Avatar 2 chính thức đổ bộ

Những năm cuối 2000 đã chứng kiến một trong những bộ phim làm thay đổi mãi mãi movie industry: Avatar. Bộ phim đã vượt qua ranh giới của film technology trước khi chìm vào quên lãng. Sau khoảng 20 năm, sequel của Avatar, Avatar: The Way of Water, cuối cùng cũng ra mắt.

Avatar 2 chính thức đổ bộ
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Những năm cuối 2000 đã chứng kiến một trong những bộ phim làm thay đổi mãi mãi ngành công nghiệp điện ảnh: Avatar. Bộ phim đã vượt qua ranh giới của công nghệ điện ảnh trước khi chìm vào quên lãng. Sau khoảng 20 năm, phần tiếp theo của Avatar, “Avatar: The Way of Water”, cuối cùng cũng ra mắt. Tuy nhiên, “Avatar: The Way of Water” không khiến khán giả ngạc nhiên như nhiều người dự đoán. Tuy nhiên, bộ phim kinh phí lớn của James Cameron vẫn góp phần vào sự gia tăng doanh thu phòng vé cuối tuần này.

The end of the 2000s witnessed one of the movies that forever shifted the movie industry: Avatar. The film exceeded the boundaries of film technology before fading into obscurity. After around 20 years, the sequel to Avatar, Avatar: The Way of Water, is finally out. However, “Avatar: The Way of Water” didn’t blow the audience away as many anticipated it would. However, James Cameron's big-budget film still contributed to this weekend's box office growth.

ngành công nghiệp điện ảnh

noun. movie industry
[ ˈmuvi ˈɪndəstri ]

Gồm các cơ sở công nghệ và thương mại phục vụ cho công tác làm phim.

Ví dụ:

Những năm cuối 2000 đã chứng kiến một trong những bộ phim làm thay đổi mãi mãi ngành công nghiệp điện ảnh: Avatar.
= The end of the 2000s witnessed one of the movies that forever shifted the movie industry: Avatar.

công nghệ điện ảnh

noun. film technology
[ fɪlm tɛkˈnɑləʤi ]

Lĩnh vực kĩ thuật về hình ảnh động, các kỹ xảo.

Ví dụ:

Bộ phim đã vượt qua ranh giới của công nghệ điện ảnh trước khi chìm vào quên lãng.
= The film exceeded the boundaries of film technology before fading into obscurity.

phần tiếp theo

noun. sequel
[ ˈsikwəl ]

Tác phẩm, trò chơi có cốt truyện tiếp tục hoặc mở rộng từ cốt truyện của phần trước đó.

Ví dụ:

Sau khoảng 20 năm, phần tiếp theo của Avatar, “Avatar: The Way of Water”, cuối cùng cũng ra mắt.
= After around 20 years, the sequel to Avatar, Avatar: The Way of Water, is finally out.

khiến ai đó ngạc nhiên

idiom. blow someone away
[ bloʊ ˈsʌmˌwʌn əˈweɪ ]

Lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình.

Ví dụ:

Tuy nhiên, “Avatar: The Way of Water” không khiến khán giả ngạc nhiên như nhiều người dự đoán.
= However, “Avatar: The Way of Water” didn’t blow the audience away as many anticipated it would.

doanh thu phòng vé

noun. box office
[ bɑks ˈɔfəs ]

Nơi bán vé cho công chúng để vào cửa một sự kiện.

Ví dụ:

Tuy nhiên, bộ phim kinh phí lớn của James Cameron vẫn góp phần vào sự gia tăng doanh thu phòng vé cuối tuần này.
= However, James Cameron's big-budget film still contributed to this weekend's box office growth.

image1
Với doanh thu ra mắt toàn cầu là 434,5 triệu đô la, bộ phim đã mang về 134 triệu đô la từ các rạp chiếu phim Bắc Mỹ và 300,5 triệu đô la từ các quốc gia khác. Phần tiếp theo này được mong đợi với tiêu chuẩn cao từ cả khán giả và giới phê bình. Suy cho cùng, Avatar là bộ phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại (một phần nhờ vào nhiều bản phát hành lại). Vào những ngày sắp tới, nhiều người háo hức đến rạp phim để xem bộ phim bom tấn này.

For a $434.5 million worldwide debut, the movie brought in $134 million from North American cinemas and $300.5 million from other countries. This sequel is expected with high standards from both the audience and critics. After all, Avatar was the one of top-grossing films of all time (thanks in part to various re-releases). For the upcoming days, many people are excited to hit the cinema and watch this blockbuster.

ra mắt

noun. debut
[ deɪˈbju ]

Xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng.

Ví dụ:

Với doanh thu ra mắt toàn cầu là 434,5 triệu đô la, bộ phim đã mang về 134 triệu đô la từ các rạp chiếu phim Bắc Mỹ và 300,5 triệu đô la từ các quốc gia khác.
= For a $434.5 million worldwide debut, the movie brought in $134 million from North American cinemas and $300.5 million from other countries.

giới phê bình

noun. critics
[ ˈkrɪtɪks ]

Những người phân tích, nhận xét và đánh giá một tác phẩm văn học nghệ thuật.

Ví dụ:

Phần tiếp theo này được mong đợi với tiêu chuẩn cao từ cả khán giả và giới phê bình.
= This sequel is expected with high standards from both the audience and critics.

có doanh thu cao nhất

adjective. top-grossing
[ tɔp ˈgroʊsɪŋ ]

Tác phẩm thu được nhiều lợi nhuận nhất.

Ví dụ:

Suy cho cùng, Avatar là bộ phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại (một phần nhờ vào nhiều bản phát hành lại).
= After all, Avatar was the one of top-grossing films of all time (thanks in part to various re-releases).

bộ phim bom tấn

noun. blockbuster
[ ˈblɑkˌbʌstər ]

Sản phẩm rất nổi tiếng hoặc gặt hái được nhiều thành công trong lĩnh vực điện ảnh, sân khấu và trò chơi điện tử.

Ví dụ:

Vào những ngày sắp tới, nhiều người háo hức đến rạp phim để xem bộ phim bom tấn này.
= For the upcoming days, many people are excited to hit the cinema and watch this blockbuster.

2-7748
James Cameron là nhà làm phim nổi tiếng người Canada sinh năm 1954. James được đánh giá cao nhờ những bộ phim tiên phong về hiệu ứng đặc biệt, đáng chú ý nhất là Titanic (1997) và Avatar (2009). Mặc dù học chuyên ngành vật lý, James đã được tuyển dụng làm nhà thiết kế sản xuất vào năm 1980. Với bộ phim Piranha II: The Spawning năm 1981, James lần đầu ra mắt với tư cách đạo diễn. Tuy nhiên, bộ phim là một sự thất vọng, truyền cảm hứng cho James để tạo ra những bộ phim của riêng mình.

James Cameron is a famous Canadian filmmaker born in 1954. James is highly regarded for his pioneering special effects films, most notably Titanic (1997) and Avatar (2009). Despite majoring in physics, James was employed as a production designer in 1980. With the movie Piranha II: The Spawning in 1981, James made his directorial debut. However, the movie was a letdown, inspiring James to create his own movies.

nhà làm phim

noun. filmmaker
[ ˈfɪlˌmeɪkər ]

Tạo ra các điều kiện để sản xuất một bộ phim, thường là phim điện ảnh.

Ví dụ:

James Cameron là nhà làm phim nổi tiếng người Canada sinh năm 1954.
= James Cameron is a famous Canadian filmmaker born in 1954.

hiệu ứng đặc biệt

noun. special effects
[ ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts ]

Ảo ảnh hoặc thủ thuật hình ảnh được sử dụng trong các nhà hát, phim, truyền hình, trò chơi video và giả lập.

Ví dụ:

James được đánh giá cao nhờ những bộ phim tiên phong về hiệu ứng đặc biệt, đáng chú ý nhất là Titanic (1997) và Avatar (2009).
= James is highly regarded for his pioneering special effects films, most notably Titanic (1997) and Avatar (2009).

nhà thiết kế sản xuất

noun. production designer
[ prəˈdʌkʃən dɪˈzaɪnər ]

Làm việc trực tiếp với nhà sản xuất, đạo diễn và quay phim từ giai đoạn chuẩn bị cho đến khi kết thúc phim.

Ví dụ:

Mặc dù học chuyên ngành vật lý, James đã được tuyển dụng làm nhà thiết kế sản xuất vào năm 1980.
= Despite majoring in physics, James was employed as a production designer in 1980.

(thuộc về) đạo diễn

adjective. directorial
[ dirɛkˈtɔriəl ]

Chỉ huy, sắp xếp và hướng dẫn toàn bộ công việc diễn xuất.

Ví dụ:

Với bộ phim Piranha II: The Spawning năm 1981, James lần đầu ra mắt với tư cách đạo diễn.
= With the movie Piranha II: The Spawning in 1981, James made his directorial debut.

sự thất vọng

noun. letdown
[ ˈlɛtˌdaʊn ]

Mất hết hi vọng, không còn trông mong gì được nữa.

Ví dụ:

Tuy nhiên, bộ phim là một sự thất vọng, truyền cảm hứng cho James để tạo ra những bộ phim của riêng mình.
= However, the movie was a letdown, inspiring James to create his own movies.

a0aea6b49b884f7d048f94cf216fb16fb8-14-james-cameron.2x.rhorizontal.w710
Kể từ đó, ông bắt đầu tạo ra những bộ phim bom tấn công nghệ cao và kinh phí lớn, đánh dấu bản thân là một nhà làm phim hái ra tiền. James đã thành lập Lightstorm Entertainment, công ty sản xuất của riêng mình, vào năm 1992. Sau đó, ông ấy đồng sáng lập công ty hiệu ứng vượt trội Digital Domain vào năm kế tiếp. Giá trị tài sản ròng của James Cameron được dự đoán là 700 triệu đô la vào năm 2022.

Since then, he began creating high-tech and big-budget blockbusters, marking himself as a bankable filmmaker. Cameron founded Lightstorm Entertainment, his own production firm, in 1992. He then cofounded the cutting-edge effects company Digital Domain the following year. James Cameron's net worth is anticipated to be $700 million in 2022.

hái ra tiền

adjective. bankable
[ ˈbæŋkəbəl ]

Kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng.

Ví dụ:

Kể từ đó, ông bắt đầu tạo ra những bộ phim bom tấn công nghệ cao và kinh phí lớn, đánh dấu bản thân là một nhà làm phim hái ra tiền.
= Since then, he began creating high-tech and big-budget blockbusters, marking himself as a bankable filmmaker.

thành lập

verb. found
[ faʊnd ]

Chính thức lập nên, dựng nên.

Ví dụ:

James đã thành lập Lightstorm Entertainment, công ty sản xuất của riêng mình, vào năm 1992.
= Cameron founded Lightstorm Entertainment, his own production firm, in 1992.

vượt trội

adjective. cutting-edge
[ ˈkʌtɪŋ-ɛʤ ]

Trội hẳn lên, vượt hẳn lên mức bình thường.

Ví dụ:

Sau đó, ông ấy đồng sáng lập công ty hiệu ứng vượt trội Digital Domain vào năm kế tiếp.
= He then cofounded the cutting-edge effects company Digital Domain the following year.

giá trị tài sản ròng

noun. net worth
[ nɛt wɜrθ ]

Giá trị tài sản tài chính và phi tài chính trừ đi của các khoản nợ.

Ví dụ:

Giá trị tài sản ròng của James Cameron được dự đoán là 700 triệu đô la vào năm 2022.
= James Cameron's net worth is anticipated to be $700 million in 2022.


Avatar 2 đổ bộ

Những năm cuối 2000 đã chứng kiến một trong những bộ phim làm thay đổi mãi mãi movie industry: Avatar. Bộ phim đã vượt qua ranh giới của film technology trước khi chìm vào quên lãng. Sau khoảng 20 năm, sequel của Avatar, Avatar: The Way of Water, cuối cùng cũng ra mắt. Tuy nhiên, “Avatar: The Way of Water” không blow khán giả away như nhiều người dự đoán. Tuy nhiên, bộ phim kinh phí lớn của James Cameron vẫn góp phần vào sự gia tăng box office cuối tuần này.

Với doanh thu debut toàn cầu là 434,5 triệu đô la, bộ phim đã mang về 134 triệu đô la từ các rạp chiếu phim Bắc Mỹ và 300,5 triệu đô la từ các quốc gia khác. Phần tiếp theo này được mong đợi với tiêu chuẩn cao từ cả khán giả và critics. Suy cho cùng, Avatar là một trong những bộ phim top-grossing mọi thời đại (một phần nhờ vào nhiều bản phát hành lại). Vào những ngày sắp tới, nhiều người háo hức đến rạp phim để xem blockbuster này.

James Cameron là filmmaker nổi tiếng người Canada sinh năm 1954. James được đánh giá cao nhờ những bộ phim tiên phong về special effects, đáng chú ý nhất là Titanic (1997) và Avatar (2009). Mặc dù học chuyên ngành vật lý, James đã được tuyển dụng làm production designer vào năm 1980. Với bộ phim Piranha II: The Spawning năm 1981, James lần đầu ra mắt với tư cách directorial. Tuy nhiên, bộ phim là một letdown, truyền cảm hứng cho James để tạo ra những bộ phim của riêng mình.

Kể từ đó, ông bắt đầu tạo ra những bộ phim bom tấn công nghệ cao và kinh phí lớn, đánh dấu bản thân là một nhà làm phim bankable. James đã found Lightstorm Entertainment, công ty sản xuất của riêng mình, vào năm 1992. Sau đó, ông ấy đồng sáng lập công ty hiệu ứng cutting-edge Digital Domain vào năm kế tiếp. Net worth của James Cameron được dự đoán là 700 triệu đô la vào năm 2022.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis