BTS diễn ở Busan

Concert gần đây nhất của BTS "Yet to Come" đã diễn ra tại Busan - thành phố đông dân thứ hai của Hàn Quốc. 55.000 người hâm mộ đã tập trung tại stadium Asiad vào thứ bảy (ngày 15 tháng 10). Họ đã vô cùng phấn khích vì BTS đã ‘take a hiatus’ để theo đuổi các dự án solo.

BTS diễn ở Busan
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Buổi hòa nhạc gần đây nhất của BTS "Yet to Come" đã diễn ra tại Busan - thành phố đông dân thứ hai của Hàn Quốc. 55.000 người hâm mộ đã tập trung tại sân vận động Asiad vào thứ bảy (ngày 15 tháng 10). Họ đã vô cùng phấn khích vì BTS đã ‘tạm ngừng hoạt động’ để theo đuổi các dự án solo.

BTS's latest concert "Yet to Come" took place at Busan - Korea's second most-populated city. 55,000 fans gathered at Asiad Stadium on Saturday (Oct. 15). They were excited because BTS had been taking a hiatus to pursue solo projects.

buổi hòa nhạc

noun. concert
[ ˈkɑnsɜrt ]

Một buổi trình diễn âm nhạc trực tiếp trước một đám đông khán giả.

Ví dụ:

Buổi hòa nhạc gần đây nhất của BTS "Yet to Come" đã diễn ra tại Busan - thành phố đông dân thứ hai của Hàn Quốc.
= BTS's latest concert "Yet to Come" took place at Busan - Korea's second most-populated city.

sân vận động

noun. stadium
[ ˈsteɪdiəm ]

Sân rộng để làm nơi tập luyện và thi đấu thể dục, thể thao.

Ví dụ:

55.000 người hâm mộ đã tập trung tại sân vận động Asiad vào thứ bảy (ngày 15 tháng 10).
= 55,000 fans gathered at Asiad Stadium on Saturday (Oct. 15).

tạm ngừng, tạm nghỉ hoạt động

verb. take a hiatus
[ teɪk ə haɪˈeɪtəs ]

Một khoảng thời gian ngừng nghỉ ngắn không có gì diễn ra khi đó.

Ví dụ:

Họ đã vô cùng phấn khích vì BTS đã ‘tạm ngừng hoạt động’ để theo đuổi các dự án solo.
= They were excited because BTS had been taking a hiatus to pursue solo projects.

FfG7sL6X0AErz0d-1

Cũng đã lâu rồi kể từ lần cuối các siêu sao toàn cầu được tận mắt nhìn thấy người hâm mộ của họ. Vì vậy, BTS đã cống hiến hết mình trong mọi màn trình diễn. Từ đầu đến cuối, giọng hát và vũ đạo của các thành viên đều rất ngoạn mục. Khán giả không khỏi vừa hồi hộp vừa xúc động.

It has also been a long time since the global superstars last saw their fans in person. Hence, BTS gave their all in every performance. From the beginning to the end, the member's vocals and choreography were spectacular. The audience could not help but be both thrilled and emotional.

siêu sao toàn cầu

noun. global superstar
[ ˈgloʊbəl ˌsupərˈstɑr ]

Người nổi tiếng có rất nhiều sức cuốn hút, sức hấp dẫn và mức độ ảnh hưởng phổ biến tới toàn thế giới.

Ví dụ:

Cũng đã lâu rồi kể từ lần cuối các siêu sao toàn cầu được tận mắt nhìn thấy người hâm mộ của họ.
= It has also been a long time since the global superstars last saw their fans in person.

màn trình diễn 

noun. performance
[ pərˈfɔrməns ]

Hoàn thành nhiệm vụ bằng việc áp dụng kiến thức cũng như các kỹ năng và khả năng của bản thân.

Ví dụ:

BTS đã cống hiến hết mình trong mọi màn trình diễn.
= BTS gave their all in every performance.

vũ đạo

noun. choreography
[ ˌkɔriˈɑgrəfi ]

Điệu múa cách điệu, ước lệ trong khi diễn kịch tuồng.

Ví dụ:

Từ đầu đến cuối, giọng hát và vũ đạo của các thành viên đều rất ngoạn mục.
= From the beginning to the end, the member's vocals and choreography were spectacular.

khán giả

noun. audience
[ˈɑdiəns ]

Người xem buổi biểu diễn.

Ví dụ:

Khán giả không khỏi vừa hồi hộp vừa xúc động.
= The audience could not help but be both thrilled and emotional.

FfUswEuWIAAMzN2-1

Buổi hòa nhạc cũng đã được phát sóng trực tiếp trên nhiều nền tảng cho người hâm mộ trực tuyến. Trong 2 giờ, BTS đã biểu diễn các bài hát định nghĩa sự nghiệp của họ. Sau đó, nhóm bảy ca sĩ đã dành một chút thời gian để nói chuyện với người hâm mộ của họ.

The concert was also live-streamed on many platforms for online fans. For 2 hours, BTS performed the songs that defined their career. After that, the septet spent some moments talking with their fans.

phát sóng trực tiếp

verb. live-stream
[ lɪv-strim ]

Chiếu trực tiếp khi sự kiện đang diễn ra

Ví dụ:

Buổi hòa nhạc cũng đã được phát sóng trực tiếp trên nhiều nền tảng cho người hâm mộ trực tuyến.
= The concert was also live-streamed on many platforms for online fans.

biển diễn

verb. perform
[ pərˈfɔrm ]

Trình bày văn nghệ trước quần chúng.

Ví dụ:

Trong 2 giờ, BTS đã biểu diễn các bài hát định nghĩa sự nghiệp của họ.
= For 2 hours, BTS performed the songs that defined their career.

nhóm bảy (ca sĩ)

noun. septet
[ sepˈtet ]

Tập hợp một nhóm gồm bảy người.

Ví dụ:

Sau đó, nhóm bảy ca sĩ đã dành một chút thời gian để nói chuyện với người hâm mộ của họ.
= After that, the septet spent some moments talking with their fans.

FgO0aNvUAAARcvk
Thành viên lớn tuổi nhất - Jin sẽ nhập ngũ trong tháng 12. Đó là vì nghĩa vụ quân sự là bắt buộc đối với nam giới ở Hàn Quốc. Mọi người mong đợi rằng BTS sẽ được miễn trừ nhưng nhóm vẫn lạc quan về bất kỳ kết quả nào.
BTS đã chứng tỏ bản thân là những nghệ sĩ biểu diễn đẳng cấp thế giới.

The oldest member - Jin is going to be enlisted within December. It's because military service is mandatory for men in Korea. People expected that there would be an exemption for BTS but the group remained optimistic about any outcome.
BTS have proven themselves to be world-class performers.

nhập ngũ

verb. enlist
[ ɛnˈlɪst ]

Công dân vào phục vụ có thời hạn trong lực lượng thường trực của Quân đội nhân dân và lực lượng Cảnh sát biển (Việt Nam).

Ví dụ:

Thành viên lớn tuổi nhất - Jin sẽ nhập ngũ trong tháng 12.
= The oldest member - Jin is going to be enlisted within December.

nghĩa vụ quân sự

noun. military service
[ ˈmɪləˌtɛri ˈsɜrvəs ]

Công dân được yêu cầu phải gia nhập quân đội trong một thời gian nhất định, bất chấp việc những người này có mong muốn phục vụ trong quân đội hay không.

Ví dụ:

Đó là vì nghĩa vụ quân sự là bắt buộc đối với nam giới ở Hàn Quốc.
= It's because military service is mandatory for men in Korea.

miễn (trừ)

noun. exemption
[ ɪgˈzɛmpʃən ]

Miễn cho khỏi phải chấp hành (thường nói về những điều quy định theo pháp luật)

Ví dụ:

Mọi người mong đợi rằng BTS sẽ được miễn trừ nhưng nhóm vẫn lạc quan về bất kỳ kết quả nào.
= People expected that there would be an exemption for BTS but the group remained optimistic about any outcome.

đẳng cấp thế giới

adjective. world-class
[ wɜrld-klæs ]

Được xếp hạng trong số những gì tốt nhất, lỗi lạc nhất, được coi là hàng đầu trên toàn thế giới; có một chất lượng xuất sắc theo tiêu chuẩn quốc tế.

Ví dụ:

BTS đã chứng tỏ bản thân là những nghệ sĩ biểu diễn đẳng cấp thế giới.
= BTS have proven themselves to be world-class performers.

FfKYXRpXgAACi-U-1

Album tuyển tập mới nhất của BTS "Proof" sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim người hâm mộ. Các hoạt động ngoại giao của họ cũng giúp họ trở thành người có ảnh hưởng văn hóa tích cực. BTS đã truyền lại di sản của họ trong suốt 9 năm với thế giới.
Bất kể trở ngại nào xảy ra trong tương lai, BTS sẽ cùng người hâm mộ vượt qua nó.

BTS's latest anthology album "Proof" will always hold a special place in fans' hearts. Their diplomatic activities also helped them become a positive cultural influence. BTS had imparted their legacy throughout 9 years with the world.
Whatever obstacle happens in the future, BTS will overcome it with their fans.

tuyển tập

noun. anthology
[ ænˈθɑləʤi ]

Tập hợp các tác phẩm văn học (kịch, truyện, bài hát,...) được lựa chọn bởi người biên soạn.

Ví dụ:

Album tuyển tập mới nhất của BTS "Proof" sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim người hâm mộ.
= BTS's latest anthology album "Proof" will always hold a special place in fans' hearts.

ngoại giao

adjective. diplomatic
[ ˌdɪpləˈmætɪk ]

Nghệ thuật tiến hành trong việc đàm phán, thương lượng giữa những người đại diện cho một nhóm hay một quốc gia.

Ví dụ:

Các hoạt động ngoại giao của họ cũng giúp họ trở thành người có ảnh hưởng văn hóa tích cực.
= Their diplomatic activities also helped them become a positive cultural influence.

di sản

noun. legacy
[ ˈlɛgəsi ]

Tài sản thuộc sở hữu của thế hệ trước để lại.

Ví dụ:

BTS đã truyền lại di sản của họ trong suốt 9 năm với thế giới.
= BTS had imparted their legacy throughout 9 years with the world.

vượt qua

verb. overcome
[ ˈoʊvərˌkʌm ]

Giải quyết được vấn đề thành công.

Ví dụ:

Bất kể trở ngại nào xảy ra trong tương lai, BTS sẽ cùng người hâm mộ vượt qua nó.
= Whatever obstacle happens in the future, BTS will overcome it with their fans.


BTS diễn ở Busan

Concert gần đây nhất của BTS "Yet to Come" đã diễn ra tại Busan - thành phố đông dân thứ hai của Hàn Quốc. 55.000 người hâm mộ đã tập trung tại stadium Asiad vào thứ bảy (ngày 15 tháng 10). Họ đã vô cùng phấn khích vì BTS đã ‘take a hiatus’ để theo đuổi các dự án solo.

Cũng đã lâu rồi kể từ lần cuối các superstar được tận mắt nhìn thấy người hâm mộ của họ. Vì vậy, BTS đã cống hiến hết mình trong mọi performance. Từ đầu đến cuối, giọng hát và choreography của các thành viên đều rất ngoạn mục. Audience không khỏi vừa hồi hộp vừa xúc động.

Buổi hòa nhạc cũng đã được live-stream trên nhiều nền tảng cho người hâm mộ trực tuyến. Trong 2 giờ, BTS đã perform các bài hát định nghĩa sự nghiệp của họ. Sau đó, septet đã dành một chút thời gian để nói chuyện với người hâm mộ của họ.

Thành viên lớn tuổi nhất - Jin sẽ enlist trong tháng 12. Đó là vì military service là bắt buộc đối với nam giới ở Hàn Quốc. Mọi người mong đợi rằng BTS sẽ được exemption nhưng nhóm vẫn lạc quan về bất kỳ kết quả nào. BTS đã chứng tỏ bản thân là những nghệ sĩ biểu diễn world-class.

Album anthology mới nhất của BTS "Proof" sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim người hâm mộ. Các hoạt động diplomatic của họ cũng giúp họ trở thành người có ảnh hưởng văn hóa tích cực. BTS đã truyền lại legacy của họ trong suốt 9 năm với thế giới. Bất kể trở ngại nào xảy ra trong tương lai, BTS sẽ cùng người hâm mộ overcome nó.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis