Biến thể XBB của Omicron

XBB là một subvariant của omicron. Nó đang spread nhanh chóng ở nhiều nơi trên thế giới. Nó đã gây ra một làn sóng infection mới. Nhiều người ở Ấn Độ và Singapore phải hospitalized do XBB.

Biến thể XBB của Omicron
Photo by JINZHOU LIN / Unsplash
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

XBB là một biến thể phụ của omicron. Nó đang lây lan nhanh chóng ở nhiều nơi trên thế giới. Nó đã gây ra một làn sóng lây nhiễm mới. Nhiều người ở Ấn Độ và Singapore phải nhập viện do XBB.

XBB is a subvariant of omicron. It is spreading rapidly in parts of the world. It's already triggering a new wave of infections. Many people in India and Singapore have to be hospitalized due to XBB.

biến thể phụ

noun. subvariant
[ ˈsʌbˌvɛərɪənt ]

Thể mới của của thể có khác ít nhiều so với thể gốc.

Ví dụ:

XBB là một biến thể phụ của omicron.
= XBB is a subvariant of omicron.

lây lan

verb. spread
[ sprɛd ]

Sự lây nhiễm lan rộng ra nhiều nơi.

Ví dụ:

Nó đang lây lan nhanh chóng ở nhiều nơi trên thế giới.
= It is spreading rapidly in parts of the world.

lây nhiễm

noun. infection
[ ɪnˈfɛkʃən ]

Nhiễm bệnh do bị lây từ người khác.

Ví dụ:

Nó đã gây ra một làn sóng lây nhiễm mới.
= It's already triggering a new wave of infections.

nhập viện

verb. hospitalize
[ ˈhɑspɪtəˌlaɪzd ]

Vào ở tại bệnh viện để chữa bệnh.

Ví dụ:

Nhiều người ở Ấn Độ và Singapore phải nhập viện do XBB.
= Many people in India and Singapore have to be hospitalized due to XBB.

AA134484
Cụ thể hơn, XBB là một biến thể tái tổ hợp - nghĩa là nó là sự kết hợp của hai biến thể phụ BA.2 Omicron khác. Nó đã được xác định là một biến thể có khả năng lây nhiễm nhanh. Nó, cùng với BQ.1.1, được coi là biến thể COVID né tránh miễn dịch nhất cho đến nay. Đặc điểm này khiến các phương pháp điều trị kháng thể đơn dòng trở nên vô hiệu đối với nhóm nguy cơ cao trước Covid-19.

More specifically, XBB is a recombinant variant – meaning that it's a combination of two other BA.2 Omicron subvariants. This has been identified as a potentially contagious variant. It, along with BQ.1.1, is considered to be the most immune-evasive COVID variant so far. This feature renders monoclonal antibody treatments ineffective for high-risk groups against COVID-19.

tái tổ hợp

adjective. recombinant
[ rɪˈkɑmbɪnənt ]

Tổ hợp lại cái gen để tạo ra các tổ hợp gen mới khác với tổ hợp gen của cha hoặc mẹ.

Ví dụ:

XBB là một biến thể tái tổ hợp - nghĩa là nó là sự kết hợp của hai biến thể phụ BA.2 Omicron khác.
= XBB is a recombinant variant – meaning that it's a combination of two other BA.2 Omicron subvariants.

lây nhiễm

adjective. contagious
[ kənˈteɪʤəs ]

Nhiễm bệnh do bị lây từ người khác.

Ví dụ:

Nó đã được xác định là một biến thể có khả năng lây nhiễm nhanh.
= This has been identified as a potentially contagious variant.

né tránh miễn dịch

adjective. immune - evasive
[ ɪmˈjun - ɪˈveɪzɪv ]

Né tránh sự chống lại được sự xâm nhập của một căn bệnh nào đó.

Ví dụ:

Nó, cùng với BQ.1.1, được coi là biến thể COVID né tránh miễn dịch nhất cho đến nay.
= It, along with BQ.1.1, is considered to be the most immune-evasive COVID variant so far.

kháng thể đơn dòng

noun. monoclonal antibody
[ ˌmɑnəˈkloʊnəl ˈæntɪˌbɑdi ]

Tạo ra từ một dòng tế bào được tạo ra bằng cách nhân bản một tế bào bạch cầu duy nhất.

Ví dụ:

Đặc điểm này khiến các phương pháp điều trị kháng thể đơn dòng trở nên vô hiệu đối với nhóm nguy cơ cao trước Covid-19.
= This feature renders monoclonal antibody treatments ineffective for high-risk groups against COVID-19.


XBB hiện gây ra làn sóng Covid-19 tại Singapore dù phần lớn người dân ở đây đã được tiêm ngừa. Nhiều người còn đã có những mũi tăng cường. Tuy nhiên,cho đến nay, chỉ có 16 ca nhiễm XBB.1 được phát hiện ở Hoa Kỳ và hầu hết được tìm thấy ở New York. Các nhà khoa học dự đoán một làn sóng ca nhiễm vào mùa thu và mùa đông ở Hoa Kỳ.

XBB is currently causing a wave of Covid-19 in Singapore, although most people here have been vaccinated. Many people even had booster shots. Nonetheless, only 16 XBB.1 cases have been detected in the U.S. so far, and most have been found in New York. Scientists expect a fall and winter wave of cases in the U.S.

tiêm ngừa

verb. vaccinate
[ ˈvæksəneɪt ]

Truyền vắc xin nhằm kích thích hệ thống miễn dịch phát triển sự miễn dịch thích ứng đối với một căn bệnh.

Ví dụ:

XBB hiện gây ra làn sóng Covid-19 tại Singapore dù phần lớn người dân ở đây đã được tiêm ngừa.
= XBB is currently causing a wave of Covid-19 in Singapore, although most people here have been vaccinated.

mũi tăng cường

noun. booster shot
[ ˈbustərʃɑt ]

Mũi tiêm thứ 3 cho những người đã tiêm ngừa đầy đủ vaccine Covid-19.

Ví dụ:

Nhiều người còn đã có những mũi tăng cường.
= Many people even had booster shots.

ca nhiễm

noun. case
[ keɪs ]

Người bị yếu tố gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.

Ví dụ:

Chỉ có 16 ca nhiễm XBB.1 được phát hiện ở Hoa Kỳ và hầu hết được tìm thấy ở New York.
= Only 16 XBB.1 cases have been detected in the U.S. so far, and most have been found in New York.

nhà khoa học

noun. scientist
[ ˈsaɪəntɪst ]

Người tham gia vào những hoạt động mang tính hệ thống nhằm thu được tri thức trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

Các nhà khoa học dự đoán một làn sóng ca nhiễm vào mùa thu và mùa đông ở Hoa Kỳ.
= Scientists expect a fall and winter wave of cases in the U.S.

Local business closed during the coronavirus covid-19 quarantine
Nhưng trong suốt đại dịch, các trường hợp COVID ở New York thường cung cấp thông tin chi tiết sớm cho các bang khác. Trên thực tế, XBB chưa gây ra triệu chứng nặng hơn so với các biến chủng trước đó. Các loại vắc xin hiện có vẫn có thể bảo vệ mọi người khỏi bệnh nặng.

Throughout the pandemic, COVID cases in New York have often provided early insights for other states. In reality, XBB has not yet caused more severe symptoms than previous variants. Existing vaccines still can protect people from severe disease.

đại dịch

noun. pandemic
[ pænˈdɛmɪk ]

Nạn dịch lớn, lây lan nhanh trên diện rộng, gây tác hại nặng nề mà không có cách nào diệt trừ ngay được.

Ví dụ:

Nhưng trong suốt đại dịch, các trường hợp COVID ở New York thường cung cấp thông tin chi tiết sớm cho các bang khác.
= Throughout the pandemic, COVID cases in New York have often provided early insights for other states.

triệu chứng

noun. symptom
[ ˈsɪmptəm ]

Dấu hiệu báo trước điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

XBB chưa gây ra triệu chứng nặng hơn so với các biến chủng trước đó.
= XBB has not yet caused more severe symptoms than previous variants.

bệnh

noun. disease
[ dɪˈziz ]

Trạng thái cơ thể hoặc bộ phận cơ thể hoạt động không được bình thường.

Ví dụ:

Các loại vắc xin hiện có vẫn có thể bảo vệ mọi người khỏi bệnh nặng.
= Existing vaccines still can protect people from severe disease.


Sự cải tiến của thuốc men cũng đã giúp mọi người khỏi bệnh. Mọi người nên đeo khẩu trang chất lượng , đặc biệt là ở các không gian công cộng. Bằng cách đó, họ có thể làm giảm sự lây truyền của vi rút.

The improvement of medicine has also helped people recover from being infected. People should wear high quality masks, especially in public spaces. By doing so, they can reduce the virus's transmission.

thuốc men

noun. medicine
[ ˈmedəsən ]

Dược phẩm dùng để phòng hoặc chữa bệnh.

Ví dụ:

Sự cải tiến của thuốc men cũng đã giúp mọi người khỏi bệnh.
= The improvement of medicine has also helped people recover from being infected.

khẩu trang

noun. mask
[ mæsk ]

Đồ dùng làm bằng vải, có nhiều lớp hoặc có lót lớp ngăn cách để đeo che miệng và mũi nhằm ngăn giữ bụi bặm, chất độc hoặc chống rét.

Ví dụ:

Mọi người nên đeo khẩu trang chất lượng , đặc biệt là ở các không gian công cộng.
= People should wear high quality masks, especially in public spaces.

sự lây truyền

noun. transmission
[ trænˈsmɪʃən ]

Lây từ người này sang người khác.

Ví dụ:

Họ có thể làm giảm sự lây truyền của vi rút.
= They can reduce the virus's transmission.


Biến thể XBB của Omicron

XBB là một subvariant của omicron. Nó đang spread nhanh chóng ở nhiều nơi trên thế giới. Nó đã gây ra một làn sóng infection mới. Nhiều người ở Ấn Độ và Singapore phải hospitalized do XBB.

Cụ thể hơn, XBB là một recombinant - nghĩa là nó là sự kết hợp của hai biến thể phụ BA.2 Omicron khác. Nó đã được xác định là một biến thể có khả năng contagious nhanh. Nó, cùng với BQ.1.1, được coi là biến thể COVID immune-evasive nhất cho đến nay. Đặc điểm này khiến các phương pháp điều trị monoclonal antibody trở nên vô hiệu đối với nhóm nguy cơ cao trước Covid-19.

XBB hiện gây ra làn sóng Covid-19 tại Singapore dù phần lớn người dân ở đây đã được vaccinate. Nhiều người còn đã có những booster shot. Tuy nhiên, cho đến nay, chỉ có 16 case XBB.1 được phát hiện ở Hoa Kỳ và hầu hết được tìm thấy ở New York. Các scientist dự đoán một làn sóng ca nhiễm vào mùa thu và mùa đông ở Hoa Kỳ.

Nhưng trong suốt pandemic, các trường hợp COVID ở New York thường cung cấp thông tin chi tiết sớm cho các bang khác. Trên thực tế, XBB chưa gây ra symptom nặng hơn so với các biến chủng trước đó. Các loại vắc xin hiện có vẫn có thể bảo vệ mọi người khỏi disease nặng.

Sự cải tiến của medicine cũng đã giúp mọi người khỏi bệnh. Mọi người nên đeo mask chất lượng tốt, đặc biệt là ở các không gian công cộng. Bằng cách đó, họ có thể làm giảm transmission của vi rút.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis