Bộ phim có cái kết gây ức chế của màn ảnh Hàn - Red Balloon
Vào ngày 26 tháng 2, tập cuối cùng của bộ phim Red Balloon đã được broadcasted. Bộ phim cuối tuần đã đạt được viewership rating cao nhất với 11,6% trên toàn quốc. Nhiều người tune in vì họ muốn biết điều gì có thể xảy ra với tất cả các nhân vật.

Vào ngày 26 tháng 2, tập cuối cùng của bộ phim Red Balloon đã được phát sóng. Tập cuối của bộ phim đã đạt được tỷ suất người xem cao nhất trong tất cả các tập với mức 11,6% trên toàn quốc. Nhiều người theo dõi vì họ muốn biết điều gì sẽ xảy ra với các nhân vật. Sau khi tập cuối lên sóng, bộ phim đã phải nhận phản ứng dữ dội trên mạng xã hội. Nhiều khán giả cảm thấy rằng cái kết không đáp ứng được kỳ vọng.
n February 26, the final episode of the drama Red Balloon was broadcast. The final episode of the drama earned 11.6% viewership rating nationally (the highest of all episodes). Many people tuned in because they wanted to know what could happen to the characters. After the final episode aired, the series received a backlash on social media. Many viewers felt that the ending didn't live up to their expectations.
phát sóng
verb. broadcast
[ ˈbrɔːdkæst ]
Phát hành một chương trình trên đài truyền hình hoặc đài phát thanh.
Ví dụ:
Vào ngày 26 tháng 2, tập cuối cùng của bộ phim Red Balloon đã được phát sóng.
= On February 26, the final episode of the drama Red Balloon was broadcast.
tỷ suất người xem
noun. viewership rating
[ ˈvjuːərʃɪp ˈreɪtɪŋ ]
Con số thống kê cho biết tỷ lệ khán giả đã nghe và theo dõi một chương trình cụ thể.
Ví dụ:
Tập cuối của bộ phim đã đạt được tỷ suất người xem cao nhất trong tất cả các tập với mức 11,6% trên toàn quốc.
= The final episode of the drama earned 11.6% viewership rating nationally (the highest of all episodes).
theo dõi
phrasal verb. tune in
[ tuːn ɪn ]
Xem một chương trình truyền hình hoặc nghe một chương trình phát thanh.
Ví dụ:
Nhiều người theo dõi vì họ muốn biết điều gì có thể xảy ra với tất cả các nhân vật.
= Many people tuned in because they wanted to know what could happen to all the characters.
phản ứng dữ dội
noun. backlash
[ ˈbæklæʃ ]
Cảm xúc mãnh liệt của một nhóm người trước một thay đổi hoặc một sự kiện xã hội hoặc chính trị xảy ra gần đây.
Ví dụ:
Sau khi tập cuối lên sóng, bộ phim đã phải nhận phản ứng dữ dội trên mạng xã hội.
= After the final episode aired, the series received a backlash on social media.
đáp ứng được kỳ vọng của ai đó
idiom. live up to somebody’s expectations
[ lɪv ʌp tə ˈsʌmbədi ˌekspekˈteɪʃn ]
Sở hữu những phẩm chất mà ai đó đã dự đoán, mong đợi hoặc hy vọng.
Ví dụ:
Nhiều khán giả cảm thấy rằng cái kết không đáp ứng được kỳ vọng.
= Many viewers felt that the ending didn't live up to their expectations.
Các nhân vật phản diện trong bộ phim cuối cùng đã được sống một cuộc sống hạnh phúc thay vì phải trả giá. Nhân vật nữ chính Eun Kang đã chịu trách nhiệm cho những quyết định của mình và rời khỏi thành phố. Vợ chồng Ba Da - Cha Won ly hôn và Ba Da mất quyền nuôi con vào tay chồng. Khán giả không khỏi bức xúc sau khi chứng kiến quá nhiều tình tiết bất hợp lý. Phần lớn người xem chỉ trích biên kịch khuyến khích sự không chung thuỷ.
The antagonists in the drama ended up getting to live happy lives rather than having to pay the price. The female protagonist Eun Kang took accountability for her decisions and left the city. The Ba Da - Cha Won couple divorced with Ba Da losing child custody to her husband. The audience can't help but feel frustrated after watching too many unreasonable scenes. The majority of viewers criticized the writers for encouraging infidelity.
trả giá
idiom. pay the price
[ peɪ ðə praɪs ]
Chịu mất mát tương xứng với điều mình gây ra.
Ví dụ:
Các nhân vật phản diện trong câu chuyện cuối cùng đã được sống một cuộc sống hạnh phúc thay vì phải trả giá.
= The antagonists in the story ended up getting to live happy lives rather than having to pay the price.
chịu trách nhiệm cho điều gì đó
phrase. take accountability for something
[ teɪk əˌkaʊntəˈbɪlɪti fɔː ˈsʌmθɪŋ ]
Chấp nhận gánh chịu những hậu quả xảy ra do những hành động hoặc lời nói của bản thân.
Ví dụ:
Nhân vật nữ chính Eun Kang đã chịu trách nhiệm cho những quyết định của mình và rời khỏi thành phố.
= The female protagonist Eun Kang took accountability for her decisions and left the city.
quyền nuôi con
noun. child custody
[ ʧaɪld ˈkʌstədi ]
Quyền hoặc nghĩa vụ hợp pháp để chăm sóc một đứa trẻ sau khi cha mẹ của nó đã ly thân hoặc qua đời.
Ví dụ:
Vợ chồng Ba Da - Cha Won ly hôn và Ba Da mất quyền nuôi con vào tay chồng.
= The Ba Da - Cha Won couple divorced with Ba Da losing child custody to her husband.
bức xúc
adjective. frustrated
[ ˈfrʌstreɪtɪd ]
Cảm thấy khó chịu, tức giận hoặc kém tự tin vì không đạt được điều mình mong muốn.
Ví dụ:
Khán giả không khỏi bức xúc sau khi chứng kiến quá nhiều tình tiết bất hợp lý.
= The audience can't help but feel frustrated after watching too many unreasonable scenes.
sự không chung thuỷ
noun. infidelity
[ ˌɪnfɪˈdɛlɪti ]
Hành động quan hệ tình dục với người không phải là chồng, vợ hoặc người yêu hiện tại.
Ví dụ:
Đối với phần lớn người xem, họ chỉ trích biên kịch khuyến khích sự không chung thuỷ.
= For the majority of viewers, they criticized the writers for encouraging infidelity.
Red Balloon là bộ phim tâm lý tình cảm Hàn Quốc kể về cuộc đời của nhân vật nữ chính Jo Eun Kang. Bên cạnh Jo Eun Kang, câu chuyện còn xoay quanh 3 nhân vật khác đến từ các tầng lớp xã hội khác nhau. Họ phải cố gắng đạt được mục tiêu của mình sau khi gặp phải những thất bại trong cuộc sống. Câu chuyện đào sâu vào những mối tình thanh xuân xót xa tương quan với tình yêu trưởng thành ở hiện tại.
Red Balloon is a Korean melodrama that follows the life of the female protagonist Kang Jo Eun. Besides Jo Eun Kang, the story also revolves around 3 other characters who come from all walks of life. They must try to achieve their goals after encountering setbacks in life. The story digs into the poignant teenage romances correlating with the mature love in the present.
bộ phim tâm lý tình cảm
noun. melodrama
[ ˈmelədrɑːmə ]
Phim đào sâu vào tính cách và tâm hồn của nhân vật.
Ví dụ:
Red Balloon là bộ phim tâm lý tình cảm Hàn Quốc kể về cuộc đời của nhân vật nữ chính Jo Eun Kang.
= Red Balloon is a Korean melodrama that follows the life of the female protagonist Kang Jo Eun.
xoay quanh
phrasal verb. revolve around
[ rɪˈvɒlv əˈraʊnd ]
Lấy một người hoặc một vật làm mối quan tâm chính hoặc chủ đề chính.
Ví dụ:
Bên cạnh Jo Eun Kang, câu chuyện còn xoay quanh 3 nhân vật khác đến từ các tầng lớp xã hội khác nhau.
= Besides Jo Eun Kang, the story also revolves around 3 other characters who come from all walks of life.
thất bại
noun. setback
[ ˈsetbæk ]
Điều gì đó xảy ra làm trì hoãn hoặc ngăn chặn một quá trình phát triển.
Ví dụ:
Họ phải cố gắng đạt được mục tiêu của mình sau khi gặp phải những thất bại trong cuộc sống.
= They must try to achieve their goals after encountering setbacks in life.
xót xa
adjective. poignant
[ ˈpɔɪnjənt ]
Gây ra hoặc có một cảm giác buồn mạnh mẽ.
Ví dụ:
Câu chuyện đào sâu vào những mối tình thanh xuân xót xa tương quan với tình yêu trưởng thành ở hiện tại.
= The story digs into the poignant teenage romances correlating with the mature love in the present.
Sự phát triển của các nhân vật chính đã được xây dựng rất tốt. Tuy nhiên, nhiều khán giả vẫn cảm thấy rằng cách kể chuyện vẫn có thể sâu sắc hơn và thể hiện rõ hơn sự yếu mềm của các nhân vật. Có nhiều sắc thái không được tiết lộ trong đoạn kết khiến người xem khá hụt hẫng. Nhìn chung, dàn diễn viên đã cố gắng hết sức để truyền tải thông điệp của bộ phim.
The main characters' development was built up decently. However, many viewers still feel that the storytelling could have been more profound, expressing the characters' vulnerability better. There were many nuances that weren't revealed in the ending, making the viewers quite disappointed. Overall, the cast gave their best to deliver the movie's message.
xây dựng
phrasal verb. build up
[ bɪld ʌp ]
Tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó.
Ví dụ:
Sự phát triển của các nhân vật chính đã được xây dựng rất tốt.
= The main characters' development was built up decently.
cách kể chuyện
noun. storytelling
[ ˈstɔːritelɪŋ ]
Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh hay video để truyền tải một câu chuyện đến người xem, người nghe.
Ví dụ:
Tuy nhiên, nhiều khán giả vẫn cảm thấy rằng cách kể chuyện vẫn có thể sâu sắc hơn và thể hiện rõ hơn sự yếu mềm của các nhân vật.
= However, many viewers still feel that the storytelling could have been more profound, expressing the characters' vulnerability better.
sắc thái
noun. nuance
[ ˈnuːɑːns ]
Một sự khác biệt rất nhỏ về hình thức, ý nghĩa, âm thanh, v.v.
Ví dụ:
Có nhiều sắc thái không được tiết lộ trong đoạn kết khiến người xem khá hụt hẫng.
= There were many nuances that weren't revealed in the ending, making the viewers quite disappointed.
dàn diễn viên
noun. cast
[ kæst ]
Các diễn viên trong một bộ phim, vở kịch, hoặc chương trình.
Ví dụ:
Nhìn chung, dàn diễn viên đã cố gắng hết sức để truyền tải thông điệp của bộ phim.
= Overall, the cast gave their best to deliver the movie's message.
Bộ phim có cái kết gây ức chế của màn ảnh Hàn - Red Balloon
Các nhân vật phản diện trong bộ phim cuối cùng đã được sống một cuộc sống hạnh phúc thay vì phải pay the price. Nhân vật nữ chính Eun Kang đã take accountability cho những quyết định của mình và rời khỏi thành phố. Vợ chồng Ba Da - Cha Won ly hôn và Ba Da mất child custody vào tay chồng. Khán giả không khỏi frustrated sau khi chứng kiến quá nhiều tình tiết bất hợp lý. Phần lớn người xem chỉ trích biên kịch khuyến khích infidelity.
Red Balloon là melodrama Hàn Quốc kể về cuộc đời của nhân vật nữ chính Jo Eun Kang. Bên cạnh Jo Eun Kang, câu chuyện còn revolve around 3 nhân vật khác đến từ các tầng lớp xã hội khác nhau. Họ phải cố gắng đạt được mục tiêu của mình sau khi gặp phải những setback trong cuộc sống. Câu chuyện đào sâu vào những mối tình thanh xuân poignant tương quan với tình yêu trưởng thành ở hiện tại.
Sự phát triển của các nhân vật chính đã được build up rất tốt. Tuy nhiên, nhiều khán giả vẫn cảm thấy rằng storytelling có thể sâu sắc hơn và thể hiện rõ hơn sự yếu mềm của các nhân vật. Có nhiều nuance không được tiết lộ trong đoạn kết khiến người xem khá hụt hẫng. Nhìn chung, cast đã cố gắng hết sức để truyền tải thông điệp của bộ phim.