Bức họa Mona Lisa có gì đặc biệt?
Lý do tại sao bức tranh Mona Lisa trở nên nổi tiếng nhất trên toàn thế giới là một câu đố perplexing. Nhiều theorist đã cố gắng tìm một câu trả lời duy nhất, dẫn đến nhiều tranh luận.

Lý do tại sao bức tranh Mona Lisa trở nên nổi tiếng nhất trên toàn thế giới là một câu đố phức tạp. Nhiều nhà lý luận đã cố gắng tìm một câu trả lời duy nhất, dẫn đến nhiều tranh luận. Trên thực tế, có nhiều giả thuyết khác nhau, bao gồm việc nó được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng, nụ cười bí ẩn của chủ thể hoặc nhiều bí ẩn xoay quanh bức tranh. Tuy nhiên, ngày nay đã được chấp nhận rộng rãi rằng danh tiếng của bức tranh là do sự kết hợp của nhiều yếu tố và ngữ cảnh khác nhau.
The reason why the Mona Lisa has become the most famous painting globally is a perplexing riddle. Many theorists have tried to find a sole answer, leading to many arguments. In reality, there are various hypotheses, including the fact that it was created by a famous artist, the subject's mysterious smile, or the many mysteries surrounding the painting. Nonetheless, it is now widely accepted that the painting's renown is due to a combination of various factors and different contexts.
phức tạp
adjective. perplexing
[ pərˈpleksɪŋ ]
Hoàn toàn khó hiểu hoặc gây bối rối.
Ví dụ:
Lý do tại sao bức tranh Mona Lisa trở nên nổi tiếng nhất trên toàn thế giới là một câu đố phức tạp.
= The reason why the Mona Lisa has become the most famous painting globally is a perplexing riddle.
nhà lý luận
noun. theorist
[ ˈθiərəst ]
Những người phát triển hoặc đề xuất lý thuyết.
Ví dụ:
Nhiều nhà lý luận đã cố gắng tìm một câu trả lời duy nhất, dẫn đến nhiều tranh luận.
= Many theorists have tried to find a sole answer, leading to many arguments.
giả thiết
noun. hypothesis
[ haɪˈpɑːθəsɪs ]
Các ý tưởng hoặc phán đoán về một tình huống cụ thể mà không dựa trên các sự kiện có thật.
Ví dụ:
Trên thực tế, có nhiều giả thuyết khác nhau, bao gồm việc nó được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng, nụ cười bí ẩn của chủ thể hoặc nhiều bí ẩn xoay quanh bức tranh.
= In reality, there are various hypotheses, including the fact that it was created by a famous artist, the subject's mysterious smile, or the many mysteries surrounding the painting.
danh tiếng
noun. renown
[ rɪˈnaʊn ]
Tình trạng được nhiều người biết đến và công nhận.
Ví dụ:
Tuy nhiên, ngày nay đã được chấp nhận rộng rãi rằng danh tiếng của bức tranh là do sự kết hợp của nhiều yếu tố và ngữ cảnh khác nhau.
= Nonetheless, it is now widely accepted that the painting's renown is due to a combination of various factors and different contexts.
Theo CNN, sự nổi tiếng toàn cầu của bức tranh liên quan đến một vụ trộm liều lĩnh đã xảy ra hơn một thế kỷ trước. Năm 1911, một nhân viên bảo tàng Louvre tên là Vincenzo Peruggia đã đánh cắp bức tranh bằng cách che giấu trong một cái tủ suốt đêm. Vụ trộm đã trở thành tin đề tài và hình ảnh của bức tranh lan rộng, làm cho nó được nhiều người không quan tâm nghệ thuật biết đến. Vụ trộm đã làm cho bức tranh trở thành một cơn sốt toàn cầu mà không ai có thể đoán trước được. Cảnh sát Pháp được triển khai khắp nơi để săn lùng bức tranh, nghi ngờ Pablo Picasso cũng dính líu.
According to CNN, the painting's global fame is linked to a daring theft that occurred over a century ago. In 1911, a Louvre museum employee named Vincenzo Peruggia stole the painting by concealing it in a cabinet overnight. The theft made the headlines, and images of the painting exploded, making it widely known to people who did not pay attention to art. The theft made the painting a global sensation that nobody could ever foresee. French police were deployed everywhere to hunt for the painting, suspecting even Pablo Picasso of being involved.
liều lĩnh
adjective. daring
[ ˈdɛrɪŋ ]
Sẵn sàng chấp nhận rủi ro; mạo hiểm.
Ví dụ:
Theo CNN, sự nổi tiếng toàn cầu của bức tranh liên quan đến một vụ trộm liều lĩnh đã xảy ra hơn một thế kỷ trước.
= According to CNN, the painting's global fame is linked to a daring theft that occurred over a century ago.
che giấu
verb. conceal
[ kənˈsiːl ]
Che giấu điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
Năm 1911, một nhân viên bảo tàng Louvre tên là Vincenzo Peruggia đã đánh cắp bức tranh bằng cách che giấu trong một cái tủ suốt đêm.
= In 1911, a Louvre museum employee named Vincenzo Peruggia stole the painting by concealing it in a cabinet overnight.
trở thành tin đề tài
phrase. make the headlines
[ meɪk ðə ˈhɛdlaɪnz ]
Trở thành một câu chuyện quan trọng trên báo chí.
Ví dụ:
Vụ trộm đã trở thành tin đề tài và hình ảnh của bức tranh lan rộng, làm cho nó được nhiều người không quan tâm nghệ thuật biết đến.
= The theft made the headlines, and images of the painting exploded, making it widely known to people who did not pay attention to art.
đoán trước
verb. foresee
[ fɔrˈsi ]
Biết hoặc nói trước điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
Vụ trộm đã làm cho bức tranh trở thành một cơn sốt toàn cầu mà không ai có thể đoán trước được.
= The theft made the painting a global sensation that nobody could ever foresee.
nghi ngờ
verb. suspect
[ səˈspekt ]
Nghĩ hoặc tin rằng điều gì đó là đúng hoặc có khả năng.
Ví dụ:
Cảnh sát Pháp được triển khai khắp nơi để săn lùng bức tranh, nghi ngờ Pablo Picasso cũng dính líu.
= French police were deployed everywhere to hunt for the painting, suspecting even Pablo Picasso of being involved.
Vincenzo đã bị thẩm vấn hai lần nhưng cuối cùng đã bị bãi bỏ khỏi vị trí nghi phạm. Tuy nhiên, vụ trộm đã khiến bức tranh trở thành một cơn sốt quốc tế, và danh tiếng của nó chỉ tăng lên kể từ đó. Ngày nay, Mona Lisa vẫn là một trong những bức tranh đáng chú ý nhất trên toàn cầu. Không có bằng chứng nào để xác định rằng Mona Lisa vượt trội hơn các tác phẩm nghệ thuật khác. Tuy nhiên, sự cố trộm cắp chắc chắn đã khiến sự phổ biến của nó tăng vọt.
Vincenzo was questioned twice but eventually dismissed as a suspect. However, the theft had already made the painting an international sensation, and its fame has only grown since then. Today, the Mona Lisa remains one of the most notable paintings internationally. There is no evidence to ascertain that the Mona Lisa is superior to other artworks. However, the theft incident definitely caused its popularity to skyrocket.
bãi bỏ
verb. dismiss
[ dɪsˈmɪs ]
Quyết định rằng ai đó/điều gì đó không quan trọng và không đáng để suy nghĩ hoặc nói đến.
Ví dụ:
Vincenzo đã bị thẩm vấn hai lần nhưng cuối cùng đã bị bãi bỏ khỏi vị trí nghi phạm.
= Vincenzo was questioned twice but eventually dismissed as a suspect.
cơn sốt
noun. sensation
[ senˈseɪʃn ]
Rất nhiều quan tâm và phấn khích về ai đó / cái gì đó, đặc biệt là trên báo chí, trên truyền hình, v.v.
Ví dụ:
Tuy nhiên, vụ trộm đã khiến bức tranh trở thành một cơn sốt quốc tế, và danh tiếng của nó chỉ tăng lên kể từ đó.
= However, the theft had already made the painting an international sensation, and its fame has only grown since then.
đáng chú ý
adjective. notable
[ ˈnoʊtəbl ]
Quan trọng và đáng được chú ý, vì rất tốt, thú vị hoặc khác thường.
Ví dụ:
Ngày nay, Mona Lisa vẫn là một trong những bức tranh đáng chú ý nhất trên toàn cầu.
= Today, the Mona Lisa remains one of the most notable paintings internationally.
xác định
verb. ascertain
[ ˌæsərˈteɪn ]
Tìm hiểu thông tin đúng hoặc chính xác về một cái gì đó.
Ví dụ:
Không có bằng chứng nào để xác định rằng Mona Lisa vượt trội hơn các tác phẩm nghệ thuật khác.
= There is no evidence to ascertain that the Mona Lisa is superior to other artworks.
tăng vọt
verb. skyrocket
[ ˈskaɪrəkɛt ]
Tăng một cách nhanh chóng và đột ngột.
Ví dụ:
Tuy nhiên, sự cố trộm cắp chắc chắn đã khiến sự phổ biến của nó tăng vọt.
= However, the theft incident definitely caused its popularity to skyrocket.
Ngày nay, kiệt tác này được xem là "điểm nhấn" của Bảo tàng Louvre. Nó đã trở thành một nguồn cảm hứng bất diệt cho nhiều siêu sao. Bức tranh luôn được đưa lên đầu danh sách những bức tranh đáng chú ý nhất của thế giới. Nét bí ẩn và vẻ đẹp của nó vẫn sẽ tiếp tục thu hút mọi người trên toàn thế giới.
Now, this masterpiece is considered the "crown jewel" of the Louvre Museum. It has become an immortal muse for many superstars. The painting is always listed first in the world's most remarkable paintings of all time. Its mystery and beauty will continue to intrigue people worldwide.
kiệt tác
noun. masterpiece
[ ˈmæstərpiːs ]
Một tác phẩm nghệ thuật như tranh vẽ, phim hoặc sách là một tác phẩm xuất sắc, và thường là tác phẩm độc đáo hoặc thông minh khác thường.
Ví dụ:
Ngày nay, kiệt tác này được xem là "điểm nhấn" của Bảo tàng Louvre.
= Now, this masterpiece is considered the "crown jewel" of the Louvre Museum.
bất diệt
adjective. immortal
[ ɪˈmɔːrtl ]
Sống hoặc tồn tại mãi mãi; không bao giờ chết hoặc suy tàn.
Ví dụ:
Nó đã trở thành một nguồn cảm hứng bất diệt cho nhiều siêu sao.
= It has become an immortal muse for many superstars.
đáng chú ý
adjective. remarkable
[ rɪˈmɑːrkəbl ]
Bất thường hoặc đặc biệt và do đó đáng ngạc nhiên và đáng nói.
Ví dụ:
Bức tranh luôn được đưa lên đầu danh sách những bức tranh đáng chú ý nhất của thế giới.
= The painting is always listed first in the world's most remarkable paintings of all time.
thu hút
verb. intrigue
[ ɪnˈtriːɡ ]
Quan tâm đến một ai đó rất nhiều, đặc biệt là bởi được kỳ lạ, bất thường, hoặc bí ẩn.
Ví dụ:
Nét bí ẩn và vẻ đẹp của nó vẫn sẽ tiếp tục thu hút mọi người trên toàn thế giới.
= Its mystery and beauty will continue to intrigue people worldwide.
Bức họa Mona Lisa có gì đặc biệt?
Theo CNN, sự nổi tiếng toàn cầu của bức tranh liên quan đến một vụ trộm daring đã xảy ra hơn một thế kỷ trước. Năm 1911, một nhân viên bảo tàng Louvre tên là Vincenzo Peruggia đã đánh cắp bức tranh bằng cách conceal trong một cái tủ suốt đêm. Vụ trộm đã make the headlines và hình ảnh của bức tranh lan rộng, làm cho nó được nhiều người không quan tâm nghệ thuật biết đến. Vụ trộm đã làm cho bức tranh trở thành một cơn sốt toàn cầu mà không ai có thể foresee được. Cảnh sát Pháp được triển khai khắp nơi để săn lùng bức tranh, suspect Pablo Picasso cũng dính líu.
Vincenzo đã bị thẩm vấn hai lần nhưng cuối cùng đã bị dismiss khỏi vị trí nghi phạm. Tuy nhiên, vụ trộm đã khiến bức tranh trở thành một sensation quốc tế, và danh tiếng của nó chỉ tăng lên kể từ đó. Ngày nay, Mona Lisa vẫn là một trong những bức tranh notable nhất trên toàn cầu. Không có bằng chứng nào để ascertain rằng Mona Lisa vượt trội hơn các tác phẩm nghệ thuật khác. Tuy nhiên, sự cố trộm cắp chắc chắn đã khiến sự phổ biến của nó skyrocket.
Ngày nay, masterpiece này được xem là "điểm nhấn" của Bảo tàng Louvre. Nó đã trở thành một nguồn cảm hứng immortal cho nhiều siêu sao. Bức tranh luôn được đưa lên đầu danh sách những bức tranh remarkable nhất của thế giới. Nét bí ẩn và vẻ đẹp của nó vẫn sẽ tiếp tục intrigue mọi người trên toàn thế giới.