Bệnh đau lưng ở người trẻ
Prevalence về việc đau lưng ở giới trẻ đang tăng lên. Herniated disc ở xương sống thắt lưng đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ thế hệ Z. Hơn nữa, suy thoái cột sống và thoát vị đĩa đệm là những disorder cột sống phổ biến nhất hiện nay.

Sự phổ biến về việc đau lưng ở giới trẻ đang tăng lên. Cụ thể hơn, thoát vị đĩa đệm ở xương sống thắt lưng đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ thế hệ Z. Hơn nữa, suy thoái cột sống và thoát vị đĩa đệm là những rối loạn cột sống phổ biến nhất hiện nay. Thống kê cũng cho thấy đây là các nguyên nhân phổ biến của đau lưng dưới.
The prevalence of back pain among young people is increasing. In particular, a herniated disc in the lumbar spine is becoming more common among people of Gen Z. Moreover, spinal degeneration and disc herniation are among the most common spinal disorders today. Statistics show that these are common causes of lower back pain.
sự phổ biến
noun. prevalence
[ ˈprevələns ]
Sự tồn tại hoặc phổ biến rộng rãi của một điều gì đó trong một thời điểm hay nơi cụ thể.
Ví dụ:
Sự phổ biến về việc đau lưng ở giới trẻ đang tăng lên.
= The prevalence of back pain among young people is increasing.
thoát vị đĩa đệm
noun. herniated disc
[ hɜrnɪeɪtəd ‘dɪsk ]
Tình trạng y tế mà trong đó chất mềm giữa các xương sống di chuyển khỏi vị trí chính xác của nó, thường gây ra đau đớn nghiêm trọng.
Ví dụ:
Cụ thể hơn, thoát vị đĩa đệm ở xương sống thắt lưng đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ thế hệ Z.
= In particular, a herniated disc in the lumbar spine is becoming more common among people of Gen Z.
rối loạn
noun. disorder
[ dɪsˈɔːrdər ]
Một bệnh hoặc tình trạng y tế, thường là một tình trạng ảnh hưởng đến cách một người hành xử, cảm thấy hoặc suy nghĩ.
Ví dụ:
Hơn nữa, suy thoái cột sống và thoát vị đĩa đệm là những rối loạn cột sống phổ biến nhất hiện nay.
= Moreover, spinal degeneration and disc herniation are among the most common spinal disorders today.
thống kê
noun. statistics
[ stəˈtɪstɪks ]
Tập hợp các sự kiện số hoặc số đo, được hiển thị theo một trật tự có ý nghĩa và thường được giải thích về ý nghĩa của các sự kiện đó.
Ví dụ:
Thống kê cũng cho thấy đây là các nguyên nhân phổ biến của đau lưng dưới.
= Statistics show that these are common causes of lower back pain.
Theo Bác sĩ, Đinh Ngọc Sơn, khoảng 2 triệu người phải đăng ký nghỉ làm vì đau lưng mỗi năm. Trong khi đó, theo các trung tâm nghiên cứu và thống kê ở Châu u và Hoa Kỳ, 70% dân số bị đau thắt lưng ít nhất một lần trong đời. Ông cũng nhấn mạnh rằng có rất nhiều nguyên nhân gây ra thoát vị đĩa đệm thắt lưng. Những yếu tố góp phần vào thoát vị đĩa đệm bao gồm tuổi tác, chấn thương, rối loạn tủy sống bẩm sinh, béo phì và tư thế không đúng. Một số trường hợp do chấn thương cột sống vì tai nạn hoặc lao động nặng nhọc.
According to Dr. Dinh Ngoc Son, 2 million people have to take time off work due to lower back pain each year. Meanwhile, according to research centers and statistics in Europe and the United States, 70% of the population experiences lower back pain at least once in their lifetime. He also emphasizes that there are many causes of herniated lumbar discs. Factors contributing to disc herniation include age, trauma, congenital spinal disorders, obesity, and poor posture. Some cases are due to spinal injuries caused by accidents or heavy labor.
thời gian nghỉ làm
phrase. time off
[ taɪm ɒf ]
Khoảng thời gian không làm việc hoặc thực hiện các hoạt động thường ngày.
Ví dụ:
Theo Bác sĩ, Đinh Ngọc Sơn, khoảng 2 triệu người phải đăng ký nghỉ làm vì đau lưng mỗi năm.
= According to Dr. Dinh Ngoc Son, 2 million people have to take time off work due to lower back pain each year.
nghiên cứu
noun. research
[ rɪˈsɜːrtʃ ]
Một nghiên cứu chi tiết về một chủ đề, đặc biệt là để khám phá thông tin mới hoặc đạt được sự hiểu biết mới.
Ví dụ:
Trong khi đó, theo các trung tâm nghiên cứu và thống kê ở Châu Âu và Hoa Kỳ, 70% dân số bị đau thắt lưng ít nhất một lần trong đời.
= Meanwhile, according to research centers and statistics in Europe and the United States, 70% of the population experiences lower back pain at least once in their lifetime.
nhấn mạnh
verb. emphasize
[ ˈemfəsaɪz ]
Đặt sự quan trọng đặc biệt hoặc tập trung chú ý đến một điều gì đó.
Ví dụ:
Ông cũng nhấn mạnh rằng có rất nhiều nguyên nhân gây ra thoát vị đĩa đệm thắt lưng.
= He also emphasizes that there are many causes of herniated lumbar discs.
tư thế
noun. posture
[ ˈpoʊstʃər ]
Cách mà ai đó giữ vai, cổ và lưng của họ, hoặc tư thế của các chi tổng thể.
Ví dụ:
Những yếu tố góp phần vào thoát vị đĩa đệm bao gồm tuổi tác, chấn thương, rối loạn tủy sống bẩm sinh, béo phì và tư thế không đúng.
= Factors contributing to disc herniation include age, trauma, congenital spinal disorders, obesity, and poor posture.
chấn thương
noun. injury
[ ˈɪndʒəri ]
Sự gây hại hoặc thiệt hại cho một người hoặc một vật.
Ví dụ:
Một số trường hợp do chấn thương cột sống vì tai nạn hoặc lao động nặng nhọc.
= Some cases are due to spinal injuries caused by accidents or heavy labor.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể gây ra các triệu chứng lâm sàng khác nhau, bao gồm đau lưng, đau chân, yếu cơ và teo cơ. Đau lưng là triệu chứng phổ biến nhất và có thể từ nhẹ đến nặng. Đau chân rễ thường bắt nguồn từ lưng dưới và có thể cảm thấy ở một hoặc cả hai chân, di chuyển dọc theo đường đi của rễ dây thần kinh bị ảnh hưởng. Tình trạng tê liệt và ngứa ran ở chân cũng có thể xuất hiện. Teo cơ là một triệu chứng muộn thường do chèn ép rễ thần kinh nghiêm trọng, cần can thiệp phẫu thuật ngay lập tức.
Intervertebral disc herniation of the lumbar spine can cause various clinical symptoms, including back pain, radicular leg pain, muscle weakness, and muscle atrophy. Back pain is the most common symptom and can range from mild to severe. Radicular leg pain often originates from the lower back and can be felt in one or both legs, traveling along the path of the affected nerve root. Numbness and tingling in the leg may also be present. Muscle atrophy is a late symptom that typically results from severe nerve root compression, requiring prompt surgical intervention.
lâm sàng
adjective. clinical
[ ˈklɪnɪkl ]
Được sử dụng để chỉ công việc y tế hoặc giảng dạy liên quan đến việc kiểm tra và điều trị cho người bệnh.
Ví dụ:
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể gây ra các triệu chứng lâm sàng khác nhau, bao gồm đau lưng, đau chân, yếu cơ và teo cơ.
= Intervertebral disc herniation of the lumbar spine can cause various clinical symptoms, including back pain, radicular leg pain, muscle weakness, and muscle atrophy.
triệu chứng
noun. symptom
[ ˈsɪmptəm ]
Bất kỳ cảm giác bị bệnh hoặc thay đổi về thể chất hoặc tinh thần do một căn bệnh cụ thể gây ra.
Ví dụ:
Đau lưng là triệu chứng phổ biến nhất và có thể từ nhẹ đến nặng.
= Back pain is the most common symptom and can range from mild to severe.
dây thần kinh
noun. nerve
[ nɜːrv ]
Một nhóm các sợi dài, mỏng có cấu trúc như sợi chỉ mang thông tin hoặc hướng dẫn giữa não và các bộ phận khác của cơ thể.
Ví dụ:
Đau chân rễ thường bắt nguồn từ lưng dưới và có thể cảm thấy ở một hoặc cả hai chân, di chuyển dọc theo đường đi của rễ dây thần kinh bị ảnh hưởng.
= Radicular leg pain often originates from the lower back and can be felt in one or both legs, traveling along the path of the affected nerve root.
tình trạng tê liệt
noun. numbness
[ ˈnʌmnəs ]
Thiếu cảm giác về thể chất hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
Tình trạng tê liệt và ngứa ran ở chân cũng có thể xuất hiện.
= Numbness and tingling in the leg may also be present.
(sự) teo
noun. atrophy
[ ˈætrəfi ]
Một phận cơ thể bị giảm kích thước và do đó trở nên yếu hơn.
Ví dụ:
Teo cơ là một triệu chứng muộn thường do chèn ép rễ thần kinh nghiêm trọng, cần can thiệp phẫu thuật ngay lập tức.
= Muscle atrophy is a late symptom that typically results from severe nerve root compression, requiring prompt surgical intervention.
Các phương pháp điều trị khác nhau tùy thuộc vào mức độ nặng của tình trạng. Đối với các trường hợp nhẹ đến trung bình, phương pháp điều trị bảo tồn có thể là đủ, chẳng hạn như nghỉ ngơi, hỗ trợ lưng, giảm đau và thuốc chống viêm cũng như thuốc giãn cơ. Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải can thiệp phẫu thuật như cắt bỏ đĩa đệm, phẫu thuật cắt lớp hoặc hàn cột sống. Nhìn chung, chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Options for treatment vary depending on the severity of the condition. For mild to moderate cases, conservative treatment may be sufficient, such as rest, back support, pain and anti-inflammatory medication, and muscle relaxants. In severe cases, surgical interventions such as discectomy, laminectomy, or spinal fusion may be necessary. Overall, early diagnosis and appropriate treatment are crucial to prevent complications and improve the quality of life for patients.
điều trị
noun. treatment
[ ˈtriːtmənt ]
Cố gắng khắc phục vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là sau khi được chẩn đoán, khám bệnh.
Ví dụ:
Các phương pháp điều trị khác nhau tùy thuộc vào mức độ nặng của tình trạng.
= Options for treatment vary depending on the severity of the condition.
bảo tồn
adjective. conservative
[ kənˈsɜːrvətɪv ]
(Y học) Không can thiệp ngoại khoa để tránh điều trị quá mức và gây hại cho bệnh nhân.
Ví dụ:
Đối với các trường hợp nhẹ đến trung bình, phương pháp điều trị bảo tồn có thể là đủ, chẳng hạn như nghỉ ngơi, hỗ trợ lưng, giảm đau và thuốc chống viêm cũng như thuốc giãn cơ.
= For mild to moderate cases, conservative treatment may be sufficient, such as rest, back support, pain and anti-inflammatory medication, and muscle relaxants.
cắt bỏ đĩa đệm
noun. discectomy
[ dɪˈsektəmi ]
Phẫu thuật cắt bỏ phần bị hư hỏng của đĩa đệm thoát vị ở cột sống.
Ví dụ:
Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải can thiệp phẫu thuật như cắt bỏ đĩa đệm, phẫu thuật cắt lớp hoặc hàn cột sống.
= In severe cases, surgical interventions such as discectomy, laminectomy, or spinal fusion may be necessary.
chẩn đoán
noun. diagnosis
[ ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs ]
Một phán đoán về một căn bệnh hoặc vấn đề cụ thể là gì, được đưa ra sau khi kiểm tra nó.
Ví dụ:
Nhìn chung, chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
= Overall, early diagnosis and appropriate treatment are crucial to prevent complications and improve the quality of life for patients.
Bệnh đau lưng ở người trẻ
Theo Bác sĩ, Đinh Ngọc Sơn, khoảng 2 triệu người phải đăng ký time off vì đau lưng mỗi năm. Trong khi đó, theo các trung tâm research và thống kê ở Châu u và Hoa Kỳ, 70% dân số bị đau thắt lưng ít nhất một lần trong đời. Ông cũng emphasize rằng có rất nhiều nguyên nhân gây ra thoát vị đĩa đệm thắt lưng. Những yếu tố góp phần vào thoát vị đĩa đệm bao gồm tuổi tác, chấn thương, rối loạn tủy sống bẩm sinh, béo phì và posture không đúng. Một số trường hợp do injury cột sống vì tai nạn hoặc lao động nặng nhọc.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể gây ra các triệu chứng clinical khác nhau, bao gồm đau lưng, đau chân, yếu cơ và teo cơ. Đau lưng là symptom phổ biến nhất và có thể từ nhẹ đến nặng. Đau chân rễ thường bắt nguồn từ lưng dưới và có thể cảm thấy ở một hoặc cả hai chân, di chuyển dọc theo đường đi của rễ nerve bị ảnh hưởng. Numbness và ngứa ran ở chân cũng có thể xuất hiện. Atrophy cơ là một triệu chứng muộn thường do chèn ép rễ thần kinh nghiêm trọng, cần can thiệp phẫu thuật ngay lập tức.
Các phương pháp treatment khác nhau tùy thuộc vào mức độ nặng của tình trạng. Đối với các trường hợp nhẹ đến trung bình, phương pháp điều trị Các phương pháp conservative có thể là đủ, chẳng hạn như nghỉ ngơi, hỗ trợ lưng, giảm đau và thuốc chống viêm cũng như thuốc giãn cơ. Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải can thiệp phẫu thuật như discectomy, phẫu thuật cắt lớp hoặc hàn cột sống. Nhìn chung, diagnosis sớm và điều trị thích hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.