Apple trực tuyến chính thức có mặt tại Việt Nam

Apple gần đây đã inaugurate Cửa hàng Apple Store trực tuyến tại Việt Nam, cho thấy tầm quan trọng của các thị trường mới nổi ở Châu Á.

Apple trực tuyến chính thức có mặt tại Việt Nam
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Apple gần đây đã khai trương Cửa hàng Apple Store trực tuyến tại Việt Nam, cho thấy tầm quan trọng của các thị trường mới nổi ở Châu Á. Các thị trường đang phát triển như Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia rất quan trọng đối với Apple vì tốc độ tăng trưởng ở các thị trường lâu đời như Trung Quốc đã đình trệ. Trong nhiều thập kỷ, Trung Quốc được coi là trụ cột của quy trình sản xuất và tiêu thụ của Apple. Tuy nhiên, vào năm 2022, Apple đã gặp trở ngại với các lô hàng iPhone 14 do gián đoạn trong chuỗi cung ứng, gây ra bởi chính sách "zero-Covid" của Trung Quốc. Điều này đã thúc đẩy Apple tìm kiếm các thị trường thay thế như một phương tiện để giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc.

Apple recently inaugurated its online Apple Store in Vietnam, signifying the importance of emerging markets in Asia. Developing markets like Vietnam, India, and Indonesia are crucial for Apple as growth in established markets such as China has stagnated. For decades, China has been regarded as the backbone of Apple's production and consumption processes. However, in 2022, Apple struggled with iPhone 14 shipments due to disruptions in the supply chain due to China's "zero-Covid" policy. This prompted Apple to seek alternative markets as a means of reducing its reliance on China.

khai trương

verb. inaugurate
[ ɪˈnɔːɡjəreɪt ]

Chính thức khai trương một tòa nhà hoặc bắt đầu một tổ chức với một buổi lễ đặc biệt.

Ví dụ:

Apple gần đây đã khai trương Cửa hàng Apple Store trực tuyến tại Việt Nam, cho thấy tầm quan trọng của các thị trường mới nổi ở Châu Á.
= Apple recently inaugurated its online Apple Store in Vietnam, signifying the importance of emerging markets in Asia.

đình trệ

verb. stagnate
[ ˈstæɡneɪt ]

Giữ nguyên và không phát triển.

Ví dụ:

Các thị trường đang phát triển như Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia rất quan trọng đối với Apple vì tốc độ tăng trưởng ở các thị trường lâu đời như Trung Quốc đã đình trệ.
= Developing markets like Vietnam, India, and Indonesia are crucial for Apple as growth in established markets such as China has stagnated.

trụ cột

noun. backbone
[ ˈbækbəʊn ]

Phần quan trọng nhất của một cái gì đó, cung cấp hỗ trợ cho mọi thứ khác.

Ví dụ:

Trong nhiều thập kỷ, Trung Quốc được coi là trụ cột của quy trình sản xuất và tiêu thụ của Apple.
= For decades, China has been regarded as the backbone of Apple's production and consumption processes.

gián đoạn

noun. disruption
[ dɪsˈrʌpʃn ]

Hành động ngăn chặn một cái gì đó hoạt động như bình thường hoặc như mong đợi.

Ví dụ:

Tuy nhiên, vào năm 2022, Apple đã gặp trở ngại với các lô hàng iPhone 14 do gián đoạn trong chuỗi cung ứng, gây ra bởi chính sách "zero-Covid" của Trung Quốc.
= However, in 2022, Apple struggled with iPhone 14 shipments due to disruptions in the supply chain due to China's "zero-Covid" policy.

sự phụ thuộc

noun. reliance
[ rɪˈlaɪəns ]

Trạng thái phụ thuộc hoặc tin tưởng ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

Điều này đã thúc đẩy Apple tìm kiếm các thị trường thay thế như một phương tiện để giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc.
= This prompted Apple to seek alternative markets as a means of reducing its reliance on China.

Nhà phân tích Dan Ives báo hiệu rằng trong những năm tới, Đông Nam Á sẽ mang đến nhiều cơ hội cho Apple. Ives tin rằng một khi người dùng chuyển sang hệ điều hành iOS của Apple, họ có xu hướng trở thành khách hàng trung thành của công ty. Thị trường tiêu dùng ở khu vực này hứa hẹn nhiều tiềm năng, với số lượng hộ gia đình có thu nhập trung bình và khá giả dự kiến sẽ tăng khoảng 5% mỗi năm cho đến năm 2030. Tuy nhiên, Apple có thể phải đối mặt với những rào cản ở Đông Nam Á, như một số quốc gia đã áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp nước ngoài. Chẳng hạn, mức giá cao hơn của các sản phẩm Apple so với các doanh nghiệp bán lẻ địa phương ở khu vực Đông Nam Á gây ra một trở ngại đáng kể cho cạnh tranh và tăng trưởng doanh số bán hàng.

Analyst Dan Ives foreshadows that in the coming years, Southeast Asia will offer many opportunities for Apple. Ives believes that once users switch to Apple's iOS operating system, they tend to become loyal customers of the company. The consumer market in this region holds great promise, with the number of middle-income and affluent households expected to grow by around 5% annually until 2030. However, Apple might face barriers in Southeast Asia, as some countries have imposed strict requirements on foreign businesses. For instance, the higher price point of Apple products compared to local retailers in the Southeast Asian region poses a significant obstacle to competition and sales growth.

báo hiệu

verb. foreshadow
[ fɔːrˈʃædəʊ ]

Đóng vai trò như một cảnh báo hoặc dấu hiệu của một sự kiện trong tương lai.

Ví dụ:

Nhà phân tích Dan Ives báo hiệu rằng trong những năm tới, Đông Nam Á sẽ mang đến nhiều cơ hội cho Apple.
= Analyst Dan Ives foreshadows that in the coming years, Southeast Asia will offer many opportunities for Apple.

trung thành

adjective. loyal
[ ˈlɔɪəl ]

Duy trì sự ủng hộ đối với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

Ives tin rằng một khi người dùng chuyển sang hệ điều hành iOS của Apple, họ có xu hướng trở thành khách hàng trung thành của công ty.
= Ives believes that once users switch to Apple's iOS operating system, they tend to become loyal customers of the company.

khá giả

adjective. affluent
[ ˈæfluənt ]

Có nhiều tiền hoặc sở hữu rất nhiều thứ.

Ví dụ:

Thị trường tiêu dùng ở khu vực này hứa hẹn nhiều tiềm năng, với số lượng hộ gia đình có thu nhập trung bình và khá giả dự kiến ​​sẽ tăng khoảng 5% mỗi năm cho đến năm 2030.
= The consumer market in this region holds great promise, with the number of middle-income and affluent households expected to grow by around 5% annually until 2030.

rào cản

noun. barrier
[ ˈbæriər ]

Một cái gì đó ngăn cản một điều khác xảy ra hoặc làm cho nó khó khăn hơn.

Ví dụ:

Tuy nhiên, Apple có thể phải đối mặt với những rào cản ở Đông Nam Á, như một số quốc gia đã áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp nước ngoài.
= However, Apple might face barriers in Southeast Asia, as some countries have imposed strict requirements on foreign businesses.

doanh nghiệp bán lẻ

noun. retailer
[ ˈriːteɪlər ]

Bán hàng hóa, dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng với số lượng vừa và nhỏ để sử dụng vào mục đích cá nhân hoặc phi kinh doanh.

Ví dụ:

Chẳng hạn, mức giá cao hơn của các sản phẩm Apple so với các doanh nghiệp bán lẻ địa phương ở khu vực Đông Nam Á gây ra một trở ngại đáng kể cho cạnh tranh và tăng trưởng doanh số bán hàng.
= For instance, the higher price point of Apple products compared to local retailers in the Southeast Asian region poses a significant obstacle to competition and sales growth.

a photo taken for our pesets we have been working on https://www.arnelhasanovic.com/hello-its-loh-mobile-adobe-lightroom-presets/presets

iPhone là chiếc điện thoại thông minh đặc trưng của Apple, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới phi thường. Hiệu suất liền mạch của iPhone bắt nguồn từ bộ vi xử lý ưu việt, khi Apple thiết kế bộ xử lý phù hợp với tầm nhìn của họ về iPhone mới nhất. Bằng cách tạo bộ xử lý của riêng họ, Apple duy trì toàn quyền kiểm soát thiết kế và hiệu suất. Do đó, iPhone mang lại trải nghiệm tổng thể vượt trội nhờ sự tối ưu hóa phần cứng và phần mềm.

The iPhone is Apple’s signature smartphone, showcasing phenomenal creativity and innovation. The iPhone's seamless performance stems from its superior processors, as Apple designs processors that align with its vision of the latest iPhone. By creating their own processors, Apple maintains complete control over design and performance. Hence, the iPhone delivers a superior overall experience due to the optimization of hardware and software.

phi thường

adjective. phenomenal
[ fəˈnɑːmɪnl ]

Cực kỳ thành công hoặc đặc biệt theo một cách bất ngờ.

Ví dụ:

iPhone là chiếc điện thoại thông minh đặc trưng của Apple, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới phi thường.
= The iPhone is Apple’s signature smartphone, showcasing phenomenal creativity and innovation.

liền mạch

adjective. seamless
[ ˈsiːmləs ]

Xảy ra mà không gặp bất kỳ sự thay đổi, gián đoạn, hay khó khăn nào.

Ví dụ:

Hiệu suất liền mạch của iPhone bắt nguồn từ bộ vi xử lý ưu việt, khi Apple thiết kế bộ xử lý phù hợp với tầm nhìn của họ về iPhone mới nhất.
= The iPhone's seamless performance stems from its superior processors, as Apple designs processors that align with its vision of the latest iPhone.

bộ xử lý

noun. processor
[ ˈprɑːsesər ]

Một phần của máy tính thực hiện các hoạt động trên thông tin được đưa vào nó.

Ví dụ:

Bằng cách tạo bộ xử lý của riêng họ, Apple duy trì toàn quyền kiểm soát thiết kế và hiệu suất.
= By creating their own processors, Apple maintains complete control over design and performance.

sự tối ưu hóa

noun. optimization
[ ˌɑːptɪməˈzeɪʃn ]

Hành động làm một cái gì đó tốt nhất có thể.

Ví dụ:

Do đó, iPhone mang lại trải nghiệm tổng thể vượt trội nhờ sự tối ưu hóa phần cứng và phần mềm.
= Hence, the iPhone delivers a superior overall experience due to the optimization of hardware and software.

Greetings!

Hơn nữa, iPhone nổi bật nhờ bộ nhớ đệm hiệu suất cao lớn hơn, giúp trao đổi dữ liệu nhanh hơn với CPU. Không giống như các thiết bị Android, iPhone không cản trở người dùng bằng các ứng dụng làm chậm hiệu suất. Mọi người cũng ưa chuộng iPhone hơn do phần mềm iOS được cập nhật liên tục, đảm bảo tuổi thọ của thiết bị Cuối cùng, máy ảnh của iPhone nổi tiếng xuất sắc, vượt trội hơn hết các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

Moreover, the iPhone stands out due to its larger high-performance cache, resulting in faster data exchange with the CPU. Unlike Android devices, iPhones do not hinder users with apps that slow down performance. People also prefer iPhones due to their constant update of iOS software, ensuring the longevity of the device. Finally, the iPhone's camera is renowned for its excellence, outperforming most competitors in the market.

nổi bật

phrasal verb. stand out
[ stænd aʊt ]

Trở nên tốt hơn nhiều so với những thứ hoặc người tương tự.

Ví dụ:

Hơn nữa, iPhone nổi bật nhờ bộ nhớ đệm hiệu suất cao lớn hơn, giúp trao đổi dữ liệu nhanh hơn với CPU.
= Moreover, the iPhone stands out due to its larger high-performance cache, resulting in faster data exchange with the CPU.

cản trở

verb. hinder
[ ˈhɪndər ]

Hạn chế khả năng của ai đó để làm điều gì đó, hoặc hạn chế sự phát triển của một cái gì đó.

Ví dụ:

Không giống như các thiết bị Android, iPhone không cản trở người dùng bằng các ứng dụng làm chậm hiệu suất.
= Unlike Android devices, iPhones do not hinder users with apps that slow down performance.

tuổi thọ

noun. longevity
[ lɔːnˈdʒevəti ]

Khả năng tồn tại lâu dài.

Ví dụ:

Mọi người cũng ưa chuộng iPhone hơn do phần mềm iOS được cập nhật liên tục, đảm bảo tuổi thọ của thiết bị
= People also prefer iPhones due to their constant update of iOS software, ensuring the longevity of the device.

vượt trội

verb. outperform
[ ˌaʊtpərˈfɔːrm ]

Đạt được kết quả tốt hơn người khác, vật khác.

Ví dụ:

Cuối cùng, máy ảnh của iPhone nổi tiếng xuất sắc, vượt trội hơn hết các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
= Finally, the iPhone's camera is renowned for its excellence, outperforming most competitors in the market.


Apple trực tuyến chính thức có mặt tại Việt Nam

Apple gần đây đã inaugurate Cửa hàng Apple Store trực tuyến tại Việt Nam, cho thấy tầm quan trọng của các thị trường mới nổi ở Châu Á. Các thị trường đang phát triển như Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia rất quan trọng đối với Apple vì tốc độ tăng trưởng ở các thị trường lâu đời như Trung Quốc đã stagnate. Trong nhiều thập kỷ, Trung Quốc được coi là backbone của quy trình sản xuất và tiêu thụ của Apple. Tuy nhiên, vào năm 2022, Apple đã gặp trở ngại với các lô hàng iPhone 14 do disruption trong chuỗi cung ứng, gây ra bởi chính sách "zero-Covid" của Trung Quốc. Điều này đã thúc đẩy Apple tìm kiếm các thị trường thay thế như một phương tiện để giảm reliance vào Trung Quốc.

Nhà phân tích Dan Ives foreshadow rằng trong những năm tới, Đông Nam Á sẽ mang đến nhiều cơ hội cho Apple. Ives tin rằng một khi người dùng chuyển sang hệ điều hành iOS của Apple, họ có xu hướng trở thành khách hàng loyal của công ty. Thị trường tiêu dùng ở khu vực này hứa hẹn nhiều tiềm năng, với số lượng hộ gia đình có thu nhập trung bình và affluent dự kiến sẽ tăng khoảng 5% mỗi năm cho đến năm 2030. Tuy nhiên, Apple có thể phải đối mặt với những barrier ở Đông Nam Á, như một số quốc gia đã áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp nước ngoài. Chẳng hạn, mức giá cao hơn của các sản phẩm Apple so với các retailer địa phương ở khu vực Đông Nam Á gây ra một trở ngại đáng kể cho cạnh tranh và tăng trưởng doanh số bán hàng.

iPhone là chiếc điện thoại thông minh đặc trưng của Apple, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới phenomenal. Hiệu suất seamless của iPhone bắt nguồn từ bộ vi xử lý ưu việt, khi Apple thiết kế bộ xử lý phù hợp với tầm nhìn của họ về iPhone mới nhất. Bằng cách tạo processor của riêng họ, Apple duy trì toàn quyền kiểm soát thiết kế và hiệu suất. Do đó, iPhone mang lại trải nghiệm tổng thể vượt trội nhờ optimization phần cứng và phần mềm.

Hơn nữa, iPhone stand out nhờ bộ nhớ đệm hiệu suất cao lớn hơn, giúp trao đổi dữ liệu nhanh hơn với CPU. Không giống như các thiết bị Android, iPhone không hinder người dùng bằng các ứng dụng làm chậm hiệu suất. Mọi người cũng ưa chuộng iPhone hơn do phần mềm iOS được cập nhật liên tục, đảm bảo longevity của thiết bị. Cuối cùng, máy ảnh của iPhone nổi tiếng xuất sắc, outperform hơn hết các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis