Cặp đôi "Yêu nhầm bạn thân" chính thức nên duyên
Tin tức về việc Baifern Pimchanok và Nine Naphat là một cặp đang break the internet. Theo chia sẻ của nam MC Num Kanchai trên mạng xã hội, cặp đôi đang chính thức get to know each other. Trong một press conference, Nine Naphat đã xác nhận tình cảm của mình với nữ thần nổi tiếng Baifern.

Tin tức về việc Baifern Pimchanok và Nine Naphat là một cặp đang gây sốt trên mạng. Theo chia sẻ của nam MC Num Kanchai trên mạng xã hội, cặp đôi đang chính thức tìm hiểu nhau. Trong một buổi họp báo, Nine Naphat đã xác nhận tình cảm của mình với nữ thần nổi tiếng Baifern. Nine tuyên bố rằng kể từ khi cả hai trở về từ Milan, mối quan hệ của họ đã trở nên sâu sắc hơn.
News regarding Baifern Pimchanok and Nine Naphat as a couple are breaking the internet. The couple is officially getting to know each other, according to male MC Num Kanchai on social media. During a press conference, Nine Naphat confirmed his love towards the famous goddess Baifern. Nine claimed that since the two returned from Milan, their relationship had deepened.
gây sốt trên mạng
phrase. break the internet
[ breɪk ði ˈɪntərˌnɛt ]
Tin tức nóng hổi tạo sự chú ý mạng mẽ.
Ví dụ:
Tin tức về việc Baifern Pimchanok và Nine Naphat là một cặp đang gây sốt trên mạng.
= News regarding Baifern Pimchanok and Nine Naphat as a couple are breaking the internet.
tìm hiểu nhau
phrase. get to know each other
[ gɛt tu noʊ iʧ ˈʌðər ]
Giai đoạn trước của hẹn hò.
Ví dụ:
Cặp đôi đang chính thức tìm hiểu nhau.
= The couple is officially getting to know each other.
buổi họp báo
noun. press conference
[ prɛs ˈkɑnfərəns ]
Họp với các nhà báo được mời đến để công bố.
Ví dụ:
Trong một buổi họp báo, Nine Naphat đã xác nhận tình cảm của mình với Baifern.
= During a press conference, Nine Naphat confirmed his love towards Baifern.
trở nên sâu sắc hơn
verb. deepen
[ ˈdipən ]
Có tính chất đi vào chiều sâu.
Ví dụ:
Nine tuyên bố rằng kể từ khi cả hai trở về từ Milan, mối quan hệ của họ đã trở nên sâu sắc hơn.
= Nine claimed that since the two returned from Milan, their relationship had deepened.
Kể từ khi họ là bạn bè, Nine đã phải lòng Baifern trong một thời gian dài. Tuy nhiên, nam tài tử lại gặp khó khăn trong việc mở lòng với Bifern. Cuối cùng, anh hỏi ý kiến Num Kanchai và gọi điện cho Baifern để thổ lộ tình cảm. Sau đó, Baifern cũng nói với các phóng viên rằng cảm giác của cô ấy cũng giống như Nine. Baifern và Nine đã quen biết nhau từ lâu và giờ đây, họ đã bước sang một chương mới.
Ever since they were friends, Nine has had a crush on Baifern for a long time. However, the male actor had a hard time opening up to Bifern. He finally consulted Num Kanchai and called Baifern to confess his love. Later on, Baifern also told reporters that her feeling is the same as Nine. Baifern and Nine went back a long way and now, they have entered a new chapter.
phải lòng
phrase. have a crush on (someone)
[ hæv ə krʌʃ ɑn ]
Cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi.
Ví dụ:
Nine đã phải lòng Baifern trong một thời gian dài.
= Nine has had a crush on Baifern for a long time.
mở lòng
idiom. open up to (someone)
[ ˈoʊpən ʌp tu ]
Lựa chọn có ý thức khi bạn không cố che giấu cảm xúc với người khác.
Ví dụ:
Nam tài tử lại gặp khó khăn trong việc mở lòng với Bifern.
= The male actor had a hard time opening up to Bifern.
thổ lộ tình cảm
phrase. confess one’s love
[ kənˈfɛs wʌnz lʌv ]
Nói với người khác những điều thầm kín của mình.
Ví dụ:
Anh hỏi ý kiến Num Kanchai và gọi điện cho Baifern để thổ lộ tình cảm.
= He consulted Num Kanchai and called Baifern to confess his love.
phóng viên
noun. reporter
[ rɪˈpɔrtər ]
Người làm báo chuyên đi lấy tin tức, tài liệu để viết bài.
Ví dụ:
Baifern cũng nói với các phóng viên rằng cảm giác của cô ấy cũng giống như Nine.
= Baifern also told reporters that her feeling is the same as Nine.
quen biết nhau từ lâu
idiom. go back a long way
[ goʊ bæk ə lɔŋ weɪ ]
Biết nhau và có quan hệ, có giao thiệp với nhau từ lâu.
Ví dụ:
Baifern và Nine đã quen biết nhau từ lâu.
= Baifern and Nine went back a long way.
Nine Naphat là một diễn viên nổi tiếng sinh ngày 5 tháng 5 năm 1996. Anh bắt đầu hoạt động trong ngành công nghiệp giải trí Thái Lan với vai trò người mẫu cho các nhãn hàng. Nine Naphat ra mắt với tư cách là một diễn viên vào năm 2016 với bộ phim GDH ‘A Gift’. Sau đó, anh ký hợp đồng với TV3 Thái Lan, tham gia bộ phim truyền hình Rak Kan Panlawan. Hiện tại, sự nổi tiếng của Nine đã lan rộng sau khi đóng vai ‘Palm’ trong bộ phim bom tấn ‘Friend Zone’.
Nine Naphat is a well-known actor who was born on May 5, 1996. He started working in the Thai entertainment industry as a model for brands. Nine Naphat debuted as an actor in 2016 with a GDH movie ‘A Gift’. Later on, he signed a contract with Thai TV3, participating in the TV drama Rak Kan Panlawan. At the moment, Nine's popularity is widespread after playing ‘Palm’ in a blockbuster ‘Friend Zone’.
nổi tiếng
adjective. well-known
[ wɛl-noʊn ]
Có tiếng đồn xa, được nhiều người biết đến.
Ví dụ:
Nine Naphat là một diễn viên nổi tiếng sinh ngày 5 tháng 5 năm 1996.
= Nine Naphat is a well-known actor who was born on May 5, 1996.
ngành công nghiệp giải trí
noun. entertainment industry
[ ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri ]
Người hoạt động kinh doanh và nghệ thuật, sáng tạo nghệ thuật.
Ví dụ:
Anh bắt đầu hoạt động trong ngành công nghiệp giải trí Thái Lan.
= He started working in the Thai entertainment industry.
ra mắt
verb. debut
[ deɪˈbju ]
Xuất hiện lần đầu trước công chúng.
Ví dụ:
Nine Naphat ra mắt vào năm 2016 với bộ phim GDH ‘A Gift’.
= Nine Naphat debuted in 2016 with a GDH movie ‘A Gift’.
hợp đồng
noun. contract
[ ˈkɑnˌtrækt ]
Sự thoả thuận các bên quy định quyền lợi, nghĩa vụ của người tham gia.
Ví dụ:
Anh ký hợp đồng với TV3 Thái Lan.
= He signed a contract with Thai TV3.
bộ phim bom tấn
noun. blockbuster
[ ˈblɑkˌbʌstər ]
Sản phẩm rất nổi tiếng, gặt hái được nhiều thành công.
Ví dụ:
Sự nổi tiếng của Nine đã lan rộng sau khi đóng vai ‘Palm’ trong bộ phim bom tấn ‘Friend Zone’.
= Nine's popularity is widespread after playing ‘Palm’ in a blockbuster ‘Friend Zone’.
Bên cạnh diễn xuất, Nine thậm chí còn có một tài khoản nhiếp ảnh trên Instagram. Dự án diễn xuất mới nhất của anh là Sroi Sabunga - một bộ phim chính kịch lịch sử. Ngoài ra, Nine gần đây đã ra mắt loạt video YouTube của riêng mình với phụ đề tiếng Anh. Nhìn chung, với diễn xuất lôi cuốn của mình, Nine là một trong những diễn viên được yêu thích nhất.
Besides acting, Nine even has a photography account on Instagram. His latest acting project is Sroi Sabunga - a historical drama. In addition, Nine recently launched his own YouTube series with English subtitles. Overall, with his charismatic acting, Nine is one of the most beloved actors.
nhiếp ảnh
noun. photography
[ fəˈtɑgrəfi ]
Người làm nghề chụp ảnh.
Ví dụ:
Nine thậm chí còn có một tài khoản nhiếp ảnh trên Instagram.
= Nine even has a photography account on Instagram.
bộ phim chính kịch lịch sử
noun. historical drama
[ hɪˈstɔrɪkəl ˈdrɑmə ]
Phim lấy bối cảnh thời đại trong quá khứ.
Ví dụ:
Dự án diễn xuất mới nhất của anh là Sroi Sabunga - một bộ phim chính kịch lịch sử.
= His latest acting project is Sroi Sabunga - a historical drama.
phụ đề
noun. subtitle
[ ˈsʌbˌtaɪtəl ]
Dòng chữ đề phía dưới màn ảnh, lời thoại hoặc dịch thoại.
Ví dụ:
Nine gần đây đã ra mắt loạt video YouTube của riêng mình với phụ đề tiếng Anh.
=Nine recently launched his own YouTube series with English subtitles.
lôi cuốn
adjective. charismatic
[ kɛrɪzˈmætɪk ]
Làm cho có thiện cảm, ham thích đến mức bị cuốn theo.
Ví dụ:
Với diễn xuất lôi cuốn của mình, Nine là một trong những diễn viên được yêu thích nhất.
= With his charismatic acting, Nine is one of the most beloved actors.
Cặp đôi "Yêu nhầm bạn thân" chính thức nên duyên
Kể từ khi họ là bạn bè, Nine đã have a crush on Baifern trong một thời gian dài. Tuy nhiên, nam tài tử lại gặp khó khăn trong việc open up to Bifern. Cuối cùng, anh hỏi ý kiến Num Kanchai và gọi điện cho Baifern để confess his love. Sau đó, Baifern cũng nói với reporter rằng cảm giác của cô ấy cũng giống như Nine. Baifern và Nine đã go back a long way và giờ đây, họ đã bước sang một chương mới.
Nine Naphat là một diễn viên well-known sinh ngày 5 tháng 5 năm 1996. Anh bắt đầu hoạt động trong entertainment industry Thái Lan với vai trò người mẫu cho các nhãn hàng. Nine Naphat debut với tư cách là một diễn viên vào năm 2016 với bộ phim GDH ‘A Gift’. Sau đó, anh ký contract với TV3 Thái Lan, tham gia bộ phim truyền hình Rak Kan Panlawan. Hiện tại, sự nổi tiếng của Nine đã lan rộng sau khi đóng vai ‘Palm’ trong blockbuster ‘Friend Zone’.
Bên cạnh diễn xuất, Nine thậm chí còn có một tài khoản photography trên Instagram. Dự án diễn xuất mới nhất của anh là Sroi Sabunga - một historical drama. Ngoài ra, Nine gần đây đã ra mắt loạt video YouTube của riêng mình với subtitle tiếng Anh. Nhìn chung, với diễn xuất charismatic của mình, Nine là một trong những diễn viên được yêu thích nhất.