Barbie - Siêu phẩm mùa hè
Đã có nhiều bộ phim hoạt hình về Barbie, nhưng không phải live action bao gồm chiếc ô tô màu hồng và trang phục sành điệu. Đạo diễn Greta Gerwig đã quyết định get the ball rolling và thực hiện một bộ phim người đóng về Barbie.

Đã có nhiều bộ phim hoạt hình về Barbie, không phải phim người đóng bao gồm chiếc ô tô màu hồng và trang phục sành điệu. Đạo diễn Greta Gerwig đã quyết định bắt đầu và thực hiện một bộ phim người đóng về Barbie. Ngoài ra, nữ diễn viên Margot Robbie sẽ đóng vai chính búp bê Barbie bao người được yêu mến. Một diễn viên nổi tiếng khác, Ryan Gosling cũng xác nhận đóng vai bạn trai của Barbie, Ken.
There have been many animated movies about Barbie, but not a live action, including the pink car and stylish outfits. Director Greta Gerwig decided to set the ball rolling and made a Barbie live action. In addition, actress Margot Robbie will star as the beloved doll, Barbie. Another notable actor, Ryan Gosling also confirmed to play Barbie’s boyfriend, Ken.
phim người đóng
noun. live action
[ laɪv ˈækʃən ]
Quay phim hoặc quay phim không sử dụng hoạt hình.
Ví dụ:
Đã có nhiều bộ phim hoạt hình về Barbie, không phải phim người đóng bao gồm chiếc ô tô màu hồng và trang phục sành điệu.
= There have been many animated movies about Barbie, but not a live action, including the pink car and stylish outfits.
bắt đầu (điều gì đó)
idiom. set the ball rolling
[ sɛt ðə bɔl ˈroʊlɪŋ ]
Bước vào giai đoạn đầu của một công việc, một quá trình, một trạng thái.
Ví dụ:
Đạo diễn Greta Gerwig đã quyết định bắt đầu và thực hiện một bộ phim người đóng về Barbie.
= Director Greta Gerwig decided to set the ball rolling and made a Barbie live action.
đóng vai chính
idiom. star as
[ stɑr æz ]
Nhân vật đóng vai trò trung tâm, xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm.
Ví dụ:
Ngoài ra, nữ diễn viên Margot Robbie sẽ đóng vai chính búp bê Barbie bao người được yêu mến.
= In addition, actress Margot Robbie will star as the beloved doll, Barbie.
đóng vai
verb. play
[ pleɪ ]
Sử dụng giọng nói, cử động và nét mặt của mình theo kịch bản.
Ví dụ:
Một diễn viên nổi tiếng khác, Ryan Gosling cũng xác nhận đóng vai bạn trai của Barbie, Ken.
= Another notable actor, Ryan Gosling also confirmed to play Barbie’s boyfriend, Ken.
Do đó, Barbie là một trong những bộ phim được mong đợi nhất sẽ ra mắt vào năm 2023. Bộ phim sẽ ra mắt tại các rạp vào ngày 21 tháng 7 năm 2023, theo Warner Bros. Margot Robbie tuyên bố rằng bộ phim sẽ phản ánh những lời chỉ trích về Barbie trước đó. Mặc dù bộ phim phải giữ được tính hoài niệm, nhưng điều quan trọng là phải thích ứng với các tiêu chuẩn hiện đại. Đoạn giới thiệu về bộ phim Barbie cuối cùng đã được phát hành vào ngày 15 tháng 12 năm 2022.
Hence, Barbie is one of the most anticipated movies to come out in 2023. The live-action will hit the theaters on July 21, 2023 on July 21, 2023, according to Warner Bros. Margot Robbie claims that the movie would reflect earlier Barbie criticisms. While the film must remain nostalgic, it's important to adapt to modern standards. The first Barbie trailer was finally released on December 15, 2022.
mong đợi
verb. anticipate
[ ænˈtɪsəˌpeɪt ]
Mong điều đang muốn sẽ xảy ra với nhiều hi vọng.
Ví dụ:
Do đó, Barbie là một trong những bộ phim được mong đợi nhất sẽ ra mắt vào năm 2023.
= Hence, Barbie is one of the most anticipated movies to come out in 2023.
ra mắt tại các rạp
phrase. hit the theaters
[ hɪt ðə ˈθiətərz ]
Phim chính thức xuất hiện lần đầu tại rạp.
Ví dụ:
Bộ phim sẽ ra mắt tại các rạp vào ngày 21 tháng 7 năm 2023, theo Warner Bros.
= The live-action will hit the theaters on July 21, 2023 on July 21, 2023, according to Warner Bros.
phản ánh
verb. reflect
[ rɪˈflɛkt ]
Tái hiện những đặc trưng, thuộc tính, quan hệ của một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
Margot Robbie tuyên bố rằng bộ phim sẽ phản ánh những lời chỉ trích về Barbie trước đó.
= Margot Robbie claims that the movie would reflect earlier Barbie criticisms.
tính hoài niệm
adjective. nostalgic
[ nɔˈstælʤɪk ]
Nhớ về, nghĩ về những gì đã qua.
Ví dụ:
Mặc dù bộ phim phải giữ được tính hoài niệm, nhưng điều quan trọng là phải thích ứng với các tiêu chuẩn hiện đại.
= While the film must remain nostalgic, it's important to adapt to modern standards.
phát hành
verb. release
[ riˈlis ]
Đem bán hoặc phân phối sách, báo, tài liệu.
Ví dụ:
Đoạn giới thiệu về bộ phim Barbie cuối cùng đã được phát hành vào ngày 15 tháng 12 năm 2022.
= The first Barbie trailer was finally released on December 15, 2022.
Barbie là một con búp bê bằng nhựa được phát hành lần đầu tiên vào năm 1959, bởi hãng sản xuất đồ chơi Mattel, Inc. Con búp bê ra đời nhờ Ruth Handler, người đồng sáng lập Mattel với chồng cô là Elliot. Khi đó, con búp bê đã nhận nhiều tranh cãi vì tỷ lệ cơ thể của nó. Để đối phó với tranh cãi, Barbie sau đó đã được quảng cáo cho trẻ em qua truyền hình. Barbie nhanh chóng trở nên nổi tiếng và hãng sản xuất phải tạo ra nhiều búp bê hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.
Barbie is a plastic doll that was first released in 1959, by the toy manufacturer Mattel, Inc. The doll came into existence thanks to Ruth Handler, who cofounded Mattel with her husband Elliot. Back then, the doll received many controversies due to its body's proportion. In response to the controversy, Barbie was then advertised to children via television. Barbie soon became famous, and the manufacturer had to create more dolls for the increasing consumer demand.
hãng sản xuất
noun. manufacturer
[ ˌmænjəˈfækʧərər ]
Cá nhân hoặc doanh nghiệp tự sản xuất hoặc tham gia vào quá trình sản xuất sản phẩm.
Ví dụ:
Barbie là một con búp bê bằng nhựa được phát hành lần đầu tiên vào năm 1959, bởi hãng sản xuất đồ chơi Mattel, Inc.
= Barbie is a plastic doll that was first released in 1959, by the toy manufacturer Mattel, Inc.
ra đời
idiom. come into existence
[ kʌm ˈɪntə ɛgˈzɪstəns ]
Bắt đầu được xuất hiện và tồn tại.
Ví dụ:
Con búp bê ra đời nhờ Ruth Handler, người đồng sáng lập Mattel với chồng cô là Elliot.
= The doll came into existence thanks to Ruth Handler, who cofounded Mattel with her husband Elliot.
tranh cãi
noun. controversy
[ ˈkɑntrəˌvɜrsi ]
Bàn cãi gay gắt để phân rõ phải trái.
Ví dụ:
Khi đó, con búp bê đã nhận nhiều tranh cãi vì tỷ lệ cơ thể của nó.
= Back then, the doll received many controversies due to its body's proportion.
quảng cáo
verb. advertise
[ ˈædvərˌtaɪz ]
Trình bày, giới thiệu rộng rãi để cho nhiều người biết đến.
Ví dụ:
Để đối phó với tranh cãi, Barbie sau đó đã được quảng cáo cho trẻ em qua truyền hình.
= In response to the controversy, Barbie was then advertised to children via television.
nhu cầu của người tiêu dùng
noun. consumer demand
[ kənˈsumər dɪˈmænd ]
Điều đòi hỏi về đời sống của con người.
Ví dụ:
Barbie nhanh chóng trở nên nổi tiếng và hãng sản xuất phải tạo ra nhiều búp bê hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.
= Barbie soon became famous, and the manufacturer had to create more dolls for the increasing consumer demand.
Barbie đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì đề cao chủ nghĩa duy vật và tiêu chuẩn cơ thể phi thực tế kể từ những năm 1970. Tuy nhiên, con búp bê được coi là biểu tượng của sự độc lập về tài chính vì nó được trang bị với các phụ kiện hào nhoáng. Barbie đã được Mattel xem như một người phụ nữ Mỹ lý tưởng. Con búp bê bây giờ là một thương hiệu toàn cầu và đại diện cho chủ nghĩa tư bản tiêu dùng.
Barbie has faced criticisms for promoting materialism and unrealistic body standards ever since the 1970s. Nonetheless, the doll served as a symbol of financial independence because it was furnished with dazzling accessories. Barbie has been branded by Mattel as the ideal American woman. The doll is now a global brand and has come to represent consumer capitalism.
chủ nghĩa duy vật
noun. materialism
[ məˈtɪriəˌlɪzəm ]
Tất cả mọi thứ, cả trạng thái tinh thần và ý thức, là kết quả của sự tương tác vật chất.
Ví dụ:
Barbie đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì đề cao chủ nghĩa duy vật và tiêu chuẩn cơ thể phi thực tế kể từ những năm 1970.
= Barbie has faced criticisms for promoting materialism and unrealistic body standards ever since the 1970s.
sự độc lập về tài chính
noun. financial independence
[ ˌfaɪˈnænʃəl ˌɪndɪˈpɛndəns ]
Đủ thu nhập để đáp ứng các nhu cầu tài chính của bản thân.
Ví dụ:
Tuy nhiên, con búp bê được coi là biểu tượng của sự độc lập về tài chính vì nó được trang bị với các phụ kiện hào nhoáng.
= Nonetheless, the doll served as a symbol of financial independence because it was furnished with dazzling accessories.
lý tưởng
adjective. ideal
[ aɪˈdil ]
Hoàn hảo, tốt đẹp như được hình dung hoặc như trên lí thuyết.
Ví dụ:
Barbie đã được Mattel xem như một người phụ nữ Mỹ lý tưởng.
= Barbie has been branded by Mattel as the ideal American woman.
chủ nghĩa tư bản tiêu dùng
noun. consumer capitalism
[ kənˈsumər ˈkæpɪtəˌlɪzəm ]
Phần giá trị những tư liệu lao động được chuyển vào sản phẩm theo từng chu kì sản xuất dưới dạng khấu hao.
Ví dụ:
Con búp bê bây giờ là một thương hiệu toàn cầu và đại diện cho chủ nghĩa tư bản tiêu dùng.
= The doll is now a global brand and has come to represent consumer capitalism.
Barbie - Siêu phẩm mùa hè
Do đó, Barbie là một trong những bộ phim được anticipate nhất sẽ ra mắt vào năm 2023. Bộ phim sẽ hit the theaters vào ngày 21 tháng 7 năm 2023, theo Warner Bros. Margot Robbie tuyên bố rằng bộ phim sẽ reflect những lời chỉ trích về Barbie trước đó. Mặc dù bộ phim phải giữ được nostalgic, nhưng điều quan trọng là phải thích ứng với các tiêu chuẩn hiện đại. Đoạn giới thiệu về bộ phim Barbie cuối cùng đã được release vào ngày 15 tháng 12 năm 2022.
Barbie là một con búp bê bằng nhựa được phát hành lần đầu tiên vào năm 1959, bởi manufacturer đồ chơi Mattel, Inc. Con búp bê come into existence nhờ Ruth Handler, người đồng sáng lập Mattel với chồng cô là Elliot. Khi đó, con búp bê đã nhận nhiều controversy vì tỷ lệ cơ thể của nó. Để đối phó với tranh cãi, Barbie sau đó đã được advertise cho trẻ em qua truyền hình. Barbie nhanh chóng trở nên nổi tiếng và hãng sản xuất phải tạo ra nhiều búp bê hơn để đáp ứng customer demand ngày càng tăng.
Barbie đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì đề cao materialism và tiêu chuẩn cơ thể phi thực tế kể từ những năm 1970. Tuy nhiên, con búp bê được coi là biểu tượng của financial independence vì nó được trang bị với các phụ kiện hào nhoáng. Barbie đã được Mattel xem như một người phụ nữ Mỹ ideal. Con búp bê bây giờ là một thương hiệu toàn cầu và đại diện cho consumer capitalism.