Ca khúc mới "Nếu Lúc Đó" của tlinh gây sốt

Track mới nhất của tlinh "Nếu Lúc Đó" đã trở thành hit dạo gần đây. "Nếu Lúc Đó" là một ca khúc hip hop được lấy cảm hứng từ câu chuyện tình yêu sentimental của tlinh. Cô tiết lộ rằng sau khi hoàn thành ca khúc, cô vẫn không let go được quá khứ.

Ca khúc mới "Nếu Lúc Đó" của tlinh gây sốt
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Ca khúc mới nhất của tlinh "Nếu Lúc Đó" đã trở thành hit dạo gần đây. "Nếu Lúc Đó" là một ca khúc hip hop được lấy cảm hứng từ câu chuyện tình yêu đầy cảm động của tlinh. Cô tiết lộ rằng sau khi hoàn thành ca khúc, cô vẫn không buông bỏ được quá khứ. Bài hát vừa là sự bày tỏ những cảm xúc thầm kín nhất của cô gái về quá khứ, vừa là sự tha thứ cho người tình cũ. Mặc dù tlinh vẫn còn tình cảm với người đó nhưng họ quyết định theo đuổi những mục tiêu khác nhau.

tlinh's latest track "Neu Luc Do" has become a hit recently. "Neu Luc Do" is a hip-hop song that is inspired by tlinh's sentimental love story. She revealed that after finishing the song, she still couldn't let go of the past. The song is both an expression of the girl's innermost feelings about the past and a forgiveness for the ex lover. Even though tlinh still had feelings for that person, they decided to pursue different goals.

ca khúc

noun. track
[ træk ]

Một trong nhiều bài hát hoặc đoạn nhạc trên đĩa CD hoặc bản ghi âm nhạc khác.

Ví dụ:

Ca khúc mới nhất của tlinh "Nếu Lúc Đó" đã trở thành hit dạo gần đây.
= tlinh's latest track "Neu Luc Do" has become a hit recently.

đầy cảm động

adjective. sentimental
[ ˌsentɪˈmentl ]

Liên quan đến cảm xúc hơn là lý trí.

Ví dụ:

"Nếu Lúc Đó" là một ca khúc hip hop được lấy cảm hứng từ câu chuyện tình yêu đầy cảm động của tlinh.
= "Neu Luc Do" is a hip hop song that is inspired by tlinh's sentimental love story.

buông bỏ

idiom. let go
[ let ɡəʊ ]

Ngừng suy nghĩ hoặc tức giận về quá khứ hoặc điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

Cô tiết lộ rằng sau khi hoàn thành ca khúc, cô vẫn không buông bỏ được quá khứ.
= She revealed that after finishing the song, she still couldn't let go of the past.

thầm kín nhất

adjective. innermost
[ ˈɪnərməʊst ]

Bí mật nhất và được ẩn giấu nhất.

Ví dụ:

Bài hát vừa là sự bày tỏ những cảm xúc thầm kín nhất của cô gái về quá khứ, vừa là sự tha thứ cho người tình cũ.
= The song is both an expression of the girl's innermost feelings about the past and a forgiveness for the ex lover.

theo đuổi

verb. pursue
[ pərˈsuː ]

Cố gắng làm hoặc đạt được một thứ gì đó, thường là một kế hoạch, hoạt động hoặc tình huống, và thường trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

Mặc dù tlinh vẫn còn tình cảm với người đó nhưng họ quyết định theo đuổi những mục tiêu khác nhau.
= Even though tlinh still had feelings for that person, they decided to pursue different goals.

tlinh-2-1677845318162513703713

Sau khi phát hành, bài hát đã đạt được 2,5 triệu lượt xem và trở thành bài hát thịnh hành nhất trên Youtube. "Nếu Lúc Đó" cũng đứng đầu bảng xếp hạng về số lượt nghe trên Spotify, Apple Music và cả iTunes. Không giống với những ca khúc trước, tlinh đã thể hiện sự nữ tính và tổn thương trong "Nếu Lúc Đó". Cô mong muốn phá vỡ định kiến rằng những bản nhạc rap thường thiếu cảm xúc. Mọi cảm xúc sâu sắc mà tlinh thể hiện trong MV đều chân thật với chính cô, không chỉ đơn thuần là diễn xuất.

After its release, the song gained 2.5 million views and became the most trending song on Youtube. "Neu Luc Do" also topped the charts for being the most listened song on Spotify, Apple Music, and even iTunes. Unlike previous songs, tlinh showcases femininity and vulnerability in "Neu Luc Do". She wishes to break the stereotype that rap songs often lack emotions. All the profound feelings that tlinh express in the MV are true to herself and not just acting.

thịnh hành

adjective. trending
[ ˈtrendɪŋ ]

Được nhắc đến thường xuyên trên các trang mạng xã hội hoặc các trang web tin tức tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

Sau khi phát hành, bài hát đã đạt được 2,5 triệu lượt xem và trở thành bài hát thịnh hành nhất trên Youtube.
= After its release, the song gained 2.5 million views and became the most trending song on Youtube.

đứng đầu bảng xếp hạng

phrase. top the charts
[ tɑːp ðə tʃɑːrtz ]

Trở thành bài hát hoặc album bán chạy nhất.

Ví dụ:

"Nếu Lúc Đó" cũng đứng đầu bảng xếp hạng về lượt nghe trên Spotify, Apple Music và cả iTunes.
= "Neu Luc Do" also topped the charts regarding listens on Spotify, Apple Music, and even iTunes.

thể hiện

verb. showcase
[ ˈʃəʊkeɪs ]

Cho thấy những phẩm chất tốt nhất hoặc những phần tốt nhất của một thứ gì đó.

Ví dụ:

Không giống với những ca khúc trước, tlinh đã thể hiện sự nữ tính và tổn thương trong "Nếu Lúc Đó".
= Unlike previous songs, tlinh showcases femininity and vulnerability in "Neu Luc Do".

định kiến

noun. stereotype
[ ˈsteriətaɪp ]

Ý kiến mà mọi người có về một ai đó hoặc một cái gì đó, thường là một ý kiến sai.

Ví dụ:

Cô mong muốn phá vỡ định kiến rằng những bản nhạc rap thường thiếu cảm xúc.
= She wishes to break the stereotype that rap songs often lack emotions.

sâu sắc

adjective. profound
[ prəˈfaʊnd ]

Được cảm thấy hoặc được trải nghiệm một cách rất mạnh mẽ.

Ví dụ:

Mọi cảm xúc sâu sắc mà tlinh thể hiện trong MV đều chân thật với chính cô, không chỉ đơn thuần là diễn xuất.
= Every profound feelings that tlinh expresses in the MV is true to herself, not just merely acting.

thao-linh-jpeg-1644313181-2294-1644314017

tlinh là một ngôi sao đang nổi lên trong làng giải trí. Cô từng là sinh viên của một trường y danh giá, nhưng cô nhận ra rằng niềm đam mê thực sự của mình là âm nhạc. Cha mẹ của tlinh đã ủng hộ các quyết định của cô, cho phép cô thay đổi con đường sự nghiệp. Vì vậy, tlinh đã đăng ký cuộc thi Rap Việt, lọt vào đến bán kết.

tlinh is a rising star in the entertainment industry. She used to be a student at a reputable medical school, but she realized that her true passion was music. tlinh's parents were supportive of her decisions and allowed her to change her career path. Hence, tlinh signed up for Rap Viet competition and got into the semifinal.

làng giải trí

collocation. entertainment industry
[ ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri ]

Dùng để chỉ lĩnh vực liên quan đến việc sản xuất hoặc biểu diễn trong các chương trình nghệ thuật, phim ảnh và để chỉ những người thuộc lĩnh vực này.

Ví dụ:

tlinh là một ngôi sao đang nổi lên trong làng giải trí; cô ấy có thể hát, rap và nhảy.
= tlinh is a rising star in the entertainment industry; she can sing, rap, and dance.

có danh tiếng tốt, danh giá

adjective. reputable
[ ˈrepjətəbl ]

Có một danh tiếng tốt và đáng tin.

Ví dụ:

Cô từng là sinh viên của một trường y danh tiếng, nhưng cô nhận ra rằng niềm đam mê thực sự của mình là âm nhạc.
= She used to be a student at a reputable medical school, but she realized that her true passion was music.

con đường sự nghiệp

noun. career path
[ kəˈrɪr pæθ ]

Cách bạn tiến bộ trong công việc, ngành nghề của mình.

Ví dụ:

Cha mẹ của tlinh đã ủng hộ các quyết định của cô, cho phép cô thay đổi con đường sự nghiệp.
= tlinh's parents were supportive of her decisions, allowing her to change career path.

bán kết

noun. semifinal
[ ˌsemiˈfaɪnl ]

Một trong hai trận đấu được chơi để quyết định ai sẽ tham gia trận đấu cuối cùng của một cuộc thi.

Ví dụ:

Vì vậy, tlinh đã đăng ký cuộc thi Rap Việt, lọt vào đến bán kết.
= Hence, tlinh signed up for the competition Rap Viet, getting into the semifinal.

edit-tlinh-16778453627521219034023

Kể từ đó, tlinh đã có nhiều bước đột phá khi các bài hát của cô thường xuyên lan truyền trên mạng xã hội. Cách gieo vần và chơi chữ đặc biệt của tlinh là điều làm cho các bài hát của cô ấy nổi bật. Cô cũng từng có những màn hợp tác với các nghệ sĩ tên tuổi như Tóc Tiên, Hoàng Yến Chibi. Vào năm 2021, tlinh đã từng có mối tình lãng mạn với RPT MCK, một rapper underground tài năng.

Since then, tlinh has made numerous breakthroughs as her songs often go viral on social media. tlinh's distinctive way of rhyming and making puns is what makes her songs stand out. She also had collaborations with well-known artists such as Toc Tien and Hoang Yen Chibi. In 2021, tlinh used to have a romantic relationship with RPT MCK, a talented underground rapper.

bước đột phá

noun. breakthrough
[ ˈbreɪkθruː ]

Một khám phá hoặc sự kiện quan trọng giúp cải thiện tình hình hoặc đưa ra câu trả lời cho một vấn đề.

Ví dụ:

Kể từ đó, tlinh đã có nhiều bước đột phá khi các bài hát của cô thường xuyên lan truyền trên mạng xã hội.
= Since then, tlinh has made numerous breakthroughs as her songs often go viral on social media.

nổi bật

phrasal verb. stand out
[ stænd aʊt ]

Tốt hơn nhiều so với những thứ tương tự khác hoặc những người tương tự khác.

Ví dụ:

Cách gieo vần và chơi chữ đặc biệt của tlinh là điều làm cho các bài hát của cô ấy nổi bật.
= tlinh's distinctive way of rhyming and making pun is what makes her songs stand out.

màn hợp tác

noun. collaboration
[ kəˌlæbəˈreɪʃn ]

Tình huống mà trong đó hai hoặc nhiều người làm việc cùng nhau để tạo ra hoặc đạt được điều tương tự.

Ví dụ:

Cô cũng từng có những màn hợp tác với các nghệ sĩ tên tuổi như Tóc Tiên, Hoàng Yến Chibi.
= She also had collaborations with well-known artists such as Toc Tien and Hoang Yen Chibi.

có tài năng

adjective. talented
[ ˈtæləntɪd ]

Có khả năng thiên bẩm để làm tốt một cái gì đó.

Ví dụ:

Vào năm 2021, tlinh đã từng có mối tình lãng mạn với RPT MCK, một rapper underground tài năng.
= In 2021, tlinh used to have a romantic relationship with RPT MCK, a talented underground rapper.


Ca khúc mới "Nếu lúc đó" của tlinh gây sốt

Track mới nhất của tlinh "Nếu Lúc Đó" đã trở thành hit dạo gần đây. "Nếu Lúc Đó" là một ca khúc hip hop được lấy cảm hứng từ câu chuyện tình yêu sentimental của tlinh. Cô tiết lộ rằng sau khi hoàn thành ca khúc, cô vẫn không let go được quá khứ. Bài hát vừa là sự bày tỏ những cảm xúc innermost của cô gái về quá khứ, vừa là sự tha thứ cho người tình cũ. Mặc dù tlinh vẫn còn tình cảm với người đó nhưng họ quyết định pursue những mục tiêu khác nhau.

Sau khi phát hành, bài hát đã đạt được 2,5 triệu lượt xem và trở thành bài hát trending nhất trên Youtube. "Nếu Lúc Đó" cũng top the charts về số lượt nghe trên Spotify, Apple Music và cả iTunes. Không giống với những ca khúc trước, tlinh đã showcase sự nữ tính và tổn thương trong "Nếu Lúc Đó". Cô mong muốn phá vỡ stereotype rằng những bản nhạc rap thường thiếu cảm xúc. Mọi cảm xúc profound mà tlinh thể hiện trong MV đều chân thật với chính cô, không chỉ đơn thuần là diễn xuất.

tlinh là một ngôi sao đang nổi lên trong entertainment industry. Cô từng là sinh viên của một trường y reputable. nhưng cô nhận ra rằng niềm đam mê thực sự của mình là âm nhạc. Cha mẹ của tlinh đã ủng hộ các quyết định của cô, cho phép cô thay đổi career path. Vì vậy, tlinh đã đăng ký cuộc thi Rap Việt, lọt vào đến semifinal.

Kể từ đó, tlinh đã có nhiều breakthrough khi các bài hát của cô thường xuyên lan truyền trên mạng xã hội. Cách gieo vần và chơi chữ đặc biệt của tlinh là điều làm cho các bài hát của cô ấy stand out. Cô cũng từng có những collaboration với các nghệ sĩ tên tuổi như Tóc Tiên, Hoàng Yến Chibi. Vào năm 2021, tlinh đã từng có mối tình lãng mạn với RPT MCK, một rapper underground talented.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis