Lễ hội té nước Songkran 2023 có gì vui?

Lễ hội Songkran ở Thái Lan hay còn gọi là “Cuộc chiến té nước lớn nhất thế giới” hiện đang diễn ra với enthusiasm và sôi nổi vô cùng. Cả local và khách du lịch đều có thể thưởng thức những màn chọi nước đầy bất ngờ và vui vẻ trong lễ hội này.

Lễ hội té nước Songkran 2023 có gì vui?
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Lễ hội Songkran ở Thái Lan hay còn gọi là “Cuộc chiến té nước lớn nhất thế giới” hiện đang diễn ra với sự phấn khích và sôi nổi vô cùng. Cả người dân địa phương và khách du lịch đều có thể thưởng thức những màn chọi nước đầy bất ngờ và vui vẻ trong lễ hội này. Songkran biết đến là lễ đón năm mới lớn nhất ở Thái Lan, vì mọi người từ các vùng khác nhau của đất nước đều tham gia lễ hội hoành tráng.

The Songkran Festival in Thailand, also known as the "World's Largest Water Fight," is currently taking place with great enthusiasm and excitement. Both locals and tourists can enjoy surprising and joyful water fights during this festival. Songkran is known as the largest New Year celebration in Thailand, as people from different parts of the country all join the extravaganza.

sự phấn khích

noun. enthusiasm
[ ɪnˈθuːziæzəm ]

Cảm giác hứng thú mãnh liệt với một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể; một sự háo hức mạnh mẽ hoặc sẵn sàng để làm một cái gì đó.

Ví dụ:

Lễ hội Songkran ở Thái Lan hay còn gọi là “Cuộc chiến té nước lớn nhất thế giới” hiện đang diễn ra với sự phấn khích và sôi nổi vô cùng.
= The Songkran Festival in Thailand, also known as the "World's Largest Water Fight," is currently taking place with great enthusiasm and excitement.

người dân địa phương

noun. local
[ ˈloʊkəl ]

Những người sống ở một địa điểm hoặc khu phố cụ thể.

Ví dụ:

Cả người dân địa phương và khách du lịch đều có thể thưởng thức những màn chọi nước đầy bất ngờ và vui vẻ trong lễ hội này.
= Both locals and tourists can enjoy surprising and joyful water fights during this festival.

lễ hội hoành tráng

noun. extravaganza
[ ɪkˈstrævəˈɡænzə ]

Một sự kiện giải trí rất lớn và thú vị.

Ví dụ:

Songkran biết đến là lễ đón năm mới lớn nhất ở Thái Lan, vì mọi người từ các vùng khác nhau của đất nước đều tham gia lễ hội hoành tráng.
= Songkran is known as the largest New Year celebration in Thailand, as people from different parts of the country all join the extravaganza.

1

Sau khi bị hoãn lại do COVID-19 trong 3 năm, nhiều người đang rất phấn khích cho Songkran năm nay. Trong không khí vô cùng náo nhiệt và vui tươi này, người tham gia không cần phân biệt giữa bạn bè và người lạ. Họ chỉ có thể nhắm và ném nước vào mọi người, và niềm vui sống động sẽ không bao giờ kết thúc. Mặc dù ngày chọi nước chính thức là vào ngày 13 tháng 4, người dân trên khắp đất nước đã bắt đầu chuẩn bị cho lễ hội từ nhiều tuần trước đó. Nhiều người háo hức về lễ hội đến nỗi họ tổ chức chọi nước từ hôm trước cho đến sáng sớm hôm sau.

After being postponed due to COVID-19 for 3 years, many people are bouncing off the walls for this year's Songkran. Amidst this extremely exciting and joyful atmosphere, participants don't need to distinguish between friends and strangers. They can just aim and throw water at everyone, and the vivid fun will never end. Although the official water-fighting day is on April 13th, people all over the country have already begun prepping for the festival weeks before. Many people are so eager about the festival that they organize their water fights from the day before until early the next morning.

rất phấn khích

idiom. bounce off the walls
[ baʊns ɒf ðə wɔːlz ]

Rất phấn khích và tràn đầy năng lượng.

Ví dụ:

Sau khi bị hoãn lại do COVID-19 trong 3 năm, nhiều người đang rất phấn khích cho Songkran năm nay.
= After being postponed due to COVID-19 for 3 years, many people are bouncing off the walls for this year's Songkran.

phân biệt

verb. distinguish
[ dɪˈstɪŋɡwɪʃ ]

Nhận ra sự khác biệt giữa hai người, ý tưởng hoặc vật.

Ví dụ:

Trong không khí vô cùng náo nhiệt và vui tươi này, người tham gia không cần phân biệt giữa bạn bè và người lạ.
= Amidst this extremely exciting and joyful atmosphere, participants don't need to distinguish between friends and strangers.

sống động

adjective. vivid
[ ˈvɪvɪd ]

Tạo ra hình ảnh rõ ràng và chi tiết trong đầu.

Ví dụ:

Họ chỉ có thể nhắm và ném nước vào mọi người, và niềm vui sống động sẽ không bao giờ kết thúc.
= They can just aim and throw water at everyone, and the vivid fun will never end.

chuẩn bị

verb. prep
[ prep ]

Chuẩn bị hoặc làm sẵn cho một việc gì đó.

Ví dụ:

Mặc dù ngày chọi nước chính thức là vào ngày 13 tháng 4, người dân trên khắp đất nước đã bắt đầu chuẩn bị cho lễ hội từ nhiều tuần trước đó.
= Although the official water-fighting day is on April 13th, people all over the country have already begun prepping for the festival weeks before.

háo hức

adjective. eager
[ ˈiːɡər ]

Rất hăng hái và phấn khích về điều gì đó sẽ xảy ra hoặc về điều mà bạn muốn làm.

Ví dụ:

Nhiều người háo hức về lễ hội đến nỗi họ tổ chức chọi nước từ hôm trước cho đến sáng sớm hôm sau.
= Many people are so eager about the festival that they organize their water fights from the day before until early the next morning.

Songkran-water-guns-and-masks-1024x680

Lễ hội Songkran ở Thái Lan là một lễ kỷ niệm kéo dài ba ngày đánh dấu sự khởi đầu của năm mới ở Thái Lan, và tất cả là về những khởi đầu mới. Từ Songkran, xuất phát từ một cụm từ tiếng Phạn có nghĩa là "sự đi qua của mặt trời", là tượng trưng cho việc tiến về phía trước. Một trong những chủ đề chính của lễ hội là nước, biểu thị sự gột rửa năm trước để chuẩn bị cho năm mới. Mọi người tham gia vào các cuộc chiến dưới nước và các bữa tiệc đường phố, nơi họ làm ướt sũng người khác bằng xô, súng phun và bất cứ thứ gì khác mà họ có thể tìm thấy. Bên cạnh tất cả niềm vui, Songkran cũng là thời gian để dọn dẹp viếng thăm các ngôi chùa Phật giáo để cúng dường thức ăn và nghe các bài thuyết pháp của những nhà sư.

The Songkran festival in Thailand is a three-day celebration that marks the start of the Thai New Year, and it's all about new beginnings. The word Songkran, which comes from a Sanskrit phrase meaning “passage of the sun,” is symbolic of moving forward. One of the central themes of the festival is water, which signifies the washing away of the previous year to prepare for the new one. People participate in water fights and street parties where they drench each other with buckets, squirt guns, and anything else they can find. Despite all the fun, Songkran is also a time for cleaning and visiting Buddhist temples to offer food and listen to monks' sermons.

đánh dấu

verb. mark
[ mɑːrk ]

Là một dấu hiệu của điều gì đó; chỉ ra.

Ví dụ:

Lễ hội Songkran ở Thái Lan là một lễ kỷ niệm kéo dài ba ngày đánh dấu sự khởi đầu của năm mới ở Thái Lan, và tất cả là về những khởi đầu mới.
= The Songkran festival in Thailand is a three-day celebration that marks the start of the Thai New Year, and it's all about new beginnings.

tượng trưng

adjective. symbolic
[ sɪmˈbɑːlɪk ]

Đại diện cho cái gì khác.

Ví dụ:

Từ Songkran, xuất phát từ một cụm từ tiếng Phạn có nghĩa là "sự đi qua của mặt trời", là tượng trưng cho việc tiến về phía trước.
= The word Songkran, which comes from a Sanskrit phrase meaning “passage of the sun,” is symbolic of moving forward.

biểu thị

verb. signify
[ ˈsɪɡnɪfaɪ ]

Là một dấu hiệu của điều gì đó; có nghĩa là điều gì đó.

Ví dụ:

Một trong những chủ đề chính của lễ hội là nước, biểu thị sự gột rửa năm trước để chuẩn bị cho năm mới.
= One of the central themes of the festival is water, which signifies the washing away of the previous year to prepare for the new one.

làm ướt sũng

verb. drench
[ drentʃ ]

Làm ướt đẫm cái gì hoặc ai đó.

Ví dụ:

Mọi người tham gia vào các cuộc chiến dưới nước và các bữa tiệc đường phố, nơi họ làm ướt sũng người khác bằng xô, súng phun và bất cứ thứ gì khác mà họ có thể tìm thấy.
= People participate in water fights and street parties where they drench each other with buckets, squirt guns, and anything else they can find.

bài thuyết pháp

noun. sermon
[ ˈsɜːrmən ]

Một bài nói chuyện về đề tài tôn giáo hoặc đạo đức, thường do một nhà lãnh đạo tôn giáo trình bày trong một buổi lễ.

Ví dụ:

Bên cạnh tất cả niềm vui, Songkran cũng là thời gian để dọn dẹp viếng thăm các ngôi chùa Phật giáo để cúng dường thức ăn và nghe các bài thuyết pháp của những nhà sư.
= Despite all the fun, Songkran is also a time for cleaning and visiting Buddhist temples to offer food and listen to monks' sermons.

thailand-songkran

Khi ở đó, họ vẩy nước sạch hoặc nước thơm lên tượng Phật, tượng trưng cho sự thanh tẩy và sự may mắn. Một số cũng mang cát để đổ đầy cát đã bị giày mang đi trong suốt cả năm. Các bữa tiệc đường phố, bao gồm âm nhạc và “đánh nhau” bằng nước, cũng là một phần quan trọng của lễ hội. Mọi người lấy nước bằng nhiều thứ khác nhau như xô, súng phun và bất cứ thứ gì khác mà họ có thể tìm thấy, sau đó đổ ra đường để nghịch ngợm té nước vào nhau. Do đó, Songkran mang đến cơ hội để mọi người vui chơi và giải nhiệt trong tiết trời tháng Tư nóng nực.

While there, they sprinkle clean or scented water over statues of Buddha, which symbolizes purification and good fortune. Some also bring sand to replenish the sand that's been carried away on shoes throughout the year. Street parties featuring music and a water “fight” are also a significant part of the festival. People collect water in various things such as buckets, squirt guns, and anything else they can find, then hit the streets to playfully splash each other. Hence, Songkran provides a chance for people to have fun and cool off in the hot April weather.

sự thanh tẩy

noun. purification
[ ˌpjʊrɪfɪˈkeɪʃn ]

Sự làm cho điều gì đó trong sạch hoặc tinh khiết hơn.

Ví dụ:

Khi ở đó, họ vẩy nước sạch hoặc nước thơm lên tượng Phật, tượng trưng cho sự thanh tẩy và sự may mắn.
= While there, they sprinkle clean or scented water over statues of Buddha, which symbolizes purification and good fortune.

đổ đầy

verb. replenish
[ rɪˈplenɪʃ ]

Làm đầy lại điều gì đó hoặc trả lại trạng thái ban đầu.

Ví dụ:

Một số cũng mang cát để đổ đầy cát đã bị giày mang đi trong suốt cả năm.
= Some also bring sand to replenish the sand that's been carried away on shoes throughout the year.

quan trọng

adjective. significant
[ sɪɡˈnɪfɪkənt ]

Quan trọng hoặc đáng chú ý.

Ví dụ:

Các bữa tiệc đường phố, bao gồm âm nhạc và “đánh nhau” bằng nước, cũng là một phần quan trọng của lễ hội.
= Street parties featuring music and a water “fight” are also a significant part of the festival.

té nước

verb. splash
[ splæʃ ]

Làm cho chất lỏng bắn tung ra thành giọt hoặc mảnh nhỏ.

Ví dụ:

Mọi người lấy nước bằng nhiều thứ khác nhau như xô, súng phun và bất cứ thứ gì khác mà họ có thể tìm thấy, sau đó đổ ra đường để nghịch ngợm té nước vào nhau.
= People collect water in various things such as buckets, squirt guns, and anything else they can find, then hit the streets to playfully splash each other.

giải nhiệt

phrasal verb. cool off
[ kuːl ɔːf ]

Trở nên mát hơn hoặc làm cho điều gì đó mát hơn.

Ví dụ:

Do đó, Songkran mang đến cơ hội để mọi người vui chơi và giải nhiệt trong tiết trời tháng Tư nóng nực.
= Hence, Songkran provides a chance for people to have fun and cool off in the hot April weather.


Lễ hội té nước Songkran 2023 có gì vui?

Lễ hội Songkran ở Thái Lan hay còn gọi là “Cuộc chiến té nước lớn nhất thế giới” hiện đang diễn ra với enthusiasm và sôi nổi vô cùng. Cả local và khách du lịch đều có thể thưởng thức những màn chọi nước đầy bất ngờ và vui vẻ trong lễ hội này. Songkran biết đến là lễ đón năm mới lớn nhất ở Thái Lan, vì mọi người từ các vùng khác nhau của đất nước đều tham gia local.

Sau khi bị hoãn lại do COVID-19 trong 3 năm, nhiều người đang bounce off the walls cho Songkran năm nay. Trong không khí vô cùng náo nhiệt và vui tươi này, người tham gia không cần distinguish giữa bạn bè và người lạ. Họ chỉ có thể nhắm và ném nước vào mọi người, và niềm vui vivid sẽ không bao giờ kết thúc. Mặc dù ngày chọi nước chính thức là vào ngày 13 tháng 4, người dân trên khắp đất nước đã bắt đầu prep cho lễ hội từ nhiều tuần trước đó. Nhiều người eager về lễ hội đến nỗi họ tổ chức chọi nước từ hôm trước cho đến sáng sớm hôm sau.

Lễ hội Songkran ở Thái Lan là một lễ kỷ niệm kéo dài ba ngày mark sự khởi đầu của năm mới ở Thái Lan, và tất cả là về những khởi đầu mới. Từ Songkran, xuất phát từ một cụm từ tiếng Phạn có nghĩa là "sự đi qua của mặt trời", là symbolic cho việc tiến về phía trước. Một trong những chủ đề chính của lễ hội là nước, signify sự gột rửa năm trước để chuẩn bị cho năm mới. Mọi người tham gia vào các cuộc chiến dưới nước và các bữa tiệc đường phố, nơi họ drench người khác bằng xô, súng phun và bất cứ thứ gì khác mà họ có thể tìm thấy. Bên cạnh tất cả niềm vui, Songkran cũng là thời gian để dọn dẹp và viếng thăm các ngôi chùa Phật giáo để cúng dường thức ăn và nghe các sermon của những nhà sư.

Khi ở đó, họ vẩy nước sạch hoặc nước thơm lên tượng Phật, tượng trưng cho purification và sự may mắn. Một số cũng mang cát để replenish cát đã bị giày mang đi trong suốt cả năm. Các bữa tiệc đường phố, bao gồm âm nhạc và đánh nhau bằng nước, cũng là một phần significant của lễ hội. Mọi người lấy nước bằng nhiều thứ khác nhau như xô, súng phun và bất cứ thứ gì khác mà họ có thể tìm thấy, sau đó đổ ra đường để nghịch ngợm splash vào nhau. Do đó, Songkran mang đến cơ hội để mọi người vui chơi và cool off trong tiết trời tháng Tư nóng nực.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis