ để xem Thúy Liễu vì danh tiếng của anh.
= As a result, many tourists come to Vinh Long only to see Thuy Lieu due to his reputation.
Nghề hướng dẫn viên mà Thuý Liễu đang làm chịu trách nhiệm hướng dẫn du khách trong các chuyến du lịch ngắn ngày, cập nhật thông tin cho khách trong khi đảm bảo sự an toàn của họ. Một hướng dẫn viên du lịch giỏi cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, biết ăn nói lưu loát và có thể trả lời các câu hỏi một cách bình tĩnh. Ngoài ra, hướng dẫn viên du lịch phải luôn bình tĩnh dưới áp lực để xử lý các vấn đề khác nhau có thể phát sinh. Trí nhớ là một đặc tính quan trọng khác, vì hướng dẫn viên du lịch phải lưu giữ một lượng lớn thông tin để dẫn tour một cách tự nhiên. Khiếu hài hước cũng rất quan trọng để làm cho chuyến tham quan trở nên thú vị và đáng nhớ đối với khách.
Tour guides are responsible for leading visitors on short tours, keeping tourists informed while ensuring their safety. A good tour guide should have excellent communication skills, be articulate, and be able to answer questions calmly. In addition, tour guides must remain stable under pressure to handle various problems that can arise. Memory is another key trait, as tour guides must retain a vast amount of information to deliver tours naturally. A sense of humor is also important to make tours enjoyable and memorable for guests.
đảm bảo
verb. ensure
[ ɪnˈʃʊr ]
Chắc chắn rằng một cái gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
Nghề hướng dẫn viên mà Thuý Liễu đang làm chịu trách nhiệm hướng dẫn du khách trong các chuyến du lịch ngắn ngày, cập nhật thông tin cho khách trong khi đảm bảo sự an toàn của họ.
= Tour guides are responsible for leading visitors on short tours, keeping tourists informed while ensuring their safety.
ăn nói lưu loát
adjective. articulate
[ ɑːrˈtɪkjuleɪt ]
Có thể diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
Ví dụ:
Một hướng dẫn viên du lịch giỏi cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, biết ăn nói lưu loát và có thể trả lời các câu hỏi một cách bình tĩnh.
= A good tour guide should have excellent communication skills, be articulate, and be able to answer questions calmly.
bình tĩnh
adjective. stable
[ ˌrepjuˈteɪʃn ]
Luôn giữ được thái độ bình thường, làm chủ được hành động, không hốt hoảng, không luống cuống, không nóng vội.
Ví dụ:
Ngoài ra, hướng dẫn viên du lịch phải luôn bình tĩnh dưới áp lực để xử lý các vấn đề khác nhau có thể phát sinh.
= In addition, tour guides must remain stable under pressure to handle various problems that can arise.
lưu giữ
verb. retain
[ rɪˈteɪn ]
Giữ lại hoặc tiếp tục sở hữu điều gì đó.
Ví dụ:
Trí nhớ là một đặc tính quan trọng khác, vì hướng dẫn viên du lịch phải lưu giữ một lượng lớn thông tin để dẫn tour một cách tự nhiên.
= Memory is another key trait, as tour guides must retain a vast amount of information to deliver tours naturally.
khiếu hài hước
noun. sense of humor
[ sens əv ˈhjuːmər ]
Khả năng tạo tiếng cười hoặc khiến điều gì đó trở nên hài hước.
Ví dụ:
Khiếu hài hước cũng rất quan trọng để làm cho chuyến tham quan trở nên thú vị và đáng nhớ đối với khách.
= A sense of humor is also important to make tours enjoyable and memorable for guests.
Tuy nhiên, hướng dẫn viên du lịch phải đối phó với những thay đổi tự phát trong lịch trình, đòi hỏi họ phải linh hoạt. Hơn nữa, một số công việc hướng dẫn viên du lịch không mang lại lợi nhuận và nhiều người phải có những nghề tay trái. Cuối cùng, tính thời vụ đôi khi quyết định liệu một hướng dẫn viên du lịch có thể kiếm thu nhập hay không và có khả năng không có đoàn du lịch nào.
However, tour guides must deal with spontaneous changes in schedules, requiring them to be flexible. Furthermore, several tour guide jobs aren't lucrative, and people must have side hustles. Finally, seasonality sometimes determines whether a tour guide can make income, and there is a chance of not having any tour.
tự phát
adjective. spontaneous
[ spɑːnˈteɪniəs ]
Xảy ra hoặc được thực hiện một cách tự nhiên, đột ngột, không có kế hoạch hoặc không bị ép buộc.
Ví dụ:
Tuy nhiên, hướng dẫn viên du lịch phải đối phó với những thay đổi tự phát trong lịch trình, đòi hỏi họ phải linh hoạt.
= However, tour guides must deal with spontaneous changes in schedules, requiring them to be flexible.
mang lại lợi nhuận
adjective. lucrative
[ ˈluːkrətɪv ]
(Doanh nghiệp, công việc hoặc hoạt động) tạo ra rất nhiều tiền.
Ví dụ:
Hơn nữa, một số công việc hướng dẫn viên du lịch không mang lại lợi nhuận và nhiều người phải có những nghề tay trái.
= Furthermore, several tour guide jobs aren't lucrative, and people must have side hustles.
tính thời vụ
noun. seasonality
[ ˌsiːzəˈnæləti ]
Thực tế rằng một cái gì đó thay đổi theo mùa.
Ví dụ:
Cuối cùng, tính thời vụ đôi khi quyết định liệu một hướng dẫn viên du lịch có thể kiếm thu nhập hay không và có khả năng không có đoàn du lịch nào.
= Finally, seasonality sometimes determines whether a tour guide can make income, and there is a chance of not having any tour.
Chàng hướng dẫn viên du lịch nhiều người mê của miền Tây sông nước
Sau khi chứng kiến màn hướng dẫn thú vị, cư dân mạng không khỏi bật cười và adore Thúy Liễu. Ngoài công việc hướng dẫn viên du lịch, Thúy Liễu còn là một TikToker charismatic với hơn 200.000 người theo dõi. Các video của Thúy Liễu thường có anh đóng vai "Người kể chuyện tình" với storyline được lên kịch bản sẵn cùng một khách hàng nam. Sau mỗi lần tạm biệt một khách hàng, Thúy Liễu lại hát những bài ca cảm động và hứa hẹn heartfelt với họ. Vì vậy, nhiều du khách đến Vĩnh Long chỉ để xem Thúy Liễu vì reputation của anh.
Nghề hướng dẫn viên mà Thuý Liễu đang làm chịu trách nhiệm hướng dẫn du khách trong các chuyến du lịch ngắn ngày, cập nhật thông tin cho khách trong khi ensure sự an toàn của họ. Một hướng dẫn viên du lịch giỏi cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, biết articulate và có thể trả lời các câu hỏi một cách bình tĩnh. Ngoài ra, hướng dẫn viên du lịch phải luôn stable dưới áp lực để xử lý các vấn đề khác nhau có thể phát sinh. Trí nhớ là một đặc điểm quan trọng khác, vì hướng dẫn viên du lịch phải retain một lượng lớn thông tin để dẫn tour một cách tự nhiên. Sense of humor cũng rất quan trọng để làm cho chuyến tham quan trở nên thú vị và đáng nhớ đối với khách.
Tuy nhiên, hướng dẫn viên du lịch phải đối phó với những thay đổi spontaneous trong lịch trình, đòi hỏi họ phải linh hoạt. Hơn nữa, một số công việc hướng dẫn viên du lịch không lucrative và nhiều người phải có những nghề tay trái. Cuối cùng, seasonality đôi khi quyết định liệu một hướng dẫn viên du lịch có thể kiếm thu nhập hay không và có khả năng không có đoàn du lịch nào.