"A Tourist's Guide to Love" - chuyện tình Hollywood giữa khung cảnh Việt Nam

Netflix vừa release "A Tourist's Guide to Love", một bộ phim hài lãng mạn hấp dẫn lấy bối cảnh Việt Nam. Rachael Leigh Cook đóng vai Amanda Riley, một đại lý lữ hành ở Los Angeles bắt đầu chuyến công tác tới Việt Nam để evaluate một công ty du lịch nhỏ.

"A Tourist's Guide to Love" - chuyện tình Hollywood giữa khung cảnh Việt Nam
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Netflix vừa ra mắt "A Tourist's Guide to Love", một bộ phim hài lãng mạn hấp dẫn lấy bối cảnh Việt Nam. Rachael Leigh Cook đóng vai Amanda Riley, một đại lý lữ hành ở Los Angeles bắt đầu chuyến công tác tới Việt Nam để đánh giá một công ty du lịch nhỏ. Cô nhận ra mình phải lòng chàng hướng dẫn viên du lịch Sinh Thạch (Scott Ly), nhưng kế hoạch cá nhân của anh tạo ra tình thế phức tạp cho ý định ranh mãnh của Amanda. Suy cho cùng, Amanda có thể phải mạo hiểm mối quan hệ mới chớm nở của mình với Sinh bằng cách nói cho anh biết sự thật về ý định của cô. Khi Amanda dần dần mở lòng với Sinh và học cách đánh giá cao nhịp cuộc sống ở Việt Nam, bối cảnh và các khía cạnh văn hóa của bộ phim trở nên hấp dẫn hơn so với cốt truyện có thể đoán trước.

Netflix just released "A Tourist's Guide to Love", a charming romantic comedy set against the backdrop of Vietnam. Rachael Leigh Cook plays Amanda Riley, a Los Angeles travel agent who embarks on a work trip to Vietnam to evaluate a small tour company for acquisition. She finds herself falling in love with her tour guide, Sinh Thach (Scott Ly), yet his personal plans create complications for Amanda's sly intentions. Inevitably, Amanda may have to risk her budding relationship with Sinh by telling him the truth about her intentions. As Amanda slowly opens up to Sinh and learns to appreciate the flow of life in Vietnam, the film's setting and cultural aspects become more engaging than its predictable plot.

ra mắt

verb. release
[ rɪˈliːs ]

Cho phép một cái gì đó được hiển thị ở nơi công cộng hoặc có sẵn để sử dụng.

Ví dụ:

Netflix vừa ra mắt "A Tourist's Guide to Love", một bộ phim hài lãng mạn hấp dẫn lấy bối cảnh Việt Nam.
= Netflix just released "A Tourist's Guide to Love", a charming romantic comedy set against the backdrop of Vietnam.

đánh giá

verb. evaluate
[ ɪˈvæljueɪt ]

Đánh giá hoặc tính toán chất lượng, tầm quan trọng, số lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.

Ví dụ:

Rachael Leigh Cook đóng vai Amanda Riley, một đại lý lữ hành ở Los Angeles bắt đầu chuyến công tác tới Việt Nam để đánh giá một công ty du lịch nhỏ.
= Rachael Leigh Cook plays Amanda Riley, a Los Angeles travel agent who embarks on a work trip to Vietnam to evaluate a small tour company for acquisition.

tình thế phức tạp

noun. complication
[ ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn ]

Một cái gì đó hoặc một hành động làm cho một tình huống khó khăn hơn.

Ví dụ:

Cô nhận ra mình phải lòng chàng hướng dẫn viên du lịch Sinh Thạch (Scott Ly), nhưng kế hoạch cá nhân của anh tạo ra tình thế phức tạp cho ý định ranh mãnh của Amanda.
= She finds herself falling in love with her tour guide, Sinh Thach (Scott Ly), yet his personal plans create complications for Amanda's sly intentions.

ý định

noun. intention
[ ɪnˈtenʃn ]

Một cái gì đó mà bạn muốn và có kế hoạch để làm.

Ví dụ:

Suy cho cùng, Amanda có thể phải mạo hiểm mối quan hệ mới chớm nở của mình với Sinh bằng cách nói cho anh biết sự thật về ý định của cô.
= Inevitably, Amanda may have to risk her budding relationship with Sinh by telling him the truth about her intentions.

mở lòng

phrasal verb. open up
[ ˈəʊpən ʌp ]

Bắt đầu nói nhiều hơn về bản thân và cảm xúc của mình.

Ví dụ:

Khi Amanda dần dần mở lòng với Sinh và học cách đánh giá cao nhịp cuộc sống ở Việt Nam, bối cảnh và các khía cạnh văn hóa của bộ phim trở nên hấp dẫn hơn so với cốt truyện có thể đoán trước.
= As Amanda slowly opens up to Sinh and learns to appreciate the flow of life in Vietnam, the film's setting and cultural aspects become more engaging than its predictable plot.

21tourists-guide-to-love-review1-qhwp-videoSixteenByNineJumbo1600

Mặc dù bộ phim tương tự như các bộ phim hài lãng mạn khác cùng thể loại, nhưng nó cũng trở nên sâu sắc và có tiến triển. Đạo diễn Steven K. Tsuchida và biên kịch Eirene Tran Donohue cũng đã thể hiện thành công vẻ đẹp của Việt Nam trong phim Trên thực tế, họ đã kết hợp các điểm tham quan và âm thanh của đất nước vào câu chuyện. Những cảnh quay của đất nước được xây dựng đẹp mắt, đắm chìm khán giả vào những cảnh quan lộng lẫy và truyền thống văn hóa của Việt Nam. Bộ phim cũng bao gồm các đoạn phim xen kẽ được dàn dựng với dụng ý các nhà thám hiểm tiềm năng, bao gồm phong cảnh thấm đẫm màu sắc và ánh sáng ấm áp.

While the film is similar to other romantic comedies in its genre, it also manages to be poignant and progressive. Director Steven K. Tsuchida and screenwriter Eirene Tran Donohue also successfully showcased the beauty of Vietnam in the film. In fact, they incorporated the sights and sounds of the country into the narrative. The scenes of the country are beautifully constructed, immersing the audience in the lush landscapes and cultural traditions of Vietnam. The film also includes interstitial montages that are crafted with prospective explorers in mind, featuring scenery saturated with color and warm light.

sâu sắc

adjective. poignant
[ ˈpɔɪnjənt ]

Gây ra hoặc có một cảm giác buồn bã rất rõ ràng.

Ví dụ:

Mặc dù bộ phim tương tự như các bộ phim hài lãng mạn khác cùng thể loại, nhưng nó cũng trở nên sâu sắc và có tiến triển.
= While the film is similar to other romantic comedies in its genre, it also manages to be poignant and progressive.

biên kịch

noun. screenwriter
[ ˈskriːnraɪtər ]

Một người viết câu chuyện cho một bộ phim.

Ví dụ:

Đạo diễn Steven K. Tsuchida và biên kịch Eirene Tran Donohue cũng đã thể hiện thành công vẻ đẹp của Việt Nam trong phim
= Director Steven K. Tsuchida and screenwriter Eirene Tran Donohue also successfully showcased the beauty of Vietnam in the film.

câu chuyện

noun. narrative
[ ˈnærətɪv ]

Một câu chuyện hoặc một mô tả về một loạt các sự kiện.

Ví dụ:

Trên thực tế, họ đã kết hợp các điểm tham quan và âm thanh của đất nước vào câu chuyện.
= In fact, they incorporated the sights and sounds of the country into the narrative.

đắm chìm

verb. immerse
[ ɪˈmɜːrs ]

Hoàn toàn tham gia vào một cái gì đó.

Ví dụ:

Những cảnh quay của đất nước được xây dựng đẹp mắt, đắm chìm khán giả vào những cảnh quan lộng lẫy và truyền thống văn hóa của Việt Nam.
= The scenes of the country are beautifully constructed, immersing the audience in the lush landscapes and cultural traditions of Vietnam.

xen kẽ

adjective. interstitial
[ ˌɪntərˈstɪʃl ]

Liên quan đến không gian hoặc thời gian giữa các sự vật.

Ví dụ:

Bộ phim cũng bao gồm các đoạn phim xen kẽ được dàn dựng với dụng ý các nhà thám hiểm tiềm năng, bao gồm phong cảnh thấm đẫm màu sắc và ánh sáng ấm áp.
= The film also includes interstitial montages that are crafted with prospective explorers in mind, featuring scenery saturated with color and warm light.

A-Tourist-s-Guide-to-Love_ATGTL_Unit_20683_R.JPG

Hơn nữa, dàn diễn viên phụ được tận dụng một cách có chủ đích, với một tình tiết phụ về việc hàn gắn lại mối quan hệ gia đình. Mặc dù chân dung khách du lịch trong phim có thể được lý tưởng hóa, nhưng thật mới mẻ khi thấy họ không bị miêu tả vì mục đích mua vui. Có một sự chấm phá nữ quyền trong phim, khi cả Amanda và Sinh đều cứu nhau khỏi tuyệt vọng ở nhiều thời điểm khác nhau. Tuy nhiên, sự tương tác giữa các nhân vật nữ lại khá nhàm chán, vì chủ đề trò chuyện của họ thường là về đàn ông.

Furthermore, the supporting cast is meaningfully utilized, with a subplot about rekindling familial bonds. While the portrayal of tourists in the film may be idealized, it is refreshing to see them not depicted for comic purposes. There is a light feminist streak in the film, as both Amanda and Sinh save each other from despair at various points. Nonetheless, the interactions between the female characters are quiteboring, as their subject of conversation is usually about men.

hàn gắn

verb. rekindle
[ ˌriːˈkɪndl ]

Khái niệm rằng tình dục khác giới là phương thức được ưa chuộng hoặc bình thường của khuynh hướng tình dục.

Ví dụ:

Hơn nữa, dàn diễn viên phụ được tận dụng một cách có chủ đích, với một tình tiết phụ về việc hàn gắn lại mối quan hệ gia đình.
= Furthermore, the supporting cast is meaningfully utilized, with a subplot about rekindling familial bonds.

chân dung

noun. portrayal
[ pɔːrˈtreɪəl ]

Cách mà một ai đó hoặc một cái gì đó được mô tả hoặc thể hiện trong một bức tranh, phim, sách hoặc tác phẩm nghệ thuật khác.

Ví dụ:

Mặc dù chân dung khách du lịch trong phim có thể được lý tưởng hóa, nhưng thật mới mẻ khi thấy họ không bị miêu tả vì mục đích mua vui.
= While the portrayal of tourists in the film may be idealized, it is refreshing to see them not depicted for comic purposes.

(thuộc về) nữ quyền

adjective. feminist
[ 'femənɪst ]

Liên quan đến nữ quyền.

Ví dụ:

Có một sự chấm phá nữ quyền trong phim, khi cả Amanda và Sinh đều cứu nhau khỏi tuyệt vọng ở nhiều thời điểm khác nhau.
= There is a light feminist streak in the film, as both Amanda and Sinh save each other from despair at various points.

nhàm chán

adjective. boring
[ ˈbɔː.rɪŋ ]

Không đem lại nhiều sự hứng thú và thu hút.

Ví dụ:

Tuy nhiên, sự tương tác giữa các nhân vật nữ lại khá nhàm chán, vì chủ đề trò chuyện của họ thường là về đàn ông.
= Nonetheless, the interactions between the female characters are quite boring, as their subject of conversation is usually about men.

AAAAQRoG9zFzOiwJr0HW3RCHg1ckv_lBje6ONSAonk7NhvFYOiDLm9_sWxQAfEEWVykdunh3af_0Hs1S2Zm6GWogDN87mgFkClzVoLA99mtHFmgnCpnZg87xk-MD4QlfEWbSfgcqCcU4GzLUeIEZeEOnLpUY

Nhìn vào góc độ tích cực hơn, Rachael Leigh Cook và Scott Ly chia sẻ những màn đối đáp sinh động và sự ăn ý của họ được xây dựng từ những khoảnh khắc xây dựng nhân vật đáng giá. Amanda là một nữ nhân vật chính mạnh mẽ và hài hước, trong khi Sinh tỏa ra sự hóm hỉnh và dịu dàng. Nhìn chung, "A Tourist's Guide to Love" là một bộ phim hài lãng mạn dễ thương và có sức hút. Nó cũng đưa khán giả vào một chuyến tham quan trực tuyến đến các địa điểm tuyệt đẹp của Việt Nam.

On the bright side, Rachael Leigh Cook and Scott Ly share sparkling repartee, and their chemistry builds from well-earned, character-building moments. Amanda is a strong and humorous heroine, while Sinh radiates wit and tenderness. Overall, "A Tourist's Guide to Love" is a cute and charming romantic comedy. It also takes the audience on a virtual tour of Vietnam's stunning locations.

sự ăn ý

noun. chemistry
[ ˈkemɪstri ]

Một phẩm chất tồn tại khi hai người hiểu và bị thu hút bởi nhau.

Ví dụ:

Nhìn vào góc độ tích cực hơn, Rachael Leigh Cook và Scott Ly chia sẻ những màn đối đáp sinh động và sự ăn ý của họ được xây dựng từ những khoảnh khắc xây dựng nhân vật đáng giá.
= On the bright side, Rachael Leigh Cook and Scott Ly share sparkling repartee, and their chemistry builds from well-earned, character-building moments.

(sự) dịu dàng

noun. tenderness
[ ˈtendərnəs ]

Phẩm chất của sự dịu dàng, đáng yêu hoặc tốt bụng.

Ví dụ:

Amanda là một nữ nhân vật chính mạnh mẽ và hài hước, trong khi Sinh tỏa ra sự hóm hỉnh và dịu dàng.
= Amanda is a strong and humorous heroine, while Sinh radiates wit and tenderness.

có sức hút

adjective. charming
[ ˈtʃɑːrmɪŋ ]

Dễ chịu và hấp dẫn.

Ví dụ:

Nhìn chung, "A Tourist's Guide to Love" là một bộ phim hài lãng mạn dễ thương và có sức hút.
= Overall, "A Tourist's Guide to Love" is a cute and charming romantic comedy.

tuyệt đẹp

adjective. stunning
[ ˈstʌnɪŋ ]

Cực kỳ đẹp hoặc hấp dẫn.

Ví dụ:

Nó cũng đưa khán giả vào một chuyến tham quan trực tuyến đến các địa điểm tuyệt đẹp của Việt Nam.
= It also takes the audience on a virtual tour of Vietnam's stunning locations.


"A Tourist's Guide to Love" - chuyện tình Hollywood giữa khung cảnh Việt Nam

Netflix vừa release "A Tourist's Guide to Love", một bộ phim hài lãng mạn hấp dẫn lấy bối cảnh Việt Nam. Rachael Leigh Cook đóng vai Amanda Riley, một đại lý lữ hành ở Los Angeles bắt đầu chuyến công tác tới Việt Nam để evaluate một công ty du lịch nhỏ. Cô nhận ra mình phải lòng chàng hướng dẫn viên du lịch Sinh Thạch (Scott Ly), nhưng kế hoạch cá nhân của anh tạo ra complication cho ý định ranh mãnh của Amanda. Suy cho cùng, Amanda có thể phải mạo hiểm mối quan hệ mới chớm nở của mình với Sinh bằng cách nói cho anh biết sự thật về intention của cô. Khi Amanda dần dần open up với Sinh và học cách đánh giá cao nhịp cuộc sống ở Việt Nam, bối cảnh và các khía cạnh văn hóa của bộ phim trở nên hấp dẫn hơn so với cốt truyện có thể đoán trước.

Mặc dù bộ phim tương tự như các bộ phim hài lãng mạn khác cùng thể loại, nhưng nó cũng trở nên poignant và có tiến triển. Đạo diễn Steven K. Tsuchida và screenwriter Eirene Tran Donohue cũng đã thể hiện thành công vẻ đẹp của Việt Nam trong phim. Trên thực tế, họ đã kết hợp các điểm tham quan và âm thanh của đất nước vào narrative. Những cảnh quay của đất nước được xây dựng đẹp mắt, immerse khán giả vào những cảnh quan lộng lẫy và truyền thống văn hóa của Việt Nam. Bộ phim cũng bao gồm các đoạn phim interstitial được dàn dựng với dụng ý các nhà thám hiểm tiềm năng, bao gồm phong cảnh thấm đẫm màu sắc và ánh sáng ấm áp.

Hơn nữa, dàn diễn viên phụ được tận dụng một cách có chủ đích, với một tình tiết phụ về việc rekindle lại mối quan hệ gia đình. Mặc dù portrayal khách du lịch trong phim có thể được lý tưởng hóa, nhưng thật mới mẻ khi thấy họ không bị miêu tả vì mục đích mua vui. Có một sự chấm phá feminist trong phim, khi cả Amanda và Sinh đều cứu nhau khỏi tuyệt vọng ở nhiều thời điểm khác nhau. Tuy nhiên, sự tương tác giữa các nhân vật nữ lại boring, vì chủ đề trò chuyện của họ thường là về đàn ông.

Nhìn vào góc độ tích cực hơn, Rachael Leigh Cook và Scott Ly chia sẻ những màn đối đáp sinh động và chemistry của họ được xây dựng từ những khoảnh khắc đáng giá. Amanda là một nữ nhân vật chính mạnh mẽ và hài hước, trong khi Sinh tỏa ra sự hóm hỉnh và tenderness. Nhìn chung, "A Tourist's Guide to Love" là một bộ phim hài lãng mạn dễ thương và charming. Nó cũng đưa khán giả vào một chuyến tham quan trực tuyến đến các địa điểm stunning của Việt Nam.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis