Cái chết của Mahsa Amini

Cái chết của Mahsa Amini, 22 tuổi, đã nổ ra cuộc đấu tranh cho women's rights. Theo luật Hồi giáo, khăn trùm đầu mandatory phải được mang ở nơi công cộng đối với tất cả phụ nữ ở Iran.

Cái chết của Mahsa Amini
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Cái chết của Mahsa Amini, 22 tuổi, đã nổ ra cuộc đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ. Đeo khăn trùm đầu trở thành bắt buộc đối với tất cả phụ nữ Iran vào tháng 4 năm 1983. Amini được cho là đã đội một chiếc khăn trùm đầu lỏng lẻo. Thế nên, cô đã bị bắt do vi phạm quy định về khăn trùm đầu. Sau đó, Amini được đưa đến một trại giam để được đào tạo về quy tắc trùm khăn trùm đầu.

The death of 22-year-old Mahsa Amini had erupted the fight for women's rights. Wearing hijab became mandatory for all Iranian women in April 1983. Amini was allegedly wearing a loose headscarf. Hence, she was arrested due to violating hijab regulations. Then, Amini was taken to a detention center to receive training on hijab rules.

quyền lợi của phụ nữ

phrase. women's rights
[ ˈwɪmənzraɪts ]

Những khả năng pháp luật mỗi quốc gia công nhận cho người phụ nữ được hưởng, được làm và được đòi hỏi.

Ví dụ:

Cái chết của Mahsa Amini, 22 tuổi, đã nổ ra cuộc đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ.
= The death of 22-year-old Mahsa Amini had erupted the fight for women's rights.

bắt buộc

adjective. mandatory
[ ˈmændəˌtɔri ]

Buộc phải làm theo, phải chấp nhận.

Ví dụ:

Đeo khăn trùm đầu trở thành bắt buộc đối với tất cả phụ nữ Iran vào tháng 4 năm 1983.
= Wearing hijab became mandatory for all Iranian women in April 1983.

được cho là

adverb. allegedly
[ əˈlɛʤədli ]

Sử dụng để truyền đạt rằng một cái gì đó được khẳng định là trường hợp hoặc đã xảy ra, mặc dù không có bằng chứng.

Ví dụ:

được cho là đã đội một chiếc khăn trùm đầu lỏng lẻo.
= She was allegedly wearing a loose headscarf.

khăn trùm đầu

noun. hijab (headscarf)
[ hiˈjäb ]

Khăn che gần hết hoặc toàn bộ đỉnh đầu của một người, thường là của phụ nữ, tóc và đầu, để không che hết mặt.

Ví dụ:

Cô đã bị bắt do vi phạm quy định về khăn trùm đầu.
= She was arrested due to violating hijab regulations.

trại giam, nhà giam

noun. detention center
[ dɪˈtɛnʃən ˈsɛntər ]

Nơi chấp hành hình phạt của người bị kết án tù có thời hạn và tù chung thân.

Ví dụ:

Amini được đưa đến một trại giam để được đào tạo về quy tắc trùm khăn trùm đầu.
= Amini was taken to a detention center to receive training on hijab rules.

Sau khi bị bắt giữ trong 3 ngày bởi các cảnh sát đạo đức, Amini đã qua đời.
Những cảnh sát giam giữ Amini đã phủ nhận việc ngược đãi cô gái trẻ này. Tuy nhiên, việc vi phạm quy tắc ăn mặc không nên dẫn đến cái chết của một phụ nữ. Các cuộc biểu tình đã diễn ra sau đám tang của Amini. Đó là một hành động phản kháng lại sự tàn bạo của cảnh sát.

After being arrested for 3 days by morality polices, Amini died.
The polices who detained Amini denied mistreating this young woman. Nonetheless, the violation of dress code shouldn't have resulted in the death of a woman. Protests began after Amini’s funeral. It was an act of resistance to police brutality.

cảnh sát đạo đức

phrase. morality police
[ məˈrælətipəˈlis ]

Có nhiệm vụ chính là bảo đảm “đạo đức Hồi giáo” phải được tôn trọng.

Ví dụ:

Sau khi bị bắt giữ trong 3 ngày bởi các cảnh sát đạo đức, Amini đã qua đời.
= After being arrested for 3 days by morality polices, Amini died.

giam giữ, bắt giữ

verb. detain
[ dɪˈteɪn ]

Nhốt; Giam một chỗ, không cho tự do.

Ví dụ:

Những cảnh sát giam giữ Amini đã phủ nhận việc ngược đãi cô gái trẻ này.
= The polices who detained Amini denied mistreating this young woman.

quy tắc ăn mặc

noun. dress code
[ drɛs koʊd ]

Quy định cách ăn mặc bắt buộc tại trường học, văn phòng, câu lạc bộ, nhà hàng, sự kiện,...

Ví dụ:

Việc vi phạm quy tắc ăn mặc không nên dẫn đến cái chết của một phụ nữ.
= The violation of dress code shouldn't have resulted in the death of a woman.

cuộc biểu tình

noun. protest
[ ˈproʊˌtɛst ]

Một biểu hiện công khai phản đối, không tán thành hoặc bất đồng quan điểm đối với một ý tưởng hoặc hành động, thường là một hành động chính trị.

Ví dụ:

Các cuộc biểu tình đã diễn ra sau đám tang của Amini.
= Protests began after Amini’s funeral.

phản kháng

noun. resistance
[ rɪˈzɪstəns ]

Không theo và chống lại.

Ví dụ:

Đó là một hành động phản kháng lại sự tàn bạo của cảnh sát.
= It was an act of resistance to police brutality.

Nhiều người Iran đã chán ngấy chế độ độc tài cướp đi quyền lợi của người dân. Một cuộc đình công trên toàn quốc đã được kêu gọi vào ngày 18 tháng 9. Chính phủ đã thi hành nhiều biện pháp để trấn áp các cuộc biểu tình. Gần 20 người đã bị giết bởi cảnh sát chống bạo động.

Many Iranians were fed up with the authoritarian regime that took away people's rights. A nationwide strike was called on 18 September. The government enforced many measures to suppress the protests. Almost 20 people were killed by riot polices.

chế độ độc tài

phrase. authoritarian regime
[ əˌθɔrəˈtɛriən rəʒˈim ]

Thể chế nhà nước chuyên quyền với quyền lực không giới hạn cai trị, có thể dùng những biện pháp trù dập những người đối lập để duy trì quyền lực.

Ví dụ:

Nhiều người Iran đã chán ngấy chế độ độc tài cướp đi quyền lợi của người dân.
= Many Iranians were fed up with the authoritarian regime that took away people's rights.

cuộc đình công

noun. strike
[ straɪk ]

Sự kiện lao động ngừng lại vì rất nhiều công nhân từ chối tiếp tục làm việc.

Ví dụ:

Một cuộc đình công trên toàn quốc đã được kêu gọi vào ngày 18 tháng 9
= A nationwide strike was called on 18 September

trấn áp, đàn áp

verb. suppress
[ səˈprɛs ]

Dùng bạo lực hoặc quyền uy chèn ép hoạt động của người khác.

Ví dụ:

Chính phủ đã thi hành nhiều biện pháp để trấn áp các cuộc biểu tình.
= The government enforced many measures to suppress the protests.

cảnh sát chống bạo loạn

noun. riot police
[ ˈraɪətpəˈlis ]

Cảnh sát được tổ chức, triển khai, huấn luyện hoặc trang bị để đối đầu với đám đông, các cuộc phản đối hoặc bạo loạn.

Ví dụ:

Gần 20 người đã bị giết bởi cảnh sát chống bạo động.
= Almost 20 people were killed by riot polices.

Các nhà chức trách đáp trả lại bằng sự cố mất mạng trên diện rộng ở Iran. Nhiều nhà hoạt động xã hội đã chiến đấu vì chính nghĩa cho Amini. Dù cho họ bị đánh đập bởi lực lượng an ninh, họ đã không đầu hàng. Do đó, chính quyền sử dụng khí hơi cay và vũ lực gây chết người để giải tán những người biểu tình.

Authorities responded with a widespread outage of the internet network in Iran. Many activists fought for Amini’s justice. Even though they were beaten up by security forces, they did not surrender. Hence, authorities used teargas and lethal force to disperse protesters.

nhà chức trách

noun. authorities
[ əˈθɔrəti ]

Người giữ một chức vụ, có quyền hạn và trách nhiệm, thường dùng để chỉ công chức đứng đầu một cơ quan, một tổ chức, đơn vị, vv.

Ví dụ:

Các nhà chức trách đáp trả lại bằng sự cố mất mạng trên diện rộng ở Iran.
= Authorities responded with a widespread outage of the internet network in Iran.

nhà hoạt động xã hội

noun. activist
[ ˈæktəvəst ]

Một chuyên viên hay một chuyên gia trong lĩnh vực thay đổi xã hội.

Ví dụ:

Nhiều nhà hoạt động xã hội đã chiến đấu vì chính nghĩa cho Amini
= Many activists fought for Amini’s justice.

lực lượng an ninh

phrase. security force
[ sɪˈkjʊrətifɔrs ]

(Iraq) Phục vụ thuộc Bộ Nội vụ (MOI) và Bộ Quốc phòng (MOD), cũng như Cục Chống khủng bố của Iraq, báo cáo trực tiếp với Thủ tướng Iraq, giám sát Lực lượng đặc nhiệm Iraq.

Ví dụ:

Dù cho họ bị đánh đập bởi lực lượng an ninh, họ đã không đầu hàng.
= Even though they were beaten up by security forces, they did not surrender.

người biểu tình

noun. protestor
[ prəˈtɛstər ]

Nhóm người đấu tranh bằng cách tụ họp đông đảo để bày tỏ ý chí, nguyện vọng và biểu dương lực lượng chung của một tập thể.

Ví dụ:

Chính quyền sử dụng khí hơi cay và vũ lực gây chết người để giải tán những người biểu tình.
= Authorities used teargas and lethal force to disperse protesters.


Cái chết của Mahsa Amini

Cái chết của Mahsa Amini, 22 tuổi, đã nổ ra cuộc đấu tranh cho women's rights. Đeo khăn trùm đầu trở thành mandatory đối với tất cả phụ nữ Iran vào tháng 4 năm 1983. Cô allegedly đã đội một chiếc khăn trùm đầu lỏng lẻo. Thế nên, cô đã bị bắt do vi phạm quy định về hijab. Sau đó, Amini được đưa đến một detention center để được đào tạo về quy tắc trùm khăn trùm đầu.

Sau khi bị bắt giữ trong 3 ngày bởi các morality police, Amini đã qua đời. Những cảnh sát detain Amini đã phủ nhận việc ngược đãi cô gái trẻ này. Tuy nhiên, việc vi phạm dress code không nên dẫn đến cái chết của một phụ nữ. Các protest đã diễn ra sau đám tang của Amini. Đó là một hành động resistance lại sự tàn bạo của cảnh sát.

Nhiều người Iran đã chán ngấy authoritarian regime cướp đi quyền lợi của người dân. Một strike trên toàn quốc đã được kêu gọi vào ngày 18 tháng 9. Chính phủ đã thi hành nhiều biện pháp để suppress các cuộc biểu tình. Gần 20 người đã bị giết bởi riot police.

Các authorities đáp trả lại bằng sự cố mất mạng trên diện rộng ở Iran. Nhiều activist đã chiến đấu vì chính nghĩa cho Amini. Dù cho họ bị đánh đập bởi security force, họ đã không đầu hàng. Do đó, chính quyền sử dụng khí hơi cay và vũ lực gây chết người để giải tán những protestor.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis